Bảng Phân Bổ Chi Phí Sản Xuất Chung Của Xi Măng Pcb.40 & Pcb.30 Q4/2008


sau:

- Ta tiến hành phân bổ chi phí sản xuất chung của từng loại xi măng như


+ Xi măng PCB.40

Đối với chi phí phát sinh chung toàn phân xưởng: Khoản mục chi phí SXC × 1,40%

Đối với chi phí phát sinh chung chỉ liên quan đến 2 loại xi măng Khoản mục chi phí SXC × 17,57%

+ Xi măng PCB.30

Đối với chi phí phát sinh chung toàn phân xưởng Khoản mục chi phí SXC × 6,57%

Đối với chi phí phát sinh chung chỉ liên quan đến 2 loại xi măng Khoản mục chi phí SXC × 82,43%

Các chỉ tiêu chi tiết của chi phí sản xuất chung được phân bổ cho từng loại

sản phẩm theo công thức trên. Kế toán tính và lập bảng phân bổ chi phí sản xuất chung như sau:

Bảng 7: BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG CỦA XI MĂNG PCB.40 & PCB.30 Q4/2008

ĐVT: đồng



Diễn giải

Chi phí sản xuất chung

xi măng

PCB.40

PCB.30

Chi tiền lấy kết quả TN xi măng tại TTKTƯD.TPCT

476.014

2.233.986

Chạy máy phát điện

1.219

5.720

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 10 T10/08

54.331

254.968

Châm nhớt

13.357

62.686

Chi phí xúc clinker lên

7.976

37.432

Xúc liệu SX+thay nhớt

63.740

299.140

Bảo dưỡng máy

21.477

100.796

Châm nhớt

49.863

234.010

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 11 T11

66.639

312.727

Thay nhớt động cơ + vệ sinh chi tiết

154.342

724.343

Giảm nợ tạm ứng

-

480.000

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 12 T12

47.936

224.955

CCDC xuất dùng trong Q4/08

49.020

230.046

Nhập kho vật tư không sử dụng hết

-303.134

-1.422.562

Phân bổ tiền lương Q4/08 đợt 1

1.247.087

5.852.399

Phân bổ tiền thưởng Q4/08 đợt 1

212.395

996.740

Phân bổ KPCĐ Q4/08

50.219

235.669

Phân bổ BHXH Q4/08

249.491

1.170.827

Phân bổ BHYT Q4/08

33.266

156.110

Phân bổ lương Q4/08 đợt 2

445.488

2.090.611

Hạch toán tiền điện SX Q4/08

1.681.052

7.888.939

Trích khấu hao TSCĐ Q4/2008

1.958.071

9.188.945

Vật tư khác dùng trong quý

422.509

1.504.328

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần vật liệu - xây dựng 720 thành phố Cần Thơ - 9

(Nguồn: phòng kế toán Cty Cp vật liệu –xây dựng 720)


GVHD:Th.S ĐÀM THỊ PHONG BA 65 SVTH: NGUYỄN PHƯƠNG THẢO


Bảng 8: BẢNG CHỨNG TỪ GHI SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG SẢN XUẤT XI MĂNG PCB.40 V À PCB.30 Q4/2008

CÔNG TY QUẢN LÝ VỐN NHÀ NƯỚC

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG 720

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Từ ngày 01/10/ 2008 đến ngày 31/12/2008 ĐVT: đồng


Số CT

Ngày

Diễn giải

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

PC1076 XV1796 PC1093 XV1842 XV1883 XV1893 XV1912 XV1962 PC1222

XV2039

06/10

06/10

11/10

15/10

24/10

25/10

28/10

08/11

14/11

25/11

Chi tiền lấy kết quả TN xi măng tại TTKTƯD.TPCT Chạy máy phát điện

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 10 T10/08 Châm nhớt

Chi phí xúc clinker lên Xúc liệu SX+thay nhớt Bảo dưỡng máy

Châm nhớt

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 11 T11 Thay nhớt động cơ + vệ sinh chi tiết

627

627

627

627

627

627

627

627

627

627

111

1523

111

1523

1523

1523

1523

1523

111

1523

2.710.000

6.939

309.299

76.043

45.408

362.880

122.273

283.873

379.366

878.685



Số CT

Ngày

Diễn giải

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

LMQ11

30/11

Giảm nợ tạm ứng (xi măng PCB.30)

