3.7 Mẫu theo mục đích sử dụng
Muc dich: Chuyen tien
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 43 | 33.1 | 33.1 | 33.1 |
Có | 87 | 66.9 | 66.9 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Về Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Đối Với Chất Lượng Dịch Vụ Ngân Hàng Điện Tử Tại Ngân Hàng Tmcp Đông Á – Chi Nhánh Huế
- Đối Với Ngân Hàng Tmcp Đông Á – Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
- Mẫu Theo Nguồn Thông Tin Biết Đến Ngân Hàng
- Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử E-Banking tại ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 16
Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.
Muc dich: Tra cuu thong tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 50 | 38.5 | 38.5 | 38.5 |
Có | 80 | 61.5 | 61.5 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Muc dich: Thanh toan hoa don
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 58 | 44.6 | 44.6 | 44.6 |
Có | 72 | 55.4 | 55.4 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Muc dich: Vay von
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 79 | 60.8 | 60.8 | 60.8 |
Có | 51 | 39.2 | 39.2 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Muc dich: Khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 69 | 53.1 | 53.1 | 53.1 |
Có | 61 | 46.9 | 46.9 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
3.8 Mẫu theo lý do lựa chọn
Ly do lua chon: Chat luong dich vu tot
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 45 | 34.6 | 34.6 | 34.6 |
Có | 85 | 65.4 | 65.4 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon: Nhan vien than thien, nhiet tinh, chu dao
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 57 | 43.8 | 43.8 | 43.8 |
Có | 73 | 56.2 | 56.2 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon: Ngan hang co uy tin cao
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 51 | 39.2 | 39.2 | 39.2 |
Có | 79 | 60.8 | 60.8 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon: Chi phi giao dich re
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 58 | 44.6 | 44.6 | 44.6 |
Có | 72 | 55.4 | 55.4 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon: Khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 72 | 55.4 | 55.4 | 55.4 |
Có | 58 | 44.6 | 44.6 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
3.9 Mẫu theo tần suất sử dụng dịch vụ
Tan suat su dung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1lan/thang | 34 | 26.2 | 26.2 | 26.2 |
2-5 lan/thang | 55 | 42.3 | 42.3 | 68.5 | |
Tren 5 lan/thang | 41 | 31.5 | 31.5 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 4: KIỂM ĐỊNH HỆ SỐ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA
4.1 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Mức độ tin cậy”
Reliability Statistics
N of Items | |
.818 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TINCAY1 | 15.84 | 6.741 | .561 | .796 |
TINCAY2 | 15.82 | 6.679 | .626 | .777 |
TINCAY3 | 15.73 | 6.245 | .702 | .754 |
TINCAY4 | 15.84 | 6.648 | .608 | .782 |
TINCAY5 | 15.88 | 6.537 | .554 | .800 |
4.2 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Mức độ đáp ứng”
Reliability Statistics
N of Items | |
.778 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DAPUNG1 | 15.75 | 6.420 | .529 | .745 |
DAPUNG2 | 15.80 | 6.254 | .579 | .728 |
DAPUNG3 | 15.82 | 6.255 | .526 | .746 |
DAPUNG4 | 15.84 | 6.199 | .553 | .737 |
DAPUNG5 | 15.77 | 5.993 | .572 | .730 |
4.3 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Năng lực phục vụ”
Reliability Statistics
N of Items | |
.792 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PHUCVU1 | 11.78 | 3.566 | .600 | .744 |
PHUCVU2 | 11.73 | 4.121 | .557 | .762 |
PHUCVU3 | 11.72 | 3.768 | .615 | .734 |
PHUCVU4 | 11.70 | 3.684 | .640 | .721 |
4.4 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Mức độ đồng cảm”
Reliability Statistics
N of Items | |
.759 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DONGCAM1 | 11.72 | 4.345 | .571 | .694 |
DONGCAM2 | 11.62 | 4.593 | .564 | .701 |
DONGCAM3 | 11.69 | 4.075 | .542 | .714 |
DONGCAM4 | 11.82 | 4.338 | .558 | .701 |
4.5 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Phương tiện hữu hình”
Reliability Statistics
N of Items | |
.777 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HUUHINH1 | 10.98 | 4.798 | .525 | .751 |
HUUHINH2 | 11.01 | 4.690 | .564 | .734 |
HUUHINH3 | 10.88 | 4.279 | .639 | .694 |
HUUHINH4 | 11.31 | 3.548 | .630 | .707 |
4.6 Kiểm định hệ số Cronbach’s Alpha về “Sự hài lòng”
Reliability Statistics
N of Items | |
.835 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HAILONG1 | 7.57 | 1.860 | .713 | .755 |
HAILONG2 | 7.81 | 2.048 | .682 | .785 |
HAILONG3 | 7.61 | 1.961 | .695 | .772 |
PHỤ LỤC 5: KIỂM ĐỊNH GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH TỔNG THỂ ONE SAMPLE T-TEST
5.1 Mức độ tin cậy
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TINCAY1 | 130 | 3.94 | .824 | .072 |
TINCAY2 | 130 | 3.96 | .782 | .069 |
TINCAY3 | 130 | 4.05 | .825 | .072 |
TINCAY4 | 130 | 3.94 | .805 | .071 |
TINCAY5 | 130 | 3.89 | .883 | .077 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
TINCAY1 | -.852 | 129 | .396 | -.062 | -.20 | .08 |
TINCAY2 | -.561 | 129 | .576 | -.038 | -.17 | .10 |
TINCAY3 | .638 | 129 | .525 | .046 | -.10 | .19 |
TINCAY4 | -.872 | 129 | .385 | -.062 | -.20 | .08 |
TINCAY5 | -1.391 | 129 | .167 | -.108 | -.26 | .05 |
5.2 Mức độ đáp ứng
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
DAPUNG1 | 130 | 3.99 | .802 | .070 |
DAPUNG2 | 130 | 3.95 | .800 | .070 |
DAPUNG3 | 130 | 3.92 | .850 | .075 |
DAPUNG4 | 130 | 3.91 | .839 | .074 |
DAPUNG5 | 130 | 3.98 | .876 | .077 |
Khoá luận tốt nghiệp GVHD: ThS. Nguyễn Thị Minh Hương
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
DAPUNG1 | -.109 | 129 | .913 | -.008 | -.15 | .13 |
DAPUNG2 | -.767 | 129 | .444 | -.054 | -.19 | .09 |
DAPUNG3 | -1.032 | 129 | .304 | -.077 | -.22 | .07 |
DAPUNG4 | -1.254 | 129 | .212 | -.092 | -.24 | .05 |
DAPUNG5 | -.300 | 129 | .764 | -.023 | -.18 | .13 |
5.3 Năng lực phục vụ
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
PHUCVU1 | 130 | 3.86 | .869 | .076 |
PHUCVU2 | 130 | 3.92 | .726 | .064 |
PHUCVU3 | 130 | 3.92 | .794 | .070 |
PHUCVU4 | 130 | 3.95 | .800 | .070 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
PHUCVU1 | -1.816 | 129 | .072 | -.138 | -.29 | .01 |
PHUCVU2 | -1.328 | 129 | .186 | -.085 | -.21 | .04 |
PHUCVU3 | -1.105 | 129 | .271 | -.077 | -.21 | .06 |
PHUCVU4 | -.767 | 129 | .444 | -.054 | -.19 | .09 |
5.4 Mức độ đồng cảm
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
DONGCAM1 | 130 | 3.90 | .861 | .076 |
DONGCAM2 | 130 | 3.99 | .792 | .069 |
DONGCAM3 | 130 | 3.92 | .969 | .085 |
DONGCAM4 | 130 | 3.80 | .875 | .077 |