Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Ngô Minh Tâm
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
F1 Equal variances assumed Equal variances not assumed | .594 | .443 | 1.900 1.897 | 97 95.1 65 | .060 .061 | .19631 .19631 | .10329 .10349 | -.00870 -.00914 | .40132 .40176 |
F2 Equal variances assumed Equal variances not assumed | 1.560 | .215 | 3.288 3.273 | 97 93.4 18 | .001 .001 | .35260 .35260 | .10723 .10774 | .13978 .13865 | .56542 .56655 |
F3 Equal variances assumed Equal variances not assumed | 3.282 | .073 | 1.484 1.467 | 97 87.3 99 | .141 .146 | .17485 .17485 | .11782 .11922 | -.05899 -.06211 | .40869 .41181 |
Có thể bạn quan tâm!
- Những Tồn Tại Về Chất Lượng Phục Vụ Của Gdv Tại Agribank Hương Trà
- Thang Đo Các Thành Phần Năng Lực Phục Vụ Reliability Statistics
- Đánh giá chất lượng phục vụ của giao dịch viên đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng agribank - chi nhánh thị xã hương trà - 10
Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Ngô Minh Tâm
5.7. Lòng trung thành của KH
anh/ chi co tiep tuc giao dich tai ngan hang NH Agribank
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 89 | 89.0 | 89.0 | 89.0 |
khong | 11 | 11.0 | 11.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
5.8. Giới thiệu người khác
anh/ chi se gioi thieu ngan hang NH Agribank cho nguoi khac
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co | 82 | 82.0 | 82.8 | 82.8 |
Khong | 17 | 17.0 | 17.2 | 100.0 |
Total | 99 | 99.0 | 100.0 | |
Missing 9 | 1 | 1.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |