Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Lộc Đất Việt - 16


Total Variance Explained

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

1.976

65.878

65.878

1.976

65.878

65.878

2

.677

22.565

88.443




3

.347

11.557

100.000




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa


Component

1

SHL2 Giới thiệu bạn

bè...sử dụng DV

.878

SHL3 Tiếp tục sử dụng

DV của công ty

.836

SHL1 Hài lòng với

CLDV của công ty

.711

Extraction Method: Principal Component Analysis.a

a. 1 components extracted.


2.3.Kiểm định tương quan Pearson


Correlations


SHL

CSVC

MĐTC

MDDU

NLPV

MDDC

SHL Pearson Correlation

1

.277**

.354**

.419**

.432**

.285**

Sig. (2-tailed)


.002

.000

.000

.000

.001

Sum of Squares and

Cross-products

13.200

7.567

11.581

9.524

12.880

8.770

Covariance

.106

.061

.093

.077

.104

.071

N

125

125

125

125

125

125

CSVC Pearson Correlation

.277**

1

-.118

.085

-.121

.011

Sig. (2-tailed)

.002


.191

.345

.178

.906


Sum of Squares and

Cross-products

7.567

56.675

-7.974

4.012

-7.490

.677

Covariance

.061

.457

-.064

.032

-.060

.005

N

125

125

125

125

125

125

MĐTC Pearson Correlation

.354**

-.118

1

-.050

.034

.103

Sig. (2-tailed)

.000

.191


.578

.709

.254

Sum of Squares and

Cross-products

11.581

-7.974

80.946

-2.827

2.483

7.841

Covariance

.093

-.064

.653

-.023

.020

.063

N

125

125

125

125

125

125

MDDU Pearson Correlation

.419**

.085

-.050

1

-.048

-.198*

Sig. (2-tailed)

.000

.345

.578


.594

.027

Sum of Squares and

Cross-products

9.524

4.012

-2.827

39.113

-2.465

-10.478

Covariance

.077

.032

-.023

.315

-.020

-.085

N

125

125

125

125

125

125

NLPV Pearson Correlation

.432**

-.121

.034

-.048

1

.216*

Sig. (2-tailed)

.000

.178

.709

.594


.016

Sum of Squares and

Cross-products

12.880

-7.490

2.483

-2.465

67.232

15.018

Covariance

.104

-.060

.020

-.020

.542

.121

N

125

125

125

125

125

125

MDDC Pearson Correlation

.285**

.011

.103

-.198*

.216*

1

Sig. (2-tailed)

.001

.906**

.254**

.027**

.016**


Sum of Squares and

Cross-products

8.770

.677

7.841

-10.478

15.018

71.842

Covariance

.071

.005

.063

-.085

.121

.579

N

125

125

125

125

125

125

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

B.3 Sự phù hợp của mô hình hồi quy


3.1. Sự phù hợp của mô hình hồi quy

Model Summaryb


Model

R

R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of

the Estimate

Durbin-

Watson

1

.825a

.681

.668

.18804

1.865

a. Predictors: (Constant), MDDC, CSVC, MĐTC, MDDU, NLPV

b. Dependent Variable: SHL


ANOVAa


Model

Sum of

Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1 Regression Residual

Total

8.992

4.208

13.200

5

119

124

1.798

.035

50.865

.000b


a. Dependent Variable: SHL

b. Predictors: (Constant), MDDC, CSVC, MĐTC, MDDU, NLPV


Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardize d

Coefficients

t

Sig.

Collinearit y Statistics


Collinearit y Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF


1

(Constant)

.472

.216


2.185

.031



CSVC

.159

.025

.330

6.254

.000

.963

1.039

MĐTC

.152

.021

.378

7.204

.000

.975

1.026

MDDU

.278

.031

.479

9.034

.000

.953

1.049

NLPV

.190

.024

.430

8.045

.000

.938

1.066

MDDC

.105

.023

.244

4.494

.000

.907

1.103

a.


b. Dependent Variable: SHL



B 4 THỐNG KÊ MÔ TẢ VÀ KIỂM ĐỊNH GIẢ THIẾT 4 1 Mẫu điều tra 1 Giới tính 1


B 4 THỐNG KÊ MÔ TẢ VÀ KIỂM ĐỊNH GIẢ THIẾT 4 1 Mẫu điều tra 1 Giới tính 2


B 4 THỐNG KÊ MÔ TẢ VÀ KIỂM ĐỊNH GIẢ THIẾT 4 1 Mẫu điều tra 1 Giới tính 3


B.4.THỐNG KÊ MÔ TẢ VÀ KIỂM ĐỊNH GIẢ THIẾT

4.1.Mẫu điều tra


1. Giới tính



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Nữ

52

41.6

41.6

41.6

Nam

73

58.4

58.4

100.0

Total

125

100.0

100.0



2. Độ tuổi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

18-25

18

14.4

14.4

14.4

25-35

52

41.6

41.6

56.0

35-45

39

31.2

31.2

87.2

Trên 45

16

12.8

12.8

100.0

Total

125

100.0

100.0



3. Nghề nghiệp



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

HSSV

15

12.0

12.0

12.0

KDBB

54

43.2

43.2

55.2

CBCNV

32

25.6

25.6

80.8

LĐPT

19

15.2

15.2

96.0

Khác

5

4.0

4.0

100.0

Total

125

100.0

100.0



4. Thu nhập



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

< 2 triệu

9

7.2

7.2

7.2

2-5 triệu

19

15.2

15.2

22.4

5-7 triệu

51

40.8

40.8

63.2

Trên 7 triệu

46

36.8

36.8

100.0

Total

125

100.0

100.0



C1. Biết đến công ty qua nguồn



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Bạn bè, người thân

64

51.2

51.2

51.2

Tờ rơi, băng rôn

29

23.2

23.2

74.4

Truyền thông

32

25.6

25.6

100.0

Total

125

100.0

100.0



C2.Giao dịch với công ty



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

125

100.0

100.0

100.0


C3. Tiêu chí quan trọng nhất quyết định lựa chọn 1 công ty



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

CSVC

14

11.2

11.2

11.2

Năng lực PV

49

39.2

39.2

50.4

Mức độ đáp ứng

26

20.8

20.8

71.2

Mức độ tin cậy

28

22.4

22.4

93.6

Mức độ đồng cảm

8

6.4

6.4

100.0

Total

125

100.0

100.0



C4. Tầm quan trọng của CLDV



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Không quan trọng

1

.8

.8

.8

Trung lập

4

3.2

3.2

4.0

Quan trọng

41

32.8

32.8

36.8

Rất quan trọng

79

63.2

63.2

100.0

Total

125

100.0

100.0



4.2. One-Sample T-Test

One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

CSVC1

125

3.80

.907

.081

CSVC2

125

3.58

.909

.081

CSVC3

125

3.82

.928

.083

CSVC4

125

3.76

.893

.080

MDTC1

125

3.64

.919

.082

MDTC2

125

3.57

.936

.084

MDTC3

125

3.63

.938

.084

MDTC4

125

3.63

.921

.082

MDTC5

125

3.62

.930

.083

MDDU1

125

4.22

.580

.052

MDDU2

125

4.18

.597

.053

MDDU3

125

3.63

.724

.065

MDDU4

125

3.74

.659

.059

MDDU5

125

3.56

.700

.063

MDDU6

125

3.41

.649

.058

NLPV1

125

3.97

.933

.083

NLPV2

125

3.93

.917

.082

NLPV3

125

4.12

.885

.079

NLPV4

125

4.05

.906

.081

NLPV5

125

3.78

.792

.071

MDDC1

125

4.17

.790

.071

MDDC2

125

4.06

.873

.078

MDDC3

125

3.94

1.057

.095

MDDC4

125

4.00

.842

.075

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/07/2022