3.1.3. Dịch vụ giới thiệu và hỗ trợ học nghề, việc làm, sinh kế
Reliability Statistics
N of Items | |
,623 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Dịch vụ công tác xã hội đối với người lao động nhập cư khu vực kinh tế phi nhà nước từ thực tiễn Thành phố Hồ Chí Minh - 22
- Độ Tuổi: Từ 15 – Dưới 30 Tuổi ; Từ 31 – <45 Tuổi ; Từ 45 – 59 Tuổi .
- Dịch vụ công tác xã hội đối với người lao động nhập cư khu vực kinh tế phi nhà nước từ thực tiễn Thành phố Hồ Chí Minh - 24
Xem toàn bộ 200 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Hỗ trợ hướng nghiệp, dạy nghề | 7,39 | 2,922 | ,446 | ,521 |
Hỗ trợ vay vốn tín dụng ưu đãi, sinh kế | 8,09 | 2,513 | ,580 | ,402 |
Hỗ trợ thông tin về thị trường lao động | 7,95 | 4,570 | ,035 | ,737 |
Hỗ trợ thông tin về trường đào tạo, học phí | 8,05 | 2,621 | ,566 | ,418 |
3.1.4. Dịch vụ hỗ trợ tiếp cận giáo dục
Reliability Statistics
N of Items | |
,683 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Hỗ trợ học trường công | 4,43 | 1,997 | ,340 | ,877 |
Hỗ trợ miến, giảm học phí | 3,85 | 2,261 | ,495 | ,592 |
Hỗ trợ đồ dùng học tập, xe đạp | 4,14 | 2,250 | ,798 | ,331 |
3.1.5. Dịch vụ kết nối nguồn lực và chuyển gửi
Reliability Statistics
N of Items | |
.781 | 2 |
Item-Total Statistics
Cronbach' | ||||
Scale Mean | Scale | Corrected | s Alpha if | |
if Item | Variance if | Item-Total | Item | |
Deleted | Item Deleted | Correlation | Deleted | |
- Kết nối, chuyển gửi tới các Hội, ban ngành, đoàn thể | 1.73 | .242 | .644 | . |
- Kết nối, chuyển gửi tới mạng lưới dịch vụ CTXH | 4.55 | .292 | .644 | . |
3.2. Độ tin cậy về thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ công tác xã hội đối với người lao động nhập cư khu vực kinh tế phi nhà nước
Reliability Statistics
N of Items | |
.859 | 16 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Quan tâm đến thông tin DVCTXH | 53.30 | 53.467 | .206 | .864 |
Chủ động tìm kiếm thông tin DVCTXH | 53.92 | 54.390 | .087 | .875 |
Thường xuyên di chuyển do tính chất công việc | 54.40 | 54.545 | .111 | .870 |
Nguồn lực thiếu hụt | 53.89 | 52.122 | .344 | .857 |
Khả năng liên kết chưa hiệu quả | 53.75 | 45.114 | .841 | .830 |
QĐ nhà nước về DV chưa đầy đủ | 54.01 | 51.926 | .421 | .853 |
Tổ chức chưa phù hợp | 54.00 | 46.346 | .715 | .837 |
Mạng lưới chưa rõ vị trí vai trò NVCTXH | 54.18 | 50.430 | .729 | .843 |
Kiến thức về CTXH - NV | 53.42 | 52.153 | .395 | .855 |
Thâm niên nghề và đam mê - NV | 54.04 | 55.908 | .055 | .867 |
Hiện nay tại địa phương đang thiếu hụt các nguồn lực nên NLĐNC chưa được hỗ trợ | 54.18 | 50.430 | .729 | .843 |
Khả năng liên kết nguồn lực hỗ trợ cho NLĐNC tiếp cận DVCTXH | 53.75 | 45.114 | .841 | .830 |
Khi gặp khó khăn NLĐNC được thuận lợi tiếp cận nguồn lực về DVCTXH | 54.07 | 52.284 | .462 | .852 |
Nội dung, chương trình phù hợp - CSVC | 53.77 | 47.288 | .698 | .839 |
CQ tổ chức thông tin thường xuyên - TT | 53.79 | 47.787 | .691 | .840 |
Hoạt động phong phú, đa dạng - TT | 53.76 | 47.712 | .674 | .840 |
3.3. Ảnh hưởng của các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ công tác xã hội đối với người lao động nhập cư khu vực kinh tế phi nhà nước
3.3.1. Tương quan và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến DVCTXH
3.3.1.1. Tương quan của các yếu tố
Nhà trọ | Tư vấn, tham vấn | Việc làm | Giáo dục | Kết nối | (Đặc điểm NLĐN C | Nguồn lực | Cơ chế chính sách | Đội ngũ | Truyền thông | ||
Hỗ trợ thông tin nhà trọ an | Pearson Correlation | 1 | .273** | -.319** | -.822** | -.117* | -.470** | -.295** | -.155** | .064 | -.383** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .016 | .000 | .000 | .001 | .188 | .000 |
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Dịch vụ tư vấn, tham vấn | Pearson Correlation | .273** | 1 | -.565** | -.205** | -.064 | -.444** | -.778** | -.656** | -.460** | -.662** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .193 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Việc làm | Pearson Correlation | -.319** | -.565** | 1 | .272** | .095 | .368** | .637** | .522** | .416** | .576** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .052 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Giáo dục | Pearson Correlation | -.822** | -.205** | .272** | 1 | .060 | .379** | .283** | .130** | -.103* | .376** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .216 | .000 | .000 | .008 | .035 | .000 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Kết nối | Pearson Correlation | -.117* | -.064 | .095 | .060 | 1 | .134** | .031 | .219** | .043 | .107* |
Sig. (2-tailed) | .016 | .193 | .052 | .216 | .006 | .530 | .000 | .384 | .029 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC) | Pearson Correlation | -.470** | -.444** | .368** | .379** | .134** | 1 | .238** | .125* | .496** | .372** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .006 | .000 | .011 | .000 | .000 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Nguồn lực | Pearson Correlation | -.295** | -.778** | .637** | .283** | .031 | .238** | 1 | .814** | .213** | .865** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .530 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Cơ chế chính sách | Pearson Correlation | -.155** | -.656** | .522** | .130** | .219** | .125* | .814** | 1 | .198** | .749** |
Sig. (2-tailed) | .001 | .000 | .000 | .008 | .000 | .011 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Đội ngũ | Pearson Correlation | .064 | -.460** | .416** | -.103* | .043 | .496** | .213** | .198** | 1 | .254** |
Sig. (2-tailed) | .188 | .000 | .000 | .035 | .384 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | |
Truyền thông | Pearson Correlation | -.383** | -.662** | .576** | .376** | .107* | .372** | .865** | .749** | .254** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .029 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 | 420 |
toàn
3.3.1.2. Mức độ ảnh hưởng
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .709a | .503 | .497 | .17211 |
a. Predictors: (Constant), Truyền thông, Đội ngũ, Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC), Cơ chế chính sách, Nguồn lực
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 12.399 | 5 | 2.480 | 83.722 | .000b |
Residual | 12.263 | 414 | .030 | |||
Total | 24.662 | 419 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
b. Predictors: (Constant), Truyền thông, Đội ngũ, Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC), Cơ chế chính sách, Nguồn lực
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 4.222 | .068 | 61.892 | .000 | |
Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC) | -.050 | .015 | -.145 | -3.324 | .001 | |
Nguồn lực | -.221 | .027 | -.648 | -8.114 | .000 | |
Cơ chế chính sách | -.080 | .025 | -.201 | -3.251 | .001 | |
Đội ngũ | -.126 | .017 | -.306 | -7.552 | .000 | |
Truyền thông | .119 | .024 | .373 | 4.950 | .000 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
3.3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến DVCTXH
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate |
1 | .461a | .213 | .211 | .21553 |
3.3.2.1. Đội ngũ nhân viên ảnh hưởng đến DVCTXH Model Summary
a. Predictors: (Constant), Đội ngũ
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 5.245 | 1 | 5.245 | 112.899 | .000b |
Residual | 19.418 | 418 | .046 | |||
Total | 24.662 | 419 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
b. Predictors: (Constant), Đội ngũ
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 3.674 | .068 | 54.252 | .000 | |
Đội ngũ | -.189 | .018 | -.461 | -10.625 | .000 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
3.3.2.2. Thông tin truyền thông ảnh hưởng đến DVCTXH
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .471a | .221 | .220 | .21433 |
a. Predictors: (Constant), Truyền thông
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. |
Regression | 5.461 | 1 | 5.461 | 118.886 | .000b |
Residual | 19.201 | 418 | .046 | ||
Total | 24.662 | 419 |
1
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
b. Predictors: (Constant), Truyền thông
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 3.518 | .052 | 67.672 | .000 | |
Truyền thông | -.150 | .014 | -.471 | -10.903 | .000 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
3.2.2.3. Nguồn lực/mạng lưới ảnh hưởng đến DVCTXH
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .589a | .347 | .346 | .19627 |
a. Predictors: (Constant), Nguồn lực
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 8.561 | 1 | 8.561 | 222.235 | .000b |
Residual | 16.102 | 418 | .039 | |||
Total | 24.662 | 419 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
b. Predictors: (Constant), Nguồn lực
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 3.668 | .048 | 75.991 | .000 | |
Nguồn lực | -.201 | .013 | -.589 | -14.908 | .000 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate |
1 | .337a | .114 | .112 | .22866 |
3.2.2.4. Đặc điểm NLĐNC ảnh hưởng đến DVCTXH Model Summary
a. Predictors: (Constant), Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC)
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. |
Regression | 2.806 | 1 | 2.806 | 53.671 | .000b |
Residual | 21.856 | 418 | .052 | ||
Total | 24.662 | 419 |
1
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
b. Predictors: (Constant), Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC)
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 3.374 | .057 | 58.979 | .000 | |
Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC) | -.117 | .016 | -.337 | -7.326 | .000 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate |
1 | .528a | .279 | .277 | .20625 |
3.2.2.5. Cơ chế chính sách, pháp luật ảnh hưởng đến DVCTXH Model Summary
a. Predictors: (Constant), Cơ chế chính sách
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 6.881 | 1 | 6.881 | 161.742 | .000b |
Residual | 17.782 | 418 | .043 | |||
Total | 24.662 | 419 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH
b. Predictors: (Constant), Cơ chế chính sách
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | |||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 3.683 | .058 | 64.049 | .000 | |
Cơ chế chính sách | -.211 | .017 | -.528 | -12.718 | .000 |
a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH