Bảng: Kết quả sau cùng phân tích nhân tố với các nhân tố bên ngoài
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test
.816 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 4448.812 |
df | 190 |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Farzana Q., Habib, Q. F., Salleh, M. & Abdullah, N. L. (2011), “Service Switching Behavior Among Mobile Phone Users”, The 2Nd International Research Symposium In Service Management,
- Phiếu Khảo Sát Phiếu Khảo Sát Việc Sử Dụng Dịch Vụ Viễn Thông Di Động
- A: Kết Quả Phân Tích Các Nhân Tố Tác Động Bên Ngoài
- Hành vi người tiêu dùng và chiến lược marketing tổng hợp của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Xoay nhân tố
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
Chất lượng cuộc gọi tốt | .792 | ||||||
Có nhiều cách chăm sóc và trả lời khiếu nại | .750 | ||||||
Xử lý khiếu nại nhanh | .667 | ||||||
Dễ dàng đăng ký gọi dịch vụ mới/ chuyển gói dịch vụ | .537 | ||||||
Sóng khỏe, không mất sóng | .811 | ||||||
Có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng | .746 | ||||||
Dịch vụ giá trị gia tăng dễ hiểu, dễ sử dụng | .648 | ||||||
Không đổi mạng vì bất tiện khi phải đổi số điện thoại | .902 | ||||||
Không đổi mạng vì lo mất ưu đãi, điểm thưởng | .568 | ||||||
Không đổi mạng vì mất thời | |||||||
gian, công sức, tiền bạc làm | .853 | ||||||
quen với mạng mới | |||||||
Không đổi mạng vì mất thời | |||||||
gian, công sức tìm hiểu nhà | .872 | ||||||
mạng khác |
.802 | ||||
Các gói cước hấp dẫn | .742 | |||
Các gói cước dễ hiểu, dễ nhận biết | .792 | |||
Cước cuộc gọi hợp lý | .616 | |||
Hình ảnh tốt trong mắt người tiêu dùng | .689 | |||
Hình ảnh tốt hơn nhà mạng khác | .727 | |||
Tần suất xuất hiện nhiều hơn các nhà mạng khác | .725 | |||
Chỉ mua và sử dụng khi có khuyến mại | .841 | |||
Tham gia khuyến mại rất có lợi | .805 |
Phụ lục 4B: Kết quả phân tích các nhân tố tác động bên trong “hộp đen”
Bảng: Kết quả phân tích nhân tố với các nhân tố bên trong lần 1
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test
.817 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 4000.827 |
df | 120 |
Sig. | .000 |
Xoay nhân tố
Comp | onent | |||
1 | 2 | 3 | 4 | |
Chỉ mua và sử dụng khi có khuyến mại | ||||
Quan trọng là mua dịch vụ chất lượng tốt | .756 | |||
Xem xét kỹ để tìm gói dịch vụ có giá tốt nhất | .757 | |||
Thận trọng cân nhắc khoản tiền phải trả khi mua | .783 | |||
Co nhieu nha cung cap khien boi roi | .534 | .406 | ||
Cang biet nhieu nha cung cap cang kho chon | .460 | .579 | ||
Trung thành với thương hiệu, dịch vụ sau khi tìm thấy loại phù hợp | .668 | |||
Thường mua dịch vụ mới từ cùng một thương hiệu | .809 | |||
Cố tìm mua những dịch vụ có chất lượng tốt nhất | .795 | |||
Đặt tiêu chí cao về chất lượng khi lựa chọn | .594 | |||
Chi su dung dich vu co thuong hieu | .425 | .568 | ||
Thương hiệu được quảng cáo nhiều nhất là tốt nhất | .741 | |||
Luôn cập nhật dịch vụ mới nhất, tính năng hiện đại nhất | .646 | |||
Sử dụng dịch vụ sành điệu, công nghệ cao là cách thể hiện và rất quan trọng | .780 | |||
Thích mua sắm, thay đổi dịch vụ | .859 | |||
Thường mua và thay đổi dịch vụ chỉ vì thích thay đổi | .816 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
Bảng: Kết quả sau cùng phân tích nhân tố với các nhân tố bên trong
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test
.788 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 2971.352 |
df | 66 |
Sig. | .000 |
Xoay nhân tố
Comp | onent | |||
1 | 2 | 3 | 4 | |
Quan trọng là mua dịch vụ chất lượng tốt | .805 | |||
Xem xét kỹ để tìm gói dịch vụ có giá tốt nhất | .849 | |||
Thận trọng cân nhắc khoản tiền phải trả khi mua | .849 | |||
Trung thành với thương hiệu, dịch vụ sau khi tìm thấy loại phù hợp | .781 | |||
Thường mua dịch vụ mới từ cùng một thương hiệu | .840 | |||
Cố tìm mua những dịch vụ có chất lượng tốt nhất | .852 | |||
Đặt tiêu chí cao về chất lượng khi lựa chọn | .619 | |||
Thương hiệu được quảng cáo nhiều nhất là tốt nhất | .739 | |||
Luôn cập nhật dịch vụ mới nhất, tính năng hiện đại nhất | .679 | |||
Sử dụng dịch vụ sành điệu, công nghệ cao là cách thể hiện và rất quan trọng | .789 | |||
Thích mua sắm, thay đổi dịch vụ | .872 | |||
Thường mua và thay đổi dịch vụ chỉ vì thích thay đổi | .825 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
ơ
Phụ lục 5A: Kết quả phân tích hồi qui các nhân tố tác động bên ngoài
Bảng: Kết quả phân tích tác động của các nhân tố bên ngoài lên ý định hành vi người tiêu dùng – lần 1
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
.678 | .460 | .455 | .4255 |
a. Predictors: (Constant), KM, CPDoiSo, CLPhu, CLChinh, CPCM, GiaCN, HADN
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Regression | 108.548 | 7 | 15.507 | 85.620 | .000 |
Residual | 127.322 | 703 | .181 | ||
Tổng | 235.869 | 710 |
a. Predictors: (Constant), KM, CPDoiSo, CLPhu, CLChinh, CPCM, GiaCN, HADN
b. Dependent Variable: YDHV
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | |||||
B | Std. Error | Beta | Zero-order | Partial | Part | Tolerance | VIF | |||
(Constant) | .319 | .146 | 2.191 | .029 | ||||||
CLChinh | .144 | .026 | .168 | 5.533 | .000 | .383 | .204 | .153 | .829 | 1.20 |
CLPhu | .090 | .031 | .094 | 2.870 | .004 | .387 | .108 | .080 | .719 | 1.39 |
CPCM | .130 | .023 | .182 | 5.644 | .000 | .436 | .208 | .156 | .742 | 1.34 |
CPDoiSo | .095 | .020 | .135 | 4.773 | .000 | .230 | .177 | .132 | .964 | 1.03 |
GiaCN | .109 | .031 | .115 | 3.547 | .000 | .390 | .133 | .098 | .731 | 1.36 |
HADN | .312 | .031 | .338 | 10.053 | .000 | .576 | .355 | .279 | .680 | 1.47 |
KM | .029 | .023 | .037 | 1.241 | .215 | .263 | .047 | .034 | .873 | 1.14 |
a. Dependent Variable: YDHV
Bảng: Kết quả phân tích lần 2 tác động của các nhân tố bên ngoài lên ý
định hành vi
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .678a | .459 | .454 | .42574 |
a. Predictors: (Constant), HADN, CPDoiSo, CLChinh, GiaCN, CPCM, CLPhu
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | ||||||
B | Std. Error | Beta | Zero- order | Partial | Part | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | .362 | .142 | 2.555 | .011 | ||||||
CLChinh | .148 | .026 | .173 | 5.741 | .000 | .383 | .211 | .159 | .843 | 1.186 | |
CLPhu | .091 | .031 | .094 | 2.880 | .004 | .387 | .108 | .080 | .719 | 1.390 | |
CPCM | .135 | .023 | .188 | 5.933 | .000 | .436 | .218 | .164 | .764 | 1.310 | |
CPDoiSo | .096 | .020 | .137 | 4.857 | .000 | .230 | .180 | .135 | .967 | 1.034 | |
GiaCN | .113 | .031 | .119 | 3.678 | .000 | .390 | .137 | .102 | .737 | 1.357 | |
HADN | .315 | .031 | .341 | 10.154 | .000 | .576 | .357 | .281 | .683 | 1.465 |
a. Dependent Variable: YDHV
Phụ lục 5B: Kết quả phân tích hồi qui các nhân tố tác động bên trong
Bảng: Kết quả lần 1 tác động của Kiểu quyết định mua lên ý định hành vi
Unstandardized Coefficients | Standardize Coefficients | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | ||||||
B | Std. Error | Beta | Zero- order | Partial | Part | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 1.288 | .152 | 8.476 | .000 | ||||||
KieuF1R | .125 | .025 | .172 | 5.053 | .000 | .289 | .187 | .163 | .903 | 1.107 | |
KieuF2R | .053 | .034 | .056 | 1.552 | .121 | .266 | .058 | .050 | .799 | 1.251 | |
KieuF3R | .193 | .030 | .228 | 6.534 | .000 | .324 | .239 | .211 | .859 | 1.164 | |
KieuF4R | .251 | .029 | .301 | 8.548 | .000 | .415 | .306 | .276 | .841 | 1.189 |
a. Dependent Variable: YDHV
Bảng: Kết quả phân tích lần 2 tác động của Kiểu quyết định mua lên ý
định hành vi
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .511a | .261 | .258 | .49662 |
a. Predictors: (Constant), KieuF4R, KieuF3R, KieuF1R
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 61.502 | 3 | 20.501 | 83.123 | .000a |
Residual | 174.367 | 707 | .247 | |||
Tổng | 235.869 | 710 |
a. Predictors: (Constant), KieuF4R, KieuF3R, KieuF1R
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .511a | .261 | .258 | .49662 |
b. Dependent Variable: YDHV
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | ||||||
B | Std. Error | Beta | Zero-order | Partial | Part | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 1.391 | .137 | 10.173 | .000 | ||||||
KieuF1R | .130 | .025 | .178 | 5.269 | .000 | .289 | .194 | .170 | .916 | 1.091 | |
KieuF3R | .208 | .028 | .245 | 7.416 | .000 | .324 | .269 | .240 | .957 | 1.045 | |
KieuF4R | .261 | .029 | .313 | 9.103 | .000 | .415 | .324 | .294 | .884 | 1.132 |
a. Dependent Variable: YDHV