Count | 20 17 | 37 | |
% within ĐỘ TUỔI | 32.3% 54.8% | 39.8% | |
Total | Count | 62 31 | 93 |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% | 100.0% |
Có thể bạn quan tâm!
- Tìm Hiểu Về Giai Đoạn “Thu Hút” Của Phụ Huynh
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 15
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 16
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 18
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 19
- Nghiên cứu hành trình khách hàng tại Hệ thống trung tâm anh ngữ quốc tế ILEAD AMA Huế - 20
Xem toàn bộ 182 trang tài liệu này.
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 4.399a | 1 | .036 | ||
Continuity Correctionb | 3.507 | 1 | .061 | ||
Likelihood Ratio | 4.361 | 1 | .037 | ||
Fisher's Exact Test | .045 | .031 | |||
Linear-by-Linear Association | 4.351 | 1 | .037 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 12.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Quảng cáo Facebook * ĐỘ TUỔI
Crosstab
Total | |||||
Quảng cáo Facebook | Không sử dụng | Count | 7 | 8 | 15 |
% within ĐỘ TUỔI | 11.3% | 25.8% | 16.1% | ||
Có sử dụng | Count | 55 | 23 | 78 | |
% within ĐỘ TUỔI | 88.7% | 74.2% | 83.9% | ||
Total | Count | 62 | 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 3.219a | 1 | .073 | ||
Continuity Correctionb | 2.236 | 1 | .135 | ||
Likelihood Ratio | 3.057 | 1 | .080 | ||
Fisher's Exact Test | .132 | .070 | |||
Linear-by-Linear Association | 3.185 | 1 | .074 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Tờ rơi, banner, backdrop,… * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 36 16 | |
% within ĐỘ TUỔI | 58.1% 51.6% | ||
Có sử dụng | Count | 26 15 | |
% within ĐỘ TUỔI | 41.9% 48.4% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 52 | |
% within ĐỘ TUỔI | 55.9% | ||
Có sử dụng | Count | 41 | |
% within ĐỘ TUỔI | 44.1% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .349a | 1 | .555 | ||
Continuity Correctionb | .136 | 1 | .712 | ||
Likelihood Ratio | .348 | 1 | .555 | ||
Fisher's Exact Test | .659 | .355 | |||
Linear-by-Linear Association | .345 | 1 | .557 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 13.67.
b. Computed only for a 2x2 table
Cuộc thi tổ chức tại các trường * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40
tuổi
Từ 40 đến 60
tuổi
Không sử dụng | Count | 31 11 | |
% within ĐỘ TUỔI | 50.0% 35.5% | ||
Có sử dụng | Count | 31 20 | |
% within ĐỘ TUỔI | 50.0% 64.5% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 42 | |
% within ĐỘ TUỔI | 45.2% | ||
Có sử dụng | Count | 51 | |
% within ĐỘ TUỔI | 54.8% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 1.758a | 1 | .185 | ||
Continuity Correctionb | 1.221 | 1 | .269 | ||
Likelihood Ratio | 1.779 | 1 | .182 | ||
Fisher's Exact Test | .269 | .134 | |||
Linear-by-Linear Association | 1.739 | 1 | .187 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 14.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Bạn bè, người thân, đồng nghiệp,… * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 4 8 | |
% within ĐỘ TUỔI | 6.5% 25.8% | ||
Có sử dụng | Count | 58 23 | |
% within ĐỘ TUỔI | 93.5% 74.2% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 12 | |
% within ĐỘ TUỔI | 12.9% | ||
Có sử dụng | Count | 81 | |
% within ĐỘ TUỔI | 87.1% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 6.889a | 1 | .009 | ||
Continuity Correctionb | 5.274 | 1 | .022 | ||
Likelihood Ratio | 6.459 | 1 | .011 | ||
Fisher's Exact Test | .018 | .013 | |||
Linear-by-Linear Association | 6.815 | 1 | .009 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 1 cells (25.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 4.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Quảng cáo trên facebook
* ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 8 7 | |
% within ĐỘ TUỔI | 12.9% 22.6% | ||
Có sử dụng | Count | 54 24 | |
% within ĐỘ TUỔI | 87.1% 77.4% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 15 |
% within ĐỘ TUỔI | 16.1% | |
Có sử dụng | Count | 78 |
% within ĐỘ TUỔI | 83.9% |
Count | 93 |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 1.431a | 1 | .232 | ||
Continuity Correctionb | .805 | 1 | .370 | ||
Likelihood Ratio | 1.374 | 1 | .241 | ||
Fisher's Exact Test | .246 | .184 | |||
Linear-by-Linear Association | 1.415 | 1 | .234 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Website của ILEAD AMA * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 18 10 | |
% within ĐỘ TUỔI | 29.0% 32.3% | ||
Có sử dụng | Count | 44 21 | |
% within ĐỘ TUỔI | 71.0% 67.7% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 28 | |
% within ĐỘ TUỔI | 30.1% | ||
Có sử dụng | Count | 65 | |
% within ĐỘ TUỔI | 69.9% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value
df
Asymptotic
Significance (2- Exact Sig. (2- sided) sided)
Exact Sig. (1-
sided)
.102a | 1 | .749 | |||
Continuity Correctionb | .006 | 1 | .936 | ||
Likelihood Ratio | .102 | 1 | .750 | ||
Fisher's Exact Test | .812 | .464 | |||
Linear-by-Linear Association | .101 | 1 | .751 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 9.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Fanpage của ILEAD AMA * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 19 8 | |
% within ĐỘ TUỔI | 30.6% 25.8% | ||
Có sử dụng | Count | 43 23 | |
% within ĐỘ TUỔI | 69.4% 74.2% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 27 | |
% within ĐỘ TUỔI | 29.0% | ||
Có sử dụng | Count | 66 | |
% within ĐỘ TUỔI | 71.0% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | .235a | 1 | .628 | ||
Continuity Correctionb | .059 | 1 | .809 | ||
Likelihood Ratio | .238 | 1 | .626 | ||
Fisher's Exact Test | .809 | .409 | |||
Linear-by-Linear Association | .232 | 1 | .630 |
N of Valid Cases
93
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 9.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Tờ rơi, banner, backdrop,… * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 45 18 | |
% within ĐỘ TUỔI | 72.6% 58.1% | ||
Có sử dụng | Count | 17 13 | |
% within ĐỘ TUỔI | 27.4% 41.9% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 63 | |
% within ĐỘ TUỔI | 67.7% | ||
Có sử dụng | Count | 30 | |
% within ĐỘ TUỔI | 32.3% | ||
Total | Count | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 1.993a | 1 | .158 | ||
Continuity Correctionb | 1.384 | 1 | .239 | ||
Likelihood Ratio | 1.956 | 1 | .162 | ||
Fisher's Exact Test | .168 | .120 | |||
Linear-by-Linear Association | 1.971 | 1 | .160 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 10.00.
b. Computed only for a 2x2 table
Quảng cáo trên TV * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI Total
Quảng cáo trên TV | Không sử dụng | Count | 47 18 | 65 |
% within ĐỘ TUỔI | 75.8% 58.1% | 69.9% | ||
Có sử dụng | Count | 15 13 | 28 | |
% within ĐỘ TUỔI | 24.2% 41.9% | 30.1% | ||
Total | Count | 62 31 | 93 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% | 100.0% |
Chi-Square Tests
df | Asymptotic Significance (2- sided) | Exact Sig. (2- sided) | Exact Sig. (1- sided) | ||
Pearson Chi-Square | 3.091a | 1 | .079 | ||
Continuity Correctionb | 2.306 | 1 | .129 | ||
Likelihood Ratio | 3.015 | 1 | .082 | ||
Fisher's Exact Test | .096 | .066 | |||
Linear-by-Linear Association | 3.058 | 1 | .080 | ||
N of Valid Cases | 93 |
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 9.33.
b. Computed only for a 2x2 table
Cuộc thi do Ilead AMA tổ chức * ĐỘ TUỔI
Crosstab
ĐỘ TUỔI
Từ 25 đến 40 tuổi
Từ 40 đến 60 tuổi
Không sử dụng | Count | 35 10 | |
% within ĐỘ TUỔI | 56.5% 32.3% | ||
Có sử dụng | Count | 27 21 | |
% within ĐỘ TUỔI | 43.5% 67.7% | ||
Total | Count | 62 31 | |
% within ĐỘ TUỔI | 100.0% 100.0% |
Crosstab
Total
Không sử dụng | Count | 45 | |
% within ĐỘ TUỔI | 48.4% | ||
Có sử dụng | Count | 48 | |
% within ĐỘ TUỔI | 51.6% | ||
Total Count | 93 |