su dung dich vu the vi da quen giao dich voi
Summary Item Statistics
Inter-Item Correlation Matrix
su dung dich vu the vi nguoi khac da mo tai khoan | su dung dich vu the vi da quen giao dich voi ngan hang | su dung dich vu the vi noi giao dich gan | |
su dung dich vu the vi nguoi khac da mo tai | 1,000 | 0,836 | 0,491 |
khoan | |||
su dung dich vu the vi da quen giao dich voi ngan hang | 0,836 | 1,000 | 0,536 |
su dung dich vu the vi noi giao dich gan | 0,491 | 0,536 | 1,000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tuổi: 18– 24 25– 35 36– 50 Trên 50
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 14
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 15
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 17
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 18
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 19
Xem toàn bộ 154 trang tài liệu này.
Mean | Minimum | Maximum | Range | Maximum / Minimum | Variance | N of Items | |
Inter-Item Correlations | 0,621 | 0,491 | 0,836 | 0,345 | 1,702 | 0,028 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
su dung dich vu the | 8,5933 | 0,995 | 0,731 | 0,702 | 0,684 |
vi nguoi khac da | 0,959 | ||||
mo tai khoan | |||||
su dung dich vu the | 8,5667 | 0,770 | 0,720 | 0,644 | |
vi da quen giao | |||||
dich voi ngan hang | |||||
su dung dich vu the vi noi giao dich gan | 8,8267 | 0,896 | 0,536 | 0,294 | 0,911 |
Item-Total Statistics
Scale Statistics
Variance | Std, Deviation | N of Items |
Scale Statistics
Variance | Std, Deviation | N of Items | |
12,9933 | 1,953 | 1,39749 | 3 |
Reliability Statistics
Item Statistics
khi chuyen doi phai mat chi
phi chuyen doi
3,8933
0,45090
150
Cronbach's Alpha
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items
N of Items
0,623
0,623
2
Mean
Std, Deviation
N
Kiểm định Cronbach’s Alpha đối với nhân tố 4
N | % | |
Cases Valid Excludeda Total | 150 0 | 100,0 |
0,0 | ||
150 | 100,0 |
Reliability Statistics
Inter-Item Correlation Matrix
Cronbach's Alpha
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items
N of Items
khi chuyen doi phai mat thoi gian chuyen doi
3,8200
0,46444
150
khi chuyen doi phai mat chi phi chuyen doi
khi chuyen doi phai mat thoi gian chuyen doi
khi chuyen doi phai mat chi phi chuyen doi
1,000
0,453
0,453
1,000
khi chuyen doi phai mat thoi gian chuyen doi
a, The value is negative due to a negative average covariance among items, This violates reliability model assumptions, You may want to check item codings,
Scale Statistics
Item-Total Statistics
Summary Item Statistics
Mean | Minimum | Maximum | Range | Maximum / Minimum | Variance | N of Items | |
Inter-Item Correlations | 0,453 | 0,453 | 0,453 | 0,000 | 1,000 | 0,000 | 2 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
khi chuyen doi phai mat chi | 3,8200 | 0,216 | 0,453 | 0,205 | ,a |
phi chuyen doi | |||||
khi chuyen doi phai mat thoi | 3,8933 | 0,203 | 0,453 | 0,205 | ,a |
gian chuyen doi |
Variance | Std, Deviation | N of Items | |
7,7133 | 0,609 | 0,78009 | 2 |
Kiểm định Cronbach’s Alpha đối với nhân tố 5
Scale: ALL VARIABLES
Item Statistics
a, Listwise deletion based on all variables in the procedure,
Reliability Statistics
Case Processing Summary
N | % | |
Cases Valid Excludeda Total | 150 0 150 | 100,0 |
0,0 100,0 | ||
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
0,962 | 0,966 | 4 |
Mean | Std, Deviation | N | |
quan he khach hang va nhan vien tot | 4,1733 | 0,64242 | 150 |
cam thay thoai mai khi quyet dinh su dung dich vu the su dung dich vu the la trai nghiem thu vi | 4,3067 | 0,55499 | 150 |
4,3067 | 0,54276 | 150 |
Inter-Item Correlation Matrix
Item Statistics
Mean | Std, Deviation | N | |
quan he khach hang va nhan vien tot | 4,1733 | 0,64242 | 150 |
cam thay thoai mai khi quyet dinh su | 4,3067 | 0,55499 | 150 |
dung dich vu the | |||
su dung dich vu the la trai nghiem thu vi | 4,3067 | 0,54276 | 150 |
dich vu dap ung mong doi | 4,3067 | 0,55499 | 150 |
quan he khach hang va nhan vien tot | cam thay thoai mai khi quyet dinh su dung dich vu the | su dung dich vu the la trai nghiem thu vi | dich vu dap ung mong doi | |
quan he khach hang va nhan vien tot | 1,000 | 0,791 1,000 0,978 0,978 | 0,770 0,978 1,000 0,978 | 0,772 0,978 0,978 1,000 |
cam thay thoai mai khi quyet dinh su dung dich vu the | 0,791 | |||
su dung dich vu the la trai nghiem thu vi dich vu dap ung mong doi | 0,770 0,772 | |||