Coefficientsa
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 83,621 | 6 | 13,937 | 80,242 | ,000b | |
1 | Residual | 25,705 | 148 | ,174 | ||
Total | 109,326 | 154 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xin Quý Khách Cho Biết Quý Khách Có Hài Lòng Với Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Mà Hiện Nay Quý Khách Đang Sử Dụng Tại Scb Hay Không?
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều - 12
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều - 13
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | ||||
Sig. | ||||||
B | Std. Error | Beta | ||||
(Constant) | -,421 | ,273 | -1,542 | ,125 | ||
SUTINCAY | ,675 | ,043 | ,685 | 15,533 | ,000 | |
SUDAPUNG | ,016 | ,046 | ,014 | ,353 | ,724 | |
1 | NANGLUCPHUCVU | -,015 | ,040 | -,015 | -,366 | ,715 |
SUCAMTHONG | ,034 | ,038 | ,036 | ,898 | ,371 | |
PHUONGTIENHUU HINH | ,303 | ,042 | ,307 | 7,151 | ,000 | |
GIACADICHVU | ,105 | ,038 | ,117 | 2,755 | ,007 |
Collinearity Diagnosticsa
Collinearity Diagnosticsa
Coefficientsa
Collinearity Statistics | |||
Tolerance | VIF | ||
(Constant) | |||
SUTINCAY | ,817 | 1,223 | |
SUDAPUNG | ,948 | 1,055 | |
1 | NANGLUCPHUCVU | ,918 | 1,089 |
SUCAMTHONG | ,965 | 1,037 | |
PHUONGTIENHUUHINH | ,864 | 1,157 | |
GIACADICHVU | ,874 | 1,144 |
Eigenvalue | Condition Index | Variance Proportions | ||||
Model | Dimension | (Constant) | SUTIN CAY | SUDAP UNG | ||
1 | 6,722 | 1,000 | ,00 | ,00 | ,00 | |
2 | ,087 | 8,779 | ,00 | ,02 | ,00 | |
3 | ,059 | 10,671 | ,00 | ,11 | ,01 | |
1 | 4 | ,049 | 11,679 | ,00 | ,06 | ,13 |
5 | ,040 | 13,038 | ,01 | ,07 | ,54 | |
6 | ,031 | 14787 | ,00 | ,71 | ,04 | |
7 | ,013 | 23,132 | ,99 | ,03 | ,28 |
Variance Proportions | |||||
Model | Dimension | NANGLUC PHUCVU | SUCAM THONG | PHUONGTIEN HUUHINH | GIACADICH VU |
1 | ,00 | ,00 | ,00 | ,00 | |
2 | ,02 | ,73 | ,00 | ,10 | |
3 | ,20 | ,05 | ,34 | ,16 | |
1 | 4 | ,43 | ,01 | ,23 | ,12 |
5 | ,07 | ,14 | ,03 | ,28 | |
6 | ,16 | ,00 | ,34 | ,25 | |
7 | ,13 | ,07 | ,05 | ,07 |