Component Transformation Matrix
1 | 2 | 3 | 4 | |
1 | 0,641 | 0,628 | 0,276 | 0,344 |
2 | -0,563 | 0,006 | 0,634 | 0,529 |
3 | 0,518 | -0,749 | 0,407 | 0,073 |
4 | -0,052 | 0,213 | 0,596 | -0,772 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 15
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 16
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 17
- Đánh giá lòng trung thành của khách hàng đối với thẻ ghi nợ nội địa E-Partner của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế - 19
Xem toàn bộ 154 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis, Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization,
Kiểm định KMO đối với biến Lòng trung thành
KMO and Bartlett's Test
Communalities
NH hieu duoc nhu cau nen khong muon
doi qua NH khac
1,000
00,746
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy,
0,774
241,405
6
0,000
Bartlett's Test of Sphericity
Approx, Chi-Square
df
Sig,
Initial
Extraction
Extraction Method: Principal Component Analysis,
Component Matrixa
Total Variance Explained
hon | 1,000 | 0,701 | |
NH khac | |||
luon coi la lua chon dau tien | 1,000 | 0,648 | |
khuyen khich su dung dich vu the | cua | 1,000 | 0,614 |
Vietinbank | |||
Extraction Method: Principal Component | Analysis, |
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 2 3 4 | 2,709 0,544 0,466 0,281 | 67,715 13,609 | 67,715 81,323 | 2,709 | 67,715 | 67,715 |
11,643 | 92,966 | |||||
7,034 | 100,000 |
Component | |
1 | |
NH hieu duoc nhu cau nen khong muon doi qua NH khac | 0,864 |
F1
Extraction Method: Principal Component Analysis,
Kiểm định phân phối chuẩn
uu tien su dung the cua Vietinbank hon NH khac luon coi la lua chon dau tien
khuyen khich su dung dich vu the cua Vietinbank
0,837
0,805
0,784
F1 | F2 | F3 | F4 | LTT | |
N Valid Missing Skewness Std, Error of Skewness Kurtosis Std, Error of Kurtosis | 150 0 0,064 0,198 | 150 0 | 150 | 150 | 150 0 -0,188 0,198 0,970 0,394 |
0 | 0 -0,280 0,198 -1,496 0,394 | ||||
-1,728 | 0,416 | ||||
0,198 | 0,198 -1,399 0,394 | ||||
-0,682 | 3,106 | ||||
0,394 | 0,394 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 3,00 | 6 | 4,0 | 4,0 | 4,0 |
3,50 | 1 | 0,7 | 0,7 | 4,7 | |
3,75 | 12 | 8,0 | 8,0 | 12,7 | |
4,00 | 77 | 51,3 | 51,3 | 64,0 | |
4,25 | 1 | 0,7 | 0,7 | 64,7 |
2 | 1,3 | 1,3 | 66,0 | |
4,75 | 7 | 4,7 | 4,7 | 70,7 |
5,00 | 44 | 29,3 | 29,3 | 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
4,50
F2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 3,00 | 13 | 8,7 | 8,7 | 8,7 |
3,40 | 2 | 1,3 | 1,3 | 10,0 | |
3,60 | 6 | 4,0 | 4,0 | 14,0 | |
3,80 | 18 | 12,0 | 12,0 | 26,0 | |
4,00 | 100 | 66,7 | 66,7 | 92,7 | |
4,20 | 4 | 2,7 | 2,7 | 95,3 | |
4,40 | 6 | 4,0 | 4,0 | 99,3 | |
4,60 | 1 | 0,7 | 0,7 | 100,0 | |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid 3,67 4,00 | 12 71 | 8,0 47,3 | 8,0 47,3 | 8,0 55,3 |
12 | 8,0 | 8,0 | 63,3 | |
4,67 | 16 | 10,7 | 10,7 | 74,0 |
5,00 | 39 | 26,0 | 26,0 | 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
4,33
F4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 3,67 4,00 4,33 4,67 | 1 32 | 0,7 | 0,7 | 0,7 22,0 46,0 56,7 100,0 |
21,3 | 21,3 | ||||
24,0 10,7 43,3 100,0 | |||||
36 | 24,0 | ||||
16 | 10,7 | ||||
5,00 | 65 | 43,3 100,0 | |||
Total | 150 | ||||
LTT | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 3,00 3,25 3,50 | 5 3 2 | 3,3 2,0 1,3 | 3,3 2,0 1,3 | 3,3 5,3 6,7 |
5 | 3,3 | 3,3 | 10,0 | |
4,00 | 73 | 48,7 | 48,7 | 58,7 |
4,25 | 22 | 14,7 | 14,7 | 73,3 |
4,50 | 16 | 10,7 | 10,7 | 84,0 |
4,75 | 14 | 9,3 | 9,3 | 93,3 |
5,00 | 10 | 6,7 | 6,7 | 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
3,75
Ma trận hệ số tương quan giữa các biến
Correlations
F1 | F2 | F3 | F4 | LTT | ||
F1 | Pearson | 1 | 0,404** | 0,141 | 0,143 | 0,443** |
Correlation | ||||||
Sig, (2-tailed) | 0,000 | 0,085 | 0,081 | 0,000 | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
F2 | Pearson | 0,404** | 1 | 0,210* | 0,304** | 0,462** |
Correlation | ||||||
Sig, (2-tailed) | 0,000 | 0,010 | 0,000 | 0,000 | ||
N | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
F3 | Pearson Correlation Sig, (2-tailed) | 0,141 0,085 | 0,210* 0,010 150 | 1 150 | 0,387** 0,000 150 | 0,390** 0,000 150 |
N | 150 | |||||
F4 | Pearson Correlation | 0,143 0,081 150 | 0,304** 0,000 150 | 0,387** 0,000 150 | 1 150 | 0,383** 0,000 150 |
Sig, (2-tailed) | ||||||
N | ||||||
LTT | Pearson | 0,443** 0,000 150 | 0,462** 0,000 150 | 0,390** 0,000 150 | 0,383** 0,000 150 | 1 150 |
Correlation Sig, (2-tailed) N |
**, Correlation is significant at the 0,01 level (2-tailed),
*, Correlation is significant at the 0,05 level (2-tailed),
Hồi quy theo phương pháp Stepwise
a, Dependent Variable: LTT
Model Summarye
Mode
l
R Adjusted
Std, Error of the
Estimate
Change Statistics
R Square F Sig, F Durbin-
R 0,462a
0,551b
0,610c
Square R Square
Change
Change df1 df2 Change Watson
1
2
3
0,213
0,303
0,372
0,208
0,294
0,359
0,37706
0,35606
0,33925
0,213
0,090
0,069
40,137
18,976
15,927
1 148
1 147
1 146
0,000
0,000
0,000
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | F2 | , | Stepwise (Criteria: F-to-enter >= |
3,840, F-to-remove <= 2,710), | |||
2 | F3 | , | Stepwise (Criteria: F-to-enter >= 3,840, F-to-remove <= 2,710), |
3 | F1 | , | Stepwise (Criteria: F-to-enter >= |
3,840, F-to-remove <= 2,710), | |||
4 | F4 | , | Stepwise (Criteria: F-to-enter >= |
3,840, F-to-remove <= 2,710), |