Các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng cá nhân tại thành phố Hà Nội - 16


Phụ lục 3


XỬ LÝ SỐ LIỆU BẰNG SPSS


1. THỐNG KÊ MÔ TẢ DỮ LIỆU


Gioi tinh




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

145

41.4

41.4

41.4


Nữ

205

58.6

58.6

100.0


Total

350

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 149 trang tài liệu này.

Các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng cá nhân tại thành phố Hà Nội - 16


Tuoi




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Từ 18 - 30 tuổi

142

40.6

40.6

40.6


Từ 31 – 40 tuổi

119

34.0

34.0

74.6


Từ 41 - 50 tuổi

62

17.7

17.7

92.3


Trên 50 tuổi

27

7.7

7.7

100.0


Total

350

100.0

100.0



Hoc van




Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Phổ thông

34

9.7

9.7

9.7


Cao đẳng

91

26.0

26.0

35.7


Đại học

187

53.4

53.4

89.1


Sau đại học

38

10.9

10.9

100.0


Total

350

100.0

100.0



Nghe nghiep




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Học sinh/ sinh viên

25

7.1

7.1

7.1


Cán bộ, nhân viên văn phòng

169

48.3

48.3

55.4


Công nhân, lao động phổ thông

72

20.6

20.6

76.0


Tự doanh

48

13.7

13.7

89.7


Khác…

36

10.3

10.3

100.0


Total

350

100.0

100.0




Thu nhap




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 5 triệu đồng

39

11.1

11.1

11.1


Từ 5 - 10 triệu đồng

99

28.3

28.3

39.4


Từ 10 - 15 triệu đồng

115

32.9

32.9

72.3


Trên 15 triệu đồng

97

27.7

27.7

100.0


Total

350

100.0

100.0



Anh/chị có đang sử dụng dịch vụ Ebanking của ngân hàng không?



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Có

350

100.0

100.0

100.0







Anh/chị thường sử dụng dịch vụ Ebanking phục vụ cho mục đích gì của mình?



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Tra cứu thông tin tài khoản, giao dịch

70

20.0

20.0

20.0

Thực hiện chuyển khoản

112

32.0

32.0

52.0

Thanh toán hóa đơn

50

14.3

14.3

66.3

Gửi tiết kiệm

43

12.3

12.3

78.6

Thực hiện nạp tiền

41

11.7

11.7

90.3

Bảo hiểm và đầu tư

15

4.3

4.3

94.6

Khác

19

5.4

5.4

100.0

Total

350

100.0

100.0








Thời gian sử dụng dịch vụ Ebanking của Anh/chị là bao lâu?



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 1 năm

54

15.4

15.4

15.4

Từ 1 – 3 năm

81

23.1

23.1

38.6

Từ 3 – 5 năm

126

36.0

36.0

74.6

Trên 5 năm

89

25.4

25.4

100.0

Total

350

100.0

100.0



Anh/chị đang dụng dịch vụ nào của Ebanking?


Responses


Percent of Cases

N

Percent

Valid

Internet Banking

158

24.7%

45.1%

Mobile Banking

207

32.4%

59.1%

SMS Banking

189

29.6%

54.0%

Phone Banking

85

13.3%

24.3%

Total

639

100.0%

182.6%


Anh/chị hiện đang sử dụng dịch vụ E-banking của ngân hàng nào?


Responses


Percent of Cases

N

Percent

Valid

Vietcombank

95

16.5%

27.1%

Vietinbank

85

14.8%

24.3%

Agribank

66

11.5%

18.9%

BIDV

65

11.3%

18.6%

Techcombank

62

10.8%

17.7%

Seabank

46

8.0%

13.1%

VP bank

49

8.5%

14.0%

ACB

34

5.9%

9.7%

HD bank

41

7.1%

11.7%

Khác

33

5.7%

9.4%

Total

576

100.0%

164.6%


2. ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO

Kiểm định lần 1:



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

1. Nhận thức sự hữu ích: α = 0.876

PU1

15.22

6.437

.750

.839

PU2

15.17

6.681

.645

.864

PU3

15.27

6.678

.673

.857

PU4

15.23

6.476

.733

.843

PU5

15.17

6.396

.729

.844

2. Nhận thức dễ sử dụng: α = 0.807

PE1

15.25

5.319

.677

.744

PE2

15.21

5.224

.697

.737

PE3

15.31

5.582

.652

.754

PE4

15.33

5.195

.730

.727

PE5

15.34

6.357

.281

.868

3. Nhận thức độ tin cậy: α = 0.826

PT1

7.56

2.069

.682

.760

PT2

7.51

1.987

.737

.705

PT3

7.65

2.027

.632

.812


4. Thái độ: α = 0.834

AT1

11.54

3.590

.578

.825

AT2

11.48

3.121

.718

.764

AT3

11.61

3.349

.656

.793

AT4

11.53

3.012

.706

.770

5. Ảnh hương xã hội: α = 0.847

SI1

7.51

3.935

.721

.782

SI2

7.32

3.685

.760

.744

SI3

7.68

4.011

.667

.833

6. Nhận thức rủi ro: α = 0.798

PR1

14.46

11.057

.698

.720

PR2

14.26

11.391

.707

.720

PR3

14.59

10.283

.764

.694

PR4

14.37

11.591

.641

.740

PR5

14.65

14.992

.160

.878

7. Hình ảnh ngân hàng: α = 0.821

BI1

11.56

3.107

.564

.812

BI2

11.62

2.925

.687

.755

BI3

11.58

2.904

.702

.748

BI4

11.73

3.029

.628

.782

8. Quyết định sử dụng: α = 0.812

DU1

7.67

1.793

.679

.724

DU2

7.80

1.944

.619

.785

DU3

7.81

1.693

.690

.712



Kiểm định lần 2:



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

1. Nhận thức sự hữu ích: α = 0.876

PU1

15.22

6.437

.750

.839

PU2

15.17

6.681

.645

.864

PU3

15.27

6.678

.673

.857

PU4

15.23

6.476

.733

.843

PU5

15.17

6.396

.729

.844

2. Nhận thức dễ sử dụng: α = 0.868

PE1

11.49

3.758

.692

.843

PE2

11.44

3.634

.732

.827

PE3

11.54

3.946

.684

.846

PE4

11.56

3.594

.775

.809

3. Nhận thức độ tin cậy: α = 0.826

PT1

7.56

2.069

.682

.760

PT2

7.51

1.987

.737

.705

PT3

7.65

2.027

.632

.812

4. Thái độ: α = 0.834


AT1

11.54

3.590

.578

.825

AT2

11.48

3.121

.718

.764

AT3

11.61

3.349

.656

.793

AT4

11.53

3.012

.706

.770

5. Ảnh hương xã hội: α = 0.847

SI1

7.51

3.935

.721

.782

SI2

7.32

3.685

.760

.744

SI3

7.68

4.011

.667

.833

6. Nhận thức rủi ro: α = 0.878

PR1

11.03

8.819

.721

.850

PR2

10.83

8.987

.757

.836

PR3

11.15

8.117

.789

.822

PR4

10.93

9.182

.684

.863

7. Hình ảnh ngân hàng: α = 0.821

BI1

11.56

3.107

.564

.812

BI2

11.62

2.925

.687

.755

BI3

11.58

2.904

.702

.748

BI4

11.73

3.029

.628

.782

8. Quyết định sử dụng: α = 0.812

DU1

7.67

1.793

.679

.724

DU2

7.80

1.944

.619

.785

DU3

7.81

1.693

.690

.712


3. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ

Phân tích nhân tố biến độc lập


EFA lần 1:



KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.802

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square




5285.653


df

351


Sig.

0.000


Rotated Component Matrixa



Component


1


2


3


4


5


6


7

PU4

.832







PU1

.795







PU5

.788







PU3

.762







PU2

.742







PE1


.828






PE4


.824






PE2


.805






PE3


.755






PR3



.877





PR2



.851





PR1



.819





PR4



.812





BI2




.828




BI3




.828




BI4




.742




BI1




.719




AT4





.829



AT2





.827



AT3





.727



AT1


.537



.600



SI2






.851


SI1






.836


SI3






.818


PT2







.858

PT1







.815

PT3







.799

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

7.256

26.873

26.873

7.256

26.873

26.873

3.411

12.634

12.634

2

2.795

10.354

37.226

2.795

10.354

37.226

3.178

11.772

24.406

3

2.423

8.972

46.199

2.423

8.972

46.199

2.978

11.031

35.437

4

2.016

7.466

53.664

2.016

7.466

53.664

2.658

9.844

45.281

5

1.757

6.507

60.172

1.757

6.507

60.172

2.545

9.426

54.707

6

1.576

5.836

66.008

1.576

5.836

66.008

2.284

8.459

63.166

7

1.485

5.501

71.510

1.485

5.501

71.510

2.253

8.344

71.510

8

.834

3.087

74.597







9

.697

2.580

77.177







10

.611

2.263

79.440







11

.538

1.993

81.433







12

.510

1.887

83.320







13

.474

1.757

85.077







14

.452

1.676

86.753







15

.438

1.623

88.376







16

.384

1.424

89.800







17

.368

1.363

91.163







18

.344

1.273

92.436







19

.330

1.223

93.659







20

.291

1.079

94.738







21

.275

1.019

95.757







22

.270

.999

96.756







23

.236

.873

97.629







24

.217

.803

98.431







25

.187

.693

99.124







26

.132

.488

99.612







27

.105

.388

100.000








EFA lần 2:


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.790

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

5039.598

df

325

Sig.

0.000


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

6.917

26.606

26.606

6.917

26.606

26.606

3.408

13.108

13.108

2

2.795

10.751

37.357

2.795

10.751

37.357

2.977

11.451

24.559

3

2.337

8.987

46.343

2.337

8.987

46.343

2.927

11.258

35.818

4

2.015

7.750

54.094

2.015

7.750

54.094

2.656

10.215

46.033

5

1.746

6.715

60.808

1.746

6.715

60.808

2.284

8.786

54.819

6

1.546

5.948

66.756

1.546

5.948

66.756

2.254

8.667

63.487

7

1.367

5.256

72.013

1.367

5.256

72.013

2.217

8.526

72.013

8

.834

3.206

75.219







9

.696

2.678

77.896







10

.602

2.315

80.211







11

.534

2.054

82.265







12

.495

1.903

84.168







13

.467

1.797

85.965







14

.444

1.708

87.672







15

.418

1.606

89.279







16

.381

1.464

90.743







17

.350

1.346

92.089







18

.332

1.277

93.366







19

.294

1.129

94.495







20

.280

1.078

95.573







21

.270

1.040

96.613







22

.239

.918

97.532







23

.217

.834

98.365







24

.187

.720

99.086







25

.132

.508

99.594







26

.106

.406

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Xem tất cả 149 trang.

Ngày đăng: 26/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí