(1) (2) (3) (4) (5)
Hoàn toàn không đồng ý Không đồng ý Trung lập Đồng ý Hoàn toàn đồng ý
ST T | Ký hiệu | Phát biểu | Mức độ đồng ý | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ HỮU HÌNH | |||||||
1 | HH1 | Những lợi ích nhận được từ Vietinbank khuyến khích tôi tiếp tục giao dịch với Vietinbank | |||||
2 | HH2 | Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông, những lời giới thiệu của người thân khuyến khích tôi sử dụng dịch vụ của Vietinbank | |||||
3 | HH3 | Đồng phục nhân viên ngân hàng đẹp, gọn gàng, chuyên nghiệp | |||||
4 | HH4 | Các tiện ích của ngân hàng hấp dẫn, hiện đại (sms banking, internet banking, ….) | |||||
5 | HH5 | Các dịch vụ Vietinbank cung cấp được thực hiện đúng ngay từ lần đầu tiên | |||||
6 | HH6 | Tiện nghi trong ngân hàng đầy đủ, gọn gàng, sạch đẹp, … (ghế, bút, sách báo, ….) | |||||
7 | HH7 | Giờ mở cửa giao dịch của Vietinbank thuận tiện cho khách hàng | |||||
8 | HH8 | Các sản phẩm, dịch vụ của Vietinbank phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng | |||||
9 | HH9 | Tôi sử dụng dịch vụ của Vietinbank vì tất cả các dịch vụ ngân hàng đều được cung cấp tại một chi nhánh | |||||
Có thể bạn quan tâm!
- Quy Trình Cho Vay Cầm Cố Sổ Tiết Kiệm Tại Vietinbank Và Acb
- Các Khóa Đào Tạo Dành Cho Nhân Viên Tân Tuyển
- Giải pháp gia tăng lòng trung thành của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đến 2018 - 7
Xem toàn bộ 72 trang tài liệu này.
-2-
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VÔ HÌNH | |||||||
10 | VH1 | Nhân viên Vietinbank cung cấp dịch vụ chính xác không sai sót | |||||
11 | VH2 | Nhân viên Vietinbank giải quyết các sự cố cho tôi như đã cam kết | |||||
12 | VH3 | Nhân viên Vietinbank cung cấp dịch vụ nhanh chóng, đúng thời điểm ngân hàng đã cam kết | |||||
13 | VH4 | Nhân viên ngân hàng luôn sẵn sàng phục vụ tôi | |||||
14 | VH5 | Nhân viên Vietinbank thành thạo nghiệp vụ | |||||
15 | VH6 | Nhân viên Vietinbank thể hiện sự tự tin khi giao tiếp với tôi | |||||
16 | VH7 | Nhân viên Vietinbank lịch sự, thể hiện sự quan tâm đến khách hàng | |||||
CHI PHÍ CHUYỂN ĐỔI | |||||||
17 | CD1 | Các chi phí về thời gian, nỗ lực phải bỏ ra khi thay đổi ngân hàng là rất lớn đối với tôi | |||||
18 | CD2 | Tôi sẽ mất đi các lợi ích dành cho các khách hàng giao dịch lâu năm với Vietinbank | |||||
19 | CD3 | Việc thay đổi ngân hàng khiến tôi gặp phải rủi ro chọn phải một ngân hàng không phù hợp, không cung cấp được các sản phẩm dịch vụ tốt như ngân hàng | |||||
QUYẾT ĐỊNH LỰA CHỌN NGÂN HÀNG GIAO DỊCH | |||||||
20 | LC1 | Trước khi chọn Vietinbank, tôi đã xem xét những thuận lợi, bất lợi của ngân hàng | |||||
21 | LC2 | Quyết định lựa chọn một ngân hàng để giao dịch được tôi xem trọng |
-3-
22 | LC3 | Trước khi lựa chọn một ngân hàng để giao dịch, tôi so sánh nó với một ngân hàng khác | |||||
THÓI QUEN | |||||||
23 | TQ1 | Tôi sử dụng dịch vụ của Vietinbank vì gia đình tôi cũng đã sử dụng nó | |||||
24 | TQ2 | Tôi sử dụng dịch vụ của Vietinbank vì những người quen của tôi cũng sử dụng dịch vụ tại ngân hàng này | |||||
25 | TQ3 | Tôi sử dụng dịch vụ của Vietinbank vì nó gần nơi làm việc của tôi | |||||
26 | TQ4 | Tôi sử dụng dịch vụ của Vietinbank vì có mạng lưới rộng khắp | |||||
27 | TQ5 | Tôi sử dụng dịch vụ của Vietinbank vì đây là ngân hàng đầu tiên tôi giao dịch | |||||
28 | TQ6 | Tôi đã quen sử dụng dịch vụ của Vietinbank |
II- PHẦN THÔNG TIN CÁ NHÂN
Nữ
Anh/chị vui lòng cho biết về một số thông tin cá nhân: Câu 5: Giới tính: Nam
<20
>50
Câu 6: Xin vui lòng cho biết anh/chị thuộc nhóm tuổi nào dưới đây: 20-30 31-40 41-50
Câu 7: Nghề nghiệp của anh/chị:
Nội trợ Nhân viên văn phòng
Học sinh, sinh viên Tự kinh doanh Khác:……………….
Câu 8: Thu nhập hàng tháng của anh/chị:
Dưới 5 triệu Từ 10 - 15 triệu
Từ 5-10 triệu Trên 15 triệu
Xin chân thành cảm ơn anh/chị đã dành thời gian trả lời những câu hỏi này!
-4-
PHỤ LỤC 4 CRONBACH’S ALPHA CÁC THANG ĐO
Cronbach's Alpha | N of Items |
.898 | 9 |
1. Chất lượng dịch vụ hữu hình: Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 29.85 | 30.296 | .759 | .878 |
HH2 | 29.61 | 30.785 | .771 | .878 |
HH3 | 29.94 | 31.312 | .647 | .888 |
HH4 | 29.71 | 33.066 | .643 | .888 |
HH5 | 29.69 | 33.568 | .480 | .900 |
HH6 | 29.89 | 32.799 | .595 | .891 |
HH7 | 29.69 | 32.779 | .619 | .889 |
HH8 | 30.02 | 30.624 | .706 | .883 |
HH9 | 29.94 | 32.051 | .770 | .879 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.899 | 7 |
2. Chất lượng dịch vụ vô hình: Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
VH1 | 21.74 | 20.213 | .781 | .875 |
VH2 | 21.51 | 20.908 | .675 | .888 |
VH3 | 21.47 | 21.195 | .709 | .884 |
VH4 | 21.65 | 21.378 | .690 | .886 |
VH5 | 21.65 | 20.820 | .758 | .878 |
VH6 | 21.46 | 23.222 | .521 | .903 |
VH7 | 21.68 | 20.766 | .800 | .873 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.859 | 3 |
3. Chi phí chuyển đổi: Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CD1 | 7.07 | 4.532 | .728 | .811 |
CD2 | 7.06 | 4.051 | .772 | .766 |
CD3 | 7.08 | 4.036 | .709 | .830 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.796 | 3 |
4. Quyết định lựa chọn ngân hàng giao dịch: Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LC1 | 7.20 | 2.502 | .641 | .721 |
LC2 | 7.24 | 2.371 | .629 | .740 |
LC3 | 7.09 | 2.738 | .660 | .710 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.899 | 6 |
5. Thói quen: Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TQ1 | 18.71 | 15.496 | .707 | .884 |
TQ2 | 18.59 | 14.863 | .754 | .876 |
TQ3 | 18.47 | 15.010 | .785 | .871 |
TQ4 | 18.49 | 15.807 | .676 | .888 |
TQ5 | 18.43 | 15.589 | .690 | .886 |
PHỤ LỤC 5
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN LÒNG TRUNG THÀNH
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .885 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3631.29 7 |
df | 325 | |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
HH1 | 1.000 | .729 |
HH2 | 1.000 | .738 |
HH3 | 1.000 | .591 |
HH4 | 1.000 | .511 |
HH6 | 1.000 | .500 |
HH7 | 1.000 | .566 |
HH8 | 1.000 | .671 |
HH9 | 1.000 | .691 |
VH1 | 1.000 | .745 |
VH2 | 1.000 | .656 |
VH3 | 1.000 | .688 |
VH4 | 1.000 | .641 |
VH5 | 1.000 | .702 |
VH7 | 1.000 | .741 |
CD1 | 1.000 | .770 |
CD2 | 1.000 | .787 |
CD3 | 1.000 | .769 |
LC1 | 1.000 | .707 |
LC2 | 1.000 | .706 |
LC3 | 1.000 | .726 |
TQ1 | 1.000 | .625 |
TQ2 | 1.000 | .736 |
TQ3 | 1.000 | .740 |
TQ4 | 1.000 | .594 |
TQ5 | 1.000 | .618 |
TQ6 | 1.000 | .714 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Comp onent | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumula tive % | Total | % of Varianc e | Cumula tive % | |
1 | 9.767 | 37.564 | 37.564 | 9.767 | 37.564 | 37.564 | 4.884 | 18.783 | 18.783 |
2 | 3.190 | 12.270 | 49.834 | 3.190 | 12.270 | 49.834 | 4.318 | 16.607 | 35.390 |
3 | 1.935 | 7.443 | 57.277 | 1.935 | 7.443 | 57.277 | 3.857 | 14.835 | 50.225 |
4 | 1.588 | 6.106 | 63.383 | 1.588 | 6.106 | 63.383 | 2.345 | 9.020 | 59.245 |
5 | 1.183 | 4.552 | 67.935 | 1.183 | 4.552 | 67.935 | 2.259 | 8.690 | 67.935 |
6 | .930 | 3.577 | 71.512 | ||||||
7 | .705 | 2.713 | 74.224 | ||||||
8 | .660 | 2.538 | 76.763 | ||||||
9 | .635 | 2.441 | 79.203 | ||||||
10 | .535 | 2.059 | 81.263 | ||||||
11 | .521 | 2.003 | 83.266 | ||||||
12 | .502 | 1.931 | 85.197 | ||||||
13 | .459 | 1.765 | 86.962 | ||||||
14 | .431 | 1.658 | 88.620 | ||||||
15 | .391 | 1.505 | 90.125 | ||||||
16 | .350 | 1.346 | 91.472 | ||||||
17 | .331 | 1.272 | 92.744 | ||||||
18 | .279 | 1.073 | 93.817 | ||||||
19 | .260 | 1.002 | 94.819 | ||||||
20 | .246 | .944 | 95.764 | ||||||
21 | .232 | .893 | 96.657 |
22 | .208 | .800 | 97.457 | ||||||
23 | .199 | .765 | 98.223 | ||||||
24 | .183 | .705 | 98.928 | ||||||
25 | .165 | .636 | 99.564 | ||||||
26 | .113 | .436 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
HH2 | .802 | ||||
HH1 | .801 | ||||
HH8 | .765 | ||||
HH9 | .746 | ||||
HH7 | .732 | ||||
HH3 | .705 | ||||
HH6 | .616 | ||||
HH4 | .615 | ||||
TQ2 | .842 | ||||
TQ3 | .809 | ||||
TQ6 | .794 | ||||
TQ1 | .733 | ||||
TQ4 | .729 | ||||
TQ5 | .727 | ||||
VH3 | .794 | ||||
VH1 | .781 | ||||
VH7 | .308 | .763 | |||
VH5 | .755 | ||||
VH2 | .686 | .313 | |||
VH4 | .341 | .352 | .605 | ||
CD1 | .825 | ||||
CD3 | .813 | ||||
CD2 | .310 | .761 | |||
LC2 | .794 | ||||
LC3 | .764 | ||||
LC1 | .754 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. |
a. Rotation converged in 6 iterations. |
Component Transformation Matrix
Component | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | .569 | .488 | .507 | .293 | .310 |
2 | -.598 | .703 | -.229 | .298 | .081 |
3 | .520 | .099 | -.691 | .367 | -.328 |
4 | -.120 | -.472 | -.138 | .595 | .624 |
5 | .187 | .187 | -.441 | -.579 | .632 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
PHỤ LỤC 6 THỐNG KÊ MÔ TẢ
1. Chất lượng dịch vụ hữu hình:
Descriptive Statistics | |||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
HH1 | 217 | 2 | 5 | 3.70 | 1.023 |
HH2 | 217 | 2 | 5 | 3.93 | .957 |
HH3 | 217 | 1 | 5 | 3.62 | 1.021 |
HH4 | 217 | 2 | 5 | 3.82 | .828 |
HH6 | 217 | 1 | 5 | 3.64 | .908 |
HH7 | 217 | 2 | 5 | 3.85 | .892 |
HH8 | 217 | 1 | 5 | 3.50 | 1.055 |
HH9 | 217 | 2 | 5 | 3.59 | .823 |
Valid N (listwise) | 217 |
2. Chất lượng dịch vụ vô hình:
Descriptive Statistics | |||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
VH1 | 217 | 1 | 5 | 3.42 | 1.011 |
VH2 | 217 | 1 | 5 | 3.65 | 1.036 |
VH3 | 217 | 2 | 5 | 3.72 | .961 |
VH4 | 217 | 2 | 5 | 3.53 | .962 |
VH5 | 217 | 2 | 5 | 3.53 | .967 |
VH7 | 217 | 1 | 5 | 3.50 | .929 |
Valid N (listwise) | 217 |
3. Chi phí chuyển đổi:
Descriptive Statistics | |||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CD1 | 217 | 1 | 5 | 3.53 | 1.041 |
CD2 | 217 | 1 | 5 | 3.54 | 1.130 |
CD3 | 217 | 1 | 5 | 3.53 | 1.190 |
Valid N (listwise) | 217 |
4. Quyết định lựa chọn ngân hàng giao dịch:
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
LC1 | 217 | 2 | 5 | 3.57 | .911 |
LC2 | 217 | 1 | 5 | 3.52 | .967 |
LC3 | 217 | 2 | 5 | 3.68 | .815 |
Valid N (listwise) | 217 |
5. Thói quen:
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TQ1 | 217 | 1 | 5 | 3.53 | .972 |
TQ2 | 217 | 2 | 5 | 3.65 | 1.017 |
TQ3 | 217 | 2 | 5 | 3.75 | .954 |
TQ4 | 217 | 1 | 5 | 3.76 | .942 |
TQ5 | 217 | 1 | 5 | 3.81 | .967 |
TQ6 | 217 | 2 | 5 | 3.74 | .833 |
Valid N (listwise) | 217 |