Đánh giá hiệu quả của mô hình trồng xen một số cây nông nghiệp với Sơn tra Docynia indica giai đoạn kiến - 12


Ảnh Giai đoạn Ngô thí nghiệm được 3 lá Ảnh Giai đoạn Ngô thí nghiệm 5 1Ảnh Giai đoạn Ngô thí nghiệm được 3 lá Ảnh Giai đoạn Ngô thí nghiệm 5 2


(Ảnh: Giai đoạn Ngô thí nghiệm được 3 lá )

(Ảnh: Giai đoạn Ngô thí nghiệm 5 – 7 lá trồng xen với Sơn tra tại Phỏng Lái, Thuận Châu)

Ảnh Giai đoạn Ngô thí nghiệm 7 – 9 lá trồng xen với Sơn tra tại Phỏng Lái 3Ảnh Giai đoạn Ngô thí nghiệm 7 – 9 lá trồng xen với Sơn tra tại Phỏng Lái 4


Ảnh Giai đoạn Ngô thí nghiệm 7 – 9 lá trồng xen với Sơn tra tại Phỏng Lái 5Ảnh Giai đoạn Ngô thí nghiệm 7 – 9 lá trồng xen với Sơn tra tại Phỏng Lái 6


(Ảnh: Giai đoạn Ngô thí nghiệm 7 – 9 lá trồng xen với Sơn tra tại Phỏng Lái, Thuận Châu)


Ảnh Rệp hại bông cờ Ngô thí nghiệm Ảnh Ngô NK54 trồng xen khi thu họach 7Ảnh Rệp hại bông cờ Ngô thí nghiệm Ảnh Ngô NK54 trồng xen khi thu họach 8


(Ảnh: Rệp hại bông cờ Ngô thí nghiệm)

Ảnh Ngô NK54 trồng xen khi thu họach Ảnh Sâu đục bắp hại Ngô thí nghiệm 9

(Ảnh: Ngô NK54 trồng xen khi thu họach )

(Ảnh: Sâu đục bắp hại Ngô thí nghiệm)

Ảnh Đo đếm chỉ tiêu sinh trưởng cây Sơn tra trồng xen với Ngô NK54 tại 10

(Ảnh: Đo đếm chỉ tiêu sinh trưởng cây Sơn tra trồng xen với Ngô NK54 tại Phỏng Lái, Thuận Châu năm 2015)


Ảnh Hộ gia đình thu hoạch Ngô sau vụ sản xuất trồng xen Sơn tra Ảnh Gieo 11

( Ảnh: Hộ gia đình thu hoạch Ngô sau vụ sản xuất trồng xen Sơn tra )


Ảnh Gieo trồng đỗ đen trồng xen Sơn tra tại Phỏng Lái Thuận Châu Ảnh 12Ảnh Gieo trồng đỗ đen trồng xen Sơn tra tại Phỏng Lái Thuận Châu Ảnh 13


(Ảnh: Gieo trồng đỗ đen trồng xen Sơn tra tại Phỏng Lái, Thuận Châu)

(Ảnh: Chăm sóc Đỗ đen sau gieo trồng 01 tháng)


(Ảnh: Giai đoạn đỗ đen bắt đầu đẻ nhánh trồng xen Sơn tra)

(Ảnh: Đỗ đen thí nghiệm giai đoạn chuẩn bị ra hoa)

Ảnh Giai đoạn Đỗ đen thí nghiệm bắt đầu cho thu hoạch PHẦN PHỤ LỤC 14Ảnh Giai đoạn Đỗ đen thí nghiệm bắt đầu cho thu hoạch PHẦN PHỤ LỤC 15


(Ảnh: Giai đoạn Đỗ đen thí nghiệm bắt đầu cho thu hoạch)


PHẦN PHỤ LỤC


PHỤ LỤC

Phụ lục 1. Kết quả xử lý thống kê

1. THỜI GIAN SINH TRƯỞNG CỦA NGÔ NK54……….

BALANCED ANOVA FOR VARIATE NM FILE SLTK 18/ 9/15 14:56

------------------------------------------------------------------ :PAGE 1

THOI GIAN SINH TRUONG

VARIATE V003 NM

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

===========================================================


1 NL

2 61.1667 30.5833 1.61 0.276 3

2 CT

3 4.33333 1.44444 0.08 0.970 3

* RESIDUAL

6 114.167 19.0278

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 11 179.667 16.3333

-----------------------------------------------------------------------------

BALANCED ANOVA FOR VARIATE MOC FILE SLTK 18/ 9/15 14:56

------------------------------------------------------------------ :PAGE 2 THOI GIAN SINH TRUONG

VARIATE V004 MOC

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

=========================================================== 1 NL 2 .666667 .333333 1.00 0.424 3

2 CT 3 .250000 .833333E-01 0.25 0.859 3

* RESIDUAL 6 2.00000 .333333

-----------------------------------------------------------------------------


* TOTAL (CORRECTED) 11 2.91667 .265152

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE 3L FILE SLTK 18/ 9/15 14:56

------------------------------------------------------------------ :PAGE 3 THOI GIAN SINH TRUONG

VARIATE V005 3L

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

=========================================================== 1 NL 2 2.00000 1.00000 0.60 0.582 3

2 CT 3 .250000 .833333E-01 0.05 0.984 3

* RESIDUAL 6 10.0000 1.66667

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 11 12.2500 1.11364

----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TP FILE SLTK 18/ 9/15 14:56

------------------------------------------------------------------ :PAGE 4 THOI GIAN SINH TRUONG

VARIATE V006 TP

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

===========================================================


1 NL

2 2.16667 1.08333 1.00 0.424 3

2 CT

3 44.2500 14.7500 13.62 0.005 3

* RESIDUAL

6 6.50000 1.08333

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 11 52.9167 4.81061


----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE PR FILE SLTK 18/ 9/15 14:56

------------------------------------------------------------------ :PAGE 5 THOI GIAN SINH TRUONG

VARIATE V007 PR

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

===========================================================


1 NL

2 2.16667 1.08333 2.05 0.209 3

2 CT

3 63.5833 21.1944 40.16 0.000 3

* RESIDUAL

6 3.16667 .527778

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 11 68.9167 6.26515

-----------------------------------------------------------------------------

BALANCED ANOVA FOR VARIATE CHIN FILE SLTK 18/ 9/15 14:56

------------------------------------------------------------------ :PAGE 6 THOI GIAN SINH TRUONG

VARIATE V008 CHIN

LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER

SQUARES SQUARES LN

===========================================================


1 NL

2 8.16667 4.08333 1.32 0.335 3

2 CT

3 126.000 42.0000 13.62 0.005 3

* RESIDUAL

6 18.5000 3.08333

-----------------------------------------------------------------------------

* TOTAL (CORRECTED) 11 152.667 13.8788

-----------------------------------------------------------------------------


TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE SLTK 18/ 9/15 14:56

------------------------------------------------------------------ :PAGE 7 THOI GIAN SINH TRUONG

MEANS FOR EFFECT NL

-------------------------------------------------------------------------------



NL

NOS

NM

MOC

3L

TP

1


4

83.7500

3.25000

10.7500

67.0000

2


4

78.2500

3.75000

11.2500

66.7500

3


4

80.5000

3.25000

11.7500

66.0000


SE(N= 4) 2.18104 0.288675 0.645497 0.520416

5%LSD 6DF 7.54457 0.998573 2.23288 1.80020




NL

NOS

PR

CHIN

1


4

70.5000

111.500

2


4

69.5000

113.250

3


4

69.7500

113.250


SE(N= 4) 0.363242 0.877971

5%LSD 6DF 1.25651 3.03704

------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT

-------------------------------------------------------------------------------




CT

NOS

NM

MOC

3L

TP

1


3

81.6667

3.33333

11.3333

68.6667

2


3

80.6667

3.33333

11.3333

68.3333

3


3

80.0000

3.66667

11.0000

64.6667

4


3

81.0000

3.33333

11.3333

64.6667

Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 17/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí