Hành vi người tiêu dùng và chiến lược marketing tổng hợp của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam - 29


Phụ lục 6: Đặc điểm nhân khẩu học của từng nhóm khách hàng phân khúc theo đặc tính


Đặc điểm nhân khẩu học của nhóm khách hàng coi trọng giá trị:


Do tuoi




Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

<23

108

25.2

25.2

25.2


23-35

194

45.2

45.2

70.4


35-55

121

28.2

28.2

98.6


>55

6

1.4

1.4

100.0


Tổng

429

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.

Hành vi người tiêu dùng và chiến lược marketing tổng hợp của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam - 29


Nghe nghiep



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

missing

2

.5

.5

.5


Học sinh/ Sinh viên

80

18.6

18.6

19.1


Công nhân

26

6.1

6.1

25.2


Nhân viên văn phòng/ Công chức

92

21.4

21.4

46.6


Kinh doanh tự do

207

48.3

48.3

94.9


Về hưu/ Nội trợ

4

.9

.9

95.8


Khác

18

4.2

4.2

100.0


Tổng

429

100.0

100.0



Thu nhap ca nhan hang thang



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

missing

78

18.2

18.2

18.2


<2 triệu VNĐ/tháng

69

16.1

16.1

34.3


2-5 triệu VNĐ/tháng

150

35.0

35.0

69.2


5-20 triệu VNĐ/tháng

118

27.5

27.5

96.7


>20 triệu VNĐ/tháng

14

3.3

3.3

100.0


Tổng

429

100.0

100.0



Đặc điểm nhân khẩu học của nhóm khách hàng thích thay đổi, chạy theo

công nghệ:


Do tuoi



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

<23

58

47.2

47.2

47.2


23-35

44

35.8

35.8

82.9


35-55

21

17.1

17.1

100.0


Tổng

123

100.0

100.0



Nghe nghiep



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

missing

2

1.6

1.6

1.6


Học sinh/ Sinh viên

42

34.1

34.1

35.8


Công nhân

16

13.0

13.0

48.8


Nhân viên văn phòng/ Công chức

14

11.4

11.4

60.2


Kinh doanh tự do

43

35.0

35.0

95.1


Khác

6

4.9

4.9

100.0


Tổng

123

100.0

100.0



Thu nhap ca nhan hang thang



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

missing

78

63.4

63.4

63.4


<2 triệu VNĐ/tháng

9

7.3

7.3

70.7


2-5 triệu VNĐ/tháng

24

19.5

19.5

90.2


5-20 triệu VNĐ/tháng

12

9.8

9.8

100.0


Tổng

123

100.0

100.0



Đặc điểm nhân khẩu học của nhóm khách hàng coi trọng giá trị sử dụng:


Do tuoi



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

<23

92

22.6

22.6

22.6


23-35

176

43.2

43.2

65.8


35-55

133

32.7

32.7

98.5


>55

6

1.5

1.5

100.0


Tổng

407

100.0

100.0


Nghe nghiep



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

missing

2

.5

.5

.5


Học sinh/ Sinh viên

84

20.6

20.6

21.1


Công nhân

30

7.4

7.4

28.5


Nhân viên văn phòng/ Công chức

80

19.7

19.7

48.2


Kinh doanh tự do

187

45.9

45.9

94.1


Về hưu/ Nội trợ

2

.5

.5

94.6


Khác

22

5.4

5.4

100.0


Tổng

407

100.0

100.0


Thu nhap ca nhan hang thang



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

missing

82

20.1

20.1

20.1


<2 triệu VNĐ/tháng

71

17.4

17.4

37.6


2-5 triệu VNĐ/tháng

124

30.5

30.5

68.1


5-20 triệu VNĐ/tháng

112

27.5

27.5

95.6


>20 triệu VNĐ/tháng

18

4.4

4.4

100.0


Tổng

407

100.0

100.0



Đặc điểm nhân khẩu học của nhóm khách hàng mua theo thói quen:


Do tuoi



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

<23

96

28.8

28.8

28.8


23-35

126

37.8

37.8

66.7


35-55

109

32.7

32.7

99.4


>55

2

.6

.6

100.0


Tổng

333

100.0

100.0



Nghe nghiep



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

Học sinh/ Sinh viên

84

25.2

25.2

25.2


Công nhân

16

4.8

4.8

30.0


Nhân viên văn phòng/ Công chức

62

18.6

18.6

48.6


Kinh doanh tự do

157

47.1

47.1

95.8


Về hưu/ Nội trợ

2

.6

.6

96.4


Khác

12

3.6

3.6

100.0


Tổng

333

100.0

100.0



Thu nhap ca nhan hang thang



Tần suất


Tỷ lệ %


Tỷ lệ % hợp lệ

Cumulative Tỷ lệ

%

Valid

missing

82

24.6

24.6

24.6


<2 triệu VNĐ/tháng

55

16.5

16.5

41.1


2-5 triệu VNĐ/tháng

106

31.8

31.8

73.0


5-20 triệu VNĐ/tháng

82

24.6

24.6

97.6


>20 triệu VNĐ/tháng

8

2.4

2.4

100.0


Tổng

333

100.0

100.0


Xem tất cả 233 trang.

Ngày đăng: 29/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí