Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử E-Banking tại ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 15


3.7 Mẫu theo mục đích sử dụng


Muc dich: Chuyen tien




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

43

33.1

33.1

33.1


87

66.9

66.9

100.0


Total

130

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử E-Banking tại ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 15


Muc dich: Tra cuu thong tin




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

50

38.5

38.5

38.5


80

61.5

61.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



Muc dich: Thanh toan hoa don




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

58

44.6

44.6

44.6


72

55.4

55.4

100.0


Total

130

100.0

100.0



Muc dich: Vay von




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

79

60.8

60.8

60.8


51

39.2

39.2

100.0


Total

130

100.0

100.0



Muc dich: Khac




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

69

53.1

53.1

53.1


61

46.9

46.9

100.0


Total

130

100.0

100.0



3.8 Mẫu theo lý do lựa chọn


Ly do lua chon: Chat luong dich vu tot




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

45

34.6

34.6

34.6


85

65.4

65.4

100.0


Total

130

100.0

100.0



Ly do lua chon: Nhan vien than thien, nhiet tinh, chu dao




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

57

43.8

43.8

43.8


73

56.2

56.2

100.0


Total

130

100.0

100.0



Ly do lua chon: Ngan hang co uy tin cao




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

51

39.2

39.2

39.2


79

60.8

60.8

100.0


Total

130

100.0

100.0



Ly do lua chon: Chi phi giao dich re




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

58

44.6

44.6

44.6


72

55.4

55.4

100.0


Total

130

100.0

100.0




Ly do lua chon: Khac




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Khong

72

55.4

55.4

55.4


58

44.6

44.6

100.0


Total

130

100.0

100.0



3.9 Mẫu theo tần suất sử dụng dịch vụ


Tan suat su dung




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

1lan/thang

34

26.2

26.2

26.2


2-5 lan/thang

55

42.3

42.3

68.5


Tren 5 lan/thang

41

31.5

31.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



PHỤ LỤC 4: KIỂM ĐỊNH HỆ SỐ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA

4.1 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Mức độ tin cậy”



Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.818

5


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TINCAY1

15.84

6.741

.561

.796

TINCAY2

15.82

6.679

.626

.777

TINCAY3

15.73

6.245

.702

.754

TINCAY4

15.84

6.648

.608

.782

TINCAY5

15.88

6.537

.554

.800


4.2 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Mức độ đáp ứng”


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.778

5


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DAPUNG1

15.75

6.420

.529

.745

DAPUNG2

15.80

6.254

.579

.728

DAPUNG3

15.82

6.255

.526

.746

DAPUNG4

15.84

6.199

.553

.737

DAPUNG5

15.77

5.993

.572

.730


4.3 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Năng lực phục vụ”


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.792

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PHUCVU1

11.78

3.566

.600

.744

PHUCVU2

11.73

4.121

.557

.762

PHUCVU3

11.72

3.768

.615

.734

PHUCVU4

11.70

3.684

.640

.721


4.4 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Mức độ đồng cảm”


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.759

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

DONGCAM1

11.72

4.345

.571

.694

DONGCAM2

11.62

4.593

.564

.701

DONGCAM3

11.69

4.075

.542

.714

DONGCAM4

11.82

4.338

.558

.701


4.5 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Phương tiện hữu hình”


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.777

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HUUHINH1

10.98

4.798

.525

.751

HUUHINH2

11.01

4.690

.564

.734

HUUHINH3

10.88

4.279

.639

.694

HUUHINH4

11.31

3.548

.630

.707


4.6 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Sự hài lòng”


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.835

3


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HAILONG1

7.57

1.860

.713

.755

HAILONG2

7.81

2.048

.682

.785

HAILONG3

7.61

1.961

.695

.772


PHỤ LỤC 5: KIỂM ĐỊNH GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH TỔNG THỂ ONE SAMPLE T-TEST

5.1 Mức độ tin cậy


One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

TINCAY1

130

3.94

.824

.072

TINCAY2

130

3.96

.782

.069

TINCAY3

130

4.05

.825

.072

TINCAY4

130

3.94

.805

.071

TINCAY5

130

3.89

.883

.077


One-Sample Test



Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

TINCAY1

-.852

129

.396

-.062

-.20

.08

TINCAY2

-.561

129

.576

-.038

-.17

.10

TINCAY3

.638

129

.525

.046

-.10

.19

TINCAY4

-.872

129

.385

-.062

-.20

.08

TINCAY5

-1.391

129

.167

-.108

-.26

.05


5.2 Mức độ đáp ứng


One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

DAPUNG1

130

3.99

.802

.070

DAPUNG2

130

3.95

.800

.070

DAPUNG3

130

3.92

.850

.075

DAPUNG4

130

3.91

.839

.074

DAPUNG5

130

3.98

.876

.077

Khoá luận tốt nghiệp GVHD: ThS. Nguyễn Thị Minh Hương

One-Sample Test



Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

DAPUNG1

-.109

129

.913

-.008

-.15

.13

DAPUNG2

-.767

129

.444

-.054

-.19

.09

DAPUNG3

-1.032

129

.304

-.077

-.22

.07

DAPUNG4

-1.254

129

.212

-.092

-.24

.05

DAPUNG5

-.300

129

.764

-.023

-.18

.13


5.3 Năng lực phục vụ


One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

PHUCVU1

130

3.86

.869

.076

PHUCVU2

130

3.92

.726

.064

PHUCVU3

130

3.92

.794

.070

PHUCVU4

130

3.95

.800

.070


One-Sample Test



Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

PHUCVU1

-1.816

129

.072

-.138

-.29

.01

PHUCVU2

-1.328

129

.186

-.085

-.21

.04

PHUCVU3

-1.105

129

.271

-.077

-.21

.06

PHUCVU4

-.767

129

.444

-.054

-.19

.09


5.4 Mức độ đồng cảm


One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

DONGCAM1

130

3.90

.861

.076

DONGCAM2

130

3.99

.792

.069

DONGCAM3

130

3.92

.969

.085

DONGCAM4

130

3.80

.875

.077

Xem tất cả 134 trang.

Ngày đăng: 14/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí