PHỤ LỤC SPSS
Thống kê mô tả - Frequencies
muc dich su dung de chuyen khoan
muc dich su dung de rut tien
Statistics
muc dich su dung de rut tien | muc dich su dung de chuyen khoan | muc dich su dung de thanh toan | muc dich su dung de nhan tien luong qua the | muc dich su dung de tiet kiem | muc dich su dung khac | |
N Valid Missing | 150 0 | 150 0 | 150 | 150 | 150 0 | 150 0 |
0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Giá Trị Trung Bình Về Mức Độ Thỏa Mãn Đối Với Từng Nhân Tố
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 12
- Tuổi: 18– 24 25– 35 36– 50 Trên 50
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 15
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 16
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 17
Xem toàn bộ 154 trang tài liệu này.
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co | 150 | 100,0 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 46 104 150 | 30,7 69,3 100,0 | 30,7 69,3 100,0 | 30,7 100,0 |
Khong Total |
muc dich su dung de tiet kiem
muc dich su dung de nhan tien luong qua the
muc dich su dung de thanh toan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co Khong Total | 26 124 150 | 17,3 82,7 100,0 | 17,3 82,7 100,0 | 17,3 |
100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co | 88 | 58,7 | 58,7 | 58,7 |
Khong | 62 | 41,3 | 41,3 | 100,0 |
100,0 | ||||
Total | 150 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 45 105 150 | 30,0 70,0 100,0 | 30,0 70,0 100,0 | 30,0 100,0 |
Khong Total |
Giao dịch với ngân hàng bao lâu
N
Valid
150
Missing
0
giao dich voi ngan hang bao lau
Valid duoi 6 thang
tu 6 thang den 1 nam
tu 1 nam den 2 nam
tren 2 nam
muc dich su dung khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co Khong Total | 3 147 150 | 2,0 98,0 100,0 | 2,0 98,0 | 2,0 100,0 |
100,0 |
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
8 | 5,3 | 5,3 | 5,3 |
20 | 13,3 | 13,3 | 18,7 |
58 | 38,7 | 38,7 | 57,3 |
64 | 42,7 | 42,7 | 100,0 |
Số lần giao dịch
N
Valid
150
Missing
0
so lan giao dich
giao dich voi ngan hang bao lau
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid duoi 6 thang | 8 | 5,3 | 5,3 | 5,3 |
tu 6 thang den 1 | 20 | 13,3 | 13,3 | 18,7 57,3 |
nam | ||||
tu 1 nam den 2 nam | 58 | 38,7 | 38,7 | |
tren 2 nam | 64 | 42,7 | 42,7 | 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid duoi 3 lan 1 thang tu 3 den 5 lan 1 thang | 109 38 | 72,7 25,3 | 72,7 25,3 | 72,7 98,0 |
3 150 | 2,0 100,0 | 2,0 100,0 | 100,0 |
dang su dung the cua ngan hang khac khong
da tung su dung the ngan hang khac khong
Đã từng và có đang sử dụng thẻ của Ngân hàng khác không
da tung su dung the ngan hang khac khong | dang su dung the cua ngan hang khac khong | |
N Valid Missing | 150 0 | 150 0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Khong | 74 | 49,3 | 49,3 | 49,3 |
Co | 76 | 50,7 | 50,7 | 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 74 76 150 | 49,3 50,7 100,0 | 49,3 50,7 100,0 | 49,3 100,0 |
Co Total |
Thường sử dụng thẻ để
thuong su dung dich vu chuyen khoan
Frequency Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid Co
31
20,7
20,7
20,7
Khong
119
79,3
79,3
100,0
Total
150
100,0
100,0
thuong su dung dich vu SMS banking
Frequency Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid Co
42
28,0
28,0
28,0
Khong
108
72,0
72,0
100,0
thuong su dung dich vu rut tien
Statistics
thuong su dung dich vu rut tien | thuong su dung dich vu chuyen khoan | thuong su dung dich vu SMS banking | thuong su dung de thanh toan hoa don | thuong su dung dich vu khac | ||
N | Valid | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co | 150 | 100,0 | 100,0 | 100,0 |
Frequency Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Total
150
100,0
100,0
thuong su dung de thanh toan hoa don
thuong su dung dich vu khac
thuong su dung dich vu rut tien
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co | 2 | 1,3 | 1,3 | 1,3 |
Khong | 148 | 98,7 | 98,7 | 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Khong | 150 | 100,0 | 100,0 | 100,0 |
Kiểm định Cronbach’s Alpha
Scale: ALL VARIABLES
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100,0 |
Excludeda | 0 | ,0 | |
Total | 150 | 100,0 |
Item Statistics
Reliability Statistics
N of Items | ||
0,655 | 4 |
Mean | Std, Deviation | N | |
may ATM co chat luong tot | 4,5533 | 0,51209 | 150 |
ti le loi trong qua trinh su dung o muc thap nhan vien nhiet tinh | 4,5267 | 0,51418 | 150 |
4,6667 | 0,48697 | 150 | |
dich vu the dap ung nhu cau su dung | 4,1200 | 0,60112 | 150 |