Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều - 14


Coefficientsa

ANOVAa

Model

Sum of

Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

83,621

6

13,937

80,242

,000b

1

Residual

25,705

148

,174


Total

109,326

154


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.

Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều - 14



Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients


t


Sig.

B

Std. Error

Beta


(Constant)

-,421

,273


-1,542

,125


SUTINCAY

,675

,043

,685

15,533

,000


SUDAPUNG

,016

,046

,014

,353

,724

1

NANGLUCPHUCVU

-,015

,040

-,015

-,366

,715

SUCAMTHONG

,034

,038

,036

,898

,371


PHUONGTIENHUU HINH

,303

,042

,307

7,151

,000


GIACADICHVU

,105

,038

,117

2,755

,007


Collinearity Diagnosticsa

Collinearity Diagnosticsa

Coefficientsa

Model

Collinearity Statistics

Tolerance

VIF


(Constant)




SUTINCAY

,817

1,223


SUDAPUNG

,948

1,055

1

NANGLUCPHUCVU

,918

1,089


SUCAMTHONG

,965

1,037


PHUONGTIENHUUHINH

,864

1,157


GIACADICHVU

,874

1,144





Eigenvalue

Condition Index

Variance Proportions

Model

Dimension

(Constant)

SUTIN CAY

SUDAP UNG


1

6,722

1,000

,00

,00

,00


2

,087

8,779

,00

,02

,00


3

,059

10,671

,00

,11

,01

1

4

,049

11,679

,00

,06

,13


5

,040

13,038

,01

,07

,54


6

,031

14787

,00

,71

,04


7

,013

23,132

,99

,03

,28



Variance Proportions

Model

Dimension

NANGLUC PHUCVU

SUCAM THONG

PHUONGTIEN HUUHINH

GIACADICH VU



1

,00

,00

,00

,00

2

,02

,73

,00

,10


3

,20

,05

,34

,16

1

4

,43

,01

,23

,12


5

,07

,14

,03

,28


6

,16

,00

,34

,25


7

,13

,07

,05

,07

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/07/2022