Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
đến TP.Vũng Tàu nhiều, đa dạng và linh hoạt về thời gian | |||||
8. Hệ thống đường giao thông tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
II. MÔI TRƯỜNG | |||||
9. Khí hậu, bầu không khí tại điểm du lịch trong lành, dễ chịu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10. An ninh, trật tự cho du khách được đảm bảo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11. Công tác quản lý người bán hàng rong, ăn xin…tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12. Nhà vệ sinh công cộng tại các điểm du lịch đầy đủ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13. Nhà vệ sinh công cộng tại các điểm du lịch sạch sẽ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14. Vệ sinh môi trường tại điểm du lịch sạch sẽ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
III. DI SẢN VÀ VĂN HOÁ |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 14
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 15
- Phân Tích Nhân Tố Đối Với Biến Độc Lập Lần 1
- Phân Tích Nhân Tố Đối Với Biến Độc Lập Lần 2
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 19
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
15. Có nhiều các di tích lịch sử, văn hóa,…để tham quan, tìm hiểu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16. Có khu phố đi bộ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
17. Có nhiều chợ hải sản tươi sống, chợ hải sản đêm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
18. Có tổ chức nhiều lễ hội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19. Người dân hiếu khách, thân thiện, | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
IV. DỊCH VỤ LƯU TRÚ | |||||
20. Các cơ sở lưu trú đa dạng về loại hình (cao cấp, trung cấp, bình dân,…) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21. Trang thiết bị, vật dụng trong cơ sở lưu trú đầy đủ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22. Chất lượng của các dịch vụ trong cơ sở lưu trú đảm bảo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23. Các dịch vụ trong cơ sở lưu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
trú đầy đủ | |||||
24. Mức giá cho thuê của cơ sở lưu trú hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25. Nhân viên phục vụ trong cơ sở lưu trú lịch sự, nhiệt tình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
V. DỊCH VỤ ĂN UỐNG, GIẢI TRÍ, MUA SẮM | |||||
26. Có nhiều cơ sở phục vụ ăn uống | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27. Các món ăn, thức uống trong các nhà hàng, quán ăn đa dạng, ngon | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
28. Giá cả món ăn, thức uống hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
29. Các món ăn, thức uống trong hợp vệ sinh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
30. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, quà lưu niệm phong phú, đa dạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
31. Có nhiều hoạt động vui chơi, giải trí đặc sắc | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
VI. SỰ HÀI LÒNG | |||||
32. Nhìn chung, Anh/Chị hài lòng về Tài nguyên thiên nhiên và điều kiện vật chất của thành phố Vũng Tàu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
33. Nhìn chung, Anh/Chị hài lòng về Môi trường của thành phố Vũng Tàu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
34. Nhìn chung, Anh/Chị hài lòng về Di sản và văn hóa của thành phố Vũng Tàu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
35. Nhìn chung, Anh/Chị hài lòng về Dịch vụ lưu trú của thành phố Vũng Tàu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
36. Nhìn chung, Anh/Chị hài lòng về Dịch vụ ăn uống, giải trí, mua sắm của thành phố | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |
Vũng Tàu | |||||
37. Tóm lại, Anh/Chị hài lòng khi đi du lịch đến TP.Vũng Tàu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Xin chân thành cám ơn sự giúp đỡ của Quý Anh/Chị!
PHỤ LỤC 7
ĐỊA ĐIỂM THU THẬP PHIẾU
Tên công ty | Địa chỉ | |
1 | Công ty TNHH Ensign Logistics (Việt Nam) | Lầu 7, tòa nhà văn phòng Harmony, 47- 49-51 Phùng Khắc Khoan, P. Đa Kao, Q.1, TP.Hồ Chí Minh |
2 | Công ty TNHH Glasso | 72/3 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
3 | Công ty TNHH PR Việt | 31/14 Nguyễn Triệu Luật, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh |
4 | Công ty TNHH Esuhai | 40/12 - 40/14 Ấp Bắc, phường 13, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
5 | Công ty TNHH Tư vấn kiến trúc và Xây dựng Smardecor | 135/1/72 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh |
6 | Global Equipment Services and Manufacturing Inc | Lô I3-1, đường D1, Khu Công nghệ cao, quận 9, TP.Hồ Chí Minh |
7 | Công ty Rechkitt Beckiser Vietnam | Lầu 4, tòa nhà Metropolitan, số 235 Đồng Khởi, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh |
8 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt - PGD Hàng Xanh | 49d Phan Đăng Lưu, phường 3, Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh |
9 | Ngân hàng TMCP Quân Đội - PGD Khánh Hội | 192-194 Khánh Hội, Phường 6, Quận 4, TP.Hồ Chí Minh |
10 | Quỹ tín dụng nhân dân Long Phú | 12 Trần Thị Diệu, phường Phước Long B, quận 9, TP.Hồ Chí Minh |
11 | Công ty Cổ phần phân phối thiết bị điện KTG | 14B Kỳ Đồng, Phường 09, Quận 03,TP.Hồ Chí Minh |
12 | Công ty Cổ phần DRH Holdings | 67 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP.Hồ Chí Minh |
13 | Công ty Cổ phần I.P.L | 216 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh |
14 | Công ty Cổ phần địa ốc Alibaba | 321 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh |
Tên công ty | Địa chỉ | |
15 | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 279 Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10, TP.Hồ Chí Minh |
16 | Trường Đại học HUTECH | 475 A Điện Biên Phủ, Phường 25, Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh |
17 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh |
18 | Cục Thống kê TP.HCM | 29 Hàn Thuyên, phường Bến Nghé, quận 1, TP.Hồ Chí Minh |
19 | Chi cục Thống kê quận Tân Phú | 70A Thoại Ngọc Hầu, phường Hoà Thạnh, quận Tân phú, Hồ Chí Minh |
PHỤ LỤC 8
THỐNG KÊ MÔ TẢ ĐẶC ĐIỂM CỦA MẪU
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 138 | 45.8 | 45.8 | 45.8 |
Nu | 163 | 54.2 | 54.2 | 100.0 | |
Total | 301 | 100.0 | 100.0 | ||
Tuoi | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 20 tuoi | 11 | 3.7 | 3.7 | 3.7 |
Tu 20 den duoi 35 tuoi | 255 | 84.7 | 84.7 | 88.4 | |
Tu 35 den duoi 50 tuoi | 30 | 10 | 10 | 98.3 | |
Tren 50 tuoi | 5 | 1.7 | 1.7 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 | ||
Trinh do hoc van | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tren Dai hoc | 19 | 6.3 | 6.3 | 6.3 |
Dai hoc, Cao dang | 252 | 83.7 | 83.7 | 90 | |
Trung cap | 17 | 5.6 | 5.6 | 95.7 | |
Khac | 13 | 4.3 | 4.3 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 |