Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Lộc Đất Việt - 17


One-Sample Test



Test

Value = 4


t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

CSVC1

-2.465

124

.015

-.200

-.36

-.04

CSVC2

-5.119

124

.000

-.416

-.58

-.26

CSVC3

-2.217

124

.028

-.184

-.35

-.02

CSVC4

-3.006

124

.003

-.240

-.40

-.08

MDTC1

-4.378

124

.000

-.360

-.52

-.20

MDTC2

-5.159

124

.000

-.432

-.60

-.27

MDTC3

-4.387

124

.000

-.368

-.53

-.20

MDTC4

-4.470

124

.000

-.368

-.53

-.21

MDTC5

-4.519

124

.000

-.376

-.54

-.21

MDDU1

4.317

124

.000

.224

.12

.33

MDDU2

3.299

124

.001

.176

.07

.28

MDDU3

-5.680

124

.000

-.368

-.50

-.24

MDDU4

-4.345

124

.000

-.256

-.37

-.14

MDDU5

-7.025

124

.000

-.440

-.56

-.32

MDDU6

-10.202

124

.000

-.592

-.71

-.48

NLPV1

-.384

124

.702

-.032

-.20

.13

NLPV2

-.878

124

.382

-.072

-.23

.09

NLPV3

1.515

124

.132

.120

-.04

.28

NLPV4

.593

124

.555

.048

-.11

.21

NLPV5

-3.163

124

.002

-.224

-.36

-.08

MDDC1

2.376

124

.019

.168

.03

.31

MDDC2

.717

124

.475

.056

-.10

.21

MDDC3

-.592

124

.555

-.056

-.24

.13

MDDC4

.000

124

1.000

.000

-.15

.15

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Lộc Đất Việt - 17


4.3.Kết quả thống kê về sự hài lòng

SHL1 Hài lòng với CLDV của công ty



Frequenc

y

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

3

14

11.2

11.2

11.2

4

108

86.4

86.4

97.6

5

3

2.4

2.4

100.0

Total

125

100.0

100.0



SHL2 Giới thiệu bạn bè...sử dụng DV



Frequenc

y

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

3

22

17.6

17.6

17.6

4

101

80.8

80.8

98.4

5

2

1.6

1.6

100.0

Total

125

100.0

100.0



SHL3 Tiếp tục sử dụng DV của công ty



Frequenc

y

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

2

1

.8

.8

.8

3

23

18.4

18.4

19.2

4

100

80.0

80.0

99.2

5

1

.8

.8

100.0

Total

125

100.0

100.0



4.4. Kiểm định One-Way Anova 4.4.1.Giới tính

Group Statistics



1. Giới tính

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error

Mean

SHL

Nữ

52

3.8013

.33826

.04691

Nam

73

3.8904

.31454

.03681


Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of

Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig.(2

-

tailed)

Mean Differenc e

Std. Error Differe nce

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


SHL

Equal variances

assumed

1.171

.281

-1.513

123

.133

-.08913

.05890

-.20572

.02746

Equal variances

not assumed



-1.495

104.965

.138

-.08913

.05963

-.20736

.02911


4.4.2. Độ tuổi


Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.243

3

121

.866


ANOVA



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


SHL

Between Groups

.074

3

.025

.226

.878

Within Groups

13.126

121

.108



Total

13.200

124





4.4.3. Nghề nghiệp


Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.828

4

120

.510



ANOVA



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


SHL

Between Groups

.164

4

.041

.377

.825

Within Groups

13.036

120

.109



Total

13.200

124





4.4.4.Thu nhập


Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.271

3

121

.846


ANOVA



Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


SHL

Between Groups

.020

3

.007

.062

.980

Within Groups

13.180

121

.109



Total

13.200

124




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/07/2022