PHỤ LỤC 3
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HẠN CHẾ CHỨC NĂNG CỘT SỐNG THẮT LƯNG THEO THANG ĐIỂM CỦA OWESTRY (ODI)
- Áp dụng thang điểm Oswestry đánh giá mức độ nặng của đau thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm.
- Thang điểm Oswestry gồm 10 tiêu chí: Mức độ đau tại thời điểm khám bệnh, tự chăm sóc cá nhân, nhấc đồ vật, đi bộ, ngồi, đứng, ngủ, sinh hoạt tình dục, hoạt động xã hội, đi du lịch.
Cách tính điểm Oswestry: với mỗi tiêu chí cho điểm tăng dần từ 0 đến 5 điểm.
- Điểm thực tế: là tổng điểm của các tiêu chí được chọn.
- Điểm lý thuyết: là số điểm tối đa của mỗi tiêu chí x số tiêu chí được chọn.
- Điểm Oswestry (%) = (điểm thực tế/điểm lý thuyết) x 100%.
1. Tỷ lệ mất chức năng cột sống được chia làm 5 mức :
Mức 1 (ODI 0 – 20%): mất chức năng ít. Bệnh nhân có thể tự sinh hoạt bình thường, không cần điều trị, cần hướng dẫn tư thế lao động và sinh hoạt, bê vác, giảm cân nếu cần.
Mức 2 (ODI 21 – 40%): mất chức năng vừa. Bệnh nhân cảm thấy đau lưng nhiều hơn khi ngồi, khi bê vác, khi đứng. Du lịch và hoạt động xã hội khó khăn hơn. Có thể điều trị nội khoa.
Mức 3 (ODI 41 – 60%): mất chức năng nhiều. Đau lưng là vấn đề chính đối với bệnh nhân, bệnh nhân cảm thấy trở ngại trong sinh hoạt, hoạt động xã hội, sinh hoạt tình dục và khó ngủ. Cần có phác đồ điều trị cụ thể.
Mức 4 (ODI 61 – 80%): mất chức năng rất nhiều. Đau lưng ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của bệnh nhân và công việc. Phác đồ điều trị tích cực là cần thiết.
Mức 5 (ODI 81 – 100%): mất hoàn toàn chức năng. Bệnh nhân có thể phải nằm tại chỗ hoặc cảm thấy đau đớn quá mức cần có sự chăm sóc đặc biệt. Cần có phác đồ điều trị tổng hợp.
2. Cách tính điểm:
Xuất hiện | Điểm | |
Mức độ đau | Tôi không đau ở thời điểm này | 0 |
Đau rất nhẹ ở thời điểm này | 1 | |
Đau vừa phải ở thời điểm này | 2 | |
Đau khá nhiều ở thời điểm này | 3 | |
Đau rất nhiều ở thời điểm này | 4 | |
Đau là ám ảnh tồi tệ nhất ở thời điểm này | 5 | |
Chăm sóc cá nhân | Tôi có thể tự chăm sóc bản thân bình thường nhưng không có biểu hiện đau thêm. | 0 |
Tôi có thể tự chăm sóc bản thân bình thường nhưng có biểu hiện đau thêm. | 1 | |
Chính vì đau khi chăm sóc bản thân và tôi làm chậm và cẩn thận. | 2 | |
Tôi cần một vài giúp đỡ nhưng thực hiện được hầu hết việc chăm sóc bản thân. | 3 | |
Tôi cần giúp đỡ trong hầu hết việc chăm sóc bản thân hàng ngày. | 4 | |
Tôi không mặc được quần áo, tắm khó khăn và chỉ nằm trên giường | 5 | |
Nâng đồ vật | Tôi có thể nâng đồ vật nặng nhưng không có biểu hiện đau thêm. | 0 |
Tôi có thể nâng đồ vật nặng nhưng có biểu hiện đau thêm. | 1 | |
Đau ngăn tôi nâng đồ vật nặng khỏi sàn, nhưng tôi có thể thực hiện nó nếu ở vị trí thuận lợi..., như ở bàn. | 2 | |
Đau ngăn tôi nâng đồ vật nặng khỏi sàn, nhưng tôi có thể thực hiện vật nặng với trọng lượng trung bình nếu ở vị trí thuận lợi. | 3 | |
Tôi có thể nâng đồ vật nhẹ. | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán điện và cộng hưởng từ ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng, cùng - 22
- Phân Loại Sức Cơ Của Hội Đồng Nghiên Cứu Y Khoa Anh (Mrc).
- Khảo Sát Điện Cơ Sử Dụng Điện Cực Kim (Điện Cơ Đồ).
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán điện và cộng hưởng từ ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng, cùng - 26
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán điện và cộng hưởng từ ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng, cùng - 27
Xem toàn bộ 224 trang tài liệu này.
Tôi không thể nâng hoặc mang vác bất cứ thứ gì. | 5 | |
Đi lại | Đau không ngăn cản việc đi lại. | 0 |
Đau ngăn cản việc đi lại khoảng hơn 1 dặm. | 1 | |
Đau ngăn cản việc đi lại khoảng hơn nửa dặm. | 2 | |
Đau ngăn cản việc đi lại khoảng hơn 1 mét. | 3 | |
Tôi có thể đi bộ bằng sử dụng gậy hoặc nạng. | 4 | |
Tôi nằm trên giường hầu hết thời gian. | 5 | |
Ngồi | Tôi có thể đứng bất cứ lúc nào tôi muốn mà không đau thêm. | 0 |
Tôi có thể đứng bất cứ lúc nào tôi muốn nhưng đau thêm. | 1 | |
Đau ngăn cản tôi đứng hơn một giờ. | 2 | |
Đau ngăn cản tôi đứng hơn 30 phút.̀ | 3 | |
Đau ngăn cản tôi đứng hơn 10 phút.̀ | 4 | |
Đau ngăn cản tôi đứng. | 5 | |
Đứng | Tôi có thể đứng bất cứ lúc nào tôi muốn mà không đau thêm. | 0 |
Tôi có thể đứng bất cứ lúc nào tôi muốn nhưng đau thêm. | 1 | |
Đau ngăn cản tôi đứng hơn một giờ. | 2 | |
Đau ngăn cản tôi đứng hơn 30 phút.̀ | 3 | |
Đau ngăn cản tôi đứng hơn 10 phút.̀ | 4 | |
Đau ngăn cản tôi đứng. | 5 | |
Ngủ | Giấc ngủ của tôi chưa bao giờ bị làm phiền bởi đau. | 0 |
Giấc ngủ của tôi thỉnh thoảng bị làm phiền bởi đau. | 1 | |
Do đau, tôi ngủ ít hơn 6 giờ. | 2 | |
Do đau, tôi ngủ ít hơn 4 giờ. | 3 | |
Do đau, tôi ngủ ít hơn 2 giờ. | 4 | |
Đau làm ngăn cản giấc ngủ của tôi. | 5 | |
Hoạt động tình dục (nếu áp dụng) | Hoạt động tình dục của tôi bình thường và không gây đau thêm. | 0 |
Hoạt động tình dục của tôi bình thường nhưng thỉnh thoảng gây đau thêm. | 1 | |
Hoạt động tình dục của tôi gần bình thường nhưng rất đau. | 2 | |
Hoạt động tình dục của tôi bị hạn chế nhiều bởi vì đau. | 3 | |
Hoạt động tình dục của tôi gần như không bởi vì đau. | 4 | |
Đau làm ngăn cản hoạt động tình dục của tôi. | 5 | |
Hoạt động xã hội | Hoạt động xã hội của tôi bình thường và không gây đau thêm. | 0 |
Hoạt động xã hội của tôi bình thường nhưng tăng mức độ đau. | 1 | |
Đau không ảnh hưởng đáng kể tới hoạt động xã hội của tôi, ngoài việc hạn chế những hoạt động cần thể lực như chơi thể thao. | 2 |
Đau đã hạn chế hoạt động xã hội của tôi và tôi thường không ra ngoài. | 3 | |
Đau đã hạn chế hoạt động xã hội của tôi và tôi thường ở nhà. | 4 | |
Tôi không có hoạt động xã hội vì đau. | 5 | |
Đi du lịch | Tôi có thể đi du lịch bất cứ đâu mà không đau. | 0 |
Tôi có thể đi du lịch bất cứ đâu nhưng có đau thêm. | 1 | |
Đau nhưng tôi có thể thực hiện được hành trình hơn 2 giờ. | 2 | |
Đau hạn chế tôi có hành trình ít hơn 1 giờ. | 3 | |
Đau hạn chế tôi có hành trình ngắn cần thiết dưới 30 phút. | 4 | |
Đau ngăn cản tôi có hành trình trừ khi được điều trị. | 5 |
PHỤ LỤC 4
DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU
- Tên đề tài nghiên cứu: Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán điện và cộng hưởng từ ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng, cùng.
- Địa điểm nghiên cứu: Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp.
- Họ tên học viên: Nguyễn Tuấn Lượng.
- Nơi công tác: Trường Đại học Y Dược Hải Phòng.
- Nơi học tập: Trường Đại học Y Hà Nội.
- Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyễn Hữu Công,
PGS. TS. Nguyễn Văn Liệu.
- Tổng số hồ sơ bệnh án đã mượn: 108 hồ sơ bệnh án.
Họ và tên | Tuổi | Số vào viện | Mã bệnh nhân | Ngày vào viện | Ngày ra viện | Địa chỉ | |
1 | Hoàng Thị C. | 81 | 36011/17 | 668598 | 27/6/2017 | 06/07/2017 | Cấp Tiến- Tiên Lãng- HP |
2 | Phạm Công L. | 50 | 46127/17 | 693395 | 11/8/2017 | 01/09/2017 | Bàng La- Đồ Sơn- HP |
3 | Nguyễn Thị K. | 43 | 46213/17 | 693426 | 11/8/2017 | 18/8/2017 | Đoàn Lập- Tiên Lãng- HP |
4 | Nguyễn Thị P. | 63 | 46708/17 | 312668 | 14/8/2017 | 19/8/2017 | Hàng Kênh- Lê Chân- HP |
5 | Bùi Ngọc H. | 38 | 46528/17 | 694211 | 13/8/2017 | 23/8/2017 | An Dương- Lê Chân- HP |
6 | Lê Đình T. | 79 | 46193/17 | 693562 | 11/8/2017 | 25/8/2017 | Cát Dài- Lê Chân- HP |
7 | Vũ Thị H. | 62 | 48524/17 | 699111 | 22/8/2017 | 06/09/2017 | Tú Sơn- Kiến Thuỵ- HP |
8 | Đoàn Văn H. | 61 | 49421/17 | 701278 | 27/8/2017 | 06/9/2017 | Ngũ Lão- Thuỷ Nguyên - HP |
9 | Nguyễn Thị D. | 56 | 50273/17 | 702907 | 30/8/2017 | 08/9/2017 | An Dương- An Dương- HP |
10 | Lã Thị Hồng Y. | 41 | 50243/17 | 702936 | 30/8/2017 | 11/9/2017 | Thượng Lý- Hồng Bàng- HP |
11 | Vũ Thị Đ. | 65 | 53417/17 | 710670 | 14/9/2017 | 27/9/2017 | Minh Tân- Kiến Thuỵ- HP |
12 | Lương Thế H. | 56 | 54676/17 | 713839 | 21/9/2017 | 25/9/2017 | Thượng Lý- Hồng Bàng- HP |
Hoàng Văn T. | 42 | 56184/17 | 717278 | 28/9/2017 | 10/10/2017 | Tú Sơn- Kiến Thuỵ- HP | |
14 | Nguyễn Thị T. | 57 | 58075/17 | 635222 | 06/10/2017 | 20/10/2017 | Thượng Lý- Hồng Bàng- HP |
15 | Phạm Văn T. | 39 | 60582/17 | 727097 | 18/10/2017 | 31/10/2017 | Tiền Phong- Vĩnh Bảo- HP |
16 | Lê Thi L. | 69 | 63022/17 | 732583 | 30/10/2017 | 13/11/2017 | Cao Minh- Vĩnh Bảo- HP |
17 | Nguyễn Đức D. | 66 | 63075/17 | 732785 | 30/10/2017 | 13/11/2017 | Vĩnh Bảo- Vĩnh Bảo- HP |
18 | Nguyễn Văn H. | 47 | 62431/17 | 731711 | 27/10/2017 | 10/11/2017 | Tràng Cát- Hải An- HP |
19 | Vũ Thị M. | 41 | 62628/17 | 732136 | 29/10/2017 | 10/11/2017 | Văn Phong- Cát Hải- HP |
20 | Đoàn Thị N. | 66 | 65287/17 | 737413 | 8/11/2017 | 17/11/2017 | Nam Hưng- Tiên Lãng – HP |
21 | Trần Thị T. | 74 | 66456/17 | 449786 | 14/11/2017 | 27/12/2017 | Lam Sơn- Lê Chân- HP |
22 | Đào Văn Q. | 50 | 652457/17 | 737430 | 8/11/2017 | 21/11/2017 | Bắc Sơn- An Dương- HP |
23 | Nguyễn Thị T. | 57 | 67375/17 | 742676 | 19/11/2017 | 30/11/2017 | Đằng Giang- Ngô Quyền- HP |
24 | Trần Nho T. | 80 | 66863/17 | 548270 | 16/11/2017 | 05/12/2017 | Vạn Mỹ- Ngô Quyền- HP |
25 | Trần Văn R. | 67 | 67673/17 | 714642 | 20/11/2017 | 5/12/2017 | Hùng Thái- An Dương- HP |
26 | Nguyễn Thị H. | 38 | 69581/17 | 747535 | 30/11/2017 | 14/12/2017 | Hưng Đạo- Dương Kinh- HP |
27 | Đoàn Thị N. | 65 | 69574/17 | 748406 | 01/12/2017 | 8/12/2017 | Vĩnh An- Vĩnh Bảo- HP |
28 | Nguyễn Thị S. | 76 | 69734/17 | 644308 | 01/12/2017 | 26/12/2017 | Hạ Lý- Hồng Bàng- HP |
29 | Nguyễn Thị T. | 80 | 69789/17 | 748584 | 02/12/2017 | 15/12/2017 | Chiến Thắng- An Lão- HP |
30 | Nguyễn Văn Đ. | 51 | 71103/17 | 750629 | 06/12/2017 | 15/12/2017 | Đại Hợp- Kiến Thuỵ- HP |
31 | Nguyễn Thị B. | 64 | 72489/17 | 522895 | 13/12/2017 | 23/1/2018 | An Biên- Lê Chân- HP |
32 | Nguyễn Văn T. | 49 | 74897/17 | 759200 | 26/12/2017 | 02/1/2018 | An Đồng- Lê Chân- HP |
33 | Bùi Đình D. | 56 | 01784/18 | 764630 | 06/1/2018 | 26/1/2018 | Đằng Lâm- Hải An- HP |
34 | Nguyễn Văn H. | 52 | 0512/18 | 763818 | 5/1/2018 | 17/1/2018 | Chính Mỹ- Thuỷ Nguyên-HP |
35 | Trương Ngọc L. | 58 | 03499/18 | 769821 | 15/1/2018 | 22/1/2018 | Ngọc Xuyên- Đồ Sơn- HP |
13
Đỗ Thị N. | 65 | 17649/18 | 761333 | 27/2/2018 | 13/3/2018 | Lam Sơn- Lê Chân- HP | |
37 | Nguyễn Thành L. | 30 | 16023/18 | 793341 | 5/3/2018 | 23/3/2018 | Phù Ninh- Thuỷ Nguyên- HP |
38 | Đồng Duy Q. | 73 | 16109/18 | 800868 | 19/3/2018 | 28/3/2018 | Tú Sơn- Kiến Thuỵ- HP |
39 | Lê Quang V. | 67 | 12313/18 | 791673 | 1/3/2018 | 28/3/2018 | Nam Sơn- An Dương- HP |
40 | Phạm Văn T. | 42 | 18950/18 | 808023 | 1/4/2018 | 9/4/2018 | An Đồng- An Dương- HP |
41 | Đinh Mạnh T. | 47 | 21572/18 | 813852 | 11/4/2018 | 19/4/2018 | Lam Sơn- Lê Chân- HP |
42 | Hoàng Thị N. | 75 | 20164/18 | 810276 | 5/4/2018 | 17/4/2018 | Minh Đức- Đồ Sơn- HP |
43 | Lưu Văn N. | 65 | 20067/18 | 810102 | 4/4/2018 | 17/4/2018 | Lương Khánh Thiện- NQ- HP |
44 | Nguyễn Thị N. | 66 | 21403/18 | 813500 | 11/4/2018 | 23/4/2018 | Hùng Tiến- Vĩnh Bảo- HP |
45 | Nguyễn Thị N. | 70 | 20147/18 | 810440 | 5/4/2018 | 19/4/2018 | Kiến Thiết- Tiên Lãng- HP |
46 | Nguyễn Thị N. | 87 | 22099/18 | 815324 | 14/4/2018 | 21/4/2018 | Hồng Thái- An Dương- HP |
47 | Lưu Văn P. | 51 | 39357/18 | 853400 | 3/7/2018 | 13/7/2018 | Minh Đức- Đồ Sơn- HP |
48 | Lã Tiến D. | 68 | 39041/18 | 853460 | 2/7/2018 | 17/7/2018 | Thanh Lương- Vĩnh Bảo- HP |
49 | Nguyễn Văn H. | 34 | 41129/18 | 857180 | 10/7/2018 | 20/7/2018 | Cát Hải- Cát Hải- HP |
50 | Đỗ Thị T. | 35 | 41679/18 | 858684 | 13/7/2018 | 31/7/2018 | An Đồng- An Dương- HP |
51 | Đinh Ngọc T. | 76 | 43002/18 | 777071 | 19/7/2018 | 3/8/2018 | Tràng Cát- Hải An- HP |
52 | Nguyễn Hũu H. | 64 | 45712/18 | 868269 | 31/7/2018 | 7/8/2018 | Thành Tô- Hải An- HP |
53 | Vũ Thị T. | 58 | 45947/18 | 868952 | 01/8/2018 | 8/8/2018 | Nam Sơn- Kiến An- HP |
54 | Hà Thị N. | 77 | 47965/18 | 873486 | 9/8/2018 | 4/9/2018 | Gia Minh- Thuỷ Nguyên- HP |
55 | Trịnh Thế T. | 49 | 44784/18 | 843566 | 27/7/2018 | 15/8/2018 | Vĩnh Niệm- Lê Chân- HP |
56 | Đinh Thị T. | 47 | 48136/18 | 872996 | 10/8/2018 | 20/8/2018 | Ngọc Hải- Đồ Sơn- HP |
57 | Nguyễn Văn L. | 80 | 49061/18 | 875889 | 14/8/2018 | 21/8/2018 | Thượng Lý- Hồng Bàng- HP |
58 | Bùi Ngọc B. | 84 | 58132/18 | 895863 | 25/9/2018 | 8/10/2018 | Kênh Dương- Lê Chân- HP |
59 | Vũ Văn C. | 39 | 74951/18 | 932444 | 07/12/2018 | 21/12/2018 | Cấp Tiến- Tiên |
36
Lãng- HP | |||||||
60 | Phạm Đình Đ. | 45 | 76795/18 | 936123 | 17/12/2018 | 18/12/2019 | Thành Tô- Hải An- HP |
61 | Nguyễn Thị H. | 78 | 01918/19 | 833859 | 8/1/2019 | 18/1/2019 | Máy Tơ- Ngô Quyền- HP |
62 | Đoàn Thị H. | 61 | 95031/19 | 952173 | 21/1/2019 | 28/1/2019 | Cát Hải- Cát Hải- HP |
63 | Nguyễn Thị T. | 59 | 95001/19 | 950573 | 17/1/2019 | 1/2/2019 | Trường Sơn- An Lão- HP |
64 | Trần Thị Ngọc A. | 57 | 11067/19 | 964489 | 19/2/2019 | 24/2/2019 | Ngọc Xuyên- Đồ Sơn- HP |
65 | Lê Văn T. | 61 | 12759/19 | 968326 | 27/2/2019 | 8/3/2019 | Cát Hải- Cát Hải- HP |
66 | Nguyễn Thị X. | 65 | 12571/19 | 833165 | 26/2/2019 | 6/3/2019 | Máy Chai- Ngô Quyền- HP |
67 | Đào Thị L. | 45 | 13766/19 | 970273 | 2/3/2019 | 11/3/2019 | Hoà Bình- Vĩnh Bảo- HP |
68 | Lê Thị X. | 69 | 12392/19 | 967285 | 25/2/2019 | 1/3/2019 | Tam Đa- Vĩnh Bảo- HP |
69 | Nguyễn Thị L. | 62 | 14886/19 | 972336 | 7/3/2019 | 18/3/2019 | Tam Đa- Vĩnh Bảo- HP |
70 | Vũ Văn N. | 55 | 14579/19 | 971864 | 6/3/2019 | 13/3/2019 | Hồng Phong- An Dương- HP |
71 | Nguyễn Văn B. | 65 | 14426/19 | 819474 | 5/3/2019 | 21/3/2019 | An Hoà- Vĩnh Bảo- HP |
72 | Vũ Thị D. | 67 | 17299/19 | 977788 | 18/3/2019 | 29/3/2019 | Trại Chuối- Hồng Bàng- HP |
73 | Nguyễn Thị T. | 37 | 20612/19 | 814077 | 01/4/2019 | 19/4/2019 | Quyết Tiến- Tiên Lãng- HP |
74 | Đỗ Thị O. | 42 | 24338/19 | 993062 | 16/4/2019 | 22/4/2019 | Quốc Tuấn- An Lão- HP |
75 | Đỗ Thị Q. | 67 | 23878/19 | 992227 | 13/4/2019 | 22/4/2019 | An Dương- Lê Chân- HP |
76 | Bùi Thị H. | 74 | 24643/19 | 993734 | 16/4/2019 | 23/4/2019 | Hàng Kênh- Lê Chân- HP |
77 | Nguyễn Minh Đ. | 71 | 26222/19 | 997514 | 23/4/2019 | 4/5/2019 | Hùng Thắng- Tiên Lãng- HP |
78 | Nguyễn Thị B. | 57 | 24966/19 | 994546 | 17/4/2019 | 4/5/2019 | Vạn Mỹ- Ngô Quyền- HP |
79 | Đặng Thị Đ. | 81 | 28589/19 | 1002015 | 03/5/2019 | 10/5/2019 | Lưu Kiếm- Thuỷ Nguyên- HP |
80 | Cao Văn B. | 54 | 28596/19 | 1002080 | 3/5/2019 | 10/5/2019 | Kiến Thiết- Tiên Lãng- HP |
81 | Nguyễn Thị Thanh H. | 43 | 26872/19 | 999189 | 25/4/2019 | 7/5/2019 | Dương Quan- Thuỷ Nguyên- HP |
Lưu Thị H. | 51 | 30332/19 | 1005790 | 10/5/2019 | 14/5/2019 | Ngọc Hải- Đồ Sơn- HP | |
83 | Đinh Văn Đ. | 87 | 1007644 | 13/5/2019 | 20/5/2019 | Tràng Cát- Hải An- HP | |
84 | Phạm Thị Q. | 44 | 30360/19 | 917722 | 10/5/2019 | 17/5/2019 | Cát Bà -Cát Hải- Hải Phòng |
85 | Hoàng Đình H. | 47 | 32040/19 | 1010320 | 17/5/2019 | 27/5/2019 | Minh Đức- Đồ Sơn- HP |
86 | Đỗ Thị H. | 67 | 1010763 | 18/5/2019 | 28/5/2019 | An Lão- An Lão- HP | |
87 | Trần Thị M. | 74 | 34622/19 | 1016374 | 28/5/2019 | 14/6/2019 | Nghĩa Xá- Lê Chân- HP |
88 | Phạm Văn L. | 91 | 34277/19 | 1015629 | 27/5/2019 | 9/6/2019 | Vĩnh Niệm- Lê Chân- HP |
89 | Lê Văn Đ. | 72 | 35245/19 | 1018041 | 30/5/2019 | 7/6/2019 | Đông Khê- Ngô Quyền- HP |
90 | Bế Thị N. | 44 | 37429/19 | 1022562 | 8/6/2019 | 12/6/2019 | Đằng Lâm- Hải An- HP |
91 | Phạm Thị N. | 67 | 37017/19 | 1023358 | 10/6/2019 | 14/6/2019 | Tam Đa- Vĩnh Bảo- Hp |
92 | Phạm Văn B. | 63 | 37398/19 | 1021808 | 06/6/2019 | 14/6/2019 | Hạ Lý- Hồng Bàng- HP |
93 | Đào Thị V. | 57 | 38509/19 | 1025194 | 12/6/2019 | 28/6/2019 | Đông Khê- Ngô Quyền- HP |
94 | Vũ Minh Đ. | 51 | 37473/19 | 1022686 | 8/6/2019 | 21/6/2019 | An Đồng- An Dương- HP |
95 | Ngô Văn D. | 33 | 39580/19 | 1027744 | 17/6/2019 | 24/6/2019 | Hồ Nam- Lê Chân- HP |
96 | Trần Văn T. | 52 | 39686/19 | 1027927 | 18/6/2019 | 21/6/2019 | Cao Minh- Vĩnh Bảo- HP |
97 | Đinh Quang V. | 58 | 41792/19 | 1032958 | 26/6/2019 | 2/7/2019 | Trại Chuối- Hồng Bàng- HP |
98 | Nguyễn Thị Q. | 58 | 42005/19 | 1033343 | 27/6/2019 | 8/7/2019 | Kiến Quốc- Kiến Thuỵ- HP |
99 | Bùi Thị L. | 51 | 40131/19 | 752575 | 19/6/2019 | 9/7/2019 | Tú Sơn- Kiến Thuỵ- HP |
100 | Hoàng Thị H. | 59 | 42837/19 | 1035307 | 1/7/2019 | 8/7/2019 | Văn Đẩu- Kiến An- HP |
101 | Nguyễn Thị D. | 47 | 44495/19 | 1038545 | 8/7/2019 | 12/7/2019 | TT Cát Hải - Cát Hải – HP |
102 | Đoàn Thị Kim P. | 67 | 46736/19 | 1043566 | 16/7/2019 | 26/7/2019 | Nghĩa Xá- Lê Chân- HP |
103 | Trần Duy C. | 79 | 46202/19 | 1042684 | 15/7/2019 | 22/7/2019 | Lam Sơn- Lê Chân- HP |
104 | Trần Thị T. | 73 | 46617/19 | 1043444 | 16/7/2019 | 22/7/2019 | Trân Châu- Cát Hải- HP |
105 | Vũ Đức L. | 45 | 46615/19 | 1043433 | 16/7/2019 | 25/7/2019 | Hùng Thắng- |