Khoản | Nhóm mục chi | Chỉ tiêu | Số kinh phí được sử dụng | KP đã sử dụng đề nghị quyết toán | KP giảm kỳ này | KP chưa sử dụng chuyển kỳ | |||||||
Mục | Tiểu mục | Kỳ trước chuyển sang | Số thực nhận | Tổng số kinh phí được sử dụng kỳ này | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | |||||
Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | ||||||||||||
490 | 502 | 9058 | Thiết bị phòng cháy, chữa cháy | ||||||||||
490 | 502 | 9061 | Sách, tài liệu, chế độ dùng c.môn | ||||||||||
490 | 502 | 9062 | Thiết bị tin học | 2.330.712.575 | 2.330.712.575 | ||||||||
490 | 502 | 9063 | Máy photocopy | 488.070.434 | 488.070.434 | ||||||||
490 | 502 | 9064 | Máy fax | 5.447.200 | 5.447.200 | ||||||||
490 | 502 | 9065 | Máy phát điện | 54.500.000 | 54.500.000 | ||||||||
490 | 502 | 9066 | Máy bơm nước | ||||||||||
490 | 502 | 9099 | Các tài sản khác | 2.128.201.700 | 2.128.201.700 | ||||||||
490 | 502 | 9100 | Sửa chữa TSCĐ dùng cho chuyên môn | - | |||||||||
490 | 502 | 9101 | Mô tô | - | |||||||||
490 | 502 | 9102 | Ô tô con, ô tô tải | - | |||||||||
490 | 502 | 9103 | Xe chuyên dùng | - | |||||||||
490 | 502 | 9106 | Điều hoà nhiệt độ | - | |||||||||
490 | 502 | 9107 | Nhà cửa | - | |||||||||
490 | 502 | 9108 | Thiết bị phòng cháy, chữa cháy | - | |||||||||
490 | 502 | 9111 | Sách, tài liệu, chế độ dùng C.môn | - | |||||||||
490 | 502 | 9112 | Thiết bị tin học | - | |||||||||
490 | 502 | 9113 | Máy photocopy | - | |||||||||
490 | 502 | 9114 | Máy fax | - | |||||||||
490 | 502 | 9115 | Máy phát điện | - | |||||||||
490 | 502 | 9116 | Máy bơm nước | - | |||||||||
490 | 502 | 9149 | Các tài sản khác | - | |||||||||
Cộng | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 | 9.461.402.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 21
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 22
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 23
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 25
- Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các trường Đại học công lập Việt Nam - 26
- Tình Hình Thực Hiện Nhiệm Vụ Hành Chính, Sự Nghiệp Năm 2009
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Ngày 10 tháng 03 năm 2010
Kế toán trưởng | Phó hiệu trưởng | |
(Ký tên) | (Ký tên) | (Ký tên, đóng dấu) |
PHỤ LỤC 8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CHƯƠNG 022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
MẪU SỐ F02-1H
(Ban hành theo QĐ19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO
CHI TIẾT KINH PHÍ CHƯƠNG TRÌNH DỰ ÁN ĐỀ TÀI
NĂM 2009
Tên CTDAĐT:
Mã số 348-371
Cơ quan thực hiện dự án:
Ngày 15 tháng 02 năm 2010 | ||
Người lập biểu | Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị |
(Ký tên) | (Ký tên) | (Ký tên, đóng dấu) |
CHI TIẾT THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Năm 2009
Tên dự án:
Tổng kinh phí được duyệt: 6.701.000.000 Mã số:
Số được duyệt kỳ này:
Nội dung | Mã số | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Luỹ kế từ khi khởi đầu | |
A | B | C | 1 | 2 | 3 |
1 | Số kinh phí kỳ trước chuyển sang | 4.435.942.134 | |||
2 | Số kinh phí thực nhận | 2.804.105.245 | 2.804.105.245 | 98.028.180.122 | |
3 | Số kinh phí được sử dụng | 7.240.047.379 | 2.804.105.245 | ||
4 | Số kinh phí đã thu hồi | ||||
5 | Số kinh phí đề nghị quyết toán | 6.818.712.022 | 6.818.712.022 | 97.606.844.765 | |
6 | Số Giảm chi kỳ trước | ||||
7 | Số kinh phí chuyển sang kỳ sau | 421.335.357 | |||
THUYẾT MINH: | |||||
Mục tiêu, nội dung nghiên cứu theo tiến độ đã quy định: | |||||
………………………………………………………………………………………………………. | |||||
……………………………………………………………………………………………………… | |||||
……………………………………………………………………………………………………… | |||||
……………………………………………………………………………………………………… | |||||
……………………………………………………………………………………………………… | |||||
……………………………………………………………………………………………………… |
Khối sản phẩm đã hoàn thành:
……………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
II- CHI TIẾT KINH PHÍ DỰ ÁN ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Diễn giải | Mã số | Kỳ này | Luỹ kế đầu năm | Luỹ kế khởi đầu | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
600 | 94.000.000 | 94.000.000 | |||
6000-60 | 94.000.000 | 94.000.000 | |||
655 | 56.964.480 | 56.964.480 | |||
6550-65 | 56.964.480 | 56.964.480 | |||
660 | 24.665.060 | 24.665.060 | |||
6600-66 | 417.810 | 417.810 | |||
6600-66 | 7.577.250 | 7.577.250 | |||
6600-66 | 12.050.000 | 12.050.000 | |||
6600-66 | 4.620.000 | 4.620.000 | |||
665 | 51.200.000 | 51.200.000 | |||
6650-66 | 600.000 | 600.000 | |||
6650-66 | 6.800.000 | 6.800.000 | |||
6650-66 | 43.800.000 | 43.800.000 | |||
680 | 314.217.642 | 314.217.642 | |||
6800-68 | 201.439.392 | 201.439.392 | |||
6800-68 | 45.891.000 | 45.891.000 | |||
6800-68 | 57.142.500 | 57.142.500 | |||
6800-68 | 9.246.000 | 9.246.000 | |||
6800-68 | 498.750 | 498.750 |
6.277.664.840 | 6.277.664.840 | ||||
7000-70 | 247.637.340 | 247.637.340 | |||
7000-70 | 15.330.000 | 15.330.000 | |||
7000-70 | 4.022.454.000 | 4.022.454.000 | |||
7000-70 | 1.992.243.500 | 1.992.243.500 | |||
Cộng | 6.818.712.022 | 6.818.712.022 |
Ngày 15 tháng 02 năm 2010
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(Ký tên) | (Ký tên) | (Ký tên, đóng dấu) |
MÃ CHƯƠNG 022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN MÃ SỐ SDNS:
Mẫu số F02-2H
(Ban hành theo QĐ19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO CHI TIẾT KINH DỰ ÁN
Tên dự án: Nâng cao năng lực ứng dụng CNTT và truyền thong trong đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường ĐHKT TP.HCM
Mã số: Thuộc chương trình: Khởi đầu: 10/02/2008 Kết thúc: Cơ quan thực hiện dự án:
Tổng số kinh phí được duyệt toàn dự án: 2.400.000 USD Số kinh phí được duyệt kỳ này: 468.566,64 USD
I. TÌNH HÌNH KINH PHÍ
Chỉ tiêu | Mã số | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Luỹ kế từ khi khởi đầu | |
A | B | C | 1 | 2 | 3 |
1 | Kinh phí chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang | 01 | |||
2 | Kinh phí thực nhận | 02 | 8.280.614.572 | 8.280.614.572 | 8.280.614.572 |
3 | Tổng kinh phí được sử dụng (03=01+02) | 03 | 8.280.614.572 | 8.280.614.572 | 8.280.614.572 |
4 | Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán | 04 | 2.441.649.265 | 2.441.649.265 | 2.441.649.265 |
5 | Kinh phí giảm | 05 | 2.517.322 | 2.517.322 | 2.517.322 |
6 | Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau | 06 | 5.836.447.985 | 5.836.447.985 | 5.836.447.985 |
II. CHI TIẾT KINH PHÍ DỰ ÁN ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Loại | Mục | Tiểu mục | Nội dung | Mã số | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Luỹ kế từ khi khởi đầu | |
1. | 129 | Chi thanh toán cá nhân | 04 | |||||
2. | 6100 | Phụ cấp lương | 04 | |||||
3. | 6118 | Phụ cấp kiêm nhiệm | 04 | |||||
4. | 130 | Chi về hàn hoá dịch vụ | 04 | |||||
5. | 6550 | Vật tư văn phòng | 04 | |||||
6. | 6551 | Văn phòng phẩm | 04 | |||||
7. | 6552 | Mua sắm công cụ, dụng cụ VP | 04 | |||||
8. | 6559 | Vật tư văn phòng khác | 04 | |||||
9. | 6650 | Hội nghị | 04 | 31.492.512 | 31.492.512 | 31.492.512 | ||
10. | 6651 | In, mua tài liệu | 04 | 2.646.600 | 2.646.600 | 2.646.600 | ||
11. | 6652 | Bồi dưỡng giảng viên, b/c viên | 04 | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | ||
12. | 6653 | Tiền vé máy bay, tàu, xe | 04 | 10.379.862 | 10.379.862 | 10.379.862 | ||
13. | 6654 | Tiền thuê phòng ngủ | 04 | 630.000 | 630.000 | 630.000 | ||
14. | 6655 | Thuê hội trường, phương tiện v/c | 04 | |||||
15. | 6657 | Các khoản thuê mướn khác | 04 | 1.750.000 | 1.750.000 | 1.750.000 | ||
16. | 6658 | Chi bù tiền ăn | 04 | 6.960.000 | 6.960.000 | 6.960.000 | ||
17. | 6699 | Chi phí khác | 04 | 7.026.050 | 7.026.050 | 7.026.050 | ||
18. | 6700 | Công tác phí | 04 | 184.941.736 | 184.941.736 | 184.941.736 | ||
19. | 6701 | Tiền vé máy bay, tàu, xe | 04 | 165.310.000 | 165.310.000 | 165.310.000 | ||
20. | 6702 | Phụ cấp công tác phí | 04 | 7.571.736 | 7.571.736 | 7.571.736 | ||
21. | 6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 04 | 12.060.000 | 12.060.000 | 12.060.000 | ||
22. | 6704 | Khoán công tác phí | 04 |
Loại | Mục | Tiểu mục | Nội dung | Mã số | Kỳ này | Luỹ kế từ đầu năm | Luỹ kế từ khi khởi đầu | |
71 | 7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của ngành | 04 | |||||
72 | 7001 | Chi mua hang hoá, vật tư cho c/môn | 04 | |||||
73 | 7002 | Trang thiết bị KT chuyên dụng | 04 | |||||
74 | 7003 | Chi mua, in ấn chỉ dùng cho c/môn | 04 | |||||
75 | 7004 | Đồng phục, trang phục | 04 | |||||
76 | 7005 | Bảo hộ lao động | 04 | |||||
77 | 7006 | Sách, tài liệu, chế độ dùng c.môn | 04 | |||||
78 | 7007 | Chi mua súc vật dùng cho c.môn | 04 | |||||
79 | 7008 | Chi mật phí | 04 | |||||
80 | 7011 | Chi nuôi phạm nhân, can phạm | 04 | |||||
81 | 7012 | Chi thanh toán HĐ với bên ngoài | 04 | |||||
82 | 7049 | Chi phí khác | 04 | |||||
83 | 7750 | Chi khác | 04 | 2.517.322 | 2.517.322 | 2.517.322 | ||
7751 | Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ | 04 | 2.517.322 | 2.517.322 | 2.517.322 | |||
Tổng cộng | 2.444.166.587 | 2.444.166.587 | 2.444.166.587 |
Ngày 10 tháng 03 năm 2010
Kế toán trưởng | Phó hiệu trưởng | |
(Ký tên) | (Ký tên) | (Ký tên, đóng dấu) |