Cq:TM,CT,HC,KT | Cơ quan: Tham mưu, Chính trị, Hậu cần, Kỹ thuật | |
3 | PK | Phòng không |
4 | KQ | Không quân |
5 | TL | Tên lửa |
6 | PPK | Pháo Phòng không |
7 | RD | Ra-đa |
8 | f | Sư đoàn |
9 | e | Trung đoàn |
10 | d | Tiểu đoàn |
11 | c | Đại đội |
Có thể bạn quan tâm!
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 24
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 25
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 26
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 28
- Đánh Giá Về Nội Dung, Hình Thức, Biện Pháp Công Tác Kt, Gs Ở Các Đảng Bộ Trung Đoàn Phòng Không
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 30
Xem toàn bộ 254 trang tài liệu này.
Phụ lục 6
TỔ CHỨC ĐẢNG TRONG QUÂN CHỦNG PK - KQ
Đảng bộ Trung đoàn
(Đảng bộ cơ sở)
Đảng Bộ Quân chủng PK - KQ
(Trực thuộc Quân ủy Trung ương)
Đảng bộ Sư đoàn
(Đảng bộ cấp trên cơ sở)
Đảng bộ Tiểu đoàn
(Đảng bộ bộ phận)
Chi bộ
Phụ lục 7
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG Ở ĐƠN VỊ CƠ SỞ QUÂN CHỦNG PK - KQ TỪ NĂM 2005 ĐẾN NĂM 2010
* Đối với tổ chức đảng
- Tổ chức cơ sở đảng:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2006 | 94,65% | 4,97% | 0,38% |
2007 | 92,28% | 7,72% | |
2008 | 89,96% | 10,04% | |
2009 | 93,97% | 6,03% | |
2010 | 95,92% | 4,08% |
- Đảng bộ bộ phận:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2006 | 90,6% | 9,40% | |
2007 | 89,96% | 10,04% | |
2008 | 90,99% | 9,01% | |
2009 | 94,97% | 5,03% | |
2010 | 96,92% | 3,08% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)
- Chi bộ trực thuộc đảng ủy cơ sở; đảng ủy bộ phận:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2006 | 92,5% | 7,19% | 0,31% |
2007 | 92,92% | 6,71% | 0,37% |
2008 | 92,7% | 6,93% | 0,37% |
2009 | 94,97% | 5,03% | |
2010 | 95,92% | 4,08% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)
* Đối với cấp ủy các cấp:
- Cấp ủy cấp trên trực tiếp cơ sở:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2006 | 93,33% | 6,67% | |
2007 | 93,92% | 6,08% | |
2008 | 80,% | 20% | |
2009 | 94,96% | 5,04% | |
2010 | 95,98% | 4,02% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)
- Cấp ủy cơ sở:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2006 | 94,71% | 4,41% | 0,88% |
2007 | 91,06% | 8,94% | |
2008 | 90,33% | 9,67% | |
2009 | 92,06% | 7,04% | |
2010 | 93,97% | 6,03% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)
- Đảng ủy bộ phận:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2006 | 90,59% | 9,41% | |
2007 | 89,16% | 10,84% | |
2008 | 89,25% | 10,75% | |
2009 | 91,95% | 8,05% | |
2010 | 92,93% | 7,07% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)
- Chi ủy:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2006 | 93,11% | 6,53% | 0,36% |
2007 | 92,51% | 7,14% | 0,35% |
2008 | 91,27% | 8,38% | 0,35% |
2009 | 91,95% | 8,05% | |
2010 | 92,93% | 7,07% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2010)
Phụ lục 8
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG Ở ĐƠN VỊ CƠ SỞ QUÂN CHỦNG PK - KQ TỪ NĂM 2011 ĐẾN NĂM 2015
* Đối với tổ chức đảng
- Tổ chức cơ sở đảng:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2011 | 96,75% | 2,95% | 0,3% |
2012 | 95,78% | 4,22% | |
2013 | 93,96% | 6,04% | |
2014 | 98,87% | 1,13% | |
2015 | 98,93% | 1,07% |
- Đảng bộ bộ phận:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2011 | 91,58% | 8,42% | |
2012 | 92,96% | 7,04% | |
2013 | 94,29% | 5,71% | |
2014 | 96,97% | 3,03% | |
2015 | 97,92% | 2,08% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
- Chi bộ trực thuộc đảng ủy cơ sở; đảng ủy bộ phận:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2011 | 94,7% | 5,19% | 0,11% |
2012 | 92,95% | 6,70% | 0,35% |
2013 | 93,8% | 5,93% | 0,27% |
2014 | 95,87% | 4,13% | |
2015 | 96,92% | 3,08% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
* Đối với cấp ủy các cấp:
- Cấp ủy cấp trên trực tiếp cơ sở:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2011 | 94,13% | 5,87% | |
2012 | 93,72% | 4,09% | |
2013 | 95,22% | 4,78% | |
2014 | 94,06% | 6,04% | |
2015 | 96,8% | 3,2% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
- Cấp ủy cơ sở:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2011 | 95,11% | 4,41% | 0,48% |
2012 | 93,06% | 6,94% | |
2013 | 95,33% | 4,67% | |
2014 | 95,06% | 4,94% | |
2015 | 96,7% | 3,3% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
- Đảng ủy bộ phận:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2011 | 93,59% | 6,41% | |
2012 | 91,16% | 8,84% | |
2013 | 92,25% | 7,75% | |
2014 | 93,05% | 6,95% | |
2015 | 95,3% | 4,7% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
- Chi ủy:
Tỷ lệ TSVM | Tỷ lệ HTNV | Tỷ lệ Yếu kém | |
2011 | 93,17% | 6,53% | 0,31% |
2012 | 92,51% | 7,15% | 0,30% |
2013 | 92,3% | 7,38% | 0,32% |
2014 | 91,05% | 8,95% | |
2015 | 93,3% | 6,7% |
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
Phụ lục 9
Biểu đồ Phân tích chất lượng tổ chức đảng Quân chủng PK - KQ (2010-2015)
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)
Phụ lục 10
Biểu đồ Phân tích tình hình kết nạp đảng viên mới của Quân chủng PK - KQ giai đoạn (2010 - 2015)
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Cục Chính trị QC PK - KQ, tháng 12/2015)