Giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing tại Ngân hàng TMCP Á Châu - 15

6


Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và hợp tác của anh /chị!

PHỤ LỤC 7

THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU NGHIÊN CỨU


Đặc điểm giới tính của mẫu nghiên cứu



Frequency

Percent

Cumulative

Valid

Nam

89

44,5

44,5

Nữ

111

55,5

100

Total

200

100,0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.

Giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing tại Ngân hàng TMCP Á Châu - 15


Đặc điểm độ tuổi của mẫu nghiên cứu



Frequency

Percent

Cumulative

Valid

Dưới 30 tuổi

81

39,48

39,48

Từ 30 đến 40 tuồi

96

47,27

86,75

Trên 40 tuổi

23

13,25

100

Total

200

100,0



Đặc điểm tình trạng hôn nhân của mẫu nghiên cứu



Frequency

Percent

Cumulative Percent

Valid

Chưa lập gia đình

77

38,5

38,5

Đã lập gia đình

123

61,5

100

Total

200

100,0



Đặc điểm thu nhập bình quân/tháng của mẫu nghiên cứu



Frequency

Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 7 triệu đồng

47

23,5

23,5

Từ 7 đến 15 triệu

109

54,5

78

Từ 15 triệu đồng

trở lên

44

22

100

Total

200

100,0



Đặc điểm về thời gian giao dịch với Ngân hàng ACB của mẫu nghiên cứu



Frequency

Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 1 năm

31

15,5

15,5

Từ 1 đến dưới 3 năm

105

52,5

68,0

Từ 3 đến dưới 5 năm

45

22,5

90,5

Từ 5 năm trở lên

19

9,5

100

Total

200

100,0



Thống kê mô tả về các thành phần phối thức tiếp thị 7P và sự hài lòng của KH



SẢN PHẨM

LÃI SUẤT

PHÂN PHỐI

XÚC TIẾN

CON NGƯỜI

QUY TRÌNH

HỮU HÌNH

HÀI LÒNG

N

Valid

200

200

200

200

200

200

200

200

Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean

3,575

3,730

3,805

3,934

3,934

3,835

3,831

3,784

Median

3,667

3,667

4,000

4,000

4,000

3,833

4,000

4,000

Std. Deviation

0,834

0,884

0,820

0,732

0,694

0,892

0,721

0,730

Skewness

- 0,591

- 0,515

- 0,596

- 0,302

- 0,556

- 0,426

- 0,399

- 0,263

Std. Error of Skewness

0,124

0,124

0,124

0,124

0,124

0,124

0,124

0,124

Kurtosis

0,046

0,296

0,083

- 0,291

0,988

0,460

0,419

0,280

Std. Error of Kurtosis

0,248

0,248

0,248

0,248

0,248

0,248

0,248

0,248

Minimum

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

Maximum

5,00

5,00

5,00

5,00

5,00

5,00

5,00

5,00


Thống kê mô tả các biến quan sát của từng nhân tố


SẢN PHẨM

N


Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation

Valid

sp1

200

1

5

3,63

1,131

sp2

200

1

5

3,58

0,993

sp3

200

1

5

3,62

1,067

sp4

200

1

5

3,47

0,938

LÃI SUẤT

N


Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation

Valid

ls5

200

1

5

3,81

1,111

ls6

200

1

5

3,70

1,016

ls7

200

1

5

3,71

0,981

CON NGƯỜI

N


Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation

Valid

cn15

200

1

5

4,09

0,899

cn16

200

1

5

3,97

0,852

cn17

200

1

5

3,88

0,941

cn18

200

1

5

3,75

0,813

XÚC TIẾN

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Valid




xt11

200

1

5

3,94

0,913

xt12

200

1

5

3,89

0,898

xt13

200

1

5

3,92

0,920

xt14

200

1

5

3,90

0,931

HỮU HÌNH

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation


Valid





hh24

200

1

5

3,89

0,937

hh25

200

1

5

3,77

0,829

hh26

200

1

5

3,90

0,903

hh27

200

1

5

3,78

0,842

QUY TRÌNH

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation


Valid





qt19

200

1

5

3,81

0,932

qt20

200

1

5

3,79

0,911

qt21

200

1

5

3,85

0,970

qt22

200

1

5

3,73

0,879

qt23

200

1

5

3,89

0,935

PHÂN PHỐI

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation


Valid





pp8

200

1

5

3,89

0,922

pp9

200

1

5

3,80

1,070

pp10

200

1

5

3,72

0,911

HAI LONG

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation


Valid





hl28

200

1

5

3,82

0,922

hl29

200

1

5

3,80

1,070

hl30

200

1

5

3,89

0,911

KIỂM ĐỊNH THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Thang đo Chính sách sản phẩm

0,805

sp1

7,10

3,40

0,593

0,80

sp2

7,24

3,78

0,625

0,70

sp3

7,11

3,39

0,647

0,68

sp4

7,21

3,42

0,661

0,69

Thang đo Chính sách lãi suất và phí

0,793

ls5

7,4

3,022

0,577

0,705

ls6

7,52

3,157

0,674

0,633

ls7

7,46

3,572

0,579

0,73

Thang đo Chính sách phân phối

0,797

pp8

7,48

3,042

0,637

0,71

pp9

7,63

2,552

0,651

0,701

Pp1

7,73

3,11

0,621

0,727

Thang đo Chính sách xúc tiến hỗn hợp

0,756

xt11

11,32

4,489

0,589

0,733

xt12

11,54

4,38

0,649

0,698

xt13

11,49

4,6

0,568

0,743

xt14

11,46

4,677

0,554

0,756

Thang đo Chính sách con người

0,822

cn15

11,71

4,389

0,535

0,723

cn16

11,78

4,612

0,562

0,72

cn17

11,75

4,167

0,578

0,698

cn18

11,96

4,491

0,583

0,697

Thang đo quy trình

0,845

qt19

19,26

13,016

0,572

0,855

qt20

19,2

12,964

0,649

0,841

qt21

19,15

11,746

0,756

0,817

qt22

19,25

12,496

0,732

0,829

qt23

19,13

12,228

0,722

0,827

Thang đo phương tiện hữu hình

0,812

hh24

11,42

4,707

0,542

0,799

hh25

11,57

4,693

0,675

0,732

hh26

11,46

4,468

0,673

0,73

hh27

11,52

4,802

0,634

0,752

Thang đo sự hài lòng của KH

0,878

hl28

7,59

2,184

0,782

0,713

hl29

7,58

2,447

0,716

0,776

hl30

7,53

2,276

0,651

0,84

KẾT QUẢ EFA CÁC NHÂN TỐ TRONG PHỐI THỨC TIẾP THỊ


LẦN 1

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

0,837

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-

Square

6181,880

df

351

Sig.

0,000


Total Variance Explained



Factor


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadingsa

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

1

8,101

30,002

30,002

7,732

28,636

28,636

4,303

2

3,642

13,490

43,492

3,273

12,123

40,760

5,049

3

1,890

7,000

50,492

1,513

5,603

46,362

4,385

4

1,692

6,267

56,759

1,301

4,819

51,182

3,871

5

1,415

5,239

61,998

1,035

3,833

55,014

4,318

6

1,249

4,627

66,625

.919

3,405

58,420

4,037

7

1,200

4,444

71,069

.806

2,987

61,406

3,253

8

0,961

3,558

74,626





9

0,708

2,623

77,249





10

0,678

2,511

79,761





11

0,596

2,207

81,968





12

0,519

1,921

83,889





13

0,487

1,802

85,692





14

0,461

1,709

87,400





15

0,437

1,620

89,020





16

0,378

1,400

90,420





17

0,349

1,294

91,713





18

0,334

1,238

92,951





19

0,308

1,141

94,092





20

0,279

1,032

95,124





21

0,267

0,990

96,114







22

0,239

0,885

96,998





23

0,214

0,792

97,791





24

0,175

0,647

98,438





25

0,160

0,593

99,031





26

0,156

0,578

99,608





27

0,106

0,392

100,000





Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total

variance.


Pattern Matrix a


Factor

1

2

3

4

5

6

7

hh27

0,752







hh26

0,702



-0,216




hh25

0,693







qt23

0,633

0,264






hh24

0,523

0,459

-0,278





qt21


0,825






qt22


0,737






qt20


0,466

0,258



0,297


qt19


0,43

0,414





cn18



0,73





cn17



0,716





cn15



0,525


0,217



cn16



0,515





ls7




0,714




ls6




0,636




ls5




0,593


0,391


pp10




0,511

0,395



pp9




0,422

0,415

0,265


xt11





0,917



pp8





0,913



sp1


-0,298




0,805


sp2






0,718


sp3






0,714


sp4






0,722


xt14







0,791

xt13







0,771



xt12





0,264


0,585

Extraction Method: Principal Axis Factoring.

Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 9 iterations.

GHI CHÚ: HH24, QT20, QT19, PP9 KHÔNG ĐẠT YÊU CẦU


LẦN 2

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

0,852

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

4742,385

df

253

Sig.

0,000


Total Variance Explained



Facto r


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loading sa


Total

% of Varianc e


Cumulative

%


Total

% of Varianc e


Cumulative

%


Total

1

6,900

30,001

30,001

6,542

28,443

28,443

3,662

2

3,180

13,824

43,825

2,813

12,229

40,672

4,105

3

1,696

7,374

51,199

1,372

5,964

46,636

3,504

4

1,458

6,339

57,537

1,051

4,569

51,205

3,577

5

1,360

5.911

63,449

0,957

4,161

55,367

3,730

6

1,186

5,157

68,606

0,901

3,918

59,285

3,918

7

1,125

4,890

73,496

0,735

3,196

62,481

3,258

8

0,702

3,053

76,549





9

0,647

2,814

79,363





10

0,609

2,647

82,010





11

0,518

2,251

84,261





12

0,493

2,142

86,403





13

0,433

1,882

88,285





14

0,388

1,685

89,970





Xem tất cả 133 trang.

Ngày đăng: 13/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí