Phụ lục 01
TỔNG HỢP KẾT QUẢ PHỎNG VẤN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA DU KHÁCH ĐẾN ĐĂK LĂK
152
CÂU HỎI | Điểm Tối đa | Kết quả theo từng cấp độ: từ I, II,III, tương ứng với: Rất tốt, tốt, chưa tốt | Kết quả | |||||||
Cấp độ I (45 điểm) | Cấp độ II (2,5 3,5 điểm) | Cấp độ III (12 điểm) | Tổng số phiếu | Điểm Tr. bình | ||||||
Số phiếu | Điểm Cộng dồn | Số phiếu | Điểm C.dồn | Số phiếu | Điểm C.dồn | |||||
1 | Mức độ tiếp cận thông tin điểm đến trước khi hành trình như thế nào? | 5 | 20 | 95 | 73 | 220 | 7 | 14 | 100 | 3,29 |
2 | Thời gian di chuyển trong tổng thời gian chuyến đi có nhiều không? | 5 | 52 | 240 | 43 | 138 | 5 | 10 | 100 | 3,88 |
3 | Chất lượng cơ sở lưu trú có phù hợp với giá thị trường không? | 5 | 43 | 196 | 46 | 150 | 11 | 22 | 100 | 3,68 |
4 | Chất lượng dịch vụ vận tải có đảm bảo an toàn không? | 5 | 39 | 189 | 59 | 190 | 2 | 4 | 100 | 3,83 |
5 | Chi phí phải trả cho toàn bộ chuyến đi (ăn, ngủ, đi lại) như thế nào? | 5 | 52 | 252 | 40 | 120 | 8 | 16 | 100 | 3,88 |
6 | Sản phẩm du lịch có đa dạng, khác biệt, hấp dẫn không? | 5 | 47 | 205 | 41 | 130 | 12 | 24 | 100 | 3,59 |
7 | Hàng hóa đặc sản địa phương và các dịch vụ có đa dạng không? | 5 | 35 | 170 | 56 | 190 | 9 | 18 | 100 | 3,78 |
8 | Các dịch vụ: Bưu điện, Ti tvi, internet, đổi tiền, y tế.. có đáp ứng không? | 5 | 56 | 260 | 44 | 147 | 100 | 4,07 | ||
9 | Ẩm thực có đặc sắc, và vệ sinh an toàn thực phẩm như thế nào? | 5 | 28 | 139 | 65 | 210 | 7 | 14 | 100 | 3,63 |
10 | Tính chuyên nghiệp và thái độ phục vụ của nhân viên như thế nào? | 5 | 24 | 120 | 56 | 202 | 20 | 40 | 100 | 3,62 |
11 | Mức độ thân thiện của chính quyền và nhân dân địa phương ra sao? | 5 | 34 | 147 | 49 | 154 | 17 | 34 | 100 | 3,35 |
12 | Sự liên kết của các bên trong việc phục vụ du khách có tốt không? | 5 | 38 | 160 | 41 | 145 | 21 | 42 | 100 | 3,47 |
13 | Nhân dân địa phương có tham gia vào phục vụ du lịch không? | 5 | 35 | 154 | 48 | 150 | 17 | 34 | 100 | 3,38 |
14 | Phát huy bản sắc văn hóa dân tộc vào phục vụ du lịch như thế nào? | 5 | 31 | 143 | 56 | 178 | 13 | 26 | 100 | 3,47 |
15 | Các di tích lịch sử có được tôn tạo, bảo tồn không? | 5 | 52 | 250 | 48 | 154 | 100 | 4,04 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Giải Pháp Về Ổn Định Chính Trị, Bảo Đảm Quốc Phòng, An Ninh, Trật Tự, An Toàn Xã Hội
- Tăng Cường Quản Lý Nhà Nước Về Kinh Tế, Văn Hóa, Xã Hội Và Môi Trường
- Phát Triển Du Lịch Tây Nguyên Theo Hướng Bền Vững,
- Giải pháp phát triển du lịch bền vững ở Tây Nguyên - 24
- Giải pháp phát triển du lịch bền vững ở Tây Nguyên - 25
Xem toàn bộ 205 trang tài liệu này.
Phụ lục 02
TỔNG HỢP KẾT QUẢ PHỎNG VẤN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA DU KHÁCH ĐẾN GIA LAI
CÂU HỎI | Điểm Tối đa | Kết quả theo từng cấp độ: từ I, II,III, tương ứng với: Rất tốt, tốt, chưa tốt | Kết quả | |||||||
Cấp độ I (45 điểm) | Cấp độ II (2,5 3,5 điểm) | Cấp độ III (12 điểm) | Tổng số phiếu | Điểm Tr. bình | ||||||
Số phiếu | Điểm Cộng dồn | Số phiếu | Điểm Cộng dồn | Số phiếu | Điểm Cộng dồn | |||||
1 | Mức độ tiếp cận thông tin điểm đến trước khi hành trình như thế nào? | 5 | 8 | 32 | 67 | 207 | 25 | 50 | 100 | 2,89 |
2 | Thời gian di chuyển trong tổng thời gian chuyến đi có nhiều không? | 5 | 21 | 98 | 55 | 170 | 24 | 45 | 100 | 3,13 |
Chất lượng cơ sở lưu trú có phù hợp với giá thị trường không? | 5 | 45 | 200 | 34 | 112 | 21 | 42 | 100 | 3,54 | |
4 | Chất lượng dịch vụ vận tải có đảm bảo an toàn không? | 5 | 28 | 130 | 72 | 210 | 100 | 3,4 | ||
5 | Chi phí phải trả cho toàn bộ chuyến đi (ăn, ngủ, đi lại) như thế nào? | 5 | 54 | 250 | 37 | 115 | 9 | 18 | 100 | 3,83 |
6 | Sản phẩm du lịch có đa dạng, khác biệt, hấp dẫn không? | 5 | 51 | 160 | 49 | 95 | 100 | 2,55 | ||
7 | Hàng hóa đặc sản địa phương và các dịch vụ có đa dạng không? | 5 | 3 | 12 | 56 | 190 | 41 | 80 | 100 | 2,82 |
8 | Các dịch vụ: Bưu điện, Ti tvi, internet, đổi tiền, y tế.. có đáp ứng không? | 5 | 39 | 160 | 61 | 190 | 100 | 3,5 | ||
9 | Ẩm thực có đặc sắc, và vệ sinh an toàn thực phẩm như thế nào? | 5 | 17 | 75 | 74 | 230 | 9 | 18 | 100 | 3,23 |
10 | Tính chuyên nghiệp và thái độ phục vụ của nhân viên như thế nào? | 5 | 40 | 130 | 60 | 120 | 100 | 2,5 | ||
11 | Mức độ thân thiện của chính quyền và nhân dân địa phương ra sao? | 5 | 45 | 200 | 35 | 110 | 20 | 40 | 100 | 3,5 |
12 | Sự liên kết của các bên trong việc phục vụ du khách có tốt không? | 5 | 21 | 84 | 48 | 150 | 31 | 62 | 100 | 2,96 |
13 | Nhân dân địa phương có tham gia vào phục vụ du lịch không? | 5 | 26 | 102 | 43 | 135 | 31 | 62 | 100 | 2,99 |
14 | Phát huy bản sắc văn hóa dân tộc vào phục vụ du lịch như thế nào? | 5 | 13 | 55 | 71 | 220 | 16 | 32 | 100 | 3,07 |
15 | Các di tích lịch sử có được tôn tạo, bảo tồn không? | 5 | 25 | 100 | 67 | 201 | 8 | 16 | 100 | 3,17 |
16 | Vệ sinh môi trường khu du lịch đảm bảo mức độ nào? | 5 | 23 | 92 | 45 | 140 | 32 | 64 | 100 | 2,96 |
17 | An ninh có đảm bảo không? | 5 | 69 | 330 | 31 | 95 | 100 | 4,25 | ||
18 | Có tình trạng chèo kéo, tăng giá cho du khách không? | 5 | 72 | 290 | 28 | 90 | 100 | 3,8 | ||
19 | Bạn đánh giá về môi trường sinh thái tại đây như thế nào? | 5 | 43 | 136 | 45 | 150 | 12 | 24 | 100 | 3,1 |
20 | Quý khách có ý định quay lại nơi này lần sau không? | 5 | 50 | 150 | 40 | 130 | 10 | 0 | 100 | 2,8 |
Tổng điểm | 100 | 63,99 |
Phụ lục 03
TỔNG HỢP KẾT QUẢ PHỎNG VẤN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA DU KHÁCH ĐẾN ĐĂKNÔNG
CÂU HỎI | Điểm Tối đa | Kết quả theo từng cấp độ: từ I, II,III, tương ứng với: Rất tốt, tốt, chưa tốt | Kết quả | |||||||
Cấp độ I (45 điểm) | Cấp độ II (2,5 3,5 điểm) | Cấp độ III (12 điểm) | Tổng số phiếu | Điểm Trung bình | ||||||
Số phiếu | Điểm Cộng dồn | Số phiếu | Điểm Cộng dồn | Số phiếu | Điểm Cộng dồn | |||||
1 | Mức độ tiếp cận thông tin điểm đến trước khi hành trình như thế nào? | 5 | 34 | 112 | 66 | 132 | 100 | 2,44 | ||
2 | Thời gian di chuyển trong tổng thời gian chuyến đi có nhiều không? | 5 | 42 | 135 | 58 | 116 | 100 | 2,51 | ||
3 | Chất lượng cơ sở lưu trú có phù hợp với giá thị trường không? | 5 | 65 | 300 | 21 | 66 | 14 | 28 | 100 | 3,94 |
4 | Chất lượng dịch vụ vận tải có đảm bảo an toàn không? | 5 | 15 | 60 | 77 | 230 | 8 | 16 | 100 | 3,06 |
5 | Chi phí phải trả cho toàn bộ chuyến đi (ăn, ngủ, đi lại) như thế nào? | 5 | 31 | 145 | 69 | 210 | 100 | 3,55 | ||
6 | Sản phẩm du lịch có đa dạng, khác biệt, hấp dẫn không? | 5 | 25 | 75 | 75 | 150 | 100 | 2,25 | ||
7 | Hàng hóa đặc sản địa phương và các dịch vụ có đa dạng không? | 5 | 28 | 95 | 72 | 144 | 100 | 2,39 | ||
8 | Các dịch vụ: Bưu điện, Ti tvi, internet, đổi tiền, y tế.. có đáp ứng không? | 5 | 80 | 250 | 20 | 40 | 100 | 2,9 | ||
9 | Ẩm thực có đặc sắc, và vệ sinh an toàn thực phẩm như thế nào? | 5 | 30 | 134 | 56 | 168 | 14 | 28 | 100 | 3,3 |
10 | Tính chuyên nghiệp và thái độ phục vụ của nhân viên như thế nào? | 5 | 20 | 65 | 80 | 160 | 100 | 2,25 |
Mức độ thân thiện của chính quyền và nhân dân địa phương ra sao? | 5 | 65 | 300 | 35 | 100 | 100 | 4 | |||
12 | Sự liên kết của các bên trong việc phục vụ du khách có tốt không? | 5 | 24 | 75 | 76 | 150 | 100 | 2,25 | ||
13 | Nhân dân địa phương có tham gia vào phục vụ du lịch không? | 5 | 14 | 67 | 23 | 75 | 63 | 126 | 100 | 2,68 |
14 | Phát huy bản sắc văn hóa dân tộc vào phục vụ du lịch như thế nào? | 5 | 25 | 110 | 54 | 168 | 21 | 42 | 100 | 3,2 |
15 | Các di tích lịch sử có được tôn tạo, bảo tồn không? | 5 | 39 | 120 | 61 | 122 | 100 | 2,42 | ||
16 | Vệ sinh môi trường khu du lịch đảm bảo mức độ nào? | 5 | 45 | 240 | 45 | 152 | 10 | 20 | 100 | 4,12 |
17 | An ninh có đảm bảo không? | 5 | 43 | 210 | 57 | 180 | 100 | 3,9 | ||
18 | Có tình trạng chèo kéo, tăng giá cho du khách không? | 5 | 80 | 390 | 20 | 60 | 100 | 4,5 | ||
19 | Bạn đánh giá về môi trường sinh thái tại đây như thế nào? | 5 | 67 | 300 | 33 | 100 | 100 | 4 | ||
20 | Quý khách có ý định quay lại nơi này lần sau không? | 5 | 30 | 145 | 51 | 155 | 19 | 100 | 3 | |
Tổng điểm | 100 | 62,66 |
Phụ lục 04
TỔNG HỢP KẾT QUẢ PHỎNG VẤN MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA DU KHÁCH ĐẾN LÂM ĐỒNG
CÂU HỎI | Điểm Tối đa | Kết quả theo từng cấp độ: từ I, II,III, tương ứng với: Rất tốt, tốt, chưa tốt | Kết quả | |||||||
Cấp độ I (45 điểm) | Cấp độ II (2,5 3,5 điểm) | Cấp độ III (12 điểm) | Tổng số phiếu | Điểm Tr. bình | ||||||
Số phiếu | Điểm Cộng dồn | Số phiếu | Điểm C.dồn | Số phiếu | Điểm C.dồn | |||||
1 | Mức độ tiếp cận thông tin điểm đến trước khi hành trình như thế nào? | 5 | 70 | 330 | 30 | 100 | 100 | 4,3 | ||
2 | Thời gian di chuyển trong tổng thời gian chuyến đi có nhiều không? | 5 | 65 | 300 | 33 | 98 | 2 | 4 | 100 | 4,02 |
3 | Chất lượng cơ sở lưu trú có phù hợp với giá thị trường không? | 5 | 11 | 44 | 45 | 150 | 44 | 88 | 100 | 2,82 |
4 | Chất lượng dịch vụ vận tải có đảm bảo an toàn không? | 5 | 59 | 287 | 41 | 134 | 100 | 4,21 | ||
5 | Chi phí phải trả cho toàn bộ chuyến đi (ăn, ngủ, đi lại) như thế nào? | 5 | 22 | 88 | 45 | 152 | 33 | 66 | 100 | 3,06 |
6 | Sản phẩm du lịch có đa dạng, khác biệt, hấp dẫn không? | 5 | 89 | 435 | 11 | 33 | 100 | 4,68 | ||
7 | Hàng hóa đặc sản địa phương và các dịch vụ có đa dạng không? | 5 | 96 | 469 | 4 | 13 | 100 | 4,82 | ||
8 | Các dịch vụ: Bưu điện, Ti tvi, internet, đổi tiền, y tế.. có đáp ứng không? | 5 | 80 | 370 | 20 | 65 | 100 | 4,35 | ||
9 | Ẩm thực có đặc sắc, và vệ sinh an toàn thực phẩm | 5 | 58 | 289 | 42 | 134 | 100 | 4,23 |
như thế nào? | ||||||||||
10 | Tính chuyên nghiệp và thái độ phục vụ của nhân viên như thế nào? | 5 | 78 | 356 | 18 | 60 | 4 | 8 | 100 | 4,24 |
11 | Mức độ thân thiện của chính quyền và nhân dân địa phương ra sao? | 5 | 25 | 120 | 67 | 190 | 8 | 16 | 100 | 3,26 |
12 | Sự liên kết của các bên trong việc phục vụ du khách có tốt không? | 5 | 90 | 440 | 10 | 32 | 100 | 4,72 | ||
13 | Nhân dân địa phương có tham gia vào phục vụ du lịch không? | 5 | 35 | 154 | 48 | 150 | 17 | 34 | 100 | 3,38 |
14 | Phát huy bản sắc văn hóa dân tộc vào phục vụ du lịch như thế nào? | 5 | 30 | 143 | 50 | 159 | 20 | 40 | 100 | 3,42 |
15 | Các di tích lịch sử có được tôn tạo, bảo tồn không? | 5 | 72 | 346 | 28 | 120 | 100 | 4,66 | ||
16 | Vệ sinh môi trường khu du lịch đảm bảo mức độ nào? | 5 | 65 | 210 | 35 | 70 | 100 | 2,8 | ||
17 | An ninh có đảm bảo không? | 5 | 45 | 202 | 55 | 170 | 100 | 3,72 | ||
18 | Có tình trạng chèo kéo, tăng giá cho du khách không? | 5 | 17 | 125 | 65 | 189 | 18 | 36 | 100 | 3,5 |
19 | Bạn đánh giá về môi trường sinh thái tại đây như thế nào? | 5 | 39 | 203 | 43 | 135 | 18 | 36 | 100 | 3,74 |
20 | Quý khách có ý định quay lại nơi này lần sau không? | 5 | 38 | 180 | 42 | 136 | 20 | 0 | 100 | 3,16 |
Tổng điểm | 100 | 77,09 |