Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Lộc Đất Việt - 15


PHỤ LỤC B: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU


B.1. THANG ĐO

1.1. Cronbach’s Alpha các biến độc lập

1.1.1. Thang đo: “ Cơ sở vật chất”


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.731

4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Lộc Đất Việt - 15


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

CSVC1 [Công ty có trang thiết bị máy móc hiện đại, cơ sở

vật chất đầy đủ]


11.16


4.474


.525


.667

CSVC2 [Nhân viên của Công ty có trang phục gọn gàng, lịch

sự, đẹp mắt]


11.38


5.059


.349


.765

CSVC3 [Không gian

rộng rãi, thoãi mái]

11.14

4.318

.553

.651

CSVC4 [Địa điểm

Công ty thuận tiện]

11.20

4.081

.675

.578


1.1.2. Thang đo: “ Mức độ tin cậy”.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.915

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

MDTC1 [Các dịch vụ được Công ty cung cấp

như đã hứa]


14.46


11.508


.601


.931

MDTC2 [Các khiếu nại

thắc mắc luôn được giải quyết thòa đáng]


14.53


11.283


.627


.927

MDTC3 [Thông tin của 5h hàng được ghi chép chính xác và đảm

bảo bảo mật thông tin]


14.46


9.896


.903


.871

MDTC4 [Công ty luôn thông báo cho 5h hàng khi thực hiện dịch vụ hay có sự thay đổi dịch

vụ]


14.46


10.009


.901


.872

MDTC5 [Nhân viên thực hiện dịch vụ đúng

thời gian đã cam kết]


14.47


9.929


.906


.870


1.1.3.Thang đo: “Mức độ đáp ứng”.



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.928

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

MDDU1 [Nhân viên công ty phục vụ chu đáo, ân cần, nhanh

chóng]


18.52


8.397


.770


.919

MDDU2 [Nhân viên luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của khách

hàng]


18.57


8.441


.728


.923

MDDU3 [Nhân viên luôn sẵn sàng giúp đỡ

khách hàng]


19.11


7.503


.830


.911

MDDU4 [Công ty cung cấp đầy đủ thông tin kịp thời, chính xác khi có sự thay đổi ( giá cả, tình trạng sản

phẩm...)]


19.00


8.145


.729


.923

MDDU5 [Thủ tục và quy trình giao dịch đơn

giản, dễ hiểu]


19.18


7.506


.866


.905

MDDU6 [Nhân viên

phục vụ công bằng với tất cả khách hàng]


19.34


7.854


.838


.909


1.1.4.Thang đo: “Năng lực phục vụ”.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.886

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NLPV1 [Nhân viên ứng xử nhanh nhẹn, xử lý tốt các

tình huống xảy ra]


15.87


8.467


.777


.850

NLPV2 [Nhân viên luôn tỏ ra lịch sự, nhã nhặn tạo ra sự thân thiện đối với khách

hàng]


15.91


8.484


.791


.846

NLPV3 [Nhân viên đủ kiến thức và chuyên môn để trả lời các thắc mắc của khách

hàng]


15.72


9.284


.646


.880

NLPV4 [Nhân viên cung cấp cho khách hàng đầy đủ thông tin về sản phẩm và

dịch vụ]


15.79


8.392


.828


.837

NLPV5 [Khách hàng cảm thấy thoãi mái khi thực hiện giao dịch với nhân viên của

công ty]


16.06


9.980


.589


.890


1.1.5.Thang đo: “Mức độ đồng cảm”.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.871

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

MDDC1 [Nhân viên công ty quan tâm đến nhu cầu cá nhân của

khách hàng]


12.00


6.032


.673


.856

MDDC [Công ty chú ý đến dịch vụ, thông tin mà khách hàng quan

tâm nhiều nhất]


12.11


5.552


.718


.837

MDDC3 [Nhân viên ghi nhớ những nhu cầu đặc biệt của khách

hàng]


12.22


4.707


.751


.832

MDDC4 [Khách hàng được tặng quà trong các dịp lễ, tết, sinh

nhật...]


12.17


5.463


.786


.812


1.2. Cronbach’s Alpha của các biến phụ thuộc


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.740

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

SHL1 Hài lòng với

CLDV của công ty

7.65

.585

.444

.781

SHL2 Giới thiệu bạn

bè...sử dụng DV

7.72

.429

.673

.518

SHL3 Tiếp tục sử dụng

DV của công ty

7.75

.430

.596

.618


B.2.PHÂN TÍCH NHÂN TỐ

2.1. Phân tích nhân tố biến độc lập


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.779


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2641.437

df

276

Sig.

.000


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

5.102

21.257

21.257







2

3.856

16.065

37.321

5.102

21.257

21.257

4.510

18.792

18.792

3

3.560

14.834

52.155

3.856

16.065

37.321

3.840

16.002

34.793


4

2.586

10.774

62.929

3.560

14.834

52.155

3.487

14.529

49.323

5

6

1.979

.901

8.244

3.753

71.174

74.927

2.586

10.774

62.929

2.934

12.226

61.549

7

.856

3.566

78.493

1.979

8.244

71.174

2.310

9.625

71.174

8

.740

3.082

81.575







9

.641

2.669

84.244







10

.512

2.134

86.379







11

.472

1.969

88.347







12

.424

1.765

90.113







13

.386

1.609

91.722







14

.373

1.556

93.278







15

.306

1.275

94.553







16

.278

1.158

95.710







17

.230

.960

96.670







18

.213

.887

97.557







19

.187

.779

98.337







20

.165

.688

99.025







21

.124

.515

99.540







22

.095

.396

99.936







23

.012

.052

99.987







24

.003

.013

100.000







Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

MDDU5

0,908





MDDU6

0,883


MDDU3

0,873


MDDU1

0,841


MDDU2

0,817


MDDU4

0,798


MDTC3


0,965

MDTC5


0,964

MDTC4


0,961

MDTC2


0,712


MDTC1


0,689




NLPV4


0,898



NLPV2


0,869



NLPV1


0,856



NLPV3


0,774



NLPV5


0,704



MDDC4



0,855


MDDC3



0,854


MDDC2



0,829


MDDC1



0,814


CSVC4




0,855

CSVC3




0,793

CSVC1




0,755

CSVC2




0,526

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.a

a. Rotation converged in 5 iterations.


2.2.Phân tích nhân tố biến phụ thuộc

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

.628

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

93.849

df

3

Sig.

.000

Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 18/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí