Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 19



5. Phân tích nhân tố đối với biến độc lập lần 5


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.883

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

3.116E3

df

325


Sig.

.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 19


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Rotation Sums of Squared

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance


1

7.919

30.457

30.457

7.919

30.457

30.457

3.065

11.787


2

2.337

8.987

39.445

2.337

8.987

39.445

3.016

11.600

3

1.696

6.522

45.967

1.696

6.522

45.967

2.996

11.523

4

1.588

6.107

52.074

1.588

6.107

52.074

2.952

11.354

5

1.113

4.282

56.356

1.113

4.282

56.356

1.971

7.580

6

1.094

4.206

60.562

1.094

4.206

60.562

1.747

6.719

7

0.896

3.445

64.007






8

0.841

3.236

67.243






9

0.779

2.995

70.238






10

0.692

2.661

72.899






11

0.676

2.598

75.498






12

0.612

2.354

77.852






13

0.593

2.279

80.131






14

0.568

2.184

82.315






15

0.522

2.009

84.324






16

0.504

1.939

86.263






17

0.459

1.764

88.027






18

0.443

1.704

89.731






19

0.435

1.674

91.405






20

0.420

1.615

93.020






21

0.404

1.554

94.574






22

0.363

1.396

95.970






23

0.315

1.211

97.181






24

0.276

1.060

98.241






25

0.257

0.990

99.231






26

0.200

0.769

100.000






Extraction Method: Principal Component Analysis.







Rotated Component Matrixa


Component


1

2

3

4

5

6

LT4

0.783






LT3

0.724






LT2

0.715






LT6

0.667






LT5

0.588






AU5


0.742





AU6


0.723





DS4


0.614





DS1


0.574





DS2


0.519





DS3


0.517





TN7



0.747




TN6



0.681




TN5



0.648




TN4



0.613




TN8



0.600




MT5




0.855



MT4




0.818



MT6




0.665



MT3




0.618



AU2





0.768


AU3





0.587


AU1





0.583


TN1






0.755

TN2






0.735

TN3






0.543

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.



6. Phân tích nhân tố đối với biến phụ thuộc



KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.857

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

719.474

df

15


Sig.

.000


Total Variance Explained


Comp onent


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

3.449

57.476

57.476

3.449

57.476

57.476

2

.747

12.456

69.932

3

.670

11.162

81.093

4

.455

7.588

88.682

5

.387

6.453

95.134

6

.292

4.866

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa


Component

1

SHL6

.865

SHL1

.801

SHL5

.764

SHL2

.748

SHL4

.716

SHL3

.636

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


PHỤ LỤC 11

MA TRẬN TƯƠNG QUAN



Correlations



LUUTRