II. Đặc điểm đối tượng điều tra
1.1. Thời gian KH giao dịch với NH
thoi gian KH giao dich voi ngan hang
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid duoi 1 nam | 26 | 26.0 | 26.0 | 26.0 |
1 - 3 nam | 25 | 25.0 | 25.0 | 51.0 |
3 - 5 nam | 29 | 29.0 | 29.0 | 80.0 |
tren 5 nam | 20 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Giả Thuyết Mô Hình Hồi Qui Giữa Các Thành Phần Chất Lượng Phục Vụ Của Gdv Đối Với Sự Hài Lòng
- Phân Tích Thống Kê Mô Tả Đánh Giá Chất Lượng Phục Vụ Của Gdv
- Những Tồn Tại Về Chất Lượng Phục Vụ Của Gdv Tại Agribank Hương Trà
- Đánh giá chất lượng phục vụ của giao dịch viên đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng agribank - chi nhánh thị xã hương trà - 10
- Đánh giá chất lượng phục vụ của giao dịch viên đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng agribank - chi nhánh thị xã hương trà - 11
Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.
1.2. Giới tính
Xin vui long cho biet gioi tinh cua anh/ chi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid nam | 52 | 52.0 | 52.5 | 52.5 |
nu | 47 | 47.0 | 47.5 | 100.0 |
Total | 99 | 99.0 | 100.0 | |
Missing 9 | 1 | 1.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
1.3. Tuổi
Xin vui long cho biet tuoi cua anh/ chi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid duoi 22 tuoi | 18 | 18.0 | 18.4 | 18.4 |
tu 23 - 40 tuoi | 32 | 32.0 | 32.7 | 51.0 |
tu 41 - 55 tuoi | 29 | 29.0 | 29.6 | 80.6 |
tren 55 tuoi | 19 | 19.0 | 19.4 | 100.0 |
Total | 98 | 98.0 | 100.0 | |
Missing 9 | 2 | 2.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
1.4. Nghề nghiệp
xin vui long cho biet nghe nghiep cua anh/ chi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid kinh doanh buon ban | 20 | 20.0 | 20.4 | 20.4 |
lam nong | 24 | 24.0 | 24.5 | 44.9 |
cong nhan vien chuc | 32 | 32.0 | 32.7 | 77.6 |
can bo huu tri | 9 | 9.0 | 9.2 | 86.7 |
Khac | 13 | 13.0 | 13.3 | 100.0 |
Total | 98 | 98.0 | 100.0 | |
Missing 9 | 2 | 2.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
1.5. Thu nhập
Xin vui long cho biet thu nhap cua anh/ chi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid duoi 1,5 trieu | 26 | 26.0 | 26.5 | 26.5 |
tu 1,5 - 3 trieu | 35 | 35.0 | 35.7 | 62.2 |
tu 3 - 5 trieu | 14 | 14.0 | 14.3 | 76.5 |
tren 5 trieu | 23 | 23.0 | 23.5 | 100.0 |
Total | 98 | 98.0 | 100.0 | |
Missing 9 | 2 | 2.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
1.6. Lý do KH sử dụng dịch vụ của NH
anh/chi su dung dich vu cuaNH Agribank vi NH co thuong hieu va uy tin
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co | 74 | 74.0 | 74.0 | 74.0 |
khong | 26 | 26.0 | 26.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
anh/chi su dung dich vu cua NH Agribank vi dia diem giao dich thuan loi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 69 | 69.0 | 69.0 | 69.0 |
khong | 31 | 31.0 | 31.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
anh/chi su dung dich vu cuaNH Agribank vi hinh thuc khuyen mai hap dan
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 46 | 46.0 | 46.0 | 46.0 |
khong | 54 | 54.0 | 54.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
