Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
C25-Cơ quan Thống kê điều tra đúng theo thời gian quy định. | .741 | |||
C46-ĐTV có đủ kiến thức chuyên môn để trả lời các thắc mắc | .736 | |||
C26-Không phải cung cấp thông tin lại nhiều lần | .734 | |||
C33-ĐTV có trách nhiệm cao trong việc quản lý phiếu điều tra | .728 | |||
C28-Phương án điều tra thống kê được phổ biến công khai | .713 | |||
C41-ĐTV đặt câu hỏi phỏng vấn rõ ràng dễ hiểu | .700 | |||
C47-ĐTV linh hoạt lịch làm việc theo yêu cầu của Ông/Bà | .698 | |||
C23-Được ĐTV thông báo quyết định, nội dung và thời hạn cuộc điều tra. | .657 | |||
C15-Công tác tuyên truyền hiện nay là phù hợp | .633 | |||
C21-Trước mỗi cuộc điều tra luôn nhận được thông báo | .623 | |||
C22-Trước khi phỏng vấn ĐTV có giới thiệu về mình. | .612 | |||
C24-ĐTV thống kê độc lập về chuyên môn, nghiệp vụ | .539 | |||
C45-ĐTV làm việc chuyên nghiệp | .830 | |||
C52-Ông/ Bà dễ dàng liên lạc với ĐTV | .817 | |||
C42-ĐTV tạo được niềm tin đối với Ông/Bà | .812 | |||
C35-ĐTV thu thập thông tin trong thời gian phù hợp không gây phiền hà | .679 | |||
C34-ĐTV vui vẻ trước các câu trả lời của Ông/Bà. | .652 | |||
C11-Cơ quan có trang thiết bị hiện đại | .700 | |||
C12-Cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu | .667 | |||
C13-Phiếu thuận tiện cho cung cấp thông tin | .607 | |||
C14-Tài liệu hướng dẫn ghi phiếu dễ tiếp thu | .516 | |||
C56-ĐTV lắng nghe và hiểu những khó khăn vướng mắc của Ông/Bà | .786 | |||
C55-CQ luôn có hướng giải quyết hợp lý những thắc mắc của Ông/Bà. | .767 | |||
C53-CQ Thống kê có thể hiện sự quan tâm những vấn đề Ông/Bà thắc mắc | .761 | |||
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. | ||||
a. Rotation converged in 6 iterations. |
Có thể bạn quan tâm!
- Cronbach’S Alpha Thang Đo “Phương Tiện Hữu Hình” (Pthh)
- Cronbach’S Alpha Thang Đo “ Đồng Cảm” (Dc)
- Kết Quả Efa Lần 4 (Loại Bỏ Biến C51)
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của đối tượng cung cấp thông tin về điều tra thống kê tại Cục Thống kê tỉnh Cà Mau - 15
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Factor Analysis
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .719 | |
Approx. Chi-Square | 559.220 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 3 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.464 | 82.141 | 82.141 | 2.464 | 82.141 | 82.141 |
2 | .346 | 11.522 | 93.663 | |||
3 | .190 | 6.337 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component | |
1 | |
C62-Công tác Điều tra của CTKCM hơn những gì Ông/Bà mong đợi. | .937 |
C61-Ông/ Bà hài lòng với công tác Điều tra Thống kê | .891 |
C63-Công tác ĐT của CTKCM giống như công tác ĐTTK lý tưởng mà Ông/Bà mong đợi | .890 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. | |
a. 1 components extracted. |
a. Only one component was extracted. The solution cannot be rotated. |
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 310 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 310 | 100.0 |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.950 | .951 | 12 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C25-Cơ quan Thống kê điều tra đúng theo thời gian quy định. | 41.27 | 24.928 | .929 | .951 | .941 |
C46-ĐTV có đủ kiến thức chuyên môn để trả lời các thắc mắc | 41.30 | 24.723 | .910 | .902 | .941 |
C26-Không phải cung cấp thông tin lại nhiều lần | 41.26 | 25.024 | .923 | .946 | .941 |
C33-ĐTV có trách nhiệm cao trong việc quản lý phiếu điều tra | 41.27 | 25.125 | .905 | .904 | .941 |
C28-Phương án điều tra thống kê được phổ biến công khai | 41.47 | 25.072 | .769 | .764 | .946 |
C41-ĐTV đặt câu hỏi phỏng vấn rõ ràng dễ hiểu | 41.33 | 26.642 | .712 | .535 | .948 |
C47-ĐTV linh hoạt lịch làm việc theo yêu cầu của Ông/Bà | 41.40 | 25.865 | .698 | .709 | .949 |
C23-Được ĐTV thông báo quyết định, nội dung và thời hạn cuộc điều tra. | 41.26 | 26.596 | .666 | .494 | .949 |
C15-Công tác tuyên truyền hiện nay là phù hợp | 41.36 | 26.348 | .720 | .560 | .947 |
C21-Trước mỗi cuộc điều tra luôn nhận được thông báo | 41.49 | 25.914 | .691 | .523 | .949 |
C22-Trước khi phỏng vấn ĐTV có giới thiệu về mình. | 41.22 | 28.049 | .574 | .408 | .951 |
C24-ĐTV thống kê độc lập về chuyên môn, nghiệp vụ | 41.24 | 27.606 | .706 | .557 | .949 |
Phụ lục 19. Cronbach’s Alpha thang đo “Phong cách làm việc” (PCLV)
Scale: ALL VARIABLES
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 310 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 310 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.883 | .898 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C45-ĐTV làm việc chuyên nghiệp | 15.25 | 2.137 | .843 | .845 | .830 |
C52-Ông/ Bà dễ dàng liên lạc với ĐTV | 15.21 | 2.225 | .837 | .826 | .835 |
C42-ĐTV tạo được niềm tin đối với Ông/Bà | 15.24 | 2.126 | .856 | .892 | .827 |
C35-ĐTV thu thập thông tin trong thời gian phù hợp không gây phiền hà | 15.45 | 2.222 | .500 | .257 | .923 |
C34-ĐTV vui vẻ trước các câu trả lời của Ông/Bà. | 15.24 | 2.239 | .667 | .451 | .869 |
Phụ lục 20. Cronbach’s Alpha thang đo “Đồng cảm” (DC)
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 310 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 310 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.801 | .803 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C56-ĐTV lắng nghe và hiểu những khó khăn vướng mắc của Ông/Bà | 7.67 | .546 | .672 | .454 | .703 |
C55-CQ luôn có hướng giải quyết hợp lý những thắc mắc của Ông/Bà. | 7.72 | .528 | .625 | .392 | .755 |
C53-CQ Thống kê có thể hiện sự quan tâm những vấn đề Ông/Bà thắc mắc | 7.66 | .555 | .646 | .424 | .730 |
Phụ lục 21. Cronbach’s Alpha thang đo “Phương tiện hữu hình” (PTHH)
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 310 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 310 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.708 | .720 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C11-Cơ quan có trang thiết bị hiện đại | 11.66 | 1.713 | .522 | .308 | .627 |
C12-Cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu | 11.59 | 1.932 | .566 | .337 | .621 |
C13-Phiếu thuận tiện cho cung cấp thông tin | 11.82 | 1.782 | .447 | .202 | .675 |
C14-Tài liệu hướng dẫn ghi phiếu dễ tiếp thu | 11.94 | 1.627 | .479 | .233 | .661 |
Phụ lục 22: Ma trận tương quan giữa các biến
Correlations
NVDT | DC | PCLV | PTHH | HL | ||
Pearson Correlation | 1 | .614** | .663** | .682** | .840** | |
NVDT | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 310 | 310 | 310 | 310 | 310 | |
Pearson Correlation | .614** | 1 | .388** | .465** | .665** | |
DC | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 310 | 310 | 310 | 310 | 310 | |
Pearson Correlation | .663** | .388** | 1 | .553** | .670** | |
PCLV | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 310 | 310 | 310 | 310 | 310 | |
Pearson Correlation | .682** | .465** | .553** | 1 | .676** | |
PTHH | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 310 | 310 | 310 | 310 | 310 | |
Pearson Correlation | .840** | .665** | .670** | .676** | 1 | |
HL | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 310 | 310 | 310 | 310 | 310 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Phụ lục 23: Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | PTHH, DC, PCLV, NVDTb | . | Enter |
b. All requested variables entered. |
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | |||||
1 | .880a | .775 | .772 | .24149 | .775 | 262.617 | 4 | 305 | .000 |
a. Predictors: (Constant), PTHH, DC, PCLV, NVDT
b. Dependent Variable: HL
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 61.262 | 4 | 15.316 | 262.617 | .000b | |
1 | Residual | 17.787 | 305 | .058 | ||
Total | 79.050 | 309 |
a. Dependent Variable: HL
b. Predictors: (Constant), PTHH, DC, PCLV, NVDT
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | -2.168 | .186 | -11.679 | .000 | ||||
NVDT | .554 | .054 | .479 | 10.269 | .000 | .339 | 2.953 | |
1 | DC | .338 | .050 | .235 | 6.790 | .000 | .617 | 1.620 |
PCLV | .256 | .051 | .184 | 4.987 | .000 | .540 | 1.853 | |
PTHH | .165 | .045 | .138 | 3.626 | .000 | .512 | 1.952 |
a. Dependent Variable: HL
Collinearity Diagnosticsa
Dimension | Eigenvalue | Condition Index | Variance Proportions | |||||
(Constant) | NVDT | DC | PCLV | PTHH | ||||
1 | 4.983 | 1.000 | .00 | .00 | .00 | .00 | .00 | |
2 | .006 | 28.318 | .23 | .00 | .18 | .06 | .42 | |
1 | 3 | .005 | 31.754 | .11 | .00 | .31 | .43 | .20 |
4 | .004 | 36.556 | .63 | .01 | .28 | .27 | .22 | |
5 | .002 | 53.908 | .03 | .99 | .23 | .25 | .16 |
a. Dependent Variable: HL
Casewise Diagnosticsa
Std. Residual | HL | Predicted Value | Residual | |
130 | -3.582 | 3.00 | 3.8650 | -.86496 |
a. Dependent Variable: HL
Residuals Statisticsa
Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | N | |
Predicted Value | 1.9330 | 4.2595 | 3.7624 | .44526 | 310 |
Residual | -.86496 | .63211 | .00000 | .23993 | 310 |
Std. Predicted Value | -4.109 | 1.117 | .000 | 1.000 | 310 |
Std. Residual | -3.582 | 2.618 | .000 | .994 | 310 |
a. Dependent Variable: HL
Charts