Điều trị chấn thương cột sống thấp cơ chế cúi - căng - xoay bằng phẫu thuật Bohlman cải tiến - 24


SAU MỔ 3 THÁNG: 29 - 8 – 2008

Không di lệch thứ phát chỉ thép tốt THẲNG NGHIÊNG SAU MỔ 3 NĂM 5 3 – 2012 Liền 1

(Không di lệch thứ phát, chỉ thép tốt) THẲNG NGHIÊNG


SAU MỔ 3 NĂM: 5 - 3 – 2012

(Liền xương độ I. Tình trạng chỉ KHX tốt) THẲNG NGANG



(Gù tròn, cứng C3-C7 do thoái hóa)


Vận động CSC bị hạn chế PHỤC HỒI VẬN ĐỘNG TAY CHÂN Tay P phục hồi cơ 2

(Vận động CSC bị hạn chế)


PHỤC HỒI VẬN ĐỘNG TAY CHÂN Tay P phục hồi cơ lực 4 năng được vật nhẹ 3


PHỤC HỒI VẬN ĐỘNG TAY CHÂN



Tay P phục hồi cơ lực 4 , năng được vật nhẹ.


PHỤ LỤC 3


BỆNH ÁN MẪU

Bệnh án số: (PHẪU THUẬT BOHLMAN CẢI TIẾN)


I. HÀNH CHÁNH

Họ tên Tuổi Giới

Nghề nghiệp

Địa chỉ ĐT

Ngày nhập viện Số hồ sơ

Thời gian vào viện Ngày mổ

Ngày xuất viện Thời gian nằm viện

II. LÝ DO VÀO VIỆN

III. LÂM SÀNG

1. Bệnh sử:

- Ngày giờ Địa điểm

- Nguyên nhân tai nạn Cơ chế chấn thương

- Tình trạng thần kinh Sơ cứu, vận chuyển

2. Triệu chứng lâm sàng:

- Dấu hiệu sinh tồn Tri giác

- Đau (VAS) lúc nhập viện Đau lúc tái khám

- Thần kinh (Frankel):

Lúc NV: VĐ Tay Chân

CG Tay Chân Cơ vòng

Sau mổ: VĐ Tay Chân

CG Tay Chân Cơ vòng

Tái khám: VĐ Tay Chân

CG Tay Chân Cơ vòng

- Tổn thương kèm theo:

3. Triệu chứng cận lâm sàng

- X quang: loại tổn thương

o 2 MK 1 MK Bán trật BGN

o Gãy BS GãyMG Gãy MK

o Lúc NV: Di lệch trước-sau Gập góc

o Sau mổ: Di lệch trước-sau Gập góc

o Tái khám: Di lệch trước-sau Gập góc

o Chỉ số Torg:

- CT scan: Gãy xương Trật khớp

- MRI:


o TVĐĐ CE tủy CE rễ Dập tủy


IV. CHẨN ĐOÁN

Loại gãy Vị trí Tình trạng TK tứ chi Cơ vòng

V. ĐIỀU TRỊ

i. Kéo nắn kính: Vào Không vào

ii. Phẫu thuật:

- Ngày mổ Thời gian mổ Máu mất

- Tổn thương D/C

- Tổn thương xương

- Nắn trật Gọt MK

- Chỉ KHX

- Rút ống dẫn lưu Cắt chỉ Nẹp cổ cứng

VI. THEO DÕI:


NỘI DUNG


BIẾU HIỆN

Ngày

….

Ngày

….

Ngày

….

Ngày

….

Ngày

….

Ngày

….

Ngày

….

VẾT MỔ

Lành








Nhiểm trùng








CƠ CỔ

Bình thường








Teo cơ








ĐAU CỔ

Điểm VAS









THẦN KINH

Vận động








Cảm giác








Cơ vòng








Frankel









X - QUANG

Góc gù








Di lệch








Liền xương








Chỉ thép









PHCN

Tập ngồi








Xuống xe lăn








Đi có trợ giúp








Đi tự lực








BIẾN CHỨNG

















Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.

Ghi chú:


VAS: Thang điểm đau thị giác; NV: Nhập viện; VĐ: Vận động; CG: Cảm giác; MK: Mỏm khớp; TVĐĐ: Thoát vị đĩa đệm; CE: Chèn ép: TK: Thần kinh; KHX: Kết hợp xương.


PHỤ LỤC 4


DANH SÁCH BỆNH NHÂN PT BOHLMAN CẢI TIẾN

TT

TÊN BN

GIỚI

SỐ HỒ SƠ

TAI

NẠN

NƠI

GÃY

NHẬP

VIỆN

NGÀY

MỔ

Nam

Nữ

1

Nguyễn Thị Th


42

51/00

TNSH

C4 -C5-C6

27/01/00

27/01/00

2

Mạnh Thế B

40


71/00

TNSH

C6-C7

20/01/00

31/01/00

3

Nguyễn Thị L


46

141/00

TNLT

C 5-C6

16/03/00

21/03/00

4

Mai Thị B


51

145/00

TNLT

C6-C7

14/03/00

20/03/00

5

Tô Thanh H


29

177/00

TNLT

C5-C6

05/03/00

27/03/00

6

Nguyễn Thị Ng


40

178/00

TNSH

C 5-C6

11/03/00

05/04/00

7

Trần Hoàng M

35


179/00

TNLĐ

C4-C5

14/03/00

28/03/00

8

Nguyễn Văn T

26


182/00

TNLĐ

C5-C6

21/03/00

11/04/00

9

Lê Sỹ L

42


230/00

TNLĐ

C4-C5

27/04/00

09/05/00

10

Nguyễn Văn Th

35


354/00

TNLT

C3-C4

20/06/00

10/07/00

11

Huỳnh Minh V

17


641/00

TNSH

C6- C7

05/12/00

12/12/00

12

Phan Thanh H

28


646/00

TNLT

C4-C5

05/12/00

19/12/00

13

Trương Thị K


39

37/01

TNSH

C6- C7

02/01/01

16/01/01

14

Lê văn T

34


61/01

TNSH

C7-N1

13/01/01

14/01/01

15

Huỳnh Gia N

37


152/01

TNSH

C4-C5

20/03/01

26/03/01

16

Hồ Hoàng D

25


237/01

TNLT

C5-C6

19/04/01

02/05/01

17

Cao Thị Ng


17

250/01

TNSH

C5-C6

12/04/01

15/05/01

18

Trần Văn Đ

36


425/01

TNLĐ

C5-C6

10/07/01

07/08/01

19

Lưu Quốc Ngh

20


362/02

TNSH

C5-C6

26/06/02

09/07/02

20

Tôn Trung Nh

30


425/02

TNLT

C5-C6

18/07/02

06/08/02

21

Nguyễn Tấn T

45


566/02

TNSH

C4-C5

21/09/02

09/10/02

22

Lê Văn D

37


613/02

TNLT

C4-C5

29/10/02

05/11/02

23

Nguyễn Thị Th


70

635/02

TNSH

C4-C5

26/10/02

12/11/02

24

Trần văn Th

28


181/03

TNSH

C5-C6

08/04/03

21/04/03

25

Huỳnh Văn B

60


397/03

TNSH

C5-C6

19/07/03

30/07/03

26

Trần Văn H

63


459/03

TNSH

C5-C6

26/09/03

04/10/03

27

Nguyễn Thị H


65

517/03

TNLT

C4-C5

16/09/03

29/09/03

28

Huỳnh Văn V

25


546/03

TNSH

C5-C6

04/10/03

17/10/03

29

Nguyễn Thanh H

26


453/04

TNSH

C5-C6

10/06/04

12/07/03

30

Huỳnh Ngọc Á


50

503/04

TNLT

C5-C6

24/08/04

21/09/04

31

Vũ Quang T

33


525/04

THLĐ

C5-C6

23/09/04

06/10/04

32

Lương Thanh T

32


694/04

TNSH

C5-C6-C7

24/12/04

04/01/05

33

Nguyễn Văn B

31


41/05

TNSH

C4-C5

18/01/05

25/01/05

34

Trần Thị G


49

170/05

TNSH

C4-C5

15/03/05

29/03/05

35

Nguyễn Huỳnh Đ

33


207/05

TNLT

C3-C4

10/04/05

19/04/05

36

Lê Nh

30


487/05

TNSH

C5-C6

14/07/05

03/08/05

37

Nguyễn Hồng Ch

43


510/05

TNSH

C5-C6

08/07/05

02/08/05

38

Nguyễn Phước M

51


792/05

TNLT

C4-C5

01/12/05

13/12/05

39

Nguyễn Văn T

46


14/06

TNLT

C5-C6

04/01/06

06/03/05

40

Lý Trung Th

23


88/06

TNLT

C4-C5

10/02/06

21/02/06

41

Nguyễn Thanh M

36


93/06

TNSH

C4-C5

24/02/06

06/03/06



42

Trần Văn B

34


403/06

TNLĐ

C6-C7

10/06/06

11/07/06

43

Huỳnh Tấn M

26


432/06

TNSH

C4-C5

15/07/06

01/08/06

44

Trịnh Thị H


24

513/06

TNLT

C5-C6

18/08/06

12/09/06

45

Vương Văn T

38


618/06

TNSH

C4-C5

03/10/06

31/10/06

46

Lê Thanh T

28


130/07

TNLĐ

C4-C5

06/03/07

14/03/07

47

Nguyễn Đình Ng

25


175/07

TNLT

C4-C5

31/03//07

10/04/07

48

Lương Tấn L

44


245/07

TNLĐ

C5-C6

24/04/07

14/05/07

49

Ly Dima


29

318/07

TNLT

C4-C5

01/06/07

12/06/07

50

Nguyễn Đức M

45


456/07

TNSH

C5-C6

07/07/07

31/07/07

51

Lê Cao Ng

41


519/07

TNSH

C6-C7

31/07/07

22/08/07

52

Nguyễn T. Kim. Y


48

536/07

TNSH

C6-C7

31/07/07

20/08/07

53

Trần Văn T

31


595/07

TNLT

C5-C6

17/09/07

25/09/07

54

Trương Hải L

29


813/07

TNLĐ

C6-C7

11/12/07

21/12/07

55

Trương Văn Th

70


388/08

TNSH

C4-C5

14/05/08

27/05/08

56

Đào Văn H

25


529/08

TNSH

C4-C5

22/07/08

01/08/08

57

Nguyễn Văn Ch

65


836/08

TNLT

C4-C5

03/11/08

14/11/08

58

Nguyễn T Mỹ T


48

177/09

TNLT

C3-C4

28/02/09

23/03/09

59

Trần Minh T

33


410/09

TNSH

C5-C6

23/05/09

02/06/09

60

Cao Thanh H

45


535/09

TNSH

C5-C6

02/07/09

14/07/09

61

Huỳnh Thị B


66

615/09

TNSH

C6-C7

22/07/09

03/08/09

62

Nguyễn Văn H

35


621/09

TNLT

C4-C5

27/07/09

04/08/09

63

Hồ Văn C

55


727/09

TNLT

C3-C4

11/08/09

08/09/09

64

Nguyễn Văn Ch

27


844/09

TNSH

C5-C6

04/10/09

16/10/09

65

Trần Thị H


28

327/10

TNSH

C6-C7

29/04/10

11/05/10

66

Lâm Văn S

41


910/10

TNLĐ

C6- C7

26/10/10

20/11/10


DANH SÁCH BỆNH NHÂN KHÔNG TÁI KHÁM


Ghi chú: chữ đậm và nghiêng: bệnh nhân không tái khám


TT

TÊN BN

GIỚI

SỐ HỒ SƠ

TAI NẠN

NƠI GÃY

NHẬP VIỆN

NGÀY MỔ

nam

nữ

67

Nguyễn V T

66


288/03

TNSH

2C5-C6

08/05/03

09/06/03

68

Trần Văn Th

31


111/03

TNSH

1 C5-C6

04/08/03

07/08/03

69

K’ BREM

46


387/06

TNLT

1 C3-C4

16/06/06

12/07/06

70

Trung Th

35


118/09

TNSH

1C5-C6

12/02/09

02/03/09

71

Nguyễn Hữu H

49


798/09

TNLT

2C3-C4

16/09/09

06/10/09


BGĐ BV. CTCH xác nhận:

Danh sách bệnh nhân thuộc BV. Chấn Thương Chỉnh Hình TP.Hồ Chí Minh Đã ký


PHỤ LỤC 5

THEO DÕI, CÁC TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ

TT


TÊN BN

TRƯỚC MỔ

KẾT QUẢ SAU CÙNG

Loại

gãy

Di

lệch

Góc

Đau

VAS

Fran

kel

Di

lệch

Góc

Đau

VAS

Fran

kel

L/X

Torg

T/D

1

Nguyễn T Th

1

4

16

6

E/E/o

0

- 1

0

E/E/o

II

0,83

3

2

Mạnh Thế B

1

6

2

7

/A/A/a

0

-9

0

A/A/a

I

1

6

3

Nguyễn Thị L

1

8

28

7

D/A/a

0

9

0

E/D/o

II

1,1

4

4

Mai Thị B

3

3,5

0

7

D

0

-10

0

E

II

0,84

5

5

Tô Thanh H

1

10

27

6

C/A/a

0

-5

0

D/C/o

I

1

6

6

Nguyễn T Ng

1

7,5

8

5

C/A/a

0

-5

0

D/C/b

II

0,94

6

7

Trần Hoàng M

3

3,5

8

6

C/C/a

0

-4

0

E/E/o

I

0,7

20

8

Nguyễn V T

1

4

13

6

E/E/o

0

-6

0

E/E/o

I

0,8

6

9

Lê Sỹ L

1

3

20

7

C/D/a

0

5

0

E/E/o

I

0,83

26

10

Nguyễn V Th

1

6

17

6

E/E/o

0

13

0

E/E/o

II

1

6

11

Huỳnh M V

3

3,5

8

5

C/C/o

0

-1

0

E/E/o

I

0,83

11

12

Phan Thanh H

3

4

9

6

B

0

4

0

B

I

0,73

8

13

Trương Thị K

1

11

22

8

C/A/a

0

-7

0

D/C/b

I

0,94

6

14

Lê văn T

1

11

2

7

C/A/a

2

1

0

E/C/b

I

0,84

84

15

Huỳnh Gia N

3

5

17

7

D

0

-2

0

E

I

0,95

9

16

Hồ Hoàng Đ

3

6

10

6

C

0

-5

0

E

II

0,88

6

17

Cao Thị Ng

4

3

17

8

E/D/o

0

-1

0

E/E/o

I

0,93

18

18

Trần Văn Đ

1

8

1

5

A/A/a

0

-1

0

A/A/a

II

0,9

6

19

Lưu Q Ngh

2

3

11

3

E/E/o

0

5

0

E/E/o

I

0,9

96

20

Tôn Trung Nh

3

5

10

6

D

0

-3

0

E

I

0,68

9

21

Nguyễn Tấn T

1

7,5

26

6

D/B/b

0

-4

0

E/D/o

I

0,83

95

22

Lê Văn D

1

8

18

7

D/A/a

0

-1

0

E/E/o

I

1,05

9

23

Nguyễn T Th

3

6

18

8

C

0

4

0

E

I

0,93

62

24

Trần văn Th

2

3,5

20

9

E/E/o

0

2

0

E/E/o

I

0,88

96

25

Huỳnh Văn B

1

7,5

10

6

D/C/a

0

-10

0

E/E/o

I

0,9

6

26

Trần Văn H

4

4

22

7

E/E/o

0

-1

0

E/E/o

I

0,9

96

27

Nguyễn T Ho

1

7,5

30

8

D

0

-3

0

E

II

0,83

3

28

Huỳnh Văn V

3

4

23

7

C

0

8

0

E

I

0,75

10

29

Nguyễn T Hu

1

8,5

22

9

C/A/a

0

1

0

D/C/b

II

0,9

5

30

Huỳnh Ng Á

1

4

9

5

D

0

4

0

E

I

0,8

12

31

Vũ Quang T

1

5

18

5

C/A/a

0

-10

0

D/C/o

I

0,94

84

32

Lương T T

4

4,5

12

5

E/E/o

0

-3

0

E/E/o

I

1

12

33

Nguyễn Văn B

3

6

19

6

E/E/o

0

6

0

E/E/o

I

1,1

64

34

Trần Thị Gi

1

5

34

6

E/Eo

0

2

0

E/E/o

I

1,1

70

35

Nguyễn H Đ

3

2,5

12

8

E/E/o

0

-4

0

E/E/o

I

1,1

71

36

Lê Nh

1

7

29

4

B/C/b

0

8

0

D/E/o

I

0,89

69

37

Nguyễn H C

1

6

34

6

E/E/o

0

4

0

E/Eo

I

1

20

38

Nguyễn Ph M

2

5

15

4

E/E/o

0

2

0

E/E/o

I

0,81

66

39

Nguyễn Văn T

2

4

14

8

B/C/b

0

-12

0

B/E/o

I

0,9

60

40

Lý Trung Th

4

3,5

19

4

E/E/o

0

2

0

E/E/o

I

0,75

52

41

Nguyễn T M

4

2,5

19

6

E/E/o

0

2

0

E/E/o

I

0,71

60

42

Trần Văn B

1

4,5

16

5

B/D/a

0

-6

0

E/E/o

II

0,9

6

43

Huỳnh Tấn M

4

4,2

15

6

B

0

1

0

D

I

0,95

58

44

Trịnh Thị H

4

4,5

7

6

E/E/o

0

-4

0

E/E/o

I

0,94

18

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/04/2024