Trình Độ Học Vấn, Chuyên Môn Nghiệp Vụ (Đơn Vị Tính Người)


Nguồn 104 Phụ lục 5 SỐ LƯỢNG CÁC LỚP ĐÀO TẠO CÁN BỘ NGUỒN CHỦ CHỐT Ở 1


Nguồn 104 Phụ lục 5 SỐ LƯỢNG CÁC LỚP ĐÀO TẠO CÁN BỘ NGUỒN CHỦ CHỐT Ở 2

Nguồn: [104]


Phụ lục 5

SỐ LƯỢNG CÁC LỚP ĐÀO TẠO CÁN BỘ NGUỒN CHỦ CHỐT Ở CƠ SỞ XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN TỈNH BÌNH DƯƠNG (1997-2015)

Đơn vị tính: Người


Năm

Tên lớp

Số lượng

Nam

Nữ

1998-2000

Cán bộ nguồn khóa 2

142

90

52

2003-2005

Cán bộ nguồn khóa 3

80

56

24

2003-2005

Cán bộ nguồn khóa 4

104

51

53

2005-2007

Cán bộ nguồn khóa 5

105

59

46

2008-2010

Cán bộ nguồn khóa 6

96

56

40

2012-2013

Nguồn cán bộ chủ chốt khóa 1

86

59

27

2014-2015

Nguồn cán bộ chủ chốt khóa 2

114

49

65

Tổng

7

727

420

307

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 240 trang tài liệu này.


Nguồn: Trường Chính trị tỉnh Bình Dương


Phụ lục 6

SỐ LƯỢNG, CHẤT LƯỢNG CHỨC DANH CHỦ CHỐT CẤP CƠ SỞ TỈNH BÌNH DƯƠNG NĂM 2005

6.1. Trình độ học vấn, chuyên môn nghiệp vụ (Đơn vị tính Người)



TT


Chức danh

Số lượng

Kiêm nhiệm

Giới tính

Trình độ học vấn

Trình độ chuyên môn


Nam


Nữ

Cấp I

Cấp II

Cấp III

Chưa qua đào tạo


Sơ cấp

Trung cấp

Cao đẳng

Đại học

Sau đại học

01

Bí thư Đảng ủy

89

60

79

10

2

9

78

59

9

7

1

13

-

02

Phó Bí thư Đảng ủy

68

10

53

15

-

9

59

44

6

12

2

4

-

03

Chủ tịch Hội đồng nhân dân

30

18

24

6

-

4

26

18

2

6

1

3

-

04

Chủ tịch Ủy ban nhân dân

85

19

82

3

-

5

80

48

4

21

1

11

-

Tổng Cộng

272

107

238

34

2

27

243

169

21

46

5

31


6.2. Trình độ lý luận chính trị, quản lý nhà nước, tin học, ngoại ngữ


TT

Chức danh

Số lượ ng

m nhi

Trình độ

lý luận chính trị

Trình độ

Quản lý hành chính

Tin học

(chứng chỉ A, B)

Ngoại ngữ

(chứng chỉ A, B)

01

Bí thư Đảng ủy

89

60

8

2

40

39

32

14

40

3

78

11

83

6

02

Phó Bí thư Đảng ủy

68

10

9

7

45

7

33

7

26

2

57

11

65

3

03

Chủ tịch Hội đồng nhân dân

30

18

2

2

16

10

12

2

16

-

27

3

26

4

04

Chủ tịch Ủy ban nhân dân

85

19

6

2

66

11

16

12

53

4

67

18

72

13

Tổng Cộng

272

107

25

13

167

67

93

35

135

9

229

43

249

26

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ [77]




Cấp


Chức danh quy hoạch


Tổng số


Nữ


Dân tộc thiểu số

Độ tuổi

(thời điểm tính là khi quy hoạch được phê duyệt)

Chuyên môn

Lý luận chính trị


Dưới 30


31 - 35


36 - 40


41 - 45


46 - 50


Trên 50


Trung cấp


Đại học

Trên Đại học


Trung cấp

Cao cấp, Cử nhân

XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

Bí thư

254

33

0

5

25

36

58

71

59

61

189

4

159

95

%

100.0

%

13.0

%

0.0%

2.0%

9.8%

14.2

%

22.8

%

28.0

%

23.2

%

24.0

%

74.4

%

1.6%

62.6

%

37.4

%

Phó Bí thư

255

52

0

14

34

46

55

65

41

66

188

1

175

80

%

100.0

%

20.4

%

0.0%

5.5%

13.3

%

18.0

%

21.6

%

25.5

%

16.1

%

25.9

%

73.7

%

0.4%

68.6

%

31.4

%

Chủ tịch Hội đồng nhân dân

241

32

0

3

19

32

55

75

57

71

169

1

163

78

%

100.0

%

13.3

%

0.0%

1.2%

7.9%

13.3

%

22.8

%

31.1

%

23.7

%

29.5

%

70.1

%

0.4%

67.6

%

32.4

%

Chủ tịch Ủy ban nhân dân

255

40

0

12

42

55

62

60

24

87

167

1

189

66

%

100.0

%

15.7

%

0.0%

4.7%

16.5

%

21.6

%

24.3

%

23.5

%

9.4%

34.1

%

65.5

%

0.4%

74.1

%

25.9

%



Cấp


Chức danh quy hoạch


Tổng số


Nữ


Dân tộc thiểu số

Độ tuổi

(thời điểm tính là khi quy hoạch được phê duyệt)

Chuyên môn

Lý luận chính trị


Dưới 30


31 - 35


36 - 40


41 - 45


46 - 50


Trên 50


Trung cấp


Đại học

Trên Đại học


Trung cấp

Cao cấp, Cử nhân

XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

Bí thư

274

63

1

3

37

74

60

55

45

52

207

15

165

104

%

100.0

%

23.0

%

0.4%

1.1%

13.5

%

27.0

%

21.9

%

20.1

%

16.4

%

19.0

%

75.5

%

5.5%

60.2

%

38.0

%

Phó Bí thư

273

81

1

11

60

70

58

47

27

56

207

4

194

78

%

100.0

%

29.7

%

0.4%

4.0%

22.0

%

25.6

%

21.2

%

17.2

%

9.9%

20.5

%

75.8

%

1.5%

71.1

%

28.6

%

Chủ tịch Hội đồng nhân dân

258

62

1

4

45

62

55

54

38

52

193

7

166

87

%

100.0

%

24.0

%

0.4%

1.6%

17.4

%

24.0

%

21.3

%

20.9

%

14.7

%

20.2

%

74.8

%

2.7%

64.3

%

33.7

%

Chủ tịch Ủy ban nhân dân

252

64

0

9

42

80

60

36

25

48

190

8

198

54

%

100.0

%

25.4

%

0.0%

3.6%

16.7

%

31.7

%

23.8

%

14.3

%

9.9%

19.0

%

75.4

%

3.2%

78.6

%

21.4

%

Nguồn: Tổng hợp từ [126]


Phụ lục 9

QUYẾT ĐỊNH SỐ 2868/QĐ-UBND CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG



126 Phụ lục 9 QUYẾT ĐỊNH SỐ 2868 QĐ UBND CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG 3


126 Phụ lục 9 QUYẾT ĐỊNH SỐ 2868 QĐ UBND CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG 4

Xem tất cả 240 trang.

Ngày đăng: 11/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí