Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều - 12


PHỤ LỤC 2


1. THÔNG TIN NHÂN KHẨU HỌC



Chỉ tiêu

Số quan sát mẫu


Tỷ lệ (%)

Giới tính

155

100

Nam

41

26,5

Nữ

114

73,5

Độ tuổi

155

100

<25

11

7,1

26 - 35

25

16,1

36 - 45

23

14,8

>45

96

61,9

Trình độ học vấn

155

100

Cấp 1

15

9,7

Cấp 2

13

8,4

Cấp 3

34

21,9

Trung cấp

6

3,9

Cao đẳng

19

12,3

Đại học

47

30,3

Sau đại học

21

13,5

Nghề nghiệp

155

100

Học sinh, sinh viên

6

3,9

Cán bộ, công nhân viên

44

28,4

Tự kinh doanh

59

38,1

Nội trợ

31

20

Khác

15

9,7

Thu nhập (đồng)

155

100

< 2.000.000

20

12,9

2.000.000 – 3.000.000

15

9,7

3.000.000 – 5.000.000

21

13,5

> 5.000.000

99

63,9

Tình trang hôn nhân

155

100

Độc thân, sống riêng

13

8,4

Độc thân, sống chung với gia đình

20

12,9

Đã lập gia đình

122

78,7

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.

Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều - 12


2. THÔNG TIN SẢN PHẨM ĐƯỢC LỰA CHỌN



Chỉ tiêu

Số quan sát mẫu


Tỷ lệ (%)

Sản phẩm lựa chọn

155

100

Tiết kiệm Phú quý

22

14,2

Kỳ hạn vàng, lãi suất vàng

55

35,5

Tiền gửi tiết kiệm linh hoạt

42

27,1

Tích lũy phúc an khang

0

0

Ưu đãi trao ngay

36

23,2

Tiết kiệm sinh lợi mỗi ngày

0

0

Tiền gửi online

0

0


3. PHÂN TÍCH SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG

3.1.KIỂM ĐỊNH CRONBACH ALPHA

Item-Total Statistics

* Sự tin cậy


Cronbach's Alpha

N of Items

,877

5



Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

REL1

14,62

11,692

,732

,845

REL2

14,68

12,272

,664

,861

REL3

14,72

12,114

,705

,851

REL4

14,63

12,041

,727

,846

REL5

14,50

12,057

,709

,850


* Sự đáp ứng


Cronbach's Alpha

N of Items

,893

9


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

RES1

29,55

31,496

,653

,881

RES2

29,16

36,279

,145

,920

RES3

29,41

30,580

,740

,874

RES4

29,43

30,402

,756

,872

RES5

29,39

30,460

,723

,875

RES6

29,52

30,173

,697

,877

RES7

29,41

30,244

,723

,875

RES8

29,35

30,216

,779

,871

RES9

29,36

30,934

,717

,876


* Năng lực phục vụ


Cronbach's Alpha

N of Items

,811

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

ASS1

10,84

7,422

,485

,840

ASS2

10,64

6,869

,734

,713

ASS3

10,68

7,389

,648

,755

ASS4

10,75

7,251

,679

,741


* Sự cảm thông


Cronbach's Alpha

N of Items

,854

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

EMP1

5,71

3,246

,760

,762

EMP2

5,74

3,608

,685

,833

EMP3

5,63

3,351

,732

,789


* Phương tiện hữu hình


Cronbach's Alpha

N of Items

,893

7


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TAN1

20,15

26,387

,758

,869

TAN2

20,04

26,856

,675

,879

TAN3

20,41

27,088

,670

,879

TAN4

20,31

26,644

,711

,874

TAN5

20,48

26,459

,750

,870

TAN6

20,45

26,599

,626

,885

TAN7

20,23

26,517

,657

,881


* Giá cả dịch vụ


Cronbach's Alpha

N of Items

,892

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PRI1

7,39

3,773

,751

,880

PRI2

7,54

3,705

,806

,830

PRI3

7,54

3,835

,809

,829

Xem tất cả 117 trang.

Ngày đăng: 13/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí