CHUYÊN ĐỀ ĐẢNG VIÊN
2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | Cộng | |
Giám sát T.chức đảng | 67 | 69 | 73 | 77 | 75 | 76 | 69 | 70 | 71 | 75 | 722 |
Giám sát đảng viên | 1.243 | 1.247 | 1.253 | 1.257 | 1.261 | 1.263 | 1.256 | 1.270 | 1.250 | 1.269 | 12.569 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 28
- Đánh Giá Về Nội Dung, Hình Thức, Biện Pháp Công Tác Kt, Gs Ở Các Đảng Bộ Trung Đoàn Phòng Không
- Đảng bộ Quân chủng Phòng không - Không quân lãnh đạo công tác xây dựng tổ chức cơ sở đảng từ năm 2005 đến năm 2015 - 30
Xem toàn bộ 254 trang tài liệu này.
Nguồn:Báocáotổnghợpcủacơquanchínhtrị16trungđoànPhòngkhông.
Phụ lục 27
ĐẢNG ỦY, UBKT ĐẢNG ỦY TRUNG ĐOÀN KIỂM TRA CHI BỘ TRỰC THUỘC
2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | Cộng | |
Giám sát T.chức đảng | 13 | 12 | 14 | 13 | 15 | 14 | 13 | 15 | 14 | 12 | 135 |
Giám sát đảng viên | 27 | 24 | 29 | 27 | 31 | 30 | 24 | 25 | 29 | 30 | 276 |
Nguồn:Báocáotổnghợpcủacơquanchínhtrị16trungđoànPhòngkhông.