Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 30


Phụ lục 17


BỒI DƯỠNG CẤP UỶ VIÊN, ỦY VIÊN UBKT

CÁCĐẢNGBỘTRUNGĐOÀNPHÒNGKHÔNG


Năm

Đơn vị


2006


2007


2008


2009


2010


2011


2012


2013


2014


2015


Cộng

Trung đoàn 64

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 250

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 257

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 236

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 293

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 64

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 250

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 213

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 238

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 285

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 240

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 295

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 284

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 267

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 228

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Trung đoàn 291

5

3

3

3

5

3

3

3

4

5

37

Cộng

80

48

48

48

80

48

48

48

64

80

592

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 254 trang tài liệu này.

Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 30

Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị16 trung đoàn Phòng không


Phụ lục 18

ĐẢNG ỦY, UBKT ĐẢNG ỦY TRUNG ĐOÀN PHÒNG KHÔNG KIỂM TRA TỔ CHỨC ĐẢNG



Năm

Đơn vị

2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

2015

Cộng

Trung đoàn 64

7

9

8

8

7

6

7

7

8

6

59

Trung đoàn 250

6

7

8

7

6

8

7

7

7

8

56

Trung đoàn 257

7

9

8

8

7

6

7

7

6

9

59

Trung đoàn 236

6

7

8

7

6

8

7

7

8

9

56

Trung đoàn 293

6

7

8

7

6

8

7

7

9

6

56

Trung đoàn 64

7

9

8

8

7

6

7

7

7

8

59

Trung đoàn 250

7

9

8

8

7

6

7

7

6

7

59

Trung đoàn 213

7

9

8

8

7

6

7

7

8

6

59

Trung đoàn 238

7

9

8

8

7

6

7

7

8

9

59

Trung đoàn 285

7

9

8

8

7

6

7

7

9

6

59

Trung đoàn 240

7

9

8

8

7

6

7

7

7

9

59

Trung đoàn 295

6

7

8

7

6

8

7

7

6

8

56

Trung đoàn 284

6

7

8

7

6

8

7

7

7

6

56

Trung đoàn 267

6

7

8

7

6

8

7

7

9

8

56

Trung đoàn 228

6

7

8

7

6

8

6

7

8

8

55

Trung đoàn 291

6

7

8

7

7

8

7

7

8

9

57

Cộng

104

128

128

120

105

112

111

112

121

125

1.439


Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị 16 trung đoàn Phòng không.


Phụ lục 19

ĐẢNG ỦY, UBKT ĐẢNG ỦY TRUNG ĐOÀN PHÒNG KHÔNG KIỂM TRA ĐẢNG VIÊN


Năm


Đơn vị


2006


2007


2008


2009


2010


2011


2012


2013


2014


2015


Cộng

Trung đoàn 64

60

55

57

67

68

67

59

78

69

70

650

Trung đoàn 250

57

55

58

60

57

67

58

59

68

65

604

Trung đoàn 257

66

53

57

58

56

58

58

57

65

68

596

Trung đoàn 236

55

63

57

56

58

59

68

58

67

70

611

Trung đoàn 293

67

66

68

67

69

68

69

68

69

65

676

Trungđoàn218

65

60

68

69

70

68

69

68

65

68

670

Trung đoàn 280

60

55

57

67

68

67

59

78

66

69

646

Trung đoàn 213

57

55

58

60

57

67

58

59

68

67

606

Trung đoàn 238

66

53

57

58

56

58

58

57

65

66

594

Trung đoàn 285

55

63

57

56

58

59

68

58

67

68

609

Trung đoàn 240

60

55

57

67

68

67

59

78

68

69

648

Trung đoàn 295

57

55

58

60

57

67

58

59

60

70

601

Trung đoàn 284

66

53

57

58

56

58

58

57

69

65

597

Trung đoàn 267

55

63

57

56

58

59

68

58

65

68

607

Trung đoàn 228

67

66

68

67

69

68

69

68

68

69

679

Trung đoàn 291

65

60

68

69

70

68

69

68

66

66

669

Cộng

978

930

959

995

995

1.025

1.005

1.028

1.065

1.015

10.063


Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị 16 trung đoàn Phòng không.


Phụ lục 20

ĐẢNG ỦY, UBKTĐẢNG ỦY TRUNG ĐOÀN PHÒNG KHÔNG GIÁM SÁT TỔ CHỨC ĐẢNG


Năm


Đơn vị


2011


2012


2013


2014


2015


2016


2017


2018


Cộng

Trung đoàn 64

7

9

8

8

7

7

7

7

60

Trung đoàn 250

7

7

8

7

7

8

7

7

58

Trung đoàn 257

7

9

8

8

7

7

7

7

60

Trung đoàn 236

6

7

8

7

7

8

7

7

57

Trung đoàn 293

6

7

8

7

7

8

7

7

57

Trung đoàn 218

7

9

8

8

7

6

7

7

59

Trung đoàn 280

7

9

8

8

7

6

7

7

59

Trung đoàn 213

7

9

8

8

7

6

7

7

59

Trung đoàn 238

7

9

8

8

7

6

7

7

59

Trung đoàn 285

7

9

8

8

7

6

7

7

59

Trung đoàn 240

7

9

8

8

7

6

7

7

59

Trung đoàn 295

7

7

8

7

6

8

7

7

57

Trung đoàn 284

6

7

8

7

6

8

7

7

56

Trung đoàn 267

7

7

8

7

7

8

8

7

59

Trung đoàn 228

7

7

8

7

7

8

7

7

58

Trung đoàn 291

7

9

8

8

7

6

7

7

59

Cộng

109

130

128

121

110

112

113

112

935

Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị 16 trung đoàn Phòng không.


Phụ lục 21

ĐẢNG ỦY CÁC ĐẢNG BỘ TRUNG ĐOÀN GIÁM SÁT CHUYÊN ĐỀ GIÁM SÁT TỔ CHỨC ĐẢNG



Năm

Đơn vị

2011

2012

2013

2014

2015

2016

2017

2018

Cộng

Trung đoàn 64

5

3

4

3

4

3

5

3

30

Trung đoàn 250

3

4

3

4

4

4

4

4

30

Trung đoàn 257

4

5

4

3

4

3

4

4

31

Trung đoàn 236

3

4

3

3

3

3

4

4

27

Trung đoàn 293

5

3

4

3

4

3

4

4

30

Trung đoàn 218

4

3

4

4

4

3

4

5

31

Trung đoàn 280

3

4

5

3

4

5

3

5

31

Trung đoàn 213

4

3

5

5

4

3

4

3

31

Trung đoàn 238

5

3

4

3

4

3

5

3

30

Trung đoàn 285

3

4

3

4

4

4

4

4

30

Trung đoàn 240

4

5

4

3

4

3

4

4

31

Trung đoàn 295

3

4

3

3

3

3

4

4

27

Trung đoàn 284

5

3

4

3

4

3

4

4

30

Trung đoàn 267

4

3

4

4

4

3

4

5

31

Trung đoàn 228

3

4

5

3

4

5

3

5

31

Trung đoàn 291

4

3

5

5

4

3

4

3

31

Cộng

62

58

64

52

62

54

64

60

482


Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị 16 trung đoàn Phòng không.


Phụ lục 22

ĐẢNG ỦY, UBKT ĐẢNG ỦY TRUNG ĐOÀN GIÁM SÁT ĐẢNG VIÊN


Năm

2011

2012

2013

2014

2015

2016

2017

2018

Cộng


Đơn vị










Trung đoàn 64

60

55

57

67

68

67

59

78

511

Trung đoàn 250

57

55

58

60

57

67

58

59

471

Trung đoàn 257

66

53

57

58

56

58

58

57

463

Trung đoàn 236

55

63

57

56

58

59

68

58

553

Trung đoàn 293

67

66

68

67

69

68

69

68

545

Trung đoàn 218

65

60

68

69

70

68

69

68

537

Trung đoàn 280

60

55

57

67

68

67

59

78

511

Trung đoàn 213

57

55

58

60

57

67

58

59

471

Trung đoàn 238

66

53

57

58

56

58

58

57

463

Trung đoàn 285

55

63

57

56

58

59

68

58

553

Trung đoàn 240

60

55

57

67

68

67

59

78

511

Trung đoàn 295

57

55

58

60

57

67

58

59

471

Trung đoàn 284

66

53

57

58

56

58

58

57

463

Trung đoàn 267

55

63

57

56

58

59

68

58

553

Trung đoàn 228

67

66

68

67

69

68

69

68

545

Trung đoàn 291

65

60

68

69

70

68

69

68

537

Cộng

978

875

891

995

995

1.025

936

960

8.198


Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị 16 trung đoàn Phòng không.


Phụ lục 23

ĐẢNG ỦY, UBKT ĐẢNG ỦY TRUNG ĐOÀN PHÒNG KHÔNG GIÁM SÁT CHUYÊN ĐỀ ĐẢNG VIÊN


Năm


Đơn vị


2006


2007


2008


2009


2010


2011


2012


2013


2014


2015


Cộng

Trung đoàn 64

50

49

48

48

50

47

44

47

49

50

482

Trung đoàn 250

47

49

48

47

47

48

47

47

48

47

523

Trung đoàn 257

49

49

48

48

47

47

47

47

49

50

481

Trung đoàn 236

46

47

48

47

47

48

47

47

46

50

473

Trung đoàn 293

46

47

48

47

47

48

47

47

49

50

476

Trungđoàn 218

47

49

48

48

47

46

47

47

50

48

477

Trung đoàn 280

47

49

48

48

47

46

47

47

46

49

474

Trung đoàn 213

50

49

48

48

50

47

44

47

48

50

580

Trung đoàn 238

47

49

48

47

47

48

47

47

48

49

477

Trung đoàn 285

49

49

48

48

47

47

47

47

46

48

476

Trung đoàn 240

46

47

48

47

47

48

47

47

48

49

474

Trung đoàn 295

46

47

48

47

47

48

47

47

49

50

476

Trung đoàn 284

47

49

48

48

47

46

47

47

49

50

478

Trung đoàn 267

47

49

48

48

47

46

47

47

48

50

477

Trung đoàn 228

50

49

48

48

50

47

44

47

49

50

482

Trung đoàn 291

47

49

48

47

47

48

47

47

50

50

480

Cộng

761

776

768

761

761

845

743

752

968

1.087

8.248


Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị 16 trung đoàn Phòng không.


Phụ lục 24

ĐẢNG ỦY BỘ PHẬN CÁC ĐẢNG BỘ TRUNG ĐOÀN KIỂM TRA


CÁC CHI BỘ


Năm

2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

2015

Cộng

KT

T.chức đảng


76


75


76


78


76


76


75


76


76


78


762

KT

đảng viên


340


352


345


357


341


362


351


349


329


356


3.482

Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị 16 trung đoàn Phòng không.


Phụ lục 25

ĐẢNG ỦY BỘ PHẬN Ở CÁC ĐẢNG BỘ TRUNG ĐOÀN GIÁM SÁT CHUYÊN ĐỀ TỔ CHỨC ĐẢNG



2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

2015

Cộng

Giám sát T.chức

đảng


13


12


14


13


15


14


15


15


15


16


142

Giám sát đảng

viên


217


214


219


217


223


213


215


216


215


218


2.598

Nguồn: Báo cáo tổng hợp của cơ quan chính trị 16 trung đoàn Phòng không.


Phụ lục 26

ĐẢNG ỦY BỘ PHẬN CÁC ĐẢNG BỘ TRUNG ĐOÀN GIÁM SÁT

Xem tất cả 254 trang.

Ngày đăng: 03/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí