Dịch vụ công tác xã hội đối với người lao động nhập cư khu vực kinh tế phi nhà nước từ thực tiễn Thành phố Hồ Chí Minh - 25

3.1.3. Dịch vụ giới thiệu và hỗ trợ học nghề, việc làm, sinh kế

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

,623

4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 200 trang tài liệu này.

Dịch vụ công tác xã hội đối với người lao động nhập cư khu vực kinh tế phi nhà nước từ thực tiễn Thành phố Hồ Chí Minh - 25

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Hỗ trợ hướng nghiệp, dạy nghề

7,39

2,922

,446

,521

Hỗ trợ vay vốn tín dụng ưu đãi, sinh kế

8,09

2,513

,580

,402

Hỗ trợ thông tin về thị trường

lao động

7,95

4,570

,035

,737

Hỗ trợ thông tin về trường đào tạo, học phí

8,05

2,621

,566

,418


3.1.4. Dịch vụ hỗ trợ tiếp cận giáo dục

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

,683

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Hỗ trợ học trường công

4,43

1,997

,340

,877

Hỗ trợ miến, giảm học phí

3,85

2,261

,495

,592

Hỗ trợ đồ dùng học tập, xe đạp

4,14

2,250

,798

,331


3.1.5. Dịch vụ kết nối nguồn lực và chuyển gửi

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.781

2

Item-Total Statistics





Cronbach'

Scale Mean

Scale

Corrected

s Alpha if

if Item

Variance if

Item-Total

Item

Deleted

Item Deleted

Correlation

Deleted

- Kết nối, chuyển gửi tới các Hội, ban ngành, đoàn thể

1.73

.242

.644

.

- Kết nối, chuyển gửi tới mạng lưới dịch vụ CTXH

4.55

.292

.644

.

3.2. Độ tin cậy về thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ công tác xã hội đối với người lao động nhập cư khu vực kinh tế phi nhà nước

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.859

16

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

Quan tâm đến thông tin DVCTXH

53.30

53.467

.206

.864

Chủ động tìm kiếm thông tin DVCTXH

53.92

54.390

.087

.875

Thường xuyên di chuyển do tính chất công việc

54.40

54.545

.111

.870

Nguồn lực thiếu hụt

53.89

52.122

.344

.857

Khả năng liên kết chưa hiệu quả

53.75

45.114

.841

.830

QĐ nhà nước về DV chưa đầy đủ

54.01

51.926

.421

.853

Tổ chức chưa phù hợp

54.00

46.346

.715

.837

Mạng lưới chưa rõ vị trí vai trò NVCTXH

54.18

50.430

.729

.843

Kiến thức về CTXH - NV

53.42

52.153

.395

.855

Thâm niên nghề và đam mê - NV

54.04

55.908

.055

.867

Hiện nay tại địa phương đang thiếu hụt các nguồn lực nên NLĐNC chưa được hỗ trợ


54.18


50.430


.729


.843

Khả năng liên kết nguồn lực hỗ trợ cho NLĐNC tiếp cận DVCTXH

53.75

45.114

.841

.830

Khi gặp khó khăn NLĐNC được thuận lợi tiếp cận nguồn lực về DVCTXH


54.07


52.284


.462


.852

Nội dung, chương trình phù hợp - CSVC

53.77

47.288

.698

.839

CQ tổ chức thông tin thường xuyên - TT

53.79

47.787

.691

.840

Hoạt động phong phú, đa dạng - TT

53.76

47.712

.674

.840

3.3. Ảnh hưởng của các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ công tác xã hội đối với người lao động nhập cư khu vực kinh tế phi nhà nước

3.3.1. Tương quan và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến DVCTXH

3.3.1.1. Tương quan của các yếu tố



Nhà trọ

Tư vấn,

tham vấn


Việc làm


Giáo dục


Kết nối

(Đặc điểm

NLĐN C


Nguồn lực


Cơ chế

chính sách


Đội ngũ


Truyền thông

Hỗ trợ thông tin nhà trọ an

Pearson Correlation

1

.273**

-.319**

-.822**

-.117*

-.470**

-.295**

-.155**

.064

-.383**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.016

.000

.000

.001

.188

.000

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Dịch vụ tư vấn, tham vấn

Pearson

Correlation

.273**

1

-.565**

-.205**

-.064

-.444**

-.778**

-.656**

-.460**

-.662**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000

.193

.000

.000

.000

.000

.000

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Việc làm

Pearson

Correlation

-.319**

-.565**

1

.272**

.095

.368**

.637**

.522**

.416**

.576**

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.052

.000

.000

.000

.000

.000

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Giáo dục

Pearson

Correlation

-.822**

-.205**

.272**

1

.060

.379**

.283**

.130**

-.103*

.376**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000


.216

.000

.000

.008

.035

.000

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Kết nối

Pearson

Correlation

-.117*

-.064

.095

.060

1

.134**

.031

.219**

.043

.107*

Sig. (2-tailed)

.016

.193

.052

.216


.006

.530

.000

.384

.029

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Học vấn,

Loại hình (Đặc điểm NLĐNC)

Pearson

Correlation

-.470**

-.444**

.368**

.379**

.134**

1

.238**

.125*

.496**

.372**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.006


.000

.011

.000

.000

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Nguồn lực

Pearson

Correlation

-.295**

-.778**

.637**

.283**

.031

.238**

1

.814**

.213**

.865**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.530

.000


.000

.000

.000

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Cơ chế

chính sách

Pearson

Correlation

-.155**

-.656**

.522**

.130**

.219**

.125*

.814**

1

.198**

.749**

Sig. (2-tailed)

.001

.000

.000

.008

.000

.011

.000


.000

.000

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Đội ngũ

Pearson

Correlation

.064

-.460**

.416**

-.103*

.043

.496**

.213**

.198**

1

.254**

Sig. (2-tailed)

.188

.000

.000

.035

.384

.000

.000

.000


.000

N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

Truyền

thông

Pearson

Correlation

-.383**

-.662**

.576**

.376**

.107*

.372**

.865**

.749**

.254**

1

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.029

.000

.000

.000

.000


N

420

420

420

420

420

420

420

420

420

420

toàn

3.3.1.2. Mức độ ảnh hưởng

Model Summary


Model


R


R Square

Adjusted R Square


Std. Error of the Estimate

1

.709a

.503

.497

.17211

a. Predictors: (Constant), Truyền thông, Đội ngũ, Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC), Cơ chế chính sách, Nguồn lực

ANOVAa


Model

Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

12.399

5

2.480

83.722

.000b

Residual

12.263

414

.030



Total

24.662

419




a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

b. Predictors: (Constant), Truyền thông, Đội ngũ, Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC), Cơ chế chính sách, Nguồn lực

Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

1

(Constant)

4.222

.068


61.892

.000

Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC)

-.050

.015

-.145

-3.324

.001

Nguồn lực

-.221

.027

-.648

-8.114

.000

Cơ chế chính sách

-.080

.025

-.201

-3.251

.001

Đội ngũ

-.126

.017

-.306

-7.552

.000

Truyền thông

.119

.024

.373

4.950

.000

a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

3.3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến DVCTXH


Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

.461a

.213

.211

.21553

3.3.2.1. Đội ngũ nhân viên ảnh hưởng đến DVCTXH Model Summary


a. Predictors: (Constant), Đội ngũ


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

5.245

1

5.245

112.899

.000b

Residual

19.418

418

.046



Total

24.662

419




a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

b. Predictors: (Constant), Đội ngũ


Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

1

(Constant)

3.674

.068


54.252

.000

Đội ngũ

-.189

.018

-.461

-10.625

.000

a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

3.3.2.2. Thông tin truyền thông ảnh hưởng đến DVCTXH

Model Summary


Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

.471a

.221

.220

.21433

a. Predictors: (Constant), Truyền thông


ANOVAa


Model

Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Regression

5.461

1

5.461

118.886

.000b

Residual

19.201

418

.046



Total

24.662

419




1

a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

b. Predictors: (Constant), Truyền thông

Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

1

(Constant)

3.518

.052


67.672

.000

Truyền thông

-.150

.014

-.471

-10.903

.000

a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

3.2.2.3. Nguồn lực/mạng lưới ảnh hưởng đến DVCTXH

Model Summary


Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

.589a

.347

.346

.19627

a. Predictors: (Constant), Nguồn lực


ANOVAa


Model

Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

8.561

1

8.561

222.235

.000b

Residual

16.102

418

.039



Total

24.662

419




a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

b. Predictors: (Constant), Nguồn lực


Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

1

(Constant)

3.668

.048


75.991

.000

Nguồn lực

-.201

.013

-.589

-14.908

.000

a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH


Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

.337a

.114

.112

.22866

3.2.2.4. Đặc điểm NLĐNC ảnh hưởng đến DVCTXH Model Summary


a. Predictors: (Constant), Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC)

ANOVAa


Model

Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Regression

2.806

1

2.806

53.671

.000b

Residual

21.856

418

.052



Total

24.662

419




1

a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

b. Predictors: (Constant), Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC)

Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

1

(Constant)

3.374

.057


58.979

.000

Học vấn, Loại hình (Đặc điểm NLĐNC)

-.117

.016

-.337

-7.326

.000

a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH


Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

.528a

.279

.277

.20625

3.2.2.5. Cơ chế chính sách, pháp luật ảnh hưởng đến DVCTXH Model Summary


a. Predictors: (Constant), Cơ chế chính sách

ANOVAa


Model

Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

6.881

1

6.881

161.742

.000b

Residual

17.782

418

.043



Total

24.662

419




a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

b. Predictors: (Constant), Cơ chế chính sách

Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta

1

(Constant)

3.683

.058


64.049

.000

Cơ chế chính sách

-.211

.017

-.528

-12.718

.000

a. Dependent Variable: Dịch vụ CTXH

Xem tất cả 200 trang.

Ngày đăng: 12/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí