Phụ lục 6: Đặc điểm nhân khẩu học của từng nhóm khách hàng phân khúc theo đặc tính
Đặc điểm nhân khẩu học của nhóm khách hàng coi trọng giá trị:
Do tuoi
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | <23 | 108 | 25.2 | 25.2 | 25.2 |
23-35 | 194 | 45.2 | 45.2 | 70.4 | |
35-55 | 121 | 28.2 | 28.2 | 98.6 | |
>55 | 6 | 1.4 | 1.4 | 100.0 | |
Tổng | 429 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phiếu Khảo Sát Phiếu Khảo Sát Việc Sử Dụng Dịch Vụ Viễn Thông Di Động
- A: Kết Quả Phân Tích Các Nhân Tố Tác Động Bên Ngoài
- Hành vi người tiêu dùng và chiến lược marketing tổng hợp của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Nghe nghiep
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | missing | 2 | .5 | .5 | .5 |
Học sinh/ Sinh viên | 80 | 18.6 | 18.6 | 19.1 | |
Công nhân | 26 | 6.1 | 6.1 | 25.2 | |
Nhân viên văn phòng/ Công chức | 92 | 21.4 | 21.4 | 46.6 | |
Kinh doanh tự do | 207 | 48.3 | 48.3 | 94.9 | |
Về hưu/ Nội trợ | 4 | .9 | .9 | 95.8 | |
Khác | 18 | 4.2 | 4.2 | 100.0 | |
Tổng | 429 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhap ca nhan hang thang
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | missing | 78 | 18.2 | 18.2 | 18.2 |
<2 triệu VNĐ/tháng | 69 | 16.1 | 16.1 | 34.3 | |
2-5 triệu VNĐ/tháng | 150 | 35.0 | 35.0 | 69.2 | |
5-20 triệu VNĐ/tháng | 118 | 27.5 | 27.5 | 96.7 | |
>20 triệu VNĐ/tháng | 14 | 3.3 | 3.3 | 100.0 | |
Tổng | 429 | 100.0 | 100.0 |
Đặc điểm nhân khẩu học của nhóm khách hàng thích thay đổi, chạy theo
công nghệ:
Do tuoi
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | <23 | 58 | 47.2 | 47.2 | 47.2 |
23-35 | 44 | 35.8 | 35.8 | 82.9 | |
35-55 | 21 | 17.1 | 17.1 | 100.0 | |
Tổng | 123 | 100.0 | 100.0 |
Nghe nghiep
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | missing | 2 | 1.6 | 1.6 | 1.6 |
Học sinh/ Sinh viên | 42 | 34.1 | 34.1 | 35.8 | |
Công nhân | 16 | 13.0 | 13.0 | 48.8 | |
Nhân viên văn phòng/ Công chức | 14 | 11.4 | 11.4 | 60.2 | |
Kinh doanh tự do | 43 | 35.0 | 35.0 | 95.1 | |
Khác | 6 | 4.9 | 4.9 | 100.0 | |
Tổng | 123 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhap ca nhan hang thang
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | missing | 78 | 63.4 | 63.4 | 63.4 |
<2 triệu VNĐ/tháng | 9 | 7.3 | 7.3 | 70.7 | |
2-5 triệu VNĐ/tháng | 24 | 19.5 | 19.5 | 90.2 | |
5-20 triệu VNĐ/tháng | 12 | 9.8 | 9.8 | 100.0 | |
Tổng | 123 | 100.0 | 100.0 |
Đặc điểm nhân khẩu học của nhóm khách hàng coi trọng giá trị sử dụng:
Do tuoi
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | <23 | 92 | 22.6 | 22.6 | 22.6 |
23-35 | 176 | 43.2 | 43.2 | 65.8 | |
35-55 | 133 | 32.7 | 32.7 | 98.5 | |
>55 | 6 | 1.5 | 1.5 | 100.0 | |
Tổng | 407 | 100.0 | 100.0 |
Nghe nghiep
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | missing | 2 | .5 | .5 | .5 |
Học sinh/ Sinh viên | 84 | 20.6 | 20.6 | 21.1 | |
Công nhân | 30 | 7.4 | 7.4 | 28.5 | |
Nhân viên văn phòng/ Công chức | 80 | 19.7 | 19.7 | 48.2 | |
Kinh doanh tự do | 187 | 45.9 | 45.9 | 94.1 | |
Về hưu/ Nội trợ | 2 | .5 | .5 | 94.6 | |
Khác | 22 | 5.4 | 5.4 | 100.0 | |
Tổng | 407 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhap ca nhan hang thang
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | missing | 82 | 20.1 | 20.1 | 20.1 |
<2 triệu VNĐ/tháng | 71 | 17.4 | 17.4 | 37.6 | |
2-5 triệu VNĐ/tháng | 124 | 30.5 | 30.5 | 68.1 | |
5-20 triệu VNĐ/tháng | 112 | 27.5 | 27.5 | 95.6 | |
>20 triệu VNĐ/tháng | 18 | 4.4 | 4.4 | 100.0 | |
Tổng | 407 | 100.0 | 100.0 |
Đặc điểm nhân khẩu học của nhóm khách hàng mua theo thói quen:
Do tuoi
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | <23 | 96 | 28.8 | 28.8 | 28.8 |
23-35 | 126 | 37.8 | 37.8 | 66.7 | |
35-55 | 109 | 32.7 | 32.7 | 99.4 | |
>55 | 2 | .6 | .6 | 100.0 | |
Tổng | 333 | 100.0 | 100.0 |
Nghe nghiep
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | Học sinh/ Sinh viên | 84 | 25.2 | 25.2 | 25.2 |
Công nhân | 16 | 4.8 | 4.8 | 30.0 | |
Nhân viên văn phòng/ Công chức | 62 | 18.6 | 18.6 | 48.6 | |
Kinh doanh tự do | 157 | 47.1 | 47.1 | 95.8 | |
Về hưu/ Nội trợ | 2 | .6 | .6 | 96.4 | |
Khác | 12 | 3.6 | 3.6 | 100.0 | |
Tổng | 333 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhap ca nhan hang thang
Tần suất | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Cumulative Tỷ lệ % | ||
Valid | missing | 82 | 24.6 | 24.6 | 24.6 |
<2 triệu VNĐ/tháng | 55 | 16.5 | 16.5 | 41.1 | |
2-5 triệu VNĐ/tháng | 106 | 31.8 | 31.8 | 73.0 | |
5-20 triệu VNĐ/tháng | 82 | 24.6 | 24.6 | 97.6 | |
>20 triệu VNĐ/tháng | 8 | 2.4 | 2.4 | 100.0 | |
Tổng | 333 | 100.0 | 100.0 |