Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử E-Banking tại ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 16



One-Sample Test



Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

DONGCAM1

-1.324

129

.188

-.100

-.25

.05

DONGCAM2

-.111

129

.912

-.008

-.15

.13

DONGCAM3

-.905

129

.367

-.077

-.25

.09

DONGCAM4

-2.606

129

.010

-.200

-.35

-.05

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử E-Banking tại ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Thừa Thiên Huế - 16


5.5 Phương tiện hữu hình


One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

HUUHINH1

130

3.75

.771

.068

HUUHINH2

130

3.72

.770

.068

HUUHINH3

130

3.85

.830

.073

HUUHINH4

130

3.42

1.055

.093


One-Sample Test



Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

HUUHINH1

-3.755

129

.000

-.254

-.39

-.12

HUUHINH2

-4.215

129

.000

-.285

-.42

-.15

HUUHINH3

-2.113

129

.037

-.154

-.30

-.01

HUUHINH4

-6.318

129

.000

-.585

-.77

-.40


PHỤ LỤC 6: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA

7.1 Kiểm định KMO và Bartlett’s Test của biến độc lập

7.1.1 Kiểm định KMO và Bartlett’s Test của biến độc lập



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.813

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1066.120


df

231


Sig.

.000


7.1.2 Phương sai trích


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

6.188

28.126

28.126

6.188

28.126

28.126

3.000

13.636

13.636

2

2.413

10.968

39.094

2.413

10.968

39.094

2.689

12.221

25.858

3

1.792

8.146

47.240

1.792

8.146

47.240

2.660

12.091

37.948

4

1.677

7.621

54.861

1.677

7.621

54.861

2.563

11.652

49.600

5

1.225

5.570

60.431

1.225

5.570

60.431

2.383

10.830

60.431

6

.898

4.080

64.511







7

.864

3.928

68.439







8

.751

3.413

71.851







9

.704

3.202

75.053







10

.653

2.969

78.022







11

.616

2.800

80.822







12

.568

2.581

83.403







13

.513

2.333

85.736







14

.480

2.181

87.917







15

.470

2.137

90.053







16

.416

1.892

91.945







17

.380

1.726

93.671







18

.332

1.507

95.178







19

.315

1.434

96.612







20

.284

1.293

97.905







21

.254

1.155

99.060







22

.207

.940

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


7.1.3 Ma trận xoay nhân tố


Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

TINCAY3

.827





TINCAY2

.785





TINCAY4

.743





TINCAY1

.655





TINCAY5

.614





HUUHINH3


.747




HUUHINH1


.736




HUUHINH4


.722




HUUHINH2


.644




DAPUNG4



.768



DAPUNG2



.733



DAPUNG5



.678



DAPUNG1



.634



DAPUNG3



.540



PHUCVU1




.769


PHUCVU4




.750


PHUCVU2




.744


PHUCVU3




.696


DONGCAM1





.813

DONGCAM4





.742

DONGCAM3





.667

DONGCAM2





.657

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


7.2 Kiểm định KMO và Bartlett’s Test của biến phụ thuộc

7.2.1 Kiểm định KMO và Bartlett’s Test của biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.724

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

148.541


df

3


Sig.

.000


7.2.2 Phương sai trích


Total Variance Explained



Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.256

75.201

75.201

2.256

75.201

75.201

2

.395

13.173

88.374

3

.349

11.626

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


7.2.3 Ma trận xoay nhân tố


Component Matrixa



Component

1

HAILONG1

.877

HAILONG3

.866

HAILONG2

.859

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


PHỤ LỤC 8: PHÂN TÍCH HỒI QUY TƯƠNG QUAN


8.1 Kết quả kiểm định hệ số tương quan Pearson


Correlations



HAILONG

TINCAY

DAPUNG

PHUCVU

DONGCAM

HUUHINH

Pearson Correlation

HAILONG

1.000

.507

.546

.501

.520

.556


TINCAY

.507

1.000

.278

.409

.281

.361


DAPUNG

.546

.278

1.000

.355

.346

.509


PHUCVU

.501

.409

.355

1.000

.313

.252


DONGCAM

.520

.281

.346

.313

1.000

.420


HUUHINH

.556

.361

.509

.252

.420

1.000

Sig. (1-tailed)

HAILONG

.

.000

.000

.000

.000

.000


TINCAY

.000

.

.001

.000

.001

.000


DAPUNG

.000

.001

.

.000

.000

.000


PHUCVU

.000

.000

.000

.

.000

.002


DONGCAM

.000

.001

.000

.000

.

.000


HUUHINH

.000

.000

.000

.002

.000

.

N

HAILONG

130

130

130

130

130

130


TINCAY

130

130

130

130

130

130


DAPUNG

130

130

130

130

130

130


PHUCVU

130

130

130

130

130

130


DONGCAM

130

130

130

130

130

130


HUUHINH

130

130

130

130

130

130


8.2 Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy


Model Summaryb



Model


R


R

Square


Adjusted R Square


Std. Error of the Estimate

Change Statistics


Durbin- Watson

R Square

Change


F Change


df1


df2

Sig. F

Change

1

.758a

.574

.557

.44739

.574

33.432

5

124

.000

2.197

a. Predictors: (Constant), HUUHINH, PHUCVU, DONGCAM, TINCAY, DAPUNG

b. Dependent Variable: HAILONG


8.3 Kết quả phân tích ANOVA


ANOVAa


Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

33.458

5

6.692

33.432

.000b


Residual

24.819

124

.200


Total

58.277

129


a. Dependent Variable: HAILONG

b. Predictors: (Constant), HUUHINH, PHUCVU, DONGCAM, TINCAY, DAPUNG


8.4 Kết quả hồi quy


Coefficientsa



Model


Unstandardized Coefficients


Standardized Coefficients


t


Sig.


Correlations


Collinearity Statistics


B


Std. Error


Beta

Zero-

order


Partial


Part


Tolerance


VIF

1

(Constant)

-.629

.352


-1.787

.076







TINCAY

.235

.072

.219

3.249

.001

.507

.280

.190

.757

1.321


DAPUNG

.248

.079

.224

3.147

.002

.546

.272

.184

.677

1.477


PHUCVU

.221

.073

.207

3.051

.003

.501

.264

.179

.749

1.336


DONGCAM

.228

.067

.226

3.374

.001

.520

.290

.198

.764

1.309


HUUHINH

.216

.074

.215

2.936

.004

.556

.255

.172

.640

1.564

a. Dependent Variable: HAILONG

Xem tất cả 134 trang.

Ngày đăng: 14/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí