A: Kết Quả Phân Tích Các Nhân Tố Tác Động Bên Ngoài


Phụ lục 3: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo lần 1


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Chất lượng cảm nhận


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items


.762


8

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.

Hành vi người tiêu dùng và chiến lược marketing tổng hợp của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam - 27

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Chất lượng cuộc gọi tốt


24.23


13.962


.320


.759

Có nhiều cách chăm sóc và trả lời khiếu nại


24.48


12.357


.536


.723

Xử lý khiếu nại nhanh

24.66

11.902

.559

.718

Dễ dàng đăng ký gọi dịch vụ mới/ chuyển gói dịch vụ


24.34


12.726


.476


.734

Nhan vien than thien khi tiep xuc Khách hang


24.24


13.057


.439


.741

Sóng khỏe, không mất sóng

24.44

13.290

.352

.757

Có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng

24.46

12.553

.482

.733

Dịch vụ giá trị gia tăng dễ hiểu, dễ sử dụng


24.45


12.688


.511


.728


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Giá cảm nhận:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.659


4

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Các gói cước hấp dẫn


10.12


3.482


.475


.571

Các gói cước dễ hiểu, dễ nhận biết


10.08


3.558


.435


.595

Cước cuộc gọi hợp lý

10.19

3.106

.517

.535

Tiep tuc su dung dich vu du gia tang so voi hien tai


10.23


3.304


.352


.662


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Cảm nhận khuyến mại:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.551


3

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Chỉ mua và sử dụng khi có khuyến mại


6.92


1.667


.386


.416

Tham gia khuyến mại rất có lợi

6.48

2.047

.483

.300

Cac chuong trinh khuyen mai rat hap dan


7.01


2.167


.252


.617


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Cảm nhận về hình ảnh doanh nghiệp


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.766

4

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

An tuong tot ve nha mang

10.55

3.507

.532

.728

Hình ảnh tốt trong mắt người

tiêu dùng


10.54


3.322


.621


.683

Hình ảnh tốt hơn nhà mạng

khác


10.71


3.167


.576


.705

Tần suất xuất hiện nhiều hơn

các nhà mạng khác


10.62


3.218


.542


.725

Bảng: Kết quả phân tích thang đo Cảm nhận về rào cản chuyển mạng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.756

5

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Không đổi mạng vì bất tiện khi phải đổi số điện thoại


12.62


10.398


.083


.837

Không đổi mạng vì lo mất ưu

đãi, điểm thưởng


13.65


8.105


.438


.744

Không đổi mạng vì mất thời





gian, công sức, tiền bạc làm

13.34

6.638

.739

.625

quen với mạng mới





Không đổi mạng vì mất thời





gian, công sức tìm hiểu nhà

13.34

6.733

.754

.622

mạng khác





Không đổi mạng vì tốn thời gian, chi phí hòa mạng mới


13.41


7.220


.649


.665


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định cọi trọng chất lượng


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.701


3

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Quan trọng là mua dịch vụ chất lượng tốt


7.63


1.776


.526


.602

Cố tìm mua những dịch vụ có chất lượng tốt nhất


7.74


1.629


.592


.516

Đặt tiêu chí cao về chất lượng khi lựa chọn


7.99


1.651


.446


.710


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định coi trọng thương hiệu


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.613


2

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Chi su dung dich vu co thuong hieu

Thương hiệu được quảng cáo nhiều nhất là tốt nhất


3.00


3.70


.923


.735


.444


.444


.a


.a


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định coi trọng tính mới lạ của dịch vụ

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.652

2

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Luôn cập nhật dịch vụ mới nhất, tính năng hiện đại nhất


3.00


1.041


.492

.a

Sử dụng dịch vụ sành điệu,





công nghệ cao là cách thể hiện

3.41

.727

.492

.a

và rất quan trọng






Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định mua do thích mua sắm


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.835

2

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Thích mua sắm, thay đổi dịch vụ

Thường mua và thay đổi dịch vụ chỉ vì thích thay đổi

2.80


2.85

1.225


1.051

.719


.719

.a


.a


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định mua coi trọng giá trị


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.476

3

Item-Tổng Statistics

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

7.07

1.651

.402

.193

7.00

1.821

.411

.213

7.49

1.850

.133

.703


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định bối rối vì có nhiều lựa chọn


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.762


2


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Kiểu quyết định mua theo thói quen



Cronbach's Alpha


N of Items


.604


2


Bảng: Kết quả phân tích thang đo Ý định hành vi


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.639


4

Item-Tổng Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Tổng Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Tiep tuc su dung it nhat 12 thang


10.06


4.035


.210


.700

La lua chon dau tien neu dung them so dien thoai


10.79


3.111


.382


.607

Gioi thieu cho ban be nguoi than


10.55


2.989


.565


.461

Noi tot ve nha mang

10.56

3.263

.571

.475


Phụ lục 4A: Kết quả phân tích các nhân tố tác động bên ngoài


Bảng: Kết quả phân tích nhân tố lần 1 các nhân tố bên ngoài


Kiểm định KMO và Bartlett’s Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.849

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

5721.778

df

276

Sig.

.000


Xoay nhân tố



Component


1


2


3


4


5


6


7


Chất lượng cuộc gọi tốt






.768



Có nhiều cách chăm sóc và trả lời khiếu nại


.737






Xử lý khiếu nại nhanh

.668


.349




Dễ dàng đăng ký gọi dịch vụ mới/ chuyển gói dịch vụ


.555





.309


Sóng khỏe, không mất sóng





.801


Có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng

.697






Dịch vụ giá trị gia tăng dễ hiểu, dễ sử dụng


.658






Không đổi mạng vì bất tiện khi phải đổi số điện thoại







.815

Không đổi mạng vì lo mất ưu đãi, điểm thưởng



.565



.309



Không đổi mạng vì mất thời







gian, công sức, tiền bạc làm


.845





quen với mạng mới








Không đổi mạng vì mất thời








gian, công sức tìm hiểu nhà


.850






mạng khác








Không đổi mạng vì tốn thời gian, chi phí hòa mạng mới



.811






Các gói cước hấp dẫn




.743




Các gói cước dễ hiểu, dễ nhận biết





.681




Cước cuộc gọi hợp lý




.665




Hình ảnh tốt trong mắt người tiêu dùng




.698





Hình ảnh tốt hơn nhà mạng khác



.697





Tần suất xuất hiện nhiều hơn các nhà mạng khác




.695





Chỉ mua và sử dụng khi có khuyến mại







.836


Tham gia khuyến mại rất có lợi






.791


Nhan vien than thien khi tiep xuc Khách hang


.499



.375





An tuong tot ve nha mang



.475


.345


.354

Cac chuong trinh khuyen mai rat hap dan


.339




.485




.344

Tiep tuc su dung dich vu du gia tang so voi hien tai



.362



.436





Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.

Xem tất cả 233 trang.

Ngày đăng: 29/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí