PHỤ LỤC 2
1. THÔNG TIN NHÂN KHẨU HỌC
Số quan sát mẫu | Tỷ lệ (%) | |
Giới tính | 155 | 100 |
Nam | 41 | 26,5 |
Nữ | 114 | 73,5 |
Độ tuổi | 155 | 100 |
<25 | 11 | 7,1 |
26 - 35 | 25 | 16,1 |
36 - 45 | 23 | 14,8 |
>45 | 96 | 61,9 |
Trình độ học vấn | 155 | 100 |
Cấp 1 | 15 | 9,7 |
Cấp 2 | 13 | 8,4 |
Cấp 3 | 34 | 21,9 |
Trung cấp | 6 | 3,9 |
Cao đẳng | 19 | 12,3 |
Đại học | 47 | 30,3 |
Sau đại học | 21 | 13,5 |
Nghề nghiệp | 155 | 100 |
Học sinh, sinh viên | 6 | 3,9 |
Cán bộ, công nhân viên | 44 | 28,4 |
Tự kinh doanh | 59 | 38,1 |
Nội trợ | 31 | 20 |
Khác | 15 | 9,7 |
Thu nhập (đồng) | 155 | 100 |
< 2.000.000 | 20 | 12,9 |
2.000.000 – 3.000.000 | 15 | 9,7 |
3.000.000 – 5.000.000 | 21 | 13,5 |
> 5.000.000 | 99 | 63,9 |
Tình trang hôn nhân | 155 | 100 |
Độc thân, sống riêng | 13 | 8,4 |
Độc thân, sống chung với gia đình | 20 | 12,9 |
Đã lập gia đình | 122 | 78,7 |
Có thể bạn quan tâm!
- Biểu Đồ Thống Kê Số Lượng Khách Hàng Theo Thu Nhập.
- Mô Hình Nghiên Cứu Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Mức Độ Hài Lòng Sau Khi Hiệu Chỉnh
- Xin Quý Khách Cho Biết Quý Khách Có Hài Lòng Với Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Mà Hiện Nay Quý Khách Đang Sử Dụng Tại Scb Hay Không?
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều - 13
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều - 14
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
2. THÔNG TIN SẢN PHẨM ĐƯỢC LỰA CHỌN
Số quan sát mẫu | Tỷ lệ (%) | |
Sản phẩm lựa chọn | 155 | 100 |
Tiết kiệm Phú quý | 22 | 14,2 |
Kỳ hạn vàng, lãi suất vàng | 55 | 35,5 |
Tiền gửi tiết kiệm linh hoạt | 42 | 27,1 |
Tích lũy phúc an khang | 0 | 0 |
Ưu đãi trao ngay | 36 | 23,2 |
Tiết kiệm sinh lợi mỗi ngày | 0 | 0 |
Tiền gửi online | 0 | 0 |
3. PHÂN TÍCH SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG
3.1.KIỂM ĐỊNH CRONBACH ALPHA
Item-Total Statistics
* Sự tin cậy
N of Items | |
,877 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
REL1 | 14,62 | 11,692 | ,732 | ,845 |
REL2 | 14,68 | 12,272 | ,664 | ,861 |
REL3 | 14,72 | 12,114 | ,705 | ,851 |
REL4 | 14,63 | 12,041 | ,727 | ,846 |
REL5 | 14,50 | 12,057 | ,709 | ,850 |
* Sự đáp ứng
N of Items | |
,893 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RES1 | 29,55 | 31,496 | ,653 | ,881 |
RES2 | 29,16 | 36,279 | ,145 | ,920 |
RES3 | 29,41 | 30,580 | ,740 | ,874 |
RES4 | 29,43 | 30,402 | ,756 | ,872 |
RES5 | 29,39 | 30,460 | ,723 | ,875 |
RES6 | 29,52 | 30,173 | ,697 | ,877 |
RES7 | 29,41 | 30,244 | ,723 | ,875 |
RES8 | 29,35 | 30,216 | ,779 | ,871 |
RES9 | 29,36 | 30,934 | ,717 | ,876 |
* Năng lực phục vụ
N of Items | |
,811 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ASS1 | 10,84 | 7,422 | ,485 | ,840 |
ASS2 | 10,64 | 6,869 | ,734 | ,713 |
ASS3 | 10,68 | 7,389 | ,648 | ,755 |
ASS4 | 10,75 | 7,251 | ,679 | ,741 |
* Sự cảm thông
N of Items | |
,854 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
EMP1 | 5,71 | 3,246 | ,760 | ,762 |
EMP2 | 5,74 | 3,608 | ,685 | ,833 |
EMP3 | 5,63 | 3,351 | ,732 | ,789 |
* Phương tiện hữu hình
N of Items | |
,893 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TAN1 | 20,15 | 26,387 | ,758 | ,869 |
TAN2 | 20,04 | 26,856 | ,675 | ,879 |
TAN3 | 20,41 | 27,088 | ,670 | ,879 |
TAN4 | 20,31 | 26,644 | ,711 | ,874 |
TAN5 | 20,48 | 26,459 | ,750 | ,870 |
TAN6 | 20,45 | 26,599 | ,626 | ,885 |
TAN7 | 20,23 | 26,517 | ,657 | ,881 |
* Giá cả dịch vụ
N of Items | |
,892 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PRI1 | 7,39 | 3,773 | ,751 | ,880 |
PRI2 | 7,54 | 3,705 | ,806 | ,830 |
PRI3 | 7,54 | 3,835 | ,809 | ,829 |