Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 23



SỐ TT

NGUỒN KINH PHÍ


CHỈ TIÊU

MÃ SỐ


TỔNG SỐ

NGÂN SÁCH

NGUỒN KHÁC

Tổng số

NSNN giao

Phí, lệ phí để

lại

Viện trợ

1

KP chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang

01




-

-

-

2

Kinh phí thực nhận kỳ này

02

9.461.402.000

9.461.402.000

9.461.402.000

-

-

-

3

Luỹ kế từ đầu năm

03

9.461.402.000

9.461.402.000

9.461.402.000

-

-

-

4

Tổng kinh phí thực được sử dụng kỳ này

(4=01+02)

04

9.461.402.000

9.461.402.000

9.461.402.000

-

-

-

5

Luỹ kế từ đầu năm

05

9.461.402.000

9.461.402.000

9.461.402.000

-

-

-

6

Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán kỳ này

06

-

-

-

-

-

-

7

Luỹ kế từ đầu năm

07

-

-

-

-

-

-

8

Kinh phí giảm kỳ này

08

-

-

-

-

-

-

9

Luỹ kế từ đầu năm

09

-

-

-

-

-

-

10

Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau (10=04-06-08)

10

9.461.402.000

9.461.402.000

9.461.402.000


-

-

II

LOẠI 490 KHOẢN 503








A

Kinh phí thường xuyên








1

KP chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang

01

-

-

-




2

Kinh phí thực nhận kỳ này

02

23.415.748.750

23.415.748.750

-

23.415.748.750



3

Luỹ kế từ đầu năm

03

4.035.500.000

4.035.500.000

-

4.035.500.000



4

Tổng kinh phí thực được sử dụng kỳ này

(4=01+02)

04

23.415.748.750

23.415.748.750

-

23.415.748.750



5

Luỹ kế từ đầu năm

05

23.415.748.750

23.415.748.750

-

23.415.748.750



6

Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán kỳ này

06

23.415.748.750

23.415.748.750

-

23.415.748.750



7

Luỹ kế từ đầu năm

07

23.415.748.750

23.415.748.750

-

23.415.748.750



8

Kinh phí giảm kỳ này

08

-

-

-




9

Luỹ kế từ đầu năm

09

-

-

-




10

Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau (10=04-06-08)

10

-

-

-




B

Kinh phí không thường xuyên








Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.

Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 23


PHẦN II: KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN



Loại


Khoản

Nhóm

mục chi


Nội dung chi


Mã số


Tổng số

Ngân sách


Nguồn khác

Mục

Tiểu

mục

Tổng số

NSNN giao

Phí, lệ phí để lại

Viện

trợ

A

B

D

E

G

H

1

2

3

4

5

6





I- CHI HOẠT ĐỘNG

100











Chi không thường xuyên

101







490

502

6000


Tiền lương


10.747.338.308

10.747.338.308


10.747.338.308



490

502


6001

Lương ngạch bậc theo QL được duyệt


8.622.780.926

8.622.780.926


8.622.780.926



490

502


6002

Lương tập sự


973.977.830

973.977.830


973.977.830



490

502


6003

Lương hợp đồng dài hạn


1.150.579.552

1.150.579.552


1.150.579.552



490

502


6004

Lương CBCNV dôi ra ngoài BC








490

502


6049

Lương khác








490

502

6050


Tiền công


375.001.516

375.001.516


375.001.516



490

502


6051

Tiền công HĐ theo vụ, việc


375.001.516

375.001.516


375.001.516



490

502


6099

Khác


1.200.000

1.200.000


1.200.000



490

502

6100


Phụ cấp lương


4.553.176.635

4.553.176.635


4.553.176.635



490

502


6101

Phụ cấp chức vụ


383.081.127

383.081.127


383.081.127



490

502


6102

Phụ cấp khu vực


-

-


-



490

502


6103

Phụ cấp thu hút


-

-


-



490

502


6104

Phụ cấp đắt đỏ


-

-


-



490

502


6105

Phụ cấp làm đêm


-

-


-



490

502


6106

Phụ cấp thêm giờ


-

-


-



490

502


6107

Phụ cấp độc hại, nguy hiểm


52.424.000

52.424.000


52.424.000



490

502


6108

Phụ cấp lưu động


-

-


-



490

502


6111

Phụ cấp đại biểu dân cử


-

-


-



490

502


6113

Phụ cấp trách nhiệm


62.902.095

62.902.095


62.902.095



490

502


6116

Phụ cấp đặc biệt của các ngành


3.702.105.706

3.702.105.706


3.702.105.706




PHỤ LỤC 7

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÃ CHƯƠNG 022

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN MÃ SỐ SDNS 1055543


MẪU SỐ F02-1H

(Ban hành theo QĐ19/2006/QĐ- BTC

ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)


BÁO CÁO

CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG

Năm 2009


Nguồn kinh phí: Nguồn vốn Ngân sách





Ngày 15 tháng 02 năm 2010

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên)

(Ký tên)

(Ký tên, đóng dấu)



Loại


Khoản


Nhóm mục


CHỈ TIÊU

KINH PHÍ ĐƯỢC SỬ DỤNG KỲ NÀY

SỐ KP ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ

QUYẾT TOÁN

KINH PHÍ GIẢM KỲ

NÀY

SỐ KINH PHÍ CHƯA QUYẾT TOÁN CHUYỂN KỲ SAU

KINH PHÍ CHUYỂN SANG

SỐ THỰC NHẬN

TỔNG SỐ ĐƯỢC SỬ DỤNG KỲ NÀY


Kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm

Kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm

Kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm

A

B

C

D

1

2

3

4

5

6

7

8

9

340

348NSC

0129

Nhóm 0129










340

348NSC

0131

Nhóm 0131


3.649.552.000

3.649.552.000

3.649.552.000

3.649.552.000

3.649.552.000







Cộng 340-348NSC


3.649.552.000

3.649.552.000

3.649.552.000

3.649.552.000

3.649.552.000

0

0

0

340

348NSK

0129

Nhóm 0129










340

348NSK

0131

Nhóm 0131


626.712.000

626.712.000

626.712.000

626.712.000

626.712.000







Cộng 340-348NSK


626.712.000

626.712.000

626.712.000

626.712.000

626.712.000




430

432NSNN

0130

Nhóm 0130


600.000.000

600.000.000

600.000.000

600.000.000

600.000.000




430

432NSNN

4

Khoản chi hoặc chi khác













Cộng 430-432NSNN


600.000.000

600.000.000

600.000.000

600.000.000

600.000.000

0

0

0

490

348NSNN

0129

Nhóm 0129


45.540.800

45.540.800

45.540.800

45.540.800

45.540.800




490

348NSNN

0131

Nhóm 0131


99.211.200

99.211.200

99.211.200





99.211.200




Cộng 490-348NSNN


144.752.000

144.752.000

144.752.000

45.540.800

45.540.800

0

0

99.211.200

490

502NSNN

0129

Nhóm 0129

120.000.000

160.815.995

160.815.995

280.815.995

212.865.995

212.865.995



67.950.000

490

502NSNN

0130

Nhóm 0130

55.674.019

13.757.751.725

13.757.751.725

13.813.425.744

12.978.841.510

12.978.841.510



834.584.234

490

502NSNN

0132

Nhóm 0132










490

502NSNN

0135

Nhóm 0135

30.363.134

20.340.000

20.340.000

50.703.134

30.576.000

30.576.000



20.127.134

490

502NSNN

4

Khoản chi hoặc chi khác













Cộng 490-502NSNN

206.037.153

13.938.907.720

13.938.907.720

14.144.944.873

13.222.283.505

13.222.283.505

0

0

922.661.368

490

503NSNN

0129

Nhóm 0129


20.671.995

20.671.995

20.671.995

20.671.995

20.671.995




490

503NSNN

0129

Nhóm 0130


979.328.005

979.328.005

979.328.005

979.328.005

979.328.005




490

503NSNN

0129

Nhóm 0132












Loại


Khoản


Nhóm mục


CHỈ TIÊU

KINH PHÍ ĐƯỢC SỬ DỤNG KỲ NÀY

SỐ KP ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ

QUYẾT TOÁN

KINH PHÍ GIẢM

KỲ NÀY

SỐ KINH PHÍ CHƯA QUYẾT TOÁN CHUYỂN KỲ SAU

KINH PHÍ CHUYỂN SANG

SỐ THỰC NHẬN

TỔNG SỐ ĐƯỢC SỬ DỤNG KỲ NÀY


Kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm

Kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm

Kỳ này

Luỹ kế từ đầu năm

A

B

C

D

1

2

3

4

5

6

7

8

9

490

503NSNN

0135

Nhóm 0135










490

503NSNN

4

Khoản chi hoặc chi khác













Cộng 490-503NSNN


1.000.000.000

1.000.000.000

1.000.000.000

1.000.000.000

1.000.000.000


0

0

490

504NSNN

0130

Nhóm 0129


63.000.000

63.000.000

63.000.000

63.000.000

63.000.000




490

504NSNN

0132

Nhóm 0131













Cộng 490-501NSNN


63.000.000

63.000.000

63.000.000

63.000.000

63.000.000







Tổng cộng

206.037.153

20.022.923.720

20.022.923.720

20.022.923.720

19.207.088.305

19.207.088.305



1.021.872.568


Ngày 15 tháng 02 năm 2010


Người lập biểu

Kế toán trưởng

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên)

(Ký tên)

(Ký tên, đóng dấu)


Mã chương: 022

Đơn vị báo cáo: Trường Đại học Kinh tế TP HCM Mã đơn vị SDNS:

Mẫu số: F02-1H

(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)


BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG

Nguồn kinh phí: Ngân sách Lào



Loại


Khoản

Nhóm

mục chi


Chỉ tiêu

Số kinh phí được sử dụng

KP đã sử dụng đề nghị quyết

toán

KP giảm kỳ

này


KP

chưa sử dụng chuyển kỳ


Mục


Tiểu mục


Kỳ trước chuyển sang

Số thực nhận


Tổng số kinh phí được sử dụng kỳ này


Kỳ này


Luỹ

kế từ đầu năm


Kỳ này


Luỹ kế từ đầu năm


Kỳ này


Luỹ kế từ đầu

năm

340

348

7400


Chi viện trợ


273.560.000

273.560.000

273.560.000

273.560.000

273.560.000




340

348


7401

Chi đào tạo học sinh Lào





273.560.000

273.560.000




340

348


7402

Chi đào tạo học sinh

Kampuchia





-

-




340

348


7449

Khác





-

-








Cộng


273.560.000

273.560.000

273.560.000

273.560.000

273.560.000




Ngày 10 tháng 03 năm 2010


Người lập biểu

Kế toán trưởng

Phó hiệu trưởng

(Ký tên)

(Ký tên)

(Ký tên, đóng dấu)


Mã chương: 022

Đơn vị báo cáo: Trường Đại học Kinh tế TP HCM Mã đơn vị SDNS:

Mẫu số: F02-1H

(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG

Nguồn kinh phí: Ngân sách Lào


Loại


Khoản

Nhóm

mục chi


Chỉ tiêu

Số kinh phí được sử dụng

KP đã sử dụng đề nghị quyết

toán

KP giảm kỳ

này

KP

chưa sử dụng chuyển

kỳ


Mục


Tiểu mục

Kỳ trước chuyển sang

Số thực nhận

Tổng số kinh phí được sử dụng kỳ này


Kỳ này


Luỹ

kế từ đầu năm


Kỳ này

Luỹ kế từ đầu

năm

Kỳ này

Luỹ

kế từ đầu năm

490

502

6550


Vật tư văn phòng


75.360.000

75.360.000

75.360.000

75.360.000

75.360.000




490

502


6551

Văn phòng phẩm










490

502


6552

Mua sắm công cụ, dụng cụ VP





75.360.000

75.360.000




490

502


6559

Vật tư văn phòng khác










490

502

6900


Sửa chữa tài sản và duy tu, bảo dưỡng từ KP t.xuyên


4.189.708.091

4.189.708.091

4.189.708.091

4.189.708.091

4.189.708.091




490

502


6901

Mô tô










490

502


6902

Ô tô con, ô tô tải





-

-




490

502


6903

Xe chuyên dung






-




490

502


6904

Tàu thuyền






-




490

502


6905

Trang thiết bị kỹ thuật c/dung






-




490

502


6906

Điều hoà nhiệt độ






-




490

502


6907

Nhà cửa





1.261.253.291

1.261.253.291




490

502


6908

Thiết bị phòng cháy, chữa cháy





-

-




490

502


6911

Sách tài liệu và chế độ dùng cho các công

tác c.môn






-




490

502


6912

Thiết bị tin học





1.646.878.092

1.646.878.092




490

502


6913

Máy photocopy





38.392.000

38.392.000




490

502


6914

Máy fax










490

502


6915

Máy phát điện





39.193.000

39.193.000




490

502


6916

Máy bơm nước










490

502


6917

Bảo trì, hoàn thiện phần mềm VT










490

502


6921

Đường điện, cấp thoát nước





370.453.400

370.453.400







Loại


Khoản

Nhóm

mục chi


Chỉ tiêu

Số kinh phí được sử dụng

KP đã sử dụng đề nghị quyết

toán

KP giảm kỳ

này

KP

chưa sử dụng

chuyển kỳ


Mục


Tiểu mục

Kỳ trước chuyển sang

Số thực nhận

Tổng số kinh phí được sử dụng kỳ này


Kỳ này


Luỹ

kế từ đầu năm


Kỳ này

Luỹ kế từ đầu

năm

Kỳ này

Luỹ

kế từ đầu năm

490

502


6923

Đề điều, hồ đập, kênh mương










490

502


6949

Các TSCĐ & C/trình HT C/sở khác





833.538.308

833.538.308




490

502

7000


Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của ngành


164.100.000

164.100.000

164.100.000

164.100.000

164.100.000




490

502


7005

Bảo hộ lao động










490

502


7006

Sách, tài liệu chế độ dùng c.môn










490

502


7007

Chi mua súc vật dùng cho c/môn










490

502


7008

Chi mật phí










490

502


7011

Chi nuôi phạm nhân, can phạm










490

502


7012

Chi thanh toán HĐ với bên ngoài










490

502


7049

Chi phí khác





164.100.000

164.100.000




490

502

8000


Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm


25.302.000

25.302.000

25.302.000

25.302.000

25.302.000




490

502


8049

Khác










490

502

9000


Mua tài sản vô hình










490

502


9001

Mua bằng sáng chế










490

502


9002

Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại










490

502


9003

Mua phần mềm máy tính










490

502


9004

Đầu tư, xây dựng phần mềm máy tính










490

502


9049

Khác










490

502

9050


Mua TSCĐ dùng cho chuyên môn


5.006.931.909

5.006.931.909

5.006.931.909

5.006.931.909

5.006.931.909




490

502


9051

Mô tô










490

502


9052

Ô tô con, ô tô tải










490

502


9056

Điều hoà nhiệt độ










490

502


9057

Nhà cửa










..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/11/2022