Phụ lục 3: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo lần 1
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Chất lượng cảm nhận
Reliability Statistics
N of Items | |
.762 | 8 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Điểm Hạn Chế Của Phương Pháp Nghiên Cứu:
- Farzana Q., Habib, Q. F., Salleh, M. & Abdullah, N. L. (2011), “Service Switching Behavior Among Mobile Phone Users”, The 2Nd International Research Symposium In Service Management,
- Phiếu Khảo Sát Phiếu Khảo Sát Việc Sử Dụng Dịch Vụ Viễn Thông Di Động
- Hành vi người tiêu dùng và chiến lược marketing tổng hợp của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam - 28
- Hành vi người tiêu dùng và chiến lược marketing tổng hợp của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chất lượng cuộc gọi tốt | 24.23 | 13.962 | .320 | .759 |
Có nhiều cách chăm sóc và trả lời khiếu nại | 24.48 | 12.357 | .536 | .723 |
Xử lý khiếu nại nhanh | 24.66 | 11.902 | .559 | .718 |
Dễ dàng đăng ký gọi dịch vụ mới/ chuyển gói dịch vụ | 24.34 | 12.726 | .476 | .734 |
Nhan vien than thien khi tiep xuc Khách hang | 24.24 | 13.057 | .439 | .741 |
Sóng khỏe, không mất sóng | 24.44 | 13.290 | .352 | .757 |
Có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng | 24.46 | 12.553 | .482 | .733 |
Dịch vụ giá trị gia tăng dễ hiểu, dễ sử dụng | 24.45 | 12.688 | .511 | .728 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Giá cảm nhận:
Reliability Statistics
N of Items | |
.659 | 4 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Các gói cước hấp dẫn | 10.12 | 3.482 | .475 | .571 |
Các gói cước dễ hiểu, dễ nhận biết | 10.08 | 3.558 | .435 | .595 |
Cước cuộc gọi hợp lý | 10.19 | 3.106 | .517 | .535 |
Tiep tuc su dung dich vu du gia tang so voi hien tai | 10.23 | 3.304 | .352 | .662 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Cảm nhận khuyến mại:
Reliability Statistics
N of Items | |
.551 | 3 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chỉ mua và sử dụng khi có khuyến mại | 6.92 | 1.667 | .386 | .416 |
Tham gia khuyến mại rất có lợi | 6.48 | 2.047 | .483 | .300 |
Cac chuong trinh khuyen mai rat hap dan | 7.01 | 2.167 | .252 | .617 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Cảm nhận về hình ảnh doanh nghiệp
Reliability Statistics
N of Items | |
.766 | 4 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
An tuong tot ve nha mang | 10.55 | 3.507 | .532 | .728 |
Hình ảnh tốt trong mắt người | 10.54 | 3.322 | .621 | .683 |
Hình ảnh tốt hơn nhà mạng khác | 10.71 | 3.167 | .576 | .705 |
Tần suất xuất hiện nhiều hơn các nhà mạng khác | 10.62 | 3.218 | .542 | .725 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Cảm nhận về rào cản chuyển mạng
Reliability Statistics
N of Items | |
.756 | 5 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Không đổi mạng vì bất tiện khi phải đổi số điện thoại | 12.62 | 10.398 | .083 | .837 |
Không đổi mạng vì lo mất ưu đãi, điểm thưởng | 13.65 | 8.105 | .438 | .744 |
Không đổi mạng vì mất thời | ||||
gian, công sức, tiền bạc làm | 13.34 | 6.638 | .739 | .625 |
quen với mạng mới | ||||
Không đổi mạng vì mất thời | ||||
gian, công sức tìm hiểu nhà | 13.34 | 6.733 | .754 | .622 |
mạng khác | ||||
Không đổi mạng vì tốn thời gian, chi phí hòa mạng mới | 13.41 | 7.220 | .649 | .665 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định cọi trọng chất lượng
Reliability Statistics
N of Items | |
.701 | 3 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Quan trọng là mua dịch vụ chất lượng tốt | 7.63 | 1.776 | .526 | .602 |
Cố tìm mua những dịch vụ có chất lượng tốt nhất | 7.74 | 1.629 | .592 | .516 |
Đặt tiêu chí cao về chất lượng khi lựa chọn | 7.99 | 1.651 | .446 | .710 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định coi trọng thương hiệu
Reliability Statistics
N of Items | |
.613 | 2 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chi su dung dich vu co thuong hieu Thương hiệu được quảng cáo nhiều nhất là tốt nhất | 3.00 3.70 | .923 .735 | .444 .444 | .a .a |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định coi trọng tính mới lạ của dịch vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.652 | 2 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Luôn cập nhật dịch vụ mới nhất, tính năng hiện đại nhất | 3.00 | 1.041 | .492 | .a |
Sử dụng dịch vụ sành điệu, | ||||
công nghệ cao là cách thể hiện | 3.41 | .727 | .492 | .a |
và rất quan trọng |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định mua do thích mua sắm
Reliability Statistics
N of Items | |
.835 | 2 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thích mua sắm, thay đổi dịch vụ Thường mua và thay đổi dịch vụ chỉ vì thích thay đổi | 2.80 2.85 | 1.225 1.051 | .719 .719 | .a .a |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định mua coi trọng giá trị
Reliability Statistics
N of Items | |
.476 | 3 |
Item-Tổng Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
7.07 | 1.651 | .402 | .193 |
7.00 | 1.821 | .411 | .213 |
7.49 | 1.850 | .133 | .703 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định bối rối vì có nhiều lựa chọn
Reliability Statistics
N of Items | |
.762 | 2 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định mua theo thói quen
N of Items | |
.604 | 2 |
Bảng: Kết quả phân tích thang đo Ý định hành vi
Reliability Statistics
N of Items | |
.639 | 4 |
Item-Tổng Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Tổng Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Tiep tuc su dung it nhat 12 thang | 10.06 | 4.035 | .210 | .700 |
La lua chon dau tien neu dung them so dien thoai | 10.79 | 3.111 | .382 | .607 |
Gioi thieu cho ban be nguoi than | 10.55 | 2.989 | .565 | .461 |
Noi tot ve nha mang | 10.56 | 3.263 | .571 | .475 |
Phụ lục 4A: Kết quả phân tích các nhân tố tác động bên ngoài
Bảng: Kết quả phân tích nhân tố lần 1 các nhân tố bên ngoài
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test
.849 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 5721.778 |
df | 276 |
Sig. | .000 |
Xoay nhân tố
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
Chất lượng cuộc gọi tốt | .768 | ||||||
Có nhiều cách chăm sóc và trả lời khiếu nại | .737 | ||||||
Xử lý khiếu nại nhanh | .668 | .349 | |||||
Dễ dàng đăng ký gọi dịch vụ mới/ chuyển gói dịch vụ | .555 | .309 | |||||
Sóng khỏe, không mất sóng | .801 | ||||||
Có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng | .697 | ||||||
Dịch vụ giá trị gia tăng dễ hiểu, dễ sử dụng | .658 | ||||||
Không đổi mạng vì bất tiện khi phải đổi số điện thoại | .815 | ||||||
Không đổi mạng vì lo mất ưu đãi, điểm thưởng | .565 | .309 | |||||
Không đổi mạng vì mất thời | |||||||
gian, công sức, tiền bạc làm | .845 | ||||||
quen với mạng mới |
gian, công sức tìm hiểu nhà | .850 | ||||||
mạng khác | |||||||
Không đổi mạng vì tốn thời gian, chi phí hòa mạng mới | .811 | ||||||
Các gói cước hấp dẫn | .743 | ||||||
Các gói cước dễ hiểu, dễ nhận biết | .681 | ||||||
Cước cuộc gọi hợp lý | .665 | ||||||
Hình ảnh tốt trong mắt người tiêu dùng | .698 | ||||||
Hình ảnh tốt hơn nhà mạng khác | .697 | ||||||
Tần suất xuất hiện nhiều hơn các nhà mạng khác | .695 | ||||||
Chỉ mua và sử dụng khi có khuyến mại | .836 | ||||||
Tham gia khuyến mại rất có lợi | .791 | ||||||
Nhan vien than thien khi tiep xuc Khách hang | .499 | .375 | |||||
An tuong tot ve nha mang | .475 | .345 | .354 | ||||
Cac chuong trinh khuyen mai rat hap dan | .339 | .485 | .344 | ||||
Tiep tuc su dung dich vu du gia tang so voi hien tai | .362 | .436 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.