(Ảnh: Giai đoạn Ngô thí nghiệm được 3 lá )
(Ảnh: Giai đoạn Ngô thí nghiệm 5 – 7 lá trồng xen với Sơn tra tại Phỏng Lái, Thuận Châu)
(Ảnh: Giai đoạn Ngô thí nghiệm 7 – 9 lá trồng xen với Sơn tra tại Phỏng Lái, Thuận Châu)
(Ảnh: Rệp hại bông cờ Ngô thí nghiệm)
(Ảnh: Ngô NK54 trồng xen khi thu họach )
(Ảnh: Sâu đục bắp hại Ngô thí nghiệm)
(Ảnh: Đo đếm chỉ tiêu sinh trưởng cây Sơn tra trồng xen với Ngô NK54 tại Phỏng Lái, Thuận Châu năm 2015)
( Ảnh: Hộ gia đình thu hoạch Ngô sau vụ sản xuất trồng xen Sơn tra )
(Ảnh: Gieo trồng đỗ đen trồng xen Sơn tra tại Phỏng Lái, Thuận Châu)
(Ảnh: Chăm sóc Đỗ đen sau gieo trồng 01 tháng)
(Ảnh: Giai đoạn đỗ đen bắt đầu đẻ nhánh trồng xen Sơn tra)
(Ảnh: Đỗ đen thí nghiệm giai đoạn chuẩn bị ra hoa)
(Ảnh: Giai đoạn Đỗ đen thí nghiệm bắt đầu cho thu hoạch)
PHẦN PHỤ LỤC
PHỤ LỤC
Phụ lục 1. Kết quả xử lý thống kê
1. THỜI GIAN SINH TRƯỞNG CỦA NGÔ NK54……….
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NM FILE SLTK 18/ 9/15 14:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
THOI GIAN SINH TRUONG
VARIATE V003 NM
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
===========================================================
2 61.1667 30.5833 1.61 0.276 3 | |
2 CT | 3 4.33333 1.44444 0.08 0.970 3 |
* RESIDUAL | 6 114.167 19.0278 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Chỉ Tiêu Và Năng Suất Thực Thu Của Ngô Nk54 Trồng Xen Sơn Tra Giai Đoạn Kiến Thiết Cơ Bản
- Hiệu Quả Của Cây Trồng Xen Với Sinh Trưởng Của Cây Sơn Tra
- Đánh giá hiệu quả của mô hình trồng xen một số cây nông nghiệp với Sơn tra Docynia indica giai đoạn kiến - 11
- Chiều Cao Cây Ngô ……………………………………
- Năng Suất Thực Thu Ngô………………………………
- Đánh giá hiệu quả của mô hình trồng xen một số cây nông nghiệp với Sơn tra Docynia indica giai đoạn kiến - 15
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 179.667 16.3333
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE MOC FILE SLTK 18/ 9/15 14:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2 THOI GIAN SINH TRUONG
VARIATE V004 MOC
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=========================================================== 1 NL 2 .666667 .333333 1.00 0.424 3
2 CT 3 .250000 .833333E-01 0.25 0.859 3
* RESIDUAL 6 2.00000 .333333
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 2.91667 .265152
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE 3L FILE SLTK 18/ 9/15 14:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3 THOI GIAN SINH TRUONG
VARIATE V005 3L
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=========================================================== 1 NL 2 2.00000 1.00000 0.60 0.582 3
2 CT 3 .250000 .833333E-01 0.05 0.984 3
* RESIDUAL 6 10.0000 1.66667
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 12.2500 1.11364
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE TP FILE SLTK 18/ 9/15 14:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4 THOI GIAN SINH TRUONG
VARIATE V006 TP
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
===========================================================
2 2.16667 1.08333 1.00 0.424 3 | |
2 CT | 3 44.2500 14.7500 13.62 0.005 3 |
* RESIDUAL | 6 6.50000 1.08333 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 52.9167 4.81061
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE PR FILE SLTK 18/ 9/15 14:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 5 THOI GIAN SINH TRUONG
VARIATE V007 PR
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
===========================================================
2 2.16667 1.08333 2.05 0.209 3 | |
2 CT | 3 63.5833 21.1944 40.16 0.000 3 |
* RESIDUAL | 6 3.16667 .527778 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 68.9167 6.26515
-----------------------------------------------------------------------------
BALANCED ANOVA FOR VARIATE CHIN FILE SLTK 18/ 9/15 14:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 6 THOI GIAN SINH TRUONG
VARIATE V008 CHIN
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
===========================================================
2 8.16667 4.08333 1.32 0.335 3 | |
2 CT | 3 126.000 42.0000 13.62 0.005 3 |
* RESIDUAL | 6 18.5000 3.08333 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 11 152.667 13.8788
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE SLTK 18/ 9/15 14:56
------------------------------------------------------------------ :PAGE 7 THOI GIAN SINH TRUONG
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL | NOS | NM | MOC | 3L | TP | |
1 | 4 | 83.7500 | 3.25000 | 10.7500 | 67.0000 | |
2 | 4 | 78.2500 | 3.75000 | 11.2500 | 66.7500 | |
3 | 4 | 80.5000 | 3.25000 | 11.7500 | 66.0000 |
SE(N= 4) 2.18104 0.288675 0.645497 0.520416
5%LSD 6DF 7.54457 0.998573 2.23288 1.80020
NL | NOS | PR | CHIN | |
1 | 4 | 70.5000 | 111.500 | |
2 | 4 | 69.5000 | 113.250 | |
3 | 4 | 69.7500 | 113.250 |
SE(N= 4) 0.363242 0.877971
5%LSD 6DF 1.25651 3.03704
------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT
-------------------------------------------------------------------------------
CT | NOS | NM | MOC | 3L | TP | |
1 | 3 | 81.6667 | 3.33333 | 11.3333 | 68.6667 | |
2 | 3 | 80.6667 | 3.33333 | 11.3333 | 68.3333 | |
3 | 3 | 80.0000 | 3.66667 | 11.0000 | 64.6667 | |
4 | 3 | 81.0000 | 3.33333 | 11.3333 | 64.6667 |