Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam | Tháp BIDV 35 Hàng Vôi, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 84/GP-NHNN ngày 23/4/2012 | 31.481 | 180 | |
11 | Đông Á (EAB) DONG A Commercial Joint Stock Bank | 130 Phan Đăng Lưu, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 0009/NHGP ngày 27/3/1992 | 5.000 | 56 |
12 | Đông Nam Á (Seabank) Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank | 25 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 0051/NHGP ngày 25/3/1994 | 5.466 | 39 |
13 | Hàng Hải (MSB) The Maritime Commercial Joint Stock Bank | Sky tower A – 88 Láng Hạ, Hà Nội | 0001/NHGP ngày 08/6/1991 | 8.000 | 45 |
14 | Kiên Long (KLB) Kien Long Commercial Joint Stock Bank | 16-18 Phạm Hồng Thái, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. | 0056/NH-GP ngày 18/9/1995 2434/QĐ- NHNN ngày 25/12/2006 | 3.000 | 27 |
15 | Kỹ Thương (TECHCOMBANK) | 191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 0040/NHGP ngày 06/8/1993 | 8.878 | 62 |
16 | Nam Á ( NAM A BANK) Nam A Commercial Joint Stock Bank | 201-203 Cách mạng tháng 8, phường 4, Quận 3, TP. HCM | 0026/NHGP ngày 22/8/1992 | 3.000 | 18 |
17 | Ngoại Thương Việt Nam (VCB) | 198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 286/QĐ-NH5 ngày 21/9/1996 | 26.650 | 96 |
18 | Phát Triển Mê Kông (MDB) Mekong Development Joint Stock commercial Bank | 248 Trần Hưng Đạo, thị xã Long Xuyên, An Giang | 0022/NHGP 12/9/1992 2037/QĐ- NHNN ngày 16/9/2008 | 3.750 | 17 |
19 | Phát triển TP. Hồ Chí Minh (HDBank) | 25 Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh (07/4/2011) | 0019/ NHGP ngày 06/6/1992 | 8.100 | 45 |
20 | Phương Đông (OCB) Orient Commercial Joint Stock Bank | 45 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0061/ NHGP ngày 13/4/1996 | 3.547 | 34 |
Có thể bạn quan tâm!
- Gi Ả I Pháp V Ề Qu Ả N Tr Ị R Ủ I Ro Ho Ạ T Độ Ng Đầ U T Ư Kinh Doanh Trái Phi Ế U
- Ki Ế N Ngh Ị V Ớ I Nhnn, Các Ban Ngành Và Các T Ổ Ch Ứ C Khác Có Liên Quan
- Hoạt động đầu tư kinh doanh trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam - 16
Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.
Phương Nam (PNB) Southern Commercial Jiont Stock Bank | 279 Lý Thường Kiệt, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 0030/NHGP ngày 17/3/1993 | 4.000 | 35 | |
22 | Quân Đội (MB) Military Commercial Joint Stock Bank | 21 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | 0054/NHGP ngày 14/9/1994 | 11.594 | 71 |
23 | Quốc Tế (VIB) Vietnam International Commercial Joint Stock Bank | Tầng 1,6,7 Tòa nhà CornerStone số 16 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 0060/ NHGP ngày 25/01/1996 | 4.250 | 50 |
24 | Quốc dân (NCB) National Citizen bank (Đổi tên từ Ngân hàng Nam Việt) | 28C-28D Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 0057/NHGP ngày 18/9/1995 970/QĐ- NHNN ngày 18/5/2006 | 3.010 | 20 |
25 | Sài Gòn (SCB) Sai Gon Commercial Joint Stock Bank | 927 Trần Hưng Đạo, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 238/GP- NHNN ngày 26/12/2011 | 14.295 | 50 |
26 | Sài Gòn Công Thương (SGB) Saigon Bank for Industry & Trade | Số 2C Phó Đức Chính, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0034/NHGP ngày 04/5/1993 | 3.080 | 33 |
27 | Sài Gòn – Hà Nội (SHB) Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank (HabuBank sáp nhập vào SHB ngày 28/8/2012) | 77 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 0041/NH-GP ngày 13/11/1993 93/QĐ-NHNN ngày 20/01/2006 | 8.866 | 55 (không bao gồm 02 CN ở nước ngoài) |
28 | Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) | 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | 0006/NHGP ngày 05/12/1991 | 12.425 | 72 |
29 | Tiên Phong (TPB) TienPhong Commercial Joint Stock Bank | Số 57, phố Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 123/GP- NHNN ngày 05/5/2008 | 5.550 | 20 |
30 | Việt Á (VIETA Bank) Viet A Commercial Joint Stock Bank | 34A và 34B, phố Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, HN | 12/NHGP ngày 09/5/2003 | 3.098 | 17 |
31 | Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) | 72 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 0042/NHGP ngày 12/8/1993 | 8.056,5 | 44 |
Việt Nam Thương Tín | |||||
(Vietbank) | 47 Trần Hưng Đạo, | 2399/QĐ- | |||
32 | Viet Nam Thuong Tin | TP. Sóc Trăng, tỉnh | NHNN ngày | 3.000 | 11 |
Commercial Joint Stock | Sóc Trăng | 15/12/2006 | |||
Bank | |||||
33 | Xăng dầu Petrolimex (PGBank) Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank | Tầng 16, 23, 24 tòa nhà MIPEC số 229 Phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội | 0045/NHGP ngày 13/11/1993 125/QĐ- NHNN ngày 12/01/2007 | 3.000 | 16 |
Tầng 8 Tòa nhà | |||||
34 | Xuất Nhập Khẩu (Eximbank) Viet nam Commercial Joint Stock | Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn và 47 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, Quận 1, | 0011/NHGP ngày 06/4/1992 | 12.355 | 42 |
TP. Hồ Chí Minh |
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam