NGUỒN KINH PHÍ CHỈ TIÊU | MÃ SỐ | TỔNG SỐ | NGÂN SÁCH | NGUỒN KHÁC | ||||
Tổng số | NSNN giao | Phí, lệ phí để lại | Viện trợ | |||||
1 | KP chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang | 01 | - | - | - | |||
2 | Kinh phí thực nhận kỳ này | 02 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | - | - | - |
3 | Luỹ kế từ đầu năm | 03 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | - | - | - |
4 | Tổng kinh phí thực được sử dụng kỳ này (4=01+02) | 04 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | - | - | - |
5 | Luỹ kế từ đầu năm | 05 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | - | - | - |
6 | Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán kỳ này | 06 | - | - | - | - | - | - |
7 | Luỹ kế từ đầu năm | 07 | - | - | - | - | - | - |
8 | Kinh phí giảm kỳ này | 08 | - | - | - | - | - | - |
9 | Luỹ kế từ đầu năm | 09 | - | - | - | - | - | - |
10 | Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau (10=04-06-08) | 10 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | - | - | |
II | LOẠI 490 KHOẢN 503 | |||||||
A | Kinh phí thường xuyên | |||||||
1 | KP chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang | 01 | - | - | - | |||
2 | Kinh phí thực nhận kỳ này | 02 | 23.415.748.750 | 23.415.748.750 | - | 23.415.748.750 | ||
3 | Luỹ kế từ đầu năm | 03 | 4.035.500.000 | 4.035.500.000 | - | 4.035.500.000 | ||
4 | Tổng kinh phí thực được sử dụng kỳ này (4=01+02) | 04 | 23.415.748.750 | 23.415.748.750 | - | 23.415.748.750 | ||
5 | Luỹ kế từ đầu năm | 05 | 23.415.748.750 | 23.415.748.750 | - | 23.415.748.750 | ||
6 | Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán kỳ này | 06 | 23.415.748.750 | 23.415.748.750 | - | 23.415.748.750 | ||
7 | Luỹ kế từ đầu năm | 07 | 23.415.748.750 | 23.415.748.750 | - | 23.415.748.750 | ||
8 | Kinh phí giảm kỳ này | 08 | - | - | - | |||
9 | Luỹ kế từ đầu năm | 09 | - | - | - | |||
10 | Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau (10=04-06-08) | 10 | - | - | - | |||
B | Kinh phí không thường xuyên |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 20
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 21
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 22
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 24
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 25
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
PHẦN II: KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Khoản | Nhóm mục chi | Nội dung chi | Mã số | Tổng số | Ngân sách | Nguồn khác | |||||
Mục | Tiểu mục | Tổng số | NSNN giao | Phí, lệ phí để lại | Viện trợ | ||||||
A | B | D | E | G | H | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I- CHI HOẠT ĐỘNG | 100 | ||||||||||
Chi không thường xuyên | 101 | ||||||||||
490 | 502 | 6000 | Tiền lương | 10.747.338.308 | 10.747.338.308 | 10.747.338.308 | |||||
490 | 502 | 6001 | Lương ngạch bậc theo QL được duyệt | 8.622.780.926 | 8.622.780.926 | 8.622.780.926 | |||||
490 | 502 | 6002 | Lương tập sự | 973.977.830 | 973.977.830 | 973.977.830 | |||||
490 | 502 | 6003 | Lương hợp đồng dài hạn | 1.150.579.552 | 1.150.579.552 | 1.150.579.552 | |||||
490 | 502 | 6004 | Lương CBCNV dôi ra ngoài BC | ||||||||
490 | 502 | 6049 | Lương khác | ||||||||
490 | 502 | 6050 | Tiền công | 375.001.516 | 375.001.516 | 375.001.516 | |||||
490 | 502 | 6051 | Tiền công HĐ theo vụ, việc | 375.001.516 | 375.001.516 | 375.001.516 | |||||
490 | 502 | 6099 | Khác | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | |||||
490 | 502 | 6100 | Phụ cấp lương | 4.553.176.635 | 4.553.176.635 | 4.553.176.635 | |||||
490 | 502 | 6101 | Phụ cấp chức vụ | 383.081.127 | 383.081.127 | 383.081.127 | |||||
490 | 502 | 6102 | Phụ cấp khu vực | - | - | - | |||||
490 | 502 | 6103 | Phụ cấp thu hút | - | - | - | |||||
490 | 502 | 6104 | Phụ cấp đắt đỏ | - | - | - | |||||
490 | 502 | 6105 | Phụ cấp làm đêm | - | - | - | |||||
490 | 502 | 6106 | Phụ cấp thêm giờ | - | - | - | |||||
490 | 502 | 6107 | Phụ cấp độc hại, nguy hiểm | 52.424.000 | 52.424.000 | 52.424.000 | |||||
490 | 502 | 6108 | Phụ cấp lưu động | - | - | - | |||||
490 | 502 | 6111 | Phụ cấp đại biểu dân cử | - | - | - | |||||
490 | 502 | 6113 | Phụ cấp trách nhiệm | 62.902.095 | 62.902.095 | 62.902.095 | |||||
490 | 502 | 6116 | Phụ cấp đặc biệt của các ngành | 3.702.105.706 | 3.702.105.706 | 3.702.105.706 |
PHỤ LỤC 7
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÃ CHƯƠNG 022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN MÃ SỐ SDNS 1055543
MẪU SỐ F02-1H
(Ban hành theo QĐ19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO
CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG
Năm 2009
Ngày 15 tháng 02 năm 2010 | ||
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị |
(Ký tên) | (Ký tên) | (Ký tên, đóng dấu) |
Khoản | Nhóm mục | CHỈ TIÊU | KINH PHÍ ĐƯỢC SỬ DỤNG KỲ NÀY | SỐ KP ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN | KINH PHÍ GIẢM KỲ NÀY | SỐ KINH PHÍ CHƯA QUYẾT TOÁN CHUYỂN KỲ SAU | ||||||
KINH PHÍ CHUYỂN SANG | SỐ THỰC NHẬN | TỔNG SỐ ĐƯỢC SỬ DỤNG KỲ NÀY | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | ||||||
Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | |||||||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 | 348NSC | 0129 | Nhóm 0129 | |||||||||
340 | 348NSC | 0131 | Nhóm 0131 | 3.649.552.000 | 3.649.552.000 | 3.649.552.000 | 3.649.552.000 | 3.649.552.000 | ||||
Cộng 340-348NSC | 3.649.552.000 | 3.649.552.000 | 3.649.552.000 | 3.649.552.000 | 3.649.552.000 | 0 | 0 | 0 | ||||
340 | 348NSK | 0129 | Nhóm 0129 | |||||||||
340 | 348NSK | 0131 | Nhóm 0131 | 626.712.000 | 626.712.000 | 626.712.000 | 626.712.000 | 626.712.000 | ||||
Cộng 340-348NSK | 626.712.000 | 626.712.000 | 626.712.000 | 626.712.000 | 626.712.000 | |||||||
430 | 432NSNN | 0130 | Nhóm 0130 | 600.000.000 | 600.000.000 | 600.000.000 | 600.000.000 | 600.000.000 | ||||
430 | 432NSNN | 4 | Khoản chi hoặc chi khác | |||||||||
Cộng 430-432NSNN | 600.000.000 | 600.000.000 | 600.000.000 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 0 | 0 | ||||
490 | 348NSNN | 0129 | Nhóm 0129 | 45.540.800 | 45.540.800 | 45.540.800 | 45.540.800 | 45.540.800 | ||||
490 | 348NSNN | 0131 | Nhóm 0131 | 99.211.200 | 99.211.200 | 99.211.200 | 99.211.200 | |||||
Cộng 490-348NSNN | 144.752.000 | 144.752.000 | 144.752.000 | 45.540.800 | 45.540.800 | 0 | 0 | 99.211.200 | ||||
490 | 502NSNN | 0129 | Nhóm 0129 | 120.000.000 | 160.815.995 | 160.815.995 | 280.815.995 | 212.865.995 | 212.865.995 | 67.950.000 | ||
490 | 502NSNN | 0130 | Nhóm 0130 | 55.674.019 | 13.757.751.725 | 13.757.751.725 | 13.813.425.744 | 12.978.841.510 | 12.978.841.510 | 834.584.234 | ||
490 | 502NSNN | 0132 | Nhóm 0132 | |||||||||
490 | 502NSNN | 0135 | Nhóm 0135 | 30.363.134 | 20.340.000 | 20.340.000 | 50.703.134 | 30.576.000 | 30.576.000 | 20.127.134 | ||
490 | 502NSNN | 4 | Khoản chi hoặc chi khác | |||||||||
Cộng 490-502NSNN | 206.037.153 | 13.938.907.720 | 13.938.907.720 | 14.144.944.873 | 13.222.283.505 | 13.222.283.505 | 0 | 0 | 922.661.368 | |||
490 | 503NSNN | 0129 | Nhóm 0129 | 20.671.995 | 20.671.995 | 20.671.995 | 20.671.995 | 20.671.995 | ||||
490 | 503NSNN | 0129 | Nhóm 0130 | 979.328.005 | 979.328.005 | 979.328.005 | 979.328.005 | 979.328.005 | ||||
490 | 503NSNN | 0129 | Nhóm 0132 |
Khoản | Nhóm mục | CHỈ TIÊU | KINH PHÍ ĐƯỢC SỬ DỤNG KỲ NÀY | SỐ KP ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN | KINH PHÍ GIẢM KỲ NÀY | SỐ KINH PHÍ CHƯA QUYẾT TOÁN CHUYỂN KỲ SAU | ||||||
KINH PHÍ CHUYỂN SANG | SỐ THỰC NHẬN | TỔNG SỐ ĐƯỢC SỬ DỤNG KỲ NÀY | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | ||||||
Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | |||||||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 | 503NSNN | 0135 | Nhóm 0135 | |||||||||
490 | 503NSNN | 4 | Khoản chi hoặc chi khác | |||||||||
Cộng 490-503NSNN | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 0 | |||||
490 | 504NSNN | 0130 | Nhóm 0129 | 63.000.000 | 63.000.000 | 63.000.000 | 63.000.000 | 63.000.000 | ||||
490 | 504NSNN | 0132 | Nhóm 0131 | |||||||||
Cộng 490-501NSNN | 63.000.000 | 63.000.000 | 63.000.000 | 63.000.000 | 63.000.000 | |||||||
Tổng cộng | 206.037.153 | 20.022.923.720 | 20.022.923.720 | 20.022.923.720 | 19.207.088.305 | 19.207.088.305 | 1.021.872.568 |
Ngày 15 tháng 02 năm 2010
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(Ký tên) | (Ký tên) | (Ký tên, đóng dấu) |
Mã chương: 022
Đơn vị báo cáo: Trường Đại học Kinh tế TP HCM Mã đơn vị SDNS:
Mẫu số: F02-1H
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG
Nguồn kinh phí: Ngân sách Lào
Khoản | Nhóm mục chi | Chỉ tiêu | Số kinh phí được sử dụng | KP đã sử dụng đề nghị quyết toán | KP giảm kỳ này | KP chưa sử dụng chuyển kỳ | |||||||
Mục | Tiểu mục | Kỳ trước chuyển sang | Số thực nhận | Tổng số kinh phí được sử dụng kỳ này | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | |||||
Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | ||||||||||||
340 | 348 | 7400 | Chi viện trợ | 273.560.000 | 273.560.000 | 273.560.000 | 273.560.000 | 273.560.000 | |||||
340 | 348 | 7401 | Chi đào tạo học sinh Lào | 273.560.000 | 273.560.000 | ||||||||
340 | 348 | 7402 | Chi đào tạo học sinh Kampuchia | - | - | ||||||||
340 | 348 | 7449 | Khác | - | - | ||||||||
Cộng | 273.560.000 | 273.560.000 | 273.560.000 | 273.560.000 | 273.560.000 |
Ngày 10 tháng 03 năm 2010
Kế toán trưởng | Phó hiệu trưởng | |
(Ký tên) | (Ký tên) | (Ký tên, đóng dấu) |
Mã chương: 022
Đơn vị báo cáo: Trường Đại học Kinh tế TP HCM Mã đơn vị SDNS:
Mẫu số: F02-1H
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO CHI TIẾT KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG
Nguồn kinh phí: Ngân sách Lào
Khoản | Nhóm mục chi | Chỉ tiêu | Số kinh phí được sử dụng | KP đã sử dụng đề nghị quyết toán | KP giảm kỳ này | KP chưa sử dụng chuyển kỳ | |||||||
Mục | Tiểu mục | Kỳ trước chuyển sang | Số thực nhận | Tổng số kinh phí được sử dụng kỳ này | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | |||||
Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | ||||||||||||
490 | 502 | 6550 | Vật tư văn phòng | 75.360.000 | 75.360.000 | 75.360.000 | 75.360.000 | 75.360.000 | |||||
490 | 502 | 6551 | Văn phòng phẩm | ||||||||||
490 | 502 | 6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ VP | 75.360.000 | 75.360.000 | ||||||||
490 | 502 | 6559 | Vật tư văn phòng khác | ||||||||||
490 | 502 | 6900 | Sửa chữa tài sản và duy tu, bảo dưỡng từ KP t.xuyên | 4.189.708.091 | 4.189.708.091 | 4.189.708.091 | 4.189.708.091 | 4.189.708.091 | |||||
490 | 502 | 6901 | Mô tô | ||||||||||
490 | 502 | 6902 | Ô tô con, ô tô tải | - | - | ||||||||
490 | 502 | 6903 | Xe chuyên dung | - | |||||||||
490 | 502 | 6904 | Tàu thuyền | - | |||||||||
490 | 502 | 6905 | Trang thiết bị kỹ thuật c/dung | - | |||||||||
490 | 502 | 6906 | Điều hoà nhiệt độ | - | |||||||||
490 | 502 | 6907 | Nhà cửa | 1.261.253.291 | 1.261.253.291 | ||||||||
490 | 502 | 6908 | Thiết bị phòng cháy, chữa cháy | - | - | ||||||||
490 | 502 | 6911 | Sách tài liệu và chế độ dùng cho các công tác c.môn | - | |||||||||
490 | 502 | 6912 | Thiết bị tin học | 1.646.878.092 | 1.646.878.092 | ||||||||
490 | 502 | 6913 | Máy photocopy | 38.392.000 | 38.392.000 | ||||||||
490 | 502 | 6914 | Máy fax | ||||||||||
490 | 502 | 6915 | Máy phát điện | 39.193.000 | 39.193.000 | ||||||||
490 | 502 | 6916 | Máy bơm nước | ||||||||||
490 | 502 | 6917 | Bảo trì, hoàn thiện phần mềm VT | ||||||||||
490 | 502 | 6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 370.453.400 | 370.453.400 |
Khoản | Nhóm mục chi | Chỉ tiêu | Số kinh phí được sử dụng | KP đã sử dụng đề nghị quyết toán | KP giảm kỳ này | KP chưa sử dụng chuyển kỳ | |||||||
Mục | Tiểu mục | Kỳ trước chuyển sang | Số thực nhận | Tổng số kinh phí được sử dụng kỳ này | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | |||||
Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | ||||||||||||
490 | 502 | 6923 | Đề điều, hồ đập, kênh mương | ||||||||||
490 | 502 | 6949 | Các TSCĐ & C/trình HT C/sở khác | 833.538.308 | 833.538.308 | ||||||||
490 | 502 | 7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của ngành | 164.100.000 | 164.100.000 | 164.100.000 | 164.100.000 | 164.100.000 | |||||
490 | 502 | 7005 | Bảo hộ lao động | ||||||||||
490 | 502 | 7006 | Sách, tài liệu chế độ dùng c.môn | ||||||||||
490 | 502 | 7007 | Chi mua súc vật dùng cho c/môn | ||||||||||
490 | 502 | 7008 | Chi mật phí | ||||||||||
490 | 502 | 7011 | Chi nuôi phạm nhân, can phạm | ||||||||||
490 | 502 | 7012 | Chi thanh toán HĐ với bên ngoài | ||||||||||
490 | 502 | 7049 | Chi phí khác | 164.100.000 | 164.100.000 | ||||||||
490 | 502 | 8000 | Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | 25.302.000 | 25.302.000 | 25.302.000 | 25.302.000 | 25.302.000 | |||||
490 | 502 | 8049 | Khác | ||||||||||
490 | 502 | 9000 | Mua tài sản vô hình | ||||||||||
490 | 502 | 9001 | Mua bằng sáng chế | ||||||||||
490 | 502 | 9002 | Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại | ||||||||||
490 | 502 | 9003 | Mua phần mềm máy tính | ||||||||||
490 | 502 | 9004 | Đầu tư, xây dựng phần mềm máy tính | ||||||||||
490 | 502 | 9049 | Khác | ||||||||||
490 | 502 | 9050 | Mua TSCĐ dùng cho chuyên môn | 5.006.931.909 | 5.006.931.909 | 5.006.931.909 | 5.006.931.909 | 5.006.931.909 | |||||
490 | 502 | 9051 | Mô tô | ||||||||||
490 | 502 | 9052 | Ô tô con, ô tô tải | ||||||||||
490 | 502 | 9056 | Điều hoà nhiệt độ | ||||||||||
490 | 502 | 9057 | Nhà cửa |