Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 16
Loại câu hỏi | Nhãn (Nội dung) | |
RAS3 | Tỷ số đáp ứng | Khi có thắc mắc hay khiếu nại, ngân hàng luôn giải quyết thỏa đáng |
RAS4 | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng thực hiện dịch vụ thẻ ghi nợ đúng ngay từ lần đầu tiên |
RRN | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ ghi nợ đúng vào thời điểm mà ngân hàng hứa. |
RRN1 | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng thông báo khi nào thì dịch vụ thẻ ghi nợ được thực hiện. |
RRN2 | Tỷ số đáp ứng | Khả năng đáp ứng |
RRN3 | Tỷ số đáp ứng | Nhân viên của ngân hàng phục vụ tận tình |
RRL | Tỷ số đáp ứng | Nhân viên của ngân hàng luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng |
RRL1 | Tỷ số đáp ứng | Nhân viên của ngân hàng luôn phục vụ chu đáo trong giờ cao điểm |
RRL2 | Tỷ số đáp ứng | Năng lực phục vụ |
RRL3 | Tỷ số đáp ứng | Nhân viên ngân hàng ngày càng tạo sự tin tưởng |
RRL4 | Tỷ số đáp ứng | Mức độ an toàn khi sử dụng dịch vụ thẻ ghi nợ |
RRL5 | Tỷ số đáp ứng | Nhân viên ngân hàng bao giờ cũng tỏ ra lịch sự, nhã nhặn |
RTA | Tỷ số đáp ứng | Nhân viên ngân hàng có kiến thức chuyên môn trả lời các câu hỏi |
RTA1 | Tỷ số đáp ứng | Sự đồng cảm |
RTA2 | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng |
RTA3 | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng có những nhân viên thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng |
RTA4 | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng thể hiện sự chú ý đặc biệt đến những quan tâm nhiều nhất của khách hàng |
RTA5 | Tỷ số đáp ứng | Nhân viên ngân hàng hiểu được những nhu cầu đặc biệt và lợi ích của khách hàng |
Có thể bạn quan tâm!
-
Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 13
-
Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 14
-
Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 15
-
Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 17
Xem toàn bộ 142 trang: Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Phụ lục 5: Phân tích phương sai các biến theo giới tính khách hàng Tests of Between-Subjects Effects
Dependent Variable | Type III Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Corrected | TAE | 1.164 | 1 | 1.164 | 1.757 | .186 |
Model | TAR | .645 | 1 | .645 | 1.383 | .241 |
TA1E | .532 | 1 | .532 | .895 | .345 | |
TA1R | .488 | 1 | .488 | .945 | .332 | |
TA2E | 1.767 | 1 | 1.767 | 3.048 | .082 | |
TA2R | 1.277 | 1 | 1.277 | 2.412 | .122 | |
TA3E | 1.923 | 1 | 1.923 | 4.370 | .038 | |
TA3R | .064 | 1 | .064 | .127 | .722 | |
TA4E | .114 | 1 | .114 | .168 | .682 | |
TA4R | .250 | 1 | .250 | .493 | .483 | |
TA5E | .168 | 1 | .168 | .277 | .599 | |
TA5R | 1.235 | 1 | 1.235 | 1.969 | .162 | |
RLE | .472 | 1 | .472 | .719 | .397 | |
RLR | .001 | 1 | .001 | .001 | .975 | |
RL1E | .200 | 1 | .200 | .338 | .562 | |
RL1R | .154 | 1 | .154 | .263 | .609 | |
RL2E | .320 | 1 | .320 | .427 | .514 | |
RL2R | .006 | 1 | .006 | .009 | .924 | |
RL3E | .279 | 1 | .279 | .445 | .505 | |
RL3R | .149 | 1 | .149 | .258 | .612 | |
RL4E | .560 | 1 | .560 | .999 | .319 | |
RL4R | .215 | 1 | .215 | .416 | .519 | |
RL5E | .122 | 1 | .122 | .198 | .657 | |
RL5R | .046 | 1 | .046 | .072 | .788 | |
RNE | .001 | 1 | .001 | .001 | .977 | |
RNR | .068 | 1 | .068 | .132 | .717 |
Dependent Variable | Type III Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
RN1E | .100 | 1 | .100 | .170 | .681 | |
RN1R | 1.364 | 1 | 1.364 | 1.968 | .162 | |
RN2E | .023 | 1 | .023 | .040 | .841 | |
RN2R | .433 | 1 | .433 | .693 | .406 | |
RN3E | .161 | 1 | .161 | .229 | .633 | |
RN3R | .000 | 1 | .000 | .000 | 1.000 | |
ASE | .076 | 1 | .076 | .118 | .731 | |
ASR | .723 | 1 | .723 | 1.469 | .227 | |
AS1E | .124 | 1 | .124 | .173 | .677 | |
AS1R | .046 | 1 | .046 | .090 | .764 | |
AS2E | .018 | 1 | .018 | .030 | .863 | |
AS2R | .267 | 1 | .267 | .515 | .474 | |
AS3E | .163 | 1 | .163 | .308 | .580 | |
AS3R | .267 | 1 | .267 | .439 | .508 | |
AS4E | .073 | 1 | .073 | .132 | .716 | |
AS4R | .050 | 1 | .050 | .103 | .748 | |
EME | .094 | 1 | .094 | .136 | .712 | |
EMR | .106 | 1 | .106 | .180 | .672 | |
EM1E | .046 | 1 | .046 | .069 | .792 | |
EM1R | .373 | 1 | .373 | .632 | .427 | |
EM2E | .018 | 1 | .018 | .026 | .873 | |
EM2R | 1.776 | 1 | 1.776 | 2.694 | .102 | |
EM3E | .000 | 1 | .000 | .000 | .986 | |
EM3R | .111 | 1 | .111 | .178 | .674 | |
EM4E | .519 | 1 | .519 | .762 | .384 | |
EM4R | .311 | 1 | .311 | .570 | .451 |
Phụ lục 6: Phân tích phương sai các biến theo nhóm tuổi Tests of Between-Subjects Effects
Dependent Variable | Type III Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Corrected | TAE | 8.511a | 4 | 2.128 | 3.333 | .011 |
Model | TAR | 4 | .202 | .429 | .788 | |
.810b | ||||||
TA1E | 3.797c | 4 | .949 | 1.614 | .172 | |
TA1R | 2.816d | 4 | .704 | 1.374 | .244 | |
TA2E | 5.277e | 4 | 1.319 | 2.308 | .059 | |
TA2R | 2.353f | 4 | .588 | 1.106 | .354 | |
TA3E | 1.190g | 4 | .297 | .662 | .619 | |
TA3R | 5.339h | 4 | 1.335 | 2.761 | .029 | |
TA4E | 2.755i | 4 | .689 | 1.022 | .397 | |
TA4R | 5.044j | 4 | 1.261 | 2.558 | .040 | |
TA5E | 4.663k | 4 | 1.166 | 1.954 | .102 | |
TA5R | 1.970l | 4 | .493 | .779 | .540 | |
RLE | 3.457m | 4 | .864 | 1.325 | .262 | |
RLR | 1.236n | 4 | .309 | .568 | .686 | |
RL1E | 3.889o | 4 | .972 | 1.665 | .159 | |
RL1R | 2.309p | 4 | .577 | .985 | .417 | |
RL2E | 5.004q | 4 | 1.251 | 1.694 | .152 | |
RL2R | 2.694r | 4 | .673 | .967 | .426 | |
RL3E | 5.438s | 4 | 1.359 | 2.223 | .067 | |
RL3R | 1.751t | 4 | .438 | .757 | .554 | |
RL4E | 3.500u | 4 | .875 | 1.575 | .182 | |
RL4R | .507v | 4 | .127 | .243 | .914 | |
RL5E | 5.709w | 4 | 1.427 | 2.373 | .053 | |
RL5R | .826x | 4 | .206 | .320 | .864 | |
RNE | 4.610y | 4 | 1.153 | 1.728 | .145 | |
RNR | 1.009z | 4 | .252 | .483 | .748 |
Dependent Variable | Type III Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
RN1E | 2.733aa | 4 | .683 | 1.168 | .326 | |
RN1R | 1.296ab | 4 | .324 | .461 | .764 | |
RN2E | 3.007ac | 4 | .752 | 1.301 | .271 | |
RN2R | .456ad | 4 | .114 | .180 | .949 | |
RN3E | 3.375ae | 4 | .844 | 1.205 | .310 | |
RN3R | 2.172af | 4 | .543 | .787 | .535 | |
ASE | 3.104ag | 4 | .776 | 1.215 | .305 | |
ASR | 2.161ah | 4 | .540 | 1.096 | .359 | |
AS1E | 6.405ai | 4 | 1.601 | 2.296 | .060 | |
AS1R | .687aj | 4 | .172 | .330 | .858 | |
AS2E | 2.181ak | 4 | .545 | .898 | .466 | |
AS2R | 2.486al | 4 | .621 | 1.206 | .309 | |
AS3E | 3.865am | 4 | .966 | 1.853 | .120 | |
AS3R | 1.207an | 4 | .302 | .494 | .740 | |
AS4E | 3.332ao | 4 | .833 | 1.538 | .192 | |
AS4R | 4.697ap | 4 | 1.174 | 2.520 | .042 | |
EME | 7.065aq | 4 | 1.766 | 2.638 | .035 | |
EMR | 1.532ar | 4 | .383 | .651 | .627 | |
EM1E | 8.696as | 4 | 2.174 | 3.453 | .009 | |
EM1R | 3.254at | 4 | .813 | 1.389 | .239 | |
EM2E | 9.644au | 4 | 2.411 | 3.624 | .007 | |
EM2R | 5.857av | 4 | 1.464 | 2.253 | .064 | |
EM3E | 5.962aw | 4 | 1.491 | 2.433 | .048 | |
EM3R | 8.102ax | 4 | 2.026 | 3.378 | .010 | |
EM4E | 5.976ay | 4 | 1.494 | 2.246 | .065 | |
EM4R | 2.496az | 4 | .624 | 1.150 | .334 |
Phụ lục 7: Phân tích phương sai các biến theo vị thế khách hàng Tests of Between-Subjects Effects
Type III Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Corrected | TAE | 10.086a | 2 | 5.043 | 8.060 | .000 |
Model | TAR | 4.129b | 2 | 2.065 | 4.557 | .011 |
TA1E | 7.477c | 2 | 3.738 | 6.596 | .002 | |
TA1R | 4.600d | 2 | 2.300 | 4.600 | .011 | |
TA2E | 8.057e | 2 | 4.028 | 7.267 | .001 | |
TA2R | 4.281f | 2 | 2.141 | 4.129 | .017 | |
TA3E | 4.061g | 2 | 2.031 | 4.695 | .010 | |
TA3R | 1.618h | 2 | .809 | 1.632 | .198 | |
TA4E | 5.067i | 2 | 2.533 | 3.853 | .023 | |
TA4R | 5.587j | 2 | 2.794 | 5.747 | .004 | |
TA5E | 6.333k | 2 | 3.166 | 5.424 | .005 | |
TA5R | 2.572l | 2 | 1.286 | 2.061 | .130 | |
RLE | 4.325m | 2 | 2.162 | 3.365 | .036 | |
RLR | 1.120n | 2 | .560 | 1.038 | .356 | |
RL1E | 5.157o | 2 | 2.578 | 4.498 | .012 | |
RL1R | 3.092p | 2 | 1.546 | 2.677 | .071 | |
RL2E | 6.033q | 2 | 3.016 | 4.147 | .017 | |
RL2R | 1.879r | 2 | .940 | 1.354 | .260 | |
RL3E | 3.686s | 2 | 1.843 | 3.002 | .052 | |
RL3R | .320t | 2 | .160 | .276 | .759 | |
RL4E | 3.361u | 2 | 1.681 | 3.050 | .049 | |
RL4R | 2.208v | 2 | 1.104 | 2.166 | .117 | |
RL5E | 8.141w | 2 | 4.070 | 6.955 | .001 | |
RL5R | 1.298x | 2 | .649 | 1.018 | .363 | |
RNE | 3.584y | 2 | 1.792 | 2.693 | .070 | |
RNR | 2.620z | 2 | 1.310 | 2.565 | .079 | |
RN1E | 5.357aa | 2 | 2.679 | 4.716 | .010 | |
RN1R | 2.381ab | 2 | 1.191 | 1.722 | .181 | |
RN2E | 4.964ac | 2 | 2.482 | 4.399 | .013 |
Type III Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
RN2R | 1.271ad | 2 | .635 | 1.018 | .363 |
RN3E | 5.089ae | 2 | 2.544 | 3.707 | .026 |
RN3R | 3.117af | 2 | 1.558 | 2.293 | .103 |
ASE | 3.055ag | 2 | 1.527 | 2.412 | .092 |
ASR | 2.224ah | 2 | 1.112 | 2.278 | .105 |
AS1E | 6.916ai | 2 | 3.458 | 5.020 | .007 |
AS1R | 2.240aj | 2 | 1.120 | 2.200 | .113 |
AS2E | 3.945ak | 2 | 1.972 | 3.322 | .038 |
AS2R | 3.025al | 2 | 1.513 | 2.976 | .053 |
AS3E | 5.155am | 2 | 2.577 | 5.042 | .007 |
AS3R | 1.367an | 2 | .684 | 1.131 | .325 |
AS4E | 3.064ao | 2 | 1.532 | 2.847 | .060 |
AS4R | 5.203ap | 2 | 2.602 | 5.661 | .004 |
EME | 8.214aq | 2 | 4.107 | 6.237 | .002 |
EMR | 3.049ar | 2 | 1.524 | 2.644 | .073 |
EM1E | 9.270as | 2 | 4.635 | 7.460 | .001 |
EM1R | 5.228at | 2 | 2.614 | 4.573 | .011 |
EM2E | 8.179au | 2 | 4.090 | 6.142 | .003 |
EM2R | 4.689av | 2 | 2.345 | 3.611 | .029 |
EM3E | 7.391aw | 2 | 3.696 | 6.152 | .003 |
EM3R | 11.861ax | 2 | 5.930 | 10.267 | .000 |
EM4E | 7.083ay | 2 | 3.542 | 5.413 | .005 |
EM4R | 7.374az | 2 | 3.687 | 7.143 | .001 |
Phụ lục 8: Phân tích phương sai các biến theo nhà cung cấp
Source | Type III Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Corrected Model | TAE | 2.521a | 5 | .504 | .754 | .584 |
TAR | 1.224b | 5 | .245 | .518 | .762 | |
TA1E | 3.344c | 5 | .669 | 1.128 | .347 | |
TA1R | .757d | 5 | .151 | .289 | .919 | |
TA2E | 1.844e | 5 | .369 | .625 | .681 | |
TA2R | 2.972f | 5 | .594 | 1.119 | .351 | |
TA3E | 1.468g | 5 | .294 | .652 | .660 | |
TA3R | 2.978h | 5 | .596 | 1.200 | .310 | |
TA4E | 3.219i | 5 | .644 | .954 | .447 | |
TA4R | .693j | 5 | .139 | .269 | .930 | |
TA5E | 5.532k | 5 | 1.106 | 1.859 | .103 | |
TA5R | .556l | 5 | .111 | .173 | .972 | |
RLE | 2.188m | 5 | .438 | .662 | .653 | |
RLR | 3.683n | 5 | .737 | 1.376 | .234 | |
RL1E | 3.105o | 5 | .621 | 1.052 | .388 | |
RL1R | 4.898p | 5 | .980 | 1.698 | .136 | |
RL2E | 2.334q | 5 | .467 | .619 | .685 | |
RL2R | 2.853r | 5 | .571 | .817 | .539 | |
RL3E | 3.194s | 5 | .639 | 1.023 | .405 | |
RL3R | 4.181t | 5 | .836 | 1.468 | .201 | |
RL4E | 5.714u | 5 | 1.143 | 2.086 | .068 | |
RL4R | 5.526v | 5 | 1.105 | 2.204 | .055 | |
RL5E | 3.977w | 5 | .795 | 1.300 | .265 | |
RL5R | 4.385x | 5 | .877 | 1.388 | .230 | |
RNE | 1.324y | 5 | .265 | .387 | .858 | |
RNR | 4.417z | 5 | .883 | 1.734 | .128 | |
RN1E | .954aa | 5 | .191 | .320 | .900 | |
RN1R | 4.578ab | 5 | .916 | 1.325 | .255 | |
RN2E | 1.106ac | 5 | .221 | .375 | .865 | |
RN2R | 6.744ad | 5 | 1.349 | 2.218 | .054 |
Source | Type III Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
RN3E | 2.232ae | 5 | .446 | .630 | .677 | |
RN3R | 5.777af | 5 | 1.155 | 1.707 | .134 | |
ASE | 4.166ag | 5 | .833 | 1.309 | .261 | |
ASR | 2.307ah | 5 | .461 | .933 | .460 | |
AS1E | 6.626ai | 5 | 1.325 | 1.894 | .096 | |
AS1R | 2.996aj | 5 | .599 | 1.169 | .325 | |
AS2E | 2.442ak | 5 | .488 | .803 | .549 | |
AS2R | 4.420al | 5 | .884 | 1.737 | .127 | |
AS3E | 1.313am | 5 | .263 | .491 | .783 | |
AS3R | 1.737an | 5 | .347 | .569 | .724 | |
AS4E | .682ao | 5 | .136 | .245 | .942 | |
AS4R | 3.143ap | 5 | .629 | 1.323 | .255 | |
EME | 2.769aq | 5 | .554 | .801 | .550 | |
EMR | .507ar | 5 | .101 | .170 | .973 | |
EM1E | 2.380as | 5 | .476 | .720 | .609 | |
EM1R | 1.194at | 5 | .239 | .400 | .849 | |
EM2E | 3.461au | 5 | .692 | .994 | .422 | |
EM2R | 1.561av | 5 | .312 | .465 | .802 | |
EM3E | 3.822aw | 5 | .764 | 1.223 | .299 | |
EM3R | 2.313ax | 5 | .463 | .736 | .597 | |
EM4E | 1.239ay | 5 | .248 | .360 | .876 | |
EM4R | 6.512az | 5 | 1.302 | 2.471 | .033 |
Phụ lục 9: Kết quả hồi qui các biến đặc trưng nhóm theo các biến thành phần nhóm Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .693a | .480 | .469 | .62122 |
a. Predictors: (Constant), GTA5, GTA3, GTA1, GTA2, GTA4
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 79.204 | 5 | 15.841 | 41.048 | .000b |
Residual | 85.672 | 222 | .386 | |||
Total | 164.876 | 227 |
a. Dependent Variable: GTA
b. Predictors: (Constant), GTA5, GTA3, GTA1, GTA2, GTA4
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | |||
1 (Constant) | -.149 | .059 | -2.526 | .012 | |||
GTA1 | .312 | .060 | .342 | 5.231 | .000 | .546 | 1.831 |
GTA2 | .140 | .067 | .150 | 2.089 | .038 | .456 | 2.193 |
GTA3 | .179 | .063 | .173 | 2.851 | .005 | .639 | 1.565 |
GTA4 | .007 | .065 | .008 | .113 | .910 | .419 | 2.386 |
GTA5 | .160 | .058 | .186 | 2.763 | .006 | .518 | 1.931 |
a. Dependent Variable: GTA
-------------------------------
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .744a | .553 | .543 | .63730 |
a. Predictors: (Constant), GRL5, GRL2, GRL4, GRL3, GRL1
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 111.600 | 5 | 22.320 | 54.955 | .000b |
Residual | 90.165 | 222 | .406 | |||
Total | 201.765 | 227 |
a. Dependent Variable: GRL
b. Predictors: (Constant), GRL5, GRL2, GRL4, GRL3, GRL1
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardize d Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | |||
1 (Constant) | -.042 | .059 | -.704 | .482 | |||
GRL1 | .216 | .068 | .212 | 3.151 | .002 | .445 | 2.246 |
GRL2 | .292 | .062 | .306 | 4.735 | .000 | .481 | 2.078 |
GRL3 | .110 | .066 | .112 | 1.667 | .097 | .449 | 2.227 |
GRL4 | .158 | .068 | .149 | 2.310 | .022 | .486 | 2.056 |
GRL5 | .127 | .068 | .115 | 1.859 | .064 | .522 | 1.917 |
a. Dependent Variable: GRL
-------------------------------------
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .647a | .418 | .410 | .66617 |
a. Predictors: (Constant), GRN3, GRN1, GRN2
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 71.414 | 3 | 23.805 | 53.640 | .000b |
Residual | 99.408 | 224 | .444 | |||
Total | 170.823 | 227 |
a. Dependent Variable: GRN
b. Predictors: (Constant), GRN3, GRN1, GRN2
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | |||
1 (Constant) | -.235 | .060 | -3.937 | .000 | |||
GRN1 | .210 | .075 | .240 | 2.809 | .005 | .355 | 2.820 |
GRN2 | .150 | .087 | .166 | 1.710 | .089 | .276 | 3.628 |
GRN3 | .233 | .064 | .302 | 3.666 | .000 | .384 | 2.607 |
a. Dependent Variable: GRN
----------------------------
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .795a | .632 | .626 | .58440 |
a. Predictors: (Constant), GAS4, GAS2, GAS3, GAS1
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 130.930 | 4 | 32.732 | 95.841 | .000b |
Residual | 76.161 | 223 | .342 | |||
Total | 207.091 | 227 |
a. Dependent Variable: GAS

Bài viết tương tự
- Phát triển dịch vụ ngân hàng tại ngân hàng thương mại cổ phần Nam Việt
- Giải pháp đẩy mạnh hiệu quả hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
- Giải pháp đẩy mạnh hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Hà Nội
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
- Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay dành cho khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân chi nhánh Huế
Gửi tin nhắn
Bài viết tương tự
-
Giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hoàn Kiếm
-
Giải pháp hạn chế nợ xấu trong cho vay kinh doanh bất động sản tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Quang Trung
-
Ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đến lòng trung thành của khách hàng gửi tiền tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
-
Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam
-
Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam
-
Phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
-
Nghiệp vụ cho vay và rủi ro cho vay của ngân hàng thương mại
-
Áp dụng marketing dịch vụ để đẩy mạnh hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần
-
Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế
-
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại cổ phần á châu
-
Chất lượng thẩm định tài chính dự án đầu tư tại ngân hàng thương mại cổ phần đông nam á - chi nhánh Huế
-
Chiến lược nguồn nhân lực trong các ngân hàng thương mại hậu gia nhập wto
-
Chính sách huy động vốn của ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương trong thời kỳ suy thoái kinh tế
-
Chính sách tín dụng đối với cho vay bất động sản ở các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển nhận tiền quốc tế đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Huế
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ thu hộ tiền điện tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam chi nhánh Huế
-
Chất lượng dịch vụ ngân hàng của các ngân hàng thương mại Việt Nam
-
Nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - chi nhánh Huế
-
Chất lượng dịch vụ tín dụng trung và dài hạn đối với thành phần kinh tế ngoài quốc doanh tại ngân hàng công thương Việt Nam chi nhánh tiên sơn bắc ninh – thực trạng và giải pháp
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ tín dụng với khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại cổ phần nam việt - chi nhánh Huế
-
Nâng cao chất lượng tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
-
Chất lượng thẩm định tài chính dự án đầu tư trong hoạt động cho vay tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam (Lấy thực tế từ Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam)
-
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thanh toán quốc tế tại ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Huế
Tin nhắn