627

141

480.000


PC1318

10/12

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 12 T12

627

111

272.891

CCDC.4

21/12

CCDC xuất dùng trong Q4/08

627

153

279.066

NKVT.4

31/12

Nhập kho vật tư không sử dụng hết

627

1528

-1.725.696

PBL4.2

31/12

Phân bổ tiền lương Q4/08 đợt 1

627

3341

7.099.486

PBL4.2

31/12

Phân bổ tiền thưởng Q4/08 đợt 1

627

3342

1.209.135

PBH4.3

31/12

Phân bổ KPCĐ Q4/08

627

3382

285.888

PBH4.3

31/12

Phân bổ BHXH Q4/08

627

3383

1.420.318

PBH4.3

31/12

Phân bổ BHYT Q4/08

627

3384

189.376

PBL4.3

31/12

Phân bổ lương Q4/08 đợt 2

627

3341

2.536.099

PBDI.4

31/12

Hạch toán tiền điện SX Q4/08

627

331

9.569.991

TKH.4

31/12

Trích khấu hao TSCĐ Q4/2008

627

2141

11.147.016

VTK.4

31/12

Vật tư khác dùng trong quý

627

1528

1.926.837

PBCPC.4

31/12

KC chi phí NVL 627 vào 154 (xi măng PCB.40)

154:XMBS

627

7.002.358

PBCPC.4

31/12

KC chi phí NVL 627 vào 154 (xi măng PCB.30)

154:XMPC

627

32.862.815

(nguồn: phòng kế toán Cty CP vật liệu –xây dựng 720)

Bảng 9: SỔ CÁI TÀI KHOẢN 627 “CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG” CỦA XI MĂNG PCB.40 VÀ PCB.30 Q4/2008

CÔNG TY QUẢN LÝ VỐN NHÀ NƯỚC

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG 720

SỔ CÁI

Từ ngày 01/10/ 2008 đến ngày 31/12/2008 TK 627: Chi phí sản xuất chung.

ĐVT: đồng


Số CT

Ngày

Diễn giải

TK ĐƯ

PS nợ

PS có

PC1076

06/10

Chi tiền lấy kết quả TN xi măng tại TTKTƯD.TPCT

111

2.710.000


XV1796

06/10

Chạy máy phát điện

1523

6.939


PC1093

11/10

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 10 T10/08

111

309.299


XV1842

15/10

Châm nhớt

1523

76.043


XV1883

24/10

Chi phí xúc clinker lên

1523

45.408


XV1893

25/10

Xúc liệu SX+thay nhớt

1523

362.880


XV1912

28/10

Bảo dưỡng máy

1523

122.273


XV1962

08/11

Châm nhớt

1523

283.873


PC1222

14/11

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 11 T11

111

379.366


XV2039

25/11

Thay nhớt động cơ + vệ sinh chi tiết

1523

878.685



Số CT

Ngày

Diễn giải

TK ĐƯ

PS nợ

PS có

LMQ11

30/11

Giảm nợ tạm ứng (xi măng PCB.30)

141

480.000


PC1318

10/12

Thanh toán tiền sử dụng nước kỳ 12 T12

111

272.891


CCDC.4

21/12

CCDC xuất dùng trong Q4/08

153

279.066


NKVT.4

31/12

Nhập kho vật tư không sử dụng hết

1528

-1.725.696


PBL4.2

31/12

Phân bổ tiền lương Q4/08 đợt 1

3341

7.099.486


PBL4.2

31/12

Phân bổ tiền thưởng Q4/08 đợt 1

3342

1.209.135


PBH4.3

31/12

Phân bổ KPCĐ Q4/08

3382

285.888


PBH4.3

31/12

Phân bổ BHXH Q4/08

3383

1.420.318


PBH4.3

31/12

Phân bổ BHYT Q4/08

3384

189.376


PBL4.3

31/12

Phân bổ lương Q4/08 đợt 2

3341

2.536.099


PBDI.4

31/12

Hạch toán tiền điện SX Q4/08

331

9.569.991


TKH.4

31/12

Trích khấu hao TSCĐ Q4/2008

2141

11.147.016


VTK.4

31/12

Vật tư khác dùng trong quý

1528

1.926.837


PBCPC.4

31/12

KC chi phí NVL 627 vào 154 (xi măng PCB.40)

154:XMBS


7.002.358

PBCPC.4

31/12

KC chi phí NVL 627 vào 154 (xi măng PCB.30)

154:XMPC


32.862.815

(Nguồn: phòng kế toán Cty Cp vật liệu –xây dựng 720)



GVHD: Th.S ĐÀM THỊ PHONG BA 69 SVTH: NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

www.kinhtehoc.net

Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Cty CP vật liệu - xây dựng 720



4.2 HẠCH TOÁN TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM

4.2.1 Đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ

Cty thực hiện đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. Đồng thời, vì chi phí nguyên liệu trực tiếp được sử dụng toàn bộ ngay từ đầu quy trính sản xuất, nên tỷ lệ hoàn thành trong sản phẩm dở dang cuối kỳ được tính là 100%.

- Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ

+ Cuối kỳ nhập kho 440,78 tấn xi măng PCB.40 đã đóng bao. Còn dở dang 59,62 tấn xi măng PCB.40 chưa đóng bao.

CPSX dở dang

CPNVLTT dở CPNVLTT SL

cuối kỳ của = xi măng PCB.40

dang đầu kỳ SL SP hoàn

+ phát sinh trong kỳ

×

+ SL SP dở dang


SPDD

cuối kỳ

10.298.981

+

347.321.728

440,78

+

59,62

thành trong kỳ cuối kỳ


= × 59,62


= 42.610.061 (đồng)

+ Cuối kỳ nhập kho 2.165,85 tấn xi măng PCB.30 đã đóng bao và nhập kho.

Còn dở dang 71,654 tấn xi măng PCB.30 chưa đóng bao.

CPNVLTT dở CPNVLTT

CPSX dở dang

dang đầu kỳ

SL

+ phát sinh trong kỳ

cuối kỳ của = xi măng PCB.40

SL SP hoàn SL SP dở dang

+

thành trong kỳ cuối kỳ

132.610.004 + 1.211.728.399

× SPDD

cuối kỳ

= × 71,654

2.165,85 + 71,654

= 43.051.196 (đồng)

4.2.2 Hạch toán tổng hợp chi phí sản xuất thực tế



GVHD: Th.S ĐÀM THỊ PHONG BA 70 SVTH: NGUYỄN PHƯƠNG THẢO


Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Cty CP vật liệu - xây dựng 720


Bảng 10: BẢNG CHỨNG TỪ GHI SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH DỞ DANG CỦA XI MĂNG PCB.40 V À PCB.30 TRONG Q4/2008

CÔNG TY QUẢN LÝ VỐN NHÀ NƯỚC

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG 720

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Từ ngày 01/10/ 2008 đến ngày 31/12/2008 ĐVT: đồng


Số CT

Ngày

Diễn giải

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

175

31/12

K/C chi phí NC 622:XMBS vào 154:XMBS

154:XMBS

622:XMBS

16.793.619




K/C chi phí NC 622:XMPC vào 154:XMPC

154:XMPC

622:XMPC

78.814.240


176

31/12

K/C chi phí NVL 621:XMBS vào 154:XMBS

154:XMBS

621:XMBS

347.321.728




K/C chi phí NVL 621:XMPC vào 154:XMPC

154:XMPC

621:XMPC

1.211.728.399


PBCPC.4

31/12

Phân bổ chi phí SXC 627:XMBS vào 154:XMBS

154:XMBS

627:XMBS

7.002.358




Phân bổ chi phí SXC 627:XMPC vào 154:XMPC

154:XMPC

627:XMPC

32.862.815


NK.4

31/12

Nhập kho thành phẩm Q4/2008 (xi măng PCB.40)

155:XMBS

154:XMBS

338.806.625




Nhập kho thành phẩm Q4/2008 (xi măng PCB.30)

155:XMPC

154:XMPC

1.412.964.262


(Nguồn: phòng kế toán Cty CP vật liệu –xây dựng 720)

Xem tất cả 135 trang.

Ngày đăng: 06/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí