Scale Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
may ATM co chat luong tot | 13,3133 | 1,264 | 0,595 | 0,476 |
ti le loi trong qua trinh su dung | 13,3400 | 1,179 | 0,687 | 0,405 0,652 0,753 |
o muc thap | ||||
nhan vien nhiet tinh | 13,2000 | 1,570 | 0,330 | |
dich vu the dap ung nhu cau su | 13,7467 | 1,533 | 0,212 | |
dung |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 12
- Tuổi: 18– 24 25– 35 36– 50 Trên 50
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 14
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 16
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 17
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 18
Xem toàn bộ 154 trang tài liệu này.
Variance | Std, Deviation | N of Items | |
17,8667 | 2,210 | 1,48670 | 4 |
Kiểm định Cronbach’s Alpha lần 2 đối với nhân tố 1
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100,0 |
Excludeda | 0 | 0,0 | |
Total | 150 | 100,0 |
Inter-Item Correlation Matrix
Item Statistics
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
0,753 | 0,748 | 3 |
Mean | Std, Deviation | N | |
may ATM co chat luong tot | 4,5533 | 0,51209 0,51418 0,48697 | 150 150 150 |
ti le loi trong qua trinh su dung o muc thap | 4,5267 4,6667 | ||
nhan vien nhiet tinh |
may ATM co chat luong tot | ti le loi trong qua trinh su dung o muc thap | nhan vien nhiet tinh | |
may ATM co chat luong tot | 1,000 | 0,899 | 0,233 |
Item-Total Statistics
Summary Item Statistics
0,899 | 1,000 | 0,357 | |
su dung o muc thap | |||
nhan vien nhiet tinh | 0,233 | 0,357 | 1,000 |
Mean | Minimum | Maximum | Range | Maximum / Minimum | Variance | N of Items | |
Inter-Item Correlations | 0,497 | 0,233 | 0,899 | 0,666 | 3,856 | 0,100 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
may ATM co chat luong tot | 9,1933 | 0,680 0,616 1,000 | 0,698 0,809 0,303 | 0,818 0,832 0,168 | 0,526 0,378 0,947 |
ti le loi trong qua trinh su dung o muc thap nhan vien nhiet tinh | 9,2200 9,0800 | ||||
Scale Statistics
Variance | Std, Deviation | N of Items | |
13,7467 | 1,533 | 1,23803 | 3 |
Kiểm định Cronbanh’s Alpha nhân tố 2
Scale: ALL VARIABLES
a, Listwise deletion based on all variables in the procedure,
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100,0 |
Excludeda | 0 | 0,0 | |
Total | 150 | 100,0 | |
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
0,856 | 0,889 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std, Deviation | N | |
luon so sanh giua cac ngan hang truoc | 3,9133 | 0,30514 | 150 |
khi su dung the | |||
can nhac nhieu yeu to truoc khi su dung | 3,9133 | 0,28229 | 150 |
dich vu the | |||
quyet dinh su dung dich vu the la rat | 3,9133 | 0,43252 | 150 |
quan trong |
luon so sanh giua cac ngan hang truoc khi su dung the | can nhac nhieu yeu to truoc khi su dung dich vu the | quyet dinh su dung dich vu the la rat quan trong | |
luon so sanh giua cac | 1,000 | 0,925 | 0,604 |
ngan hang truoc khi su | |||
dung the | |||
can nhac nhieu yeu to truoc khi su dung dich vu the | 0,925 | 1,000 | 0,653 |
quyet dinh su dung dich vu the la rat quan trong | 0,604 | 0,653 | 1,000 |
Inter-Item Correlation Matrix
Summary Item Statistics
Mean | Minimum | Maximum | Range | Maximum / Minimum | Variance | N of Items | |
Inter-Item Correlations | 0,727 | 0,604 | 0,925 | 0,321 | 1,532 | 0,024 | 3 |
Scale Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
luon so sanh giua cac | 7,8267 | 0,426 | 0,800 | 0,856 | 0,748 |
ngan hang truoc khi su | |||||
dung the | |||||
can nhac nhieu yeu to | 7,8267 | 0,440 | 0,852 | 0,870 | 0,725 |
truoc khi su dung dich | |||||
vu the | |||||
quyet dinh su dung | 7,8267 | 0,332 | 0,639 | 0,426 | ,960 |
dich vu the la rat quan | |||||
trong |
Variance | Std, Deviation | N of Items | |
11,7400 | 0,838 | 0,91542 | 3 |
Kiểm định Cronbach’s Alpha đối với nhân tố 3
Scale: ALL VARIABLES
Item Statistics
a, Listwise deletion based on all variables in the procedure,
Reliability Statistics
Case Processing Summary
N | % | |
Cases Valid Excludeda Total | 150 | 100,0 |
0 | 0,0 | |
150 | 100,0 |
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
0,812 | 0,831 | 3 |
Mean | Std, Deviation | N | |
su dung dich vu the vi nguoi khac da mo tai khoan | 4,4000 | 0,49154 | 150 |
4,4267 | 0,49625 | 150 | |
ngan hang | |||
su dung dich vu the vi noi giao dich gan | 4,1667 | 0,63897 | 150 |