PHỤ LỤC B: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
B.1. THANG ĐO
1.1. Cronbach’s Alpha các biến độc lập
1.1.1. Thang đo: “ Cơ sở vật chất”
Cronbach's Alpha | N of Items |
.731 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Gía Trị Trung Bình Ý Kiến Đánh Giá Của Khách Hàng Về Mddu
- Một Số Giải Pháp Nhằm Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lộc Đất Việt
- Đối Với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lộc Đất Việt
- Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Lộc Đất Việt - 16
- Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Lộc Đất Việt - 17
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSVC1 [Công ty có trang thiết bị máy móc hiện đại, cơ sở vật chất đầy đủ] | 11.16 | 4.474 | .525 | .667 |
CSVC2 [Nhân viên của Công ty có trang phục gọn gàng, lịch sự, đẹp mắt] | 11.38 | 5.059 | .349 | .765 |
CSVC3 [Không gian rộng rãi, thoãi mái] | 11.14 | 4.318 | .553 | .651 |
CSVC4 [Địa điểm Công ty thuận tiện] | 11.20 | 4.081 | .675 | .578 |
1.1.2. Thang đo: “ Mức độ tin cậy”.
Cronbach's Alpha | N of Items |
.915 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MDTC1 [Các dịch vụ được Công ty cung cấp như đã hứa] | 14.46 | 11.508 | .601 | .931 |
MDTC2 [Các khiếu nại thắc mắc luôn được giải quyết thòa đáng] | 14.53 | 11.283 | .627 | .927 |
MDTC3 [Thông tin của 5h hàng được ghi chép chính xác và đảm bảo bảo mật thông tin] | 14.46 | 9.896 | .903 | .871 |
MDTC4 [Công ty luôn thông báo cho 5h hàng khi thực hiện dịch vụ hay có sự thay đổi dịch vụ] | 14.46 | 10.009 | .901 | .872 |
MDTC5 [Nhân viên thực hiện dịch vụ đúng thời gian đã cam kết] | 14.47 | 9.929 | .906 | .870 |
1.1.3.Thang đo: “Mức độ đáp ứng”.
Cronbach's Alpha | N of Items |
.928 | 6 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MDDU1 [Nhân viên công ty phục vụ chu đáo, ân cần, nhanh chóng] | 18.52 | 8.397 | .770 | .919 |
MDDU2 [Nhân viên luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của khách hàng] | 18.57 | 8.441 | .728 | .923 |
MDDU3 [Nhân viên luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng] | 19.11 | 7.503 | .830 | .911 |
MDDU4 [Công ty cung cấp đầy đủ thông tin kịp thời, chính xác khi có sự thay đổi ( giá cả, tình trạng sản phẩm...)] | 19.00 | 8.145 | .729 | .923 |
MDDU5 [Thủ tục và quy trình giao dịch đơn giản, dễ hiểu] | 19.18 | 7.506 | .866 | .905 |
MDDU6 [Nhân viên phục vụ công bằng với tất cả khách hàng] | 19.34 | 7.854 | .838 | .909 |
1.1.4.Thang đo: “Năng lực phục vụ”.
Cronbach's Alpha | N of Items |
.886 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NLPV1 [Nhân viên ứng xử nhanh nhẹn, xử lý tốt các tình huống xảy ra] | 15.87 | 8.467 | .777 | .850 |
NLPV2 [Nhân viên luôn tỏ ra lịch sự, nhã nhặn tạo ra sự thân thiện đối với khách hàng] | 15.91 | 8.484 | .791 | .846 |
NLPV3 [Nhân viên đủ kiến thức và chuyên môn để trả lời các thắc mắc của khách hàng] | 15.72 | 9.284 | .646 | .880 |
NLPV4 [Nhân viên cung cấp cho khách hàng đầy đủ thông tin về sản phẩm và dịch vụ] | 15.79 | 8.392 | .828 | .837 |
NLPV5 [Khách hàng cảm thấy thoãi mái khi thực hiện giao dịch với nhân viên của công ty] | 16.06 | 9.980 | .589 | .890 |
1.1.5.Thang đo: “Mức độ đồng cảm”.