anh/chi su dung dich vu cuaNH Agribank vi dich vu chat luong tot
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 56 | 56.0 | 56.0 | 56.0 |
khong | 44 | 44.0 | 44.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
anh/chi su dung dich vu cuaNH Agribank vi ly do khac
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 3 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
khong | 97 | 97.0 | 97.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
II. Kiểm tra độ tin cậy của thang đo
Cronbach's Alpha | N of Items |
.781 | 5 |
2.1. Thang đo các thành phần Năng lực phục vụ Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GDV co thai do lich | ||||
su, nha nhan voi | 14.7800 | 5.264 | .457 | .771 |
khach hang | ||||
GDV co du kien thuc | ||||
giai dap thac mac cho | 14.4400 | 4.512 | .618 | .719 |
khach hang | ||||
GDV co thao tac | ||||
nghiep vu chuyen | 14.5300 | 4.656 | .603 | .724 |
nghiep | ||||
GDV co kha nang giao tiep tot | 14.4100 | 5.052 | .467 | .770 |
GDV co hanh vi tao | ||||
duoc long tin va su an | 14.5200 | 4.656 | .642 | .712 |
tam cho khach hang |
2.2. Thang đo các thành phần Mức độ đồng cảm
Reliability Statistics
N of Items | |
.612 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GDV quan tam den khach hang | 6.7700 | 1.856 | .535 | .386 |
cau dac biet va loi ich | 7.1200 | 1.581 | .384 | .585 |
ma khach hang muon | ||||
GDV thuc hien giao | ||||
dich nhanh chong giam thoi gian cho doi | 6.8700 | 1.831 | .374 | .577 |
cua khach hang |
2.3. Thang đo các thành phầnKhả năng sẵn sang đáp ứng yêu cầu của KH
Reliability Statistics
N of Items | |
.743 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GDV huong dan thu | ||||
tuc giao dich mot cach | 14.0100 | 5.465 | .512 | .696 |
day du, de hieu | ||||
GDV tra loi thoa dang | ||||
moi thac mac cua | 13.8300 | 5.193 | .553 | .680 |
khach hang | ||||
GDV phuc vu nhanh chong, dung han | 13.8900 | 5.372 | .493 | .703 |
GDV phuc vu chu dao trong gio cao diem | 13.9900 | 5.141 | .558 | .678 |
GDV phuc vu chu dao | ||||
doi voi tat ca cac khach | 13.8800 | 5.662 | .416 | .730 |
hang |
2.4. Thang đo các thành phần Mức độ tin cậy
Reliability Statistics
N of Items | |
.719 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GDV cung cap dich | ||||
vu cho khach hang | 14.7100 | 4.673 | .555 | .643 |
dung nhu cam ket | ||||
GDV tu van cac dich vu phu hop | 14.5500 | 4.836 | .510 | .661 |
GDV khong de xay ra sai xot nao | 14.7700 | 4.866 | .395 | .707 |
GDV luon tinh dung | ||||
tien su dung dich vu va thanh toan tien du | 14.4800 | 4.798 | .546 | .648 |
thua | ||||
GDV bao mat tot | ||||
thong tin cho khach | 14.2500 | 4.674 | .414 | .702 |
hang |
2.5. Thang đo các thành phần Phương tiện hữu hình
Reliability Statistics
N of Items | |
.628 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GDV co ngoai hinh | ||||
de nhin va tao duoc thien cam cho khach | 4.1300 | .680 | .482 | .a |
hang | ||||
GDV co trang phuc goc gang va lich su | 3.5500 | 1.301 | .482 | .a |
a. The value is negative due to a negative average covariance among items. This violates reliability model assumptions. You may want to check item codings.
III. Phân tích nhân tố
3.1. EFA lần 1
KMO and Bartlett's Test
.882 | |
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square | 711.831 |
Sphericity df | 190 |
Sig. | .000 |
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Ngô Minh Tâm
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared | Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 7.002 | 35.008 | 35.008 | 7.002 | 35.008 | 35.008 | 3.993 | 19.964 | 19.964 |
2 | 1.693 | 8.465 | 43.473 | 1.693 | 8.465 | 43.473 | 3.058 | 15.288 | 35.252 |
3 | 1.261 | 6.307 | 49.780 | 1.261 | 6.307 | 49.780 | 2.374 | 11.871 | 47.123 |
4 | 1.100 | 5.498 | 55.278 | 1.100 | 5.498 | 55.278 | 1.631 | 8.155 | 55.278 |
5 | .998 | 4.992 | 60.270 | ||||||
6 | .943 | 4.713 | 64.983 | ||||||
7 | .800 | 3.998 | 68.981 | ||||||
8 | .735 | 3.675 | 72.656 | ||||||
9 | .698 | 3.489 | 76.144 | ||||||
10 | .619 | 3.096 | 79.240 | ||||||
11 | .599 | 2.994 | 82.234 | ||||||
12 | .561 | 2.805 | 85.039 | ||||||
13 | .486 | 2.431 | 87.471 | ||||||
14 | .458 | 2.290 | 89.760 | ||||||
15 | .422 | 2.109 | 91.869 | ||||||
16 | .399 | 1.997 | 93.867 | ||||||
17 | .374 | 1.872 | 95.739 | ||||||
18 | .317 | 1.587 | 97.325 | ||||||
19 | .289 | 1.444 | 98.769 | ||||||
20 | .246 | 1.231 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
SVTH: Nguyễn Thành Duy
Rotated Component Matrixa
Co | mponent | |||
1 | 2 | 3 | 4 | |
GDV quan tam den khach hang | .685 | |||
GDV huong dan thu tuc giao dich mot cach day du, de hieu | .659 | |||
GDV thuc hien giao dich nhanh chong giam thoi gian cho doi cua khach hang | .630 | |||
GDV phuc vu nhanh chong, dung han | .624 | |||
GDV hieu duoc nhu cau dac biet va loi ich ma khach hang muon | .601 | |||
GDV cung cap dich vu cho khach hang dung nhu cam ket | .581 | .459 | ||
GDV tra loi thoa dang moi thac mac cua khach hang | .579 | |||
GDV co thai do lich su, nha nhan voi khach hang | .564 | .401 | ||
GDV phuc vu chu dao trong gio cao diem | .494 | |||
GDV phuc vu chu dao doi voi tat ca cac khach hang | .764 | |||
GDV tu van cac dich vu phu hop | .687 | |||
GDV luon tinh dung tien su dung dich vu va thanh toan tien du thua | .596 | .451 | ||
GDV khong de xay ra sai xot nao | .572 | |||
GDV co du kien thuc giai dap thac mac cho khach hang | .474 | .513 | ||
GDV bao mat tot thong tin cho khach hang | .456 | |||
GDV co kha nang giao tiep tot | .775 | |||
GDV co thao tac nghiep vu chuyen nghiep | .662 | |||
GDV co hanh vi tao duoc long tin va su an tam cho khach hang | .596 | |||
GDV co trang phuc goc gang va lich su | .853 | |||
GDV co ngoai hinh de nhin va tao duoc thien cam cho khach hang | .822 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 8 iterations.
3.2. EFA lần 2
KMO and Bartlett's Test
.877 | |
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square | 675.756 |
Sphericity df | 171 |
Sig. | .000 |
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Ngô Minh Tâm
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.717 | 35.355 | 35.355 | 6.717 | 35.355 | 35.355 | 4.022 | 21.166 | 21.166 |
2 | 1.689 | 8.888 | 44.243 | 1.689 | 8.888 | 44.243 | 2.698 | 14.200 | 35.366 |
3 | 1.249 | 6.576 | 50.819 | 1.249 | 6.576 | 50.819 | 2.396 | 12.613 | 47.980 |
4 | 1.087 | 5.723 | 56.543 | 1.087 | 5.723 | 56.543 | 1.627 | 8.563 | 56.543 |
5 | .971 | 5.109 | 61.652 | ||||||
6 | .876 | 4.610 | 66.262 | ||||||
7 | .799 | 4.203 | 70.465 | ||||||
8 | .699 | 3.677 | 74.142 | ||||||
9 | .641 | 3.373 | 77.515 | ||||||
10 | .614 | 3.230 | 80.745 | ||||||
11 | .598 | 3.146 | 83.891 | ||||||
12 | .528 | 2.781 | 86.672 | ||||||
13 | .458 | 2.411 | 89.082 | ||||||
14 | .428 | 2.254 | 91.336 | ||||||
15 | .406 | 2.134 | 93.470 | ||||||
16 | .380 | 2.000 | 95.470 | ||||||
17 | .319 | 1.678 | 97.149 | ||||||
18 | .295 | 1.553 | 98.701 | ||||||
19 | .247 | 1.299 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.