TH0001 | 31/03/2016 | Tổng hợp số liệu | 03 | 82 | 9111 | 7.641.908 | ||
31/03/2016 | 2426273 | 31/03/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 03 | 83 | 242 | 270.833 | |
Cộng số phát sinh | 23.691.878 | 23.691.878 | ||||||
Cộng lũy kế từ đầu năm |
Có thể bạn quan tâm!
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, Đường 3/2, Q. Ninh Kiều, Tp.ct ( Ban Hành Theo Thông Tư Số 200/2014/tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thanh Sơn và nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20
Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 | ||
Người ghi sổ | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
PHỤ LỤC 04
(TK 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp) Hóa đơn dịch vụ viễn thông số 0227971
Hóa đơn dịch vụ viễn thông số 0227972
Phiếu chi số 01
Ủy nhiệm chi số 11
AGRIBANK
ỦY NHIỆM CHI
Số:011
CHUYỂN KHOẢN, CHUYỂN TIỀN THƯ, ĐIỆN Lập ngày: 23/01/2016
PHẦN DO N.H GHI: TÀI KHOẢN NỢ | |
TÊN ĐƠN VỊ NHẬN TIỀN: CTY TNHH THƯƠNG MẠI I.C.B Số tài khoản: 071A34 Tại NH: ACB(NVT) Tỉnh, TP: CT | TÀI KHOẢN CÓ |
Số tiền bằng số (VND)
27,500.00
Số tiền bằng chữ: Hai mươi bảy ngàn năm trăm đồng
Nội dung thanh toán: Trả tiền hàng theo HĐ GTGT số 0000001
Ngân Hàng ANgân Hàng B
ĐV trả tiền: Ghi sổ ngày: Ghi sổ ngày:
Kế toán Chủ tài khoản Kế toán Trưởng phòng
kế toán
Kế toán Trưởng phòng
kế toán
Ủy nhiệm chi số 16
AGRIBANK
ỦY NHIỆM CHI
Số:016
CHUYỂN KHOẢN, CHUYỂN TIỀN THƯ, ĐIỆN Lập ngày: 28/01/2016
PHẦN DO N.H GHI: TÀI KHOẢN NỢ | |
TÊN ĐƠN VỊ NHẬN TIỀN: CTY CỔ PHẦN THÉP TVP Số tài khoản: 08543 Tại NH: EXIMBANK Tỉnh, TP: CT | TÀI KHOẢN CÓ |
Số tiền bằng số (VND)
16.500,00
Số tiền bằng chữ: Mười sáu ngàn năm trăm đồng
Nội dung thanh toán: Trả tiền hàng theo HĐ GTGT số 0000012
Ngân Hàng ANgân Hàng B
ĐV trả tiền: Ghi sổ ngày: Ghi sổ ngày:
Kế toán Chủ tài khoản Kế toán Trưởng phòng
kế toán
Kế toán Trưởng phòng
kế toán
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S36-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 642
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016
ĐVT:VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Ghi nợ tài khoản | ||||||
Số hiệu | Ngày tháng | Tổng tiền | Chia ra | ||||||
Điện, nước | Lương phải trả | Phân bổ CCDC | Khác | ||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
05/01/2012 | 01 | 05/01/2012 | Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 227971+227972 | 1111 | 295.212 | 295.212 | |||
11/01/2016 | 02 | 11/01/2016 | Thanh toán tiền điện theo HĐ 19960+19961 | 1111 | 125.280 | 125.280 | |||
19/01/2016 | 03 | 19/01/2016 | Thanh toán tiền nước theo HĐ 5524+5523 | 1111 | 281.467 | 281.467 | |||
23/01/2016 | 0000001 | 23/01/2016 | Trả tiền người bán Công Ty TNHH Thương mại I.C.B | 1121 | 27.500 | 27.500 | |||
28/01/2016 | 0000001 | 28/01/2016 | Trả tiền người bán Công Ty Cổ Phần Thép TVP | 16.500 | 16.500 | ||||
TH0001 | 31/01/2016 | Lương phải trả | 3344 | 766.154 | 766.154 | ||||
………….. | …….. | ………… | ………………………….. | ….. | ……… | …………. | ……….. | ………….. | ………… |
05/02/2016 | 01 | 05/02/2016 | Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 20196+20195 | 1111 | 236.314 | 236.314 | |||
16/02/2016 | 02 | 16/02/2016 | Thanh toán tiền nước theo HĐ 72019+72020 | 1111 | 383.500 | 383.500 | |||
16/02/2016 | 03 | 16/02/2016 | Thanh toán tiền điện phân xưởng theo HĐ 101348+101347 | 1111 | 1.060.240 | 1.060.240 | |||
26/02/2016 | 04 | 26/02/2016 | Thanh toán văn phòng phẩm theo HĐ 750 | 1111 | 331.818 | 331.818 | |||
………….. | …….. | ………… | ………………………….. | ….. | ……… | …………. | ……….. | ………….. | ………… |
29/02/2016 | 2426273 | 29/02/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 242 | 351.503 | 351.503 | |||
29/02/2016 | 14226273 | 29/02/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 1422 | 58.333 | 58.333 | |||
03/03/2016 | 0000001 | 03/03/2016 | Trả tiền người bán Công Ty TNHH Nguyên Hải | 1121 | 27.500 | 27.500 | |||
05/03/2016 | 02 | 05/03/2016 | Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 145016+145015 | 1111 | 329.518 | 329.518 | |||
………….. | …….. | ………… | ………………………….. | ….. | ……… | …………. | ……….. | ………….. | ………… |
31/03/2016 | 2426273 | 31/03/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 242 | 351.503 | 351.503 | |||
31/03/2016 | 14226273 | 31/03/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 1422 | 58.333 | 58.333 | |||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 9.260.787 | 3.084.491 | 4.361.970 | 819.672 | 994.654 | ||||
Ghi có | 911 | 9.260.787 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)