Cronbach's Alpha | N of Items |
.871 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MDDC1 [Nhân viên công ty quan tâm đến nhu cầu cá nhân của khách hàng] | 12.00 | 6.032 | .673 | .856 |
MDDC [Công ty chú ý đến dịch vụ, thông tin mà khách hàng quan tâm nhiều nhất] | 12.11 | 5.552 | .718 | .837 |
MDDC3 [Nhân viên ghi nhớ những nhu cầu đặc biệt của khách hàng] | 12.22 | 4.707 | .751 | .832 |
MDDC4 [Khách hàng được tặng quà trong các dịp lễ, tết, sinh nhật...] | 12.17 | 5.463 | .786 | .812 |
1.2. Cronbach’s Alpha của các biến phụ thuộc
Cronbach's Alpha | N of Items |
.740 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SHL1 Hài lòng với CLDV của công ty | 7.65 | .585 | .444 | .781 |
SHL2 Giới thiệu bạn bè...sử dụng DV | 7.72 | .429 | .673 | .518 |
SHL3 Tiếp tục sử dụng DV của công ty | 7.75 | .430 | .596 | .618 |
B.2.PHÂN TÍCH NHÂN TỐ
2.1. Phân tích nhân tố biến độc lập
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .779 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 2641.437 |
df | 276 | |
Sig. | .000 |
Component | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5.102 | 21.257 | 21.257 | ||||||
2 | 3.856 | 16.065 | 37.321 | 5.102 | 21.257 | 21.257 | 4.510 | 18.792 | 18.792 |
3 | 3.560 | 14.834 | 52.155 | 3.856 | 16.065 | 37.321 | 3.840 | 16.002 | 34.793 |
2.586 | 10.774 | 62.929 | 3.560 | 14.834 | 52.155 | 3.487 | 14.529 | 49.323 | |
5 6 | 1.979 .901 | 8.244 3.753 | 71.174 74.927 | 2.586 | 10.774 | 62.929 | 2.934 | 12.226 | 61.549 |
7 | .856 | 3.566 | 78.493 | 1.979 | 8.244 | 71.174 | 2.310 | 9.625 | 71.174 |
8 | .740 | 3.082 | 81.575 | ||||||
9 | .641 | 2.669 | 84.244 | ||||||
10 | .512 | 2.134 | 86.379 | ||||||
11 | .472 | 1.969 | 88.347 | ||||||
12 | .424 | 1.765 | 90.113 | ||||||
13 | .386 | 1.609 | 91.722 | ||||||
14 | .373 | 1.556 | 93.278 | ||||||
15 | .306 | 1.275 | 94.553 | ||||||
16 | .278 | 1.158 | 95.710 | ||||||
17 | .230 | .960 | 96.670 | ||||||
18 | .213 | .887 | 97.557 | ||||||
19 | .187 | .779 | 98.337 | ||||||
20 | .165 | .688 | 99.025 | ||||||
21 | .124 | .515 | 99.540 | ||||||
22 | .095 | .396 | 99.936 | ||||||
23 | .012 | .052 | 99.987 | ||||||
24 | .003 | .013 | 100.000 | ||||||
Rotated Component Matrixa | |||||||||
Component | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||
MDDU5 | 0,908 | ||||||||
MDDU6 | 0,883 | ||||||||
MDDU3 | 0,873 | ||||||||
MDDU1 | 0,841 | ||||||||
MDDU2 | 0,817 | ||||||||
MDDU4 | 0,798 | ||||||||
MDTC3 | 0,965 | ||||||||
MDTC5 | 0,964 | ||||||||
MDTC4 | 0,961 | ||||||||
MDTC2 | 0,712 |
0,689 | ||||
NLPV4 | 0,898 | |||
NLPV2 | 0,869 | |||
NLPV1 | 0,856 | |||
NLPV3 | 0,774 | |||
NLPV5 | 0,704 | |||
MDDC4 | 0,855 | |||
MDDC3 | 0,854 | |||
MDDC2 | 0,829 | |||
MDDC1 | 0,814 | |||
CSVC4 | 0,855 | |||
CSVC3 | 0,793 | |||
CSVC1 | 0,755 | |||
CSVC2 | 0,526 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.a
a. Rotation converged in 5 iterations.
2.2.Phân tích nhân tố biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.628 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 93.849 |
df | 3 | |
Sig. | .000 |