Phụ lục 24: Kết quả kiểm định One - way ANOVA giữa loại hình đối tượng cung cấp thông tin đối với sự hài lòng
Descriptives
HL
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
1 | 115 | 3.7681 | .52644 | .04909 | 3.6709 | 3.8654 |
2 | 136 | 3.7108 | .53948 | .04626 | 3.6193 | 3.8023 |
3 | 46 | 3.8623 | .36902 | .05441 | 3.7527 | 3.9719 |
4 | 13 | 3.8974 | .28495 | .07903 | 3.7252 | 4.0696 |
Total | 310 | 3.7624 | .50579 | .02873 | 3.7058 | 3.8189 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cronbach’S Alpha Thang Đo “ Đồng Cảm” (Dc)
- Kết Quả Efa Lần 4 (Loại Bỏ Biến C51)
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của đối tượng cung cấp thông tin về điều tra thống kê tại Cục Thống kê tỉnh Cà Mau - 14
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Descriptives | ||
HL | ||
Minimum | Maximum | |
1 | 2.00 | 4.33 |
2 | 2.00 | 4.33 |
3 | 2.67 | 4.33 |
4 | 3.33 | 4.33 |
Total | 2.00 | 4.33 |
Test of Homogeneity of Variances
HL
df1 | df2 | Sig. | |
2.552 | 3 | 306 | .056 |
ANOVA
HL
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.062 | 3 | .354 | 1.390 | .246 |
Within Groups | 77.987 | 306 | .255 | ||
Total | 79.050 | 309 |
Post Hoc Tests
(I) Loại hình đơn vị | (J) Loại hình đơn vị | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
2 | .05733 | .06395 | .371 | -.0685 | .1832 | |
1 | 3 | -.09420 | .08807 | .286 | -.2675 | .0791 |
4 | -.12932 | .14772 | .382 | -.4200 | .1614 | |
1 | -.05733 | .06395 | .371 | -.1832 | .0685 | |
2 | 3 | -.15153 | .08611 | .079 | -.3210 | .0179 |
4 | -.18665 | .14656 | .204 | -.4750 | .1017 | |
1 | .09420 | .08807 | .286 | -.0791 | .2675 | |
3 | 2 | .15153 | .08611 | .079 | -.0179 | .3210 |
4 | -.03512 | .15857 | .825 | -.3471 | .2769 | |
1 | .12932 | .14772 | .382 | -.1614 | .4200 | |
4 | 2 | .18665 | .14656 | .204 | -.1017 | .4750 |
3 | .03512 | .15857 | .825 | -.2769 | .3471 |
Dependent Variable: HL LSD
Multiple Comparisons
Phụ lục 25. Thống kê mô tả đánh giá về công tác tuyên truyền
Frequency | Percent | ||
Valid | 2 | 17 | 5.5 |
3 | 53 | 17.1 | |
4 | 240 | 77.4 | |
Total | 310 | 100.0 |
Phụ lục 26. Thống kê mô tả đánh giá Biểu mẫu báo cáo thống kê hiện nay.
Frequency | Percent | ||
Valid | 1 | 12 | 3.9 |
2 | 279 | 90.0 | |
4 | 19 | 6.1 | |
Total | 310 | 100.0 |
Phụ lục 27. Thống kê mô tả đánh giá về vai trò của cơ quan thống kê.
Frequency | Percent | ||
Valid | 2 | 2 | .6 |
3 | 10 | 3.2 | |
4 | 268 | 86.5 | |
5 | 30 | 9.7 | |
Total | 310 | 100.0 |
Phụ lục 28. Thống kê mô tả đánh giá mức độ tìm hiểu về công tác thống kê của Đối tượng CCTT
Frequency | Percent | ||
Valid | 2 | 9 | 2.9 |
3 | 23 | 7.4 | |
4 | 278 | 89.7 | |
Total | 310 | 100.0 |
Phụ lục 29. Thống kê mô tả đánh giá mức độ theo dõi tin tức trên trang web Ngành Thống kê của các Đối tượng CCTT.
Frequency | Percent | ||
Valid | 2 | 19 | 6.1 |
3 | 24 | 7.7 | |
4 | 267 | 86.1 | |
Total | 310 | 100.0 |