Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 27


2

Cq:TM,CT,HC,KT

Cơ quan: Tham mưu, Chính trị, Hậu cần, Kỹ thuật

3

PK

Phòng không

4

KQ

Không quân

5

TL

Tên lửa

6

PPK

Pháo Phòng không

7

RD

Ra-đa

8

f

Sư đoàn

9

e

Trung đoàn

10

d

Tiểu đoàn

11

c

Đại đội

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 254 trang tài liệu này.

Phụ lục 6

TỔ CHỨC ĐẢNG TRONG QUÂN CHỦNG PK - KQ



Đảng bộ Trung đoàn

(Đảng bộ cơ sở)

Đảng Bộ Quân chủng PK - KQ

(Trực thuộc Quân ủy Trung ương)

Đảng bộ Sư đoàn

(Đảng bộ cấp trên cơ sở)

Đảng bộ Tiểu đoàn

(Đảng bộ bộ phận)



Chi bộ


Phụ lục 7

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG Ở ĐƠN VỊ CƠ SỞ QUÂN CHỦNG PK - KQ TỪ NĂM 2005 ĐẾN NĂM 2010

* Đối với tổ chức đảng

- Tổ chức cơ sở đảng:


TT

Tỷ lệ TSVM

Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2006

94,65%

4,97%

0,38%

2007

92,28%

7,72%


2008

89,96%

10,04%


2009

93,97%

6,03%


2010

95,92%

4,08%


- Đảng bộ bộ phận:



TT


Tỷ lệ TSVM


Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ Yếu kém

2006

90,6%

9,40%


2007

89,96%

10,04%


2008

90,99%

9,01%


2009

94,97%

5,03%


2010

96,92%

3,08%



(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)

- Chi bộ trực thuộc đảng ủy cơ sở; đảng ủy bộ phận:


TT

Tỷ lệ TSVM

Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2006

92,5%

7,19%

0,31%

2007

92,92%

6,71%

0,37%

2008

92,7%

6,93%

0,37%

2009

94,97%

5,03%


2010

95,92%

4,08%


(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)


* Đối với cấp ủy các cấp:

- Cấp ủy cấp trên trực tiếp cơ sở:


TT

Tỷ lệ TSVM

Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2006

93,33%

6,67%


2007

93,92%

6,08%


2008

80,%

20%


2009

94,96%

5,04%


2010

95,98%

4,02%


(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)

- Cấp ủy cơ sở:



TT


Tỷ lệ TSVM


Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ Yếu kém

2006

94,71%

4,41%

0,88%

2007

91,06%

8,94%


2008

90,33%

9,67%


2009

92,06%

7,04%


2010

93,97%

6,03%


(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)

- Đảng ủy bộ phận:


TT

Tỷ lệ TSVM

Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2006

90,59%

9,41%


2007

89,16%

10,84%


2008

89,25%

10,75%


2009

91,95%

8,05%


2010

92,93%

7,07%



(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)

- Chi ủy:



TT


Tỷ lệ TSVM


Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2006

93,11%

6,53%

0,36%

2007

92,51%

7,14%

0,35%

2008

91,27%

8,38%

0,35%

2009

91,95%

8,05%


2010

92,93%

7,07%



(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)


Phụ lục 8

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG Ở ĐƠN VỊ CƠ SỞ QUÂN CHỦNG PK - KQ TỪ NĂM 2011 ĐẾN NĂM 2015

* Đối với tổ chức đảng

- Tổ chức cơ sở đảng:


TT

Tỷ lệ TSVM

Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2011

96,75%

2,95%

0,3%

2012

95,78%

4,22%


2013

93,96%

6,04%


2014

98,87%

1,13%


2015

98,93%

1,07%


- Đảng bộ bộ phận:



TT


Tỷ lệ TSVM


Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ Yếu kém

2011

91,58%

8,42%


2012

92,96%

7,04%


2013

94,29%

5,71%


2014

96,97%

3,03%


2015

97,92%

2,08%



(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)

- Chi bộ trực thuộc đảng ủy cơ sở; đảng ủy bộ phận:


TT

Tỷ lệ TSVM

Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2011

94,7%

5,19%

0,11%

2012

92,95%

6,70%

0,35%

2013

93,8%

5,93%

0,27%

2014

95,87%

4,13%


2015

96,92%

3,08%


(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)


* Đối với cấp ủy các cấp:

- Cấp ủy cấp trên trực tiếp cơ sở:


TT

Tỷ lệ TSVM

Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2011

94,13%

5,87%


2012

93,72%

4,09%


2013

95,22%

4,78%


2014

94,06%

6,04%


2015

96,8%

3,2%


(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)

- Cấp ủy cơ sở:



TT


Tỷ lệ TSVM


Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ Yếu kém

2011

95,11%

4,41%

0,48%

2012

93,06%

6,94%


2013

95,33%

4,67%


2014

95,06%

4,94%


2015

96,7%

3,3%


(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)

- Đảng ủy bộ phận:


TT

Tỷ lệ TSVM

Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2011

93,59%

6,41%


2012

91,16%

8,84%


2013

92,25%

7,75%


2014

93,05%

6,95%


2015

95,3%

4,7%


(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)

- Chi ủy:



TT


Tỷ lệ TSVM


Tỷ lệ HTNV

Tỷ lệ

Yếu kém

2011

93,17%

6,53%

0,31%

2012

92,51%

7,15%

0,30%

2013

92,3%

7,38%

0,32%

2014

91,05%

8,95%


2015

93,3%

6,7%



(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)


Phụ lục 9

Biểu đồ Phân tích chất lượng tổ chức đảng Quân chủng PK - KQ (2010-2015)


Nguồn Phòng Tổ chức Cục Chính trị QC PK KQ tháng 12 2015 Phụ lục 10 Biểu 1

(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)


Phụ lục 10

Biểu đồ Phân tích tình hình kết nạp đảng viên mới của Quân chủng PK - KQ giai đoạn (2010 - 2015)

Nguồn Phòng Tổ chức Cục Chính trị QC PK KQ tháng 12 2015 2

(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)

Xem tất cả 254 trang.

Ngày đăng: 03/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí