Tuổi của anh/chị
![]()
Dưới 25
![]()
25 -34
![]()
35 - 44
![]()
45 - 54
![]()
55 trở lên
Anh/chị là:
![]()
![]()
![]()
Học sinh/sinh viên Người làm công ăn lương Khác
Thẻ ghi nợ của anh chị thuộc ngân hàng
![]()
![]()
![]()
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Agribank) Công thương (Vietinbank)
![]()
![]()
![]()
Ngoại thương (VCB) Đầu tư (BIDV) CPTM Á châu (ACB)
Khác
Anh/chị đã sử dụng thẻ ghi nợ
![]()
Dưới 1 năm
![]()
1 đến 2 năm
![]()
![]()
2 đến 3 năm 3 năm trở lên
Một lần nữa xin cám ơn và kính chúc sức khỏe Anh/chị.
Phụ lục 2: Tương quan của các biến tổng hợp nhóm và các biến trong nhóm
Biến tổng hợp nhóm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
TAE | .743** | .590** | .517** | .535** | .554** |
TAR | .456** | .488** | .397** | .428** | .349** |
RLE | .711** | .699** | .631** | .569** | .580** |
RLR | .554** | .534** | .351** | .454** | .490** |
RNE | .631** | .598** | .670** | ||
RNR | .576** | .553** | .522** | ||
ASE | .819** | .723** | .739** | .671** | |
ASR | .669** | .601** | .540** | .545** | |
EME | .681** | .675** | .638** | .644** | |
EMR | .535** | .568** | .498** | .441** | |
**. Tương quan với múc ý nghĩa 1% | |||||
Có thể bạn quan tâm!
-
Khuyến Nghị Nhằm Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Thẻ Ghi Nợ -
Khuyến Nghị 1: Ứng Dụng Công Nghệ Hiện Đại Vào Thanh Toán Thẻ Tại Việt Nam -
Phiếu Khảo Sát Khách Hàng Sử Dụng Dịch Vụ Thẻ Ghi Nợ -
Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 16 -
Chất lượng dịch vụ thẻ ghi nợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 17
Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.

Phụ lục 3: Kiểm tra độ tin cậy của thang đo, bảng câu hỏi và dữ liệu.
TAE
Reliability Statistics
N of Items | |
.873 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TA1E | 16.06 | 6.370 | .687 | .849 |
TA2E | 16.09 | 6.311 | .714 | .843 |
TA3E | 15.95 | 6.786 | .692 | .850 |
TA4E | 16.15 | 5.995 | .739 | .837 |
TA5E | 15.98 | 6.368 | .678 | .852 |
TAR
Reliability Statistics
N of Items | |
.822 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TA1R | 13.19 | 5.245 | .630 | .782 |
TA2R | 13.14 | 5.053 | .685 | .766 |
TA3R | 12.75 | 5.500 | .554 | .804 |
TA4R | 13.23 | 5.162 | .669 | .771 |
TA5R | 13.17 | 5.220 | .547 | .809 |
RLE
N of Items | |
.917 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RL1E | 16.27 | 7.837 | .780 | .900 |
RL2E | 16.35 | 7.309 | .797 | .897 |
RL3E | 16.29 | 7.657 | .800 | .895 |
RL4E | 16.28 | 7.889 | .792 | .897 |
RL5E | 16.36 | 7.798 | .769 | .902 |
RLR
Reliability Statistics
N of Items | |
.843 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RL1R | 13.40 | 6.097 | .680 | .803 |
RL2R | 13.52 | 5.992 | .628 | .819 |
RL3R | 13.30 | 6.306 | .622 | .819 |
RL4R | 13.35 | 6.263 | .689 | .802 |
RL5R | 13.34 | 6.108 | .635 | .816 |
RNE
Reliability Statistics
N of Items | |
.918 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RN1E | 8.09 | 2.264 | .854 | .866 |
RN2E | 8.09 | 2.278 | .851 | .868 |
RN3E | 8.27 | 2.146 | .802 | .912 |
RNR
Reliability Statistics
N of Items | |
.877 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RN1R | 6.33 | 2.231 | .765 | .824 |
RN2R | 6.33 | 2.247 | .828 | .769 |
RN3R | 6.66 | 2.363 | .699 | .882 |
ASE
Reliability Statistics
N of Items | |
.915 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AS1E | 12.25 | 4.069 | .838 | .880 |
AS2E | 12.19 | 4.378 | .815 | .887 |
AS3E | 12.14 | 4.595 | .806 | .891 |
AS4E | 12.12 | 4.630 | .773 | .901 |
ASR
Reliability Statistics
N of Items | |
.837 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AS1R | 10.08 | 3.360 | .687 | .785 |
AS2R | 9.93 | 3.416 | .658 | .798 |
AS3R | 9.93 | 3.189 | .679 | .790 |
AS4R | 9.90 | 3.513 | .652 | .801 |
EME
Reliability Statistics
N of Items | |
.929 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
EM1E | 11.29 | 4.988 | .867 | .897 |
EM2E | 11.28 | 4.895 | .865 | .898 |
EM3E | 11.30 | 5.138 | .839 | .907 |
EM4E | 11.29 | 5.204 | .771 | .929 |
EMR
Reliability Statistics
N of Items | |
.877 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
EM1R | 8.89 | 4.210 | .723 | .847 |
EM2R | 8.95 | 3.961 | .756 | .834 |
EM3R | 8.95 | 3.991 | .780 | .824 |
EM4R | 8.97 | 4.416 | .683 | .862 |
Phụ lục 4: Thông tin dữ liệu
Loại câu hỏi | Nhãn (Nội dung) | |
id | Số phiếu | |
Gioi | Giới tính khách hàng | |
Nhomtuoi | Nhóm tuổi khách hàng | |
Vithe | Vị thế khách hàng | |
ATM | Ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ ghi nợ | |
TGSD | Thời gian sử dụng dịch vụ thẻ ghi nợ | |
TAE | Mong muốn | Hình ảnh trực quan của ngân hàng |
TAR | Cảm nhận | Hình ảnh trực quan của ngân hàng |
TA1E | Mong muốn | Ngân hàng có trang thiết bị hiện đại |
TA1R | Cảm nhận | Ngân hàng có trang thiết bị hiện đại |
TA2E | Mong muốn | Cơ sở vật chất, trang web của ngân hàng hấp dẫn |
TA2R | Cảm nhận | Cơ sở vật chất, trang web của ngân hàng hấp dẫn |
TA3E | Mong muốn | Nhân viên của ngân hàng có trang phục gọn gàng, lịch sự |
TA3R | Cảm nhận | Nhân viên của ngân hàng có trang phục gọn gàng, lịch sự |
TA4E | Mong muốn | Các phương tiện vật chất trong hoạt động dịch vụ rất hấp dẫn |
TA4R | Cảm nhận | Các phương tiện vật chất trong hoạt động dịch vụ rất hấp dẫn |
TA5E | Mong muốn | Ngân hàng bố trí thời gian làm việc và phương tiện vật chất thuận tiện cho việc giao dịch dịch vụ thẻ ghi nợ |
TA5R | Cảm nhận | Ngân hàng bố trí thời gian làm việc và phương tiện vật chất thuận tiện cho việc giao dịch dịch vụ thẻ ghi nợ |
RLE | Mong muốn | Độ tin cậy |
RLR | Cảm nhận | Độ tin cậy |
RL1E | Mong muốn | Ngân hàng luôn thực hiện các dịch vụ thẻ ghi nợ đúng như những gì đã hứa |
RL1R | Cảm nhận | Ngân hàng luôn thực hiện các dịch vụ thẻ ghi nợ đúng như những gì đã hứa |
RL2E | Mong muốn | Khi có thắc mắc hay khiếu nại, ngân hàng luôn giải quyết thỏa đáng |
RL2R | Cảm nhận | Khi có thắc mắc hay khiếu nại, ngân hàng luôn giải quyết thỏa đáng |
Loại câu hỏi | Nhãn (Nội dung) | |
RL3E | Mong muốn | Ngân hàng thực hiện dịch vụ thẻ ghi nợ đúng ngay từ lần đầu tiên |
RL3R | Cảm nhận | Ngân hàng thực hiện dịch vụ thẻ ghi nợ đúng ngay từ lần đầu tiên |
RL4E | Mong muốn | Ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ ghi nợ đúng vào thời điểm mà ngân hàng hứa. |
RL4R | Cảm nhận | Ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ ghi nợ đúng vào thời điểm mà ngân hàng hứa. |
RL5E | Mong muốn | Ngân hàng thông báo khi nào thì dịch vụ thẻ ghi nợ được thực hiện. |
RL5R | Cảm nhận | Ngân hàng thông báo khi nào thì dịch vụ thẻ ghi nợ được thực hiện. |
RNE | Mong muốn | Khả năng đáp ứng |
RNR | Cảm nhận | Khả năng đáp ứng |
RN1E | Mong muốn | Nhân viên của ngân hàng phục vụ tận tình |
RN1R | Cảm nhận | Nhân viên của ngân hàng phục vụ tận tình |
RN2E | Mong muốn | Nhân viên của ngân hàng luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng |
RN2R | Cảm nhận | Nhân viên của ngân hàng luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng |
RN3E | Mong muốn | Nhân viên của ngân hàng luôn phục vụ chu đáo trong giờ cao điểm |
RN3R | Cảm nhận | Nhân viên của ngân hàng luôn phục vụ chu đáo trong giờ cao điểm |
ASE | Mong muốn | Năng lực phục vụ |
ASR | Cảm nhận | Năng lực phục vụ |
AS1E | Mong muốn | Nhân viên ngân hàng ngày càng tạo sự tin tưởng |
AS1R | Cảm nhận | Nhân viên ngân hàng ngày càng tạo sự tin tưởng |
AS2E | Mong muốn | Mức độ an toàn khi sử dụng dịch vụ thẻ ghi nợ |
AS2R | Cảm nhận | Mức độ an toàn khi sử dụng dịch vụ thẻ ghi nợ |
AS3E | Mong muốn | Nhân viên ngân hàng bao giờ cũng tỏ ra lịch sự, nhã nhặn |
AS3R | Cảm nhận | Nhân viên ngân hàng bao giờ cũng tỏ ra lịch sự, nhã nhặn |
AS4E | Mong muốn | Nhân viên ngân hàng có kiến thức chuyên môn trả lời các câu hỏi |
Loại câu hỏi | Nhãn (Nội dung) | |
AS4R | Cảm nhận | Nhân viên ngân hàng có kiến thức chuyên môn trả lời các câu hỏi |
EME | Mong muốn | Sự đồng cảm |
EMR | Cảm nhận | Sự đồng cảm |
EM1E | Mong muốn | Ngân hàng thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng |
EM1R | Cảm nhận | Ngân hàng thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng |
EM2E | Mong muốn | Ngân hàng có những nhân viên thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng |
EM2R | Cảm nhận | Ngân hàng có những nhân viên thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng |
EM3E | Mong muốn | Ngân hàng thể hiện sự chú ý đặc biệt đến những quan tâm nhiều nhất của khách hàng |
EM3R | Cảm nhận | Ngân hàng thể hiện sự chú ý đặc biệt đến những quan tâm nhiều nhất của khách hàng |
EM4E | Mong muốn | Nhân viên ngân hàng hiểu được những nhu cầu đặc biệt và lợi ích của khách hàng |
EM4R | Cảm nhận | Nhân viên ngân hàng hiểu được những nhu cầu đặc biệt và lợi ích của khách hàng |
GTA | Điểm chênh | Hình ảnh trực quan của ngân hàng |
GTA1 | Điểm chênh | Ngân hàng có trang thiết bị hiện đại |
GTA2 | Điểm chênh | Cơ sở vật chất, trang web của ngân hàng hấp dẫn |
GTA3 | Điểm chênh | Nhân viên của ngân hàng có trang phục gọn gàng, lịch sự |
GTA4 | Điểm chênh | Các phương tiện vật chất trong hoạt động dịch vụ rất hấp dẫn |
GTA5 | Điểm chênh | Ngân hàng bố trí thời gian làm việc và phương tiện vật chất thuận tiện cho việc giao dịch dịch vụ thẻ ghi nợ |
GRL | Điểm chênh | Độ tin cậy |
GRL1 | Điểm chênh | Ngân hàng luôn thực hiện các dịch vụ thẻ ghi nợ đúng như những gì đã hứa |
GRL2 | Điểm chênh | Khi có thắc mắc hay khiếu nại, ngân hàng luôn giải quyết thỏa đáng |
GRL3 | Điểm chênh | Ngân hàng thực hiện dịch vụ thẻ ghi nợ đúng ngay từ lần đầu tiên |
GRL4 | Điểm chênh | Ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ ghi nợ đúng vào thời điểm |
Loại câu hỏi | Nhãn (Nội dung) | |
mà ngân hàng hứa. | ||
GRL5 | Điểm chênh | Ngân hàng thông báo khi nào thì dịch vụ thẻ ghi nợ được thực hiện. |
GRN | Điểm chênh | Khả năng đáp ứng |
GRN1 | Điểm chênh | Nhân viên của ngân hàng phục vụ tận tình |
GRN2 | Điểm chênh | Nhân viên của ngân hàng luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng |
GRN3 | Điểm chênh | Nhân viên của ngân hàng luôn phục vụ chu đáo trong giờ cao điểm |
GAS | Điểm chênh | Năng lực phục vụ |
GAS1 | Điểm chênh | Nhân viên ngân hàng ngày càng tạo sự tin tưởng |
GAS2 | Điểm chênh | Mức độ an toàn khi sử dụng dịch vụ thẻ ghi nợ |
GAS3 | Điểm chênh | Nhân viên ngân hàng bao giờ cũng tỏ ra lịch sự, nhã nhặn |
GAS4 | Điểm chênh | Nhân viên ngân hàng có kiến thức chuyên môn trả lời các câu hỏi |
GEM | Điểm chênh | Sự đồng cảm |
GEM1 | Điểm chênh | Ngân hàng thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng |
GEM2 | Điểm chênh | Ngân hàng có những nhân viên thể hiện sự quan tâm đến cá nhân khách hàng |
GEM3 | Điểm chênh | Ngân hàng thể hiện sự chú ý đặc biệt đến những quan tâm nhiều nhất của khách hàng |
GEM4 | Điểm chênh | Nhân viên ngân hàng hiểu được những nhu cầu đặc biệt và lợi ích của khách hàng |
REM | Tỷ số đáp ứng | Hình ảnh trực quan của ngân hàng |
REM1 | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng có trang thiết bị hiện đại |
REM2 | Tỷ số đáp ứng | Cơ sở vật chất, trang web của ngân hàng hấp dẫn |
REM3 | Tỷ số đáp ứng | Nhân viên của ngân hàng có trang phục gọn gàng, lịch sự |
REM4 | Tỷ số đáp ứng | Các phương tiện vật chất trong hoạt động dịch vụ thẻ ghi nợ rất hấp dẫn |
RAS | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng bố trí thời gian làm việc và phương tiện vật chất thuận tiện cho việc giao dịch dịch vụ thẻ ghi nợ |
RAS1 | Tỷ số đáp ứng | Độ tin cậy |
RAS2 | Tỷ số đáp ứng | Ngân hàng luôn thực hiện các dịch vụ thẻ ghi nợ đúng như những gì đã hứa |





