LẦN 2 KHI LOẠI 2 BIẾN NH5 VÀ NH11
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.833 | .839 | 9 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Hạn Chế Nợ Xấu Tại Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam
- Brownbrigde, M. (1998). The Causes Of Financial Distress In Local Banks In Africa An Implication For Prudential Policy. Journal Of Management Policy And Practice.
- Hu, Jinali, Yang Li & Yungaho, Chiu. (2006). Ownership And Nonaperforming Loans: Evidence From Taiwan’S Banks. Developing Economies.
- Các nhân tố tác động đến nợ xấu tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Hồ Nguyễn Phương Thúy - 14
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NH1 | 31.76 | 23.861 | .613 | .460 | .808 |
NH2 | 31.70 | 25.141 | .551 | .427 | .815 |
NH3 | 32.21 | 25.016 | .588 | .425 | .812 |
NH4 | 32.61 | 26.240 | .324 | .188 | .844 |
NH6 | 32.10 | 23.323 | .591 | .427 | .811 |
NH7 | 31.59 | 25.618 | .549 | .476 | .816 |
NH8 | 32.68 | 23.796 | .636 | .457 | .805 |
NH9 | 31.45 | 26.553 | .541 | .415 | .819 |
NH10 | 31.58 | 25.256 | .545 | .484 | .816 |
2. NHÂN TỐ KHÁCH HÀNG
LẦN 1
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.686 | .699 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KH1 | 15.06 | 7.754 | .433 | .285 | .642 |
KH2 | 15.75 | 6.715 | .530 | .289 | .595 |
KH3 | 16.70 | 8.152 | .174 | .126 | .760 |
KH4 | 15.19 | 6.721 | .564 | .468 | .581 |
KH5 | 15.30 | 6.737 | .578 | .463 | .576 |
LẦN 2 KHI LOẠI BIẾN KH3
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.760 | .762 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KH1 | 12.26 | 5.447 | .517 | .275 | .726 |
KH2 | 12.95 | 5.139 | .445 | .199 | .769 |
KH4 | 12.39 | 4.564 | .649 | .466 | .652 |
KH5 | 12.50 | 4.657 | .640 | .461 | .658 |
3. NHÂN TỐ KHÁCH QUAN TỪ MÔI TRƯỜNG KINH TẾ
Reliability Statistics
Cronbach's | ||
Alpha Based on | ||
Cronbach's | Standardized | |
Alpha | Items | N of Items |
.772 | .773 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KQ1 | 10.60 | 5.677 | .627 | .399 | .690 |
KQ2 | 10.40 | 6.646 | .543 | .307 | .733 |
KQ3 | 10.93 | 6.611 | .549 | .311 | .731 |
KQ4 | 10.13 | 6.741 | .588 | .354 | .713 |
4. KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO NỢ XẤU
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.774 | .772 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NX1 | 11.52 | 3.686 | .547 | .508 | .735 |
NX2 | 11.38 | 3.066 | .769 | .642 | .608 |
NX3 | 11.45 | 3.826 | .504 | .322 | .756 |
NX4 | 11.40 | 3.859 | .501 | .280 | .758 |
5. BẢNG TỔNG HỢP CRONBACH’S ALPHA SAU KHI ĐÃ LOẠI BIẾN
STT | Biến quan sát | Thang đo trung bình nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Tương quan biến- tổng | Cronbach’s alpha nếu loại biến |
Nhân tố từ phía khách hàng (KH) 0.760 | |||||
1 | KH1 | 12.26 | 5.447 | 0.517 | 0.726 |
2 | KH2 | 12.95 | 5.139 | 0.445 | 0.769 |
3 | KH4 | 12.39 | 4.564 | 0.649 | 0.652 |
4 | KH5 | 12.50 | 4.657 | 0.640 | 0.658 |
Nhân tố từ phía Ngân hàng (NH) 0.833 | |||||
5 | NH1 | 31.76 | 23.861 | 0.613 | 0.808 |
6 | NH2 | 31.70 | 25.141 | 0.551 | 0.815 |
7 | NH3 | 32.21 | 25.016 | 0.588 | 0.812 |
8 | NH4 | 32.61 | 26.24 | 0.324 | 0.844 |
9 | NH6 | 32.10 | 23.323 | 0.591 | 0.811 |
10 | NH7 | 31.59 | 25.618 | 0.549 | 0.816 |
11 | NH8 | 32.68 | 23.796 | 0.636 | 0.805 |
12 | NH9 | 31.45 | 26.553 | 0.541 | 0.819 |
13 | NH10 | 31.58 | 25.256 | 0.545 | 0.816 |
Nhân tố từ môi trường kinh tế (KQ) 0.772 | |||||
14 | KQ1 | 10.60 | 5.677 | 0.627 | 0.690 |
15 | KQ2 | 10.40 | 6.646 | 0.543 | 0.733 |
16 | KQ3 | 10.93 | 6.611 | 0.549 | 0.731 |
17 | KQ4 | 10.13 | 6.741 | 0.588 | 0.713 |
PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
KMO and Bartlett's Test
.804 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 673.840 |
df | 136 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.032 | 35.485 | 35.485 | 3.515 | 20.675 | 20.675 |
2 | 1.687 | 9.923 | 45.408 | 3.059 | 17.994 | 38.669 |
3 | 1.430 | 8.410 | 53.818 | 2.561 | 15.065 | 53.734 |
4 | 1.119 | 6.580 | 60.398 | 1.133 | 6.664 | 60.398 |
5 | .991 | 5.827 | 66.225 | |||
6 | .822 | 4.835 | 71.060 | |||
7 | .718 | 4.226 | 75.286 | |||
8 | .711 | 4.180 | 79.466 | |||
9 | .591 | 3.476 | 82.942 | |||
10 | .573 | 3.371 | 86.313 | |||
11 | .533 | 3.136 | 89.449 | |||
12 | .425 | 2.500 | 91.949 | |||
13 | .346 | 2.033 | 93.983 | |||
14 | .318 | 1.869 | 95.852 | |||
15 | .288 | 1.696 | 97.547 | |||
16 | .250 | 1.471 | 99.018 | |||
17 | .167 | .982 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Comp | onent | |||
1 | 2 | 3 | 4 | |
NH1 | .693 | .258 | .026 | .209 |
NH2 | .699 | .126 | .163 | .148 |
NH3 | .583 | .231 | .346 | -.046 |
NH4 | .702 | .331 | .189 | .150 |
NH6 | .051 | .457 | .051 | .563 |
NH7 | -.396 | .583 | .031 | .406 |
NH8 | .069 | .446 | .066 | .593 |
NH9 | -.181 | -.070 | .180 | .765 |
NH10 | -.548 | .285 | .134 | .557 |
KH1 | .027 | .058 | .787 | .118 |
KH2 | -.107 | .431 | .566 | .026 |
KH4 | .381 | .170 | .691 | -.018 |
KH5 | .302 | .071 | .784 | -.012 |
KQ1 | .164 | .699 | .199 | -.060 |
KQ2 | .245 | .657 | .069 | .109 |
KQ3 | .092 | .772 | .151 | .125 |
KQ4 | .153 | .561 | .484 | -.174 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
Nhân tố 1: NH1, NH2, NH3, NH4
Nhân tố 2: NH6, NH7, NH8, NH9. NH10 Nhân tố 3: KH1, KH2, KH4, KH5
Nhân tố 4: KQ1, KQ2, KQ3, KQ4
PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUI
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | F4, F3, F1, F2a | . | Enter |
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: NX
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .618a | .382 | .356 | .49012 | 1.678 |
a. Predictors: (Constant), F4, F3, F1, F2
b. Dependent Variable: NX
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 14.101 | 4 | 3.525 | 14.675 | .000a |
Residual | 22.821 | 95 | .240 | |||
Total | 36.922 | 99 |
a. Predictors: (Constant), F4, F3, F1, F2
b. Dependent Variable: NX