Phụ lục 11
BÁO CÁO THỐNG KÊ CÔNG TÁC PHÁT TRIỂN VÀ CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊN NHIỆM KỲ 2005 - 2010
TOÀN ĐƠN VỊ | |||
TỔNG SỐ KẾT NẠP | + | Khối chủ lực | |
8.918 | 8.918 | ||
CẤP BẬC | Sĩ quan | 194 | 194 |
Hạ sĩ quan, Binh nhất, Binh nhì | 5.645 | 5.645 | |
Quân nhân chuyên nghiệp | 2.639 | 2.639 | |
Cán bộ, công nhân viên Q. phòng | 440 | 440 | |
Riêng CNV lao động hợp đồng | 132 | 132 | |
CHỨC VỤ | Cán bộ đại đội | 2 | 2 |
Cán bộ trung đội | 375 | 375 | |
Cán bộ tiểu đội, khẩu đội | 687 | 687 | |
Chiến sĩ | 1.194 | 1.194 | |
Học viên các trường quân đội | 3.228 | 3.228 | |
Chức vụ khác | 3.246 | 3.246 | |
TUỔI ĐỜI | Từ 18 đến 30 tuổi | 7.945 | 7.945 |
Từ 31 đến 40 tuổi | 813 | 813 | |
Từ 41 đến 50 tuổi | 123 | 123 | |
Từ 51 tuổi trở lên | |||
* Tuổi bình quân | 25 | 25 | |
Trình độ học vấn phổ thông | Tiểu học | ||
Trung học cơ sở | 233 | 233 | |
Trung học phổ thông | 8.683 | 8.683 | |
Trình độ chuyên môn nghiệp vụ | Công nhân kỹ thuật | 1.614 | 1.614 |
Trung học chuyên nghiệp | 850 | 850 | |
Cao Đẳng | 526 | 526 | |
Đại học | 215 | 215 | |
Thạc sĩ | 6 | 6 | |
Tiến sĩ | 0 | 0 | |
Chức học danh khoa | Phó giáo sư | 0 | 0 |
Giáo sư | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 25
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 26
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 27
- Đánh Giá Về Nội Dung, Hình Thức, Biện Pháp Công Tác Kt, Gs Ở Các Đảng Bộ Trung Đoàn Phòng Không
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 30
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 31
Xem toàn bộ 254 trang tài liệu này.
Số nhập ngũ dưới 2 năm | 737 | 737 | |
Số nhập ngũ 2 đến 3 năm | 2.070 | 2.070 | |
Số nhập ngũ trên 3 năm | 6.111 | 6.111 | |
Là phụ nữ | 313 | 313 | |
Là đoàn viên TNCSHCM | 7.971 | 7.971 | |
Số kết nạp lại | 2 | 2 | |
Số tổ chức cơ sở đảng có đến kỳ báo cáo | Tổng số TCCSĐ | 1.510 | 1.510 |
+ Không còn quần chúng | 324 | 324 | |
+ Số TCCSĐ có kết nạp đảng viên | 824 | 824 |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
Phụ lục 12
BÁO CÁO THỐNG KÊ PHÁT TRIỂN ĐẢNG VIÊN MỚI LÀ DÂN TỘC VÀ TÔN GIÁO NHIỆM KỲ 2005 - 2010
TOÀN ĐƠN VỊ | ||||
+ | Riêng | |||
Khối chủ lực | Lao động hợp đồng và HV hệ dân sự | |||
Tổng số | 8.918 | 8.918 | ||
TT | TÊN DÂN TỘC | |||
1 | Kinh | 8.814 | 8.814 | |
2 | Tày | 18 | 18 | |
3 | Thái | 3 | 3 | |
4 | Hoa | |||
5 | Gia-Rai | 1 | 1 | |
6 | Khơ-Me | 1 | 1 | |
7 | Mường | 44 | 44 | |
8 | Nùng | 7 | 7 | |
9 | Mông | 2 | 2 | |
10 | Dao | 11 | 11 | |
11 | Ê-Đê | 1 | 1 | |
12 | Ngái | |||
13 | Ba-Na | |||
14 | Xơ-Đăng | |||
15 | Sán Chay | |||
16 | K’Ho | |||
17 | Chăm | 1 | 1 | |
18 | Sán Dìu | |||
19 | HRê | |||
20 | MNông | |||
21 | Ra Lai | |||
22 | X Tiêng | |||
23 | Bru-Vân Kiều | |||
24 | Thổ | 1 | 1 | |
25 | Giáy | 1 | 1 | |
26 | Cơ Tu | |||
27 | Giẻ-Triêng | |||
28 | Mạ | |||
29 | Khơ Mú |
Co | ||||
31 | Tà Ôi | |||
32 | Chơ- Ro | |||
33 | Kháng | |||
34 | Xinh Mum | |||
35 | Hà Nhì | |||
36 | Chu-Ru | |||
37 | Lào | |||
38 | La Chí | |||
39 | La Ha | |||
40 | Phù Lá | |||
41 | La Hủ | |||
42 | Lự | |||
43 | Lô Lô | |||
44 | Chứt | |||
45 | Mảng | |||
46 | Pà Thẻn | |||
47 | Cơ Lao | |||
48 | Cống | |||
49 | Bố Y | |||
50 | Si La | |||
51 | Pu Péo | 1 | 1 | |
52 | BRâu | |||
53 | Ơ-Đu | |||
54 | Rơ Măm | |||
55 | Quốc tịch gốc nước ngoài | |||
56 | Dân tộc khác | |||
TÔN GIÁO | + | |||
Tổng số | 4 | |||
Đạo Thiên Chúa | 3 | |||
Đạo Tin Lành | ||||
Đạo Phật | ||||
Đạo Cao Đài | ||||
Đạo Hòa Hảo | 1 | |||
Đạo Hồi | ||||
Đạo Khác |
(Nguồn: Phòng Tổ chức Đảng ủy Quân chủng PK - KQ, Tháng 12/2015)
Phụ lục 13
học danh
BÁO CÁO THỐNG KÊ CÔNG TÁC PHÁT TRIỂN VÀ CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊN NHIỆM KỲ 2010 - 2015
TOÀN ĐƠN VỊ | |||
TỔNG SỐ KẾT NẠP | + | Khối chủ lực | |
6.675 | 6.675 | ||
CẤP BẬC | Sĩ quan | 106 | 106 |
Hạ sĩ quan, Binh nhất, Binh nhì | 4.683 | 4.683 | |
Quân nhân chuyên nghiệp | 1.613 | 1.613 | |
Cán bộ, công nhân viên Q. phòng | 434 | 434 | |
Riêng CNV lao động hợp đồng | 162 | 162 | |
CHỨC VỤ | Cán bộ đại đội | 3 | 3 |
Cán bộ trung đội | 51 | 51 | |
Cán bộ tiểu đội, khẩu đội | 476 | 476 | |
Chiến sĩ | 1.915 | 1.915 | |
Học viên các trường quân đội | 2.207 | 2.207 | |
Chức vụ khác | 2.023 | 2.023 | |
TUỔI ĐỜI | Từ 18 đến 30 tuổi | 5.969 | 5.969 |
Từ 31 đến 40 tuổi | 621 | 621 | |
Từ 41 đến 50 tuổi | 33 | 33 | |
Từ 51 tuổi trở lên | 0 | 0 | |
* Tuổi bình quân | 24,52 | 24,52 | |
Trình độ học vấn phổ thông | Tiểu học | 0 | 0 |
Trung học cơ sở | 137 | 137 | |
Trung học phổ thông | 6.538 | 6.538 | |
Trình độ chuyên môn nghiệp vụ | Công nhân kỹ thuật | 1.165 | 1.165 |
Trung học chuyên nghiệp | 637 | 637 | |
Cao Đẳng | 313 | 313 | |
Đại học | 190 | 190 | |
Thạc sĩ | 7 | 7 | |
Tiến sĩ | 0 | 0 | |
Chức khoa | Phó giáo sư | 0 | 0 |
Giáo sư | 0 | 0 |
Số nhập ngũ dưới 2 năm | 1.547 | 1.547 | |
Số nhập ngũ 2 đến 3 năm | 2.020 | 2.020 | |
Số nhập ngũ trên 3 năm | 3.108 | 3.108 | |
Là phụ nữ | 269 | 269 | |
Là đoàn viên TNCSHCM | 5.831 | 5.831 | |
Số kết nạp lại | 2 | 2 | |
Số tổ chức cơ sở đảng có đến kỳ báo cáo | Tổng số TCCSĐ | 1.491 | 1.491 |
+ Không còn quần chúng | 188 | 188 | |
+ Số TCCSĐ có kết nạp đảng viên | 652 | 652 |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
Phụ lục 14
BÁO CÁO THỐNG KÊ
PHÁT TRIỂN ĐẢNG VIÊN MỚI LÀ DÂN TỘC VÀ TÔN GIÁO NHIỆM KỲ 2010 - 2015
TOÀN ĐƠN VỊ | ||||
+ | Riêng | |||
Khối chủ lực | Lao động hợp đồng và HV hệ dân sự | |||
Tổng số | 6.675 | 6.675 | 0 |
TÊN DÂN TỘC | ||||
1 | Kinh | 6.509 | 6.509 | |
2 | Tày | 28 | 28 | |
3 | Thái | 17 | 17 | |
4 | Hoa | |||
5 | Gia-Rai | 3 | 3 | |
6 | Khơ-Me | 1 | 1 | |
7 | Mường | 38 | 38 | |
8 | Nùng | 18 | 18 | |
9 | Mông | 5 | 5 | |
10 | Dao | 20 | 20 | |
11 | Ê-Đê | 1 | 1 | |
12 | Ngái | |||
13 | Ba-Na | 2 | 2 | |
14 | Xơ-Đăng | |||
15 | Sán Chay | 6 | 6 | |
16 | K’Ho | |||
17 | Chăm | 3 | 3 | |
18 | Sán Dìu | 10 | 10 | |
19 | HRê | |||
20 | MNông | 1 | 1 | |
21 | Ra Lai | |||
22 | X Tiêng | |||
23 | Bru -Vân Kiều | |||
24 | Thổ | 4 | 4 | |
25 | Giáy | 1 | 1 | |
26 | Cơ Tu | 2 | 2 | |
27 | Giẻ-Triêng | 2 | 2 | |
28 | Mạ | |||
29 | Khơ Mú | |||
30 | Co | 1 | 1 | |
31 | Tà Ôi | |||
32 | Chơ-Ro | |||
33 | Kháng | |||
34 | Xinh Mum | |||
35 | Hà Nhì | |||
36 | Chu-Ru | |||
37 | Lào | |||
38 | La Chí |
La Ha | ||||
40 | Phù Lá | |||
41 | La Hủ | |||
42 | Lự | |||
43 | Lô Lô | |||
44 | Chứt | |||
45 | Mảng | |||
46 | Pà Thẻn | |||
47 | Cơ Lao | |||
48 | Cống | |||
49 | Bố Y | |||
50 | Si La | |||
51 | Pu Péo | |||
52 | BRâu | |||
53 | Ơ-Đu | |||
54 | Rơ Măm | |||
55 | Quốc tịch gốc nước ngoài | |||
56 | Dân tộc khác | 1 | 1 | |
TÔN GIÁO | + | |||
Tổng số | 4 | |||
Đạo Thiên Chúa | 4 | |||
Đạo Tin Lành | ||||
Đạo Phật | ||||
Đạo Cao Đài | ||||
Đạo Hòa Hảo | ||||
Đạo Hồi | ||||
Đạo Khác |