Dụng thống nhất cho toàn hệ thống Agribank. Theo đó ngân hàng NN & PTNT Gia Lâm phải thực hiện trích lập như sau năm 2005 và 2006 tỷ lệ trích lập là 0,15% vói tổng số tiền trích lập là 1,255 tỷ đồng năm 2005, năm 2006 là 1,384 tỷ đồng. ...
Ki?m tra th?ng tin li?n quan ??h kho?n vay Ph?t hi?n d?u hi?u b?t th??ng X?c ??nh m?c ?? nghi?m ??ng c?a v?n ?? Thu h?i ???c kho?n vay n? ?? th?nh n? kh?ng c? kh? n?ng thu h?i, ch? x? l? Không nghiêm trọng: gặp gỡ, đôn đối khách hàng thực hiện theo điều khoản cam kết trong ...
Trình hưởng phòng Kế hoạch kinh doanh xem xét, kiểm tra. Nếu có vấn đề vướng mắc đề nghị cán bộ tín dụng giải thích và bổ sung thêm, kiểm tra và thông qua nếu không còn vấn đề gì vướng mắc. Sau đó trình ban giám đốc phê duyệt. ...
OTARN?CH T?N D?NG PH? TRU?NG PH?NG K? HO?CH KINH D PH?HGI?M ??C PH? GI?M ??C Quy trình tín dụng được bắt đầu khi cán bộ tín dụng tiếp xúc khách hàng, tiếp nhận hồ sơ và kết thúc khi kế toán tất toán thanh lý hợp đồng vay, có thể mô tả quy trình ...
*Giám đốc là người trực tiếp chỉ đạo điều hành nghiệp vụ kinh doanh nói chung và hoạt động tín dụng nói riêng. Trục tiếp chỉ đạo giải quyết những vấn đề vướng mắc và không thuộc phạm vi thẩm quyền của cấp đuối. *Phó ...
+ Do sự biến động mạnh của giá nguyên vật liệu, khối doanh nghiệp xây lắp tổn đọng vốn không thanh toán đúng tiến độ, cơ chế bù giá xây dựng cơ bản được duyệt chậm. + Trong hoạt động cho vay đầu tư bất động sản bị ảnh ...
CHỈ TIÊU 2005 2006 2007 2008 Tốc độ tăng (%) Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị % 07/06 08/07 BQ (Tr.đồng) (Tr.đồng) (Tr.đồng) (Tr.dổng) Phân loại nợ (Tổng dư nợ) 836.844 100 922.493 100 1.092.008 100 1.126.243 100 118,38 103,14 110 Nhổm 1 ( Nợ đủ ...
2005 2006 2007 2008 Tốc độ tăng (%) CHỈ TIÊU 139.600 100 148.600 100 192.800 100 232.200 100 106,45 129,74 120,44 ừ hoạt động túi dụng 113.076 81,0 122.595 82,5 155.879 80,8 174.150 75,0 108,42 127,15 111,72 ừ dịch vụ thanh toán và ngân quỹ 19.265 13,8 18.724 12,6 ...
2005 2006 2007 2008 Tốc độ tăng (%) CHỈ TIÊU Giá trị (Tr.đồng) Giá trị Tr.đồng Giá trị Tr.đồng Giá trị Tr.đồng % 06/05 07/06 08/07 % ( ) % ( ) % ( ) G 836.844 922.493 1.092.008 1.126.243 110,23 118,38 103,14 ân theo loại tiền 836.844 100 922.493 100 1.092.008 ...
* Các sản phẩm dịch vụ + Phát hành thẻ ATM nội địa, thẻ Visa, Master car, mở rộng chi trả và thanh toán qua POS, qua GMS, Vntoupup, Intemetbanking . + Thanh toán trong nước và Quốc tế ữên hệ thống điện tử và Swift. + Dịch vụ thu tiền hộ ...
Trang 47, Trang 48, Trang 49, Trang 50, Trang 51, Trang 52, Trang 53, Trang 54, Trang 55, Trang 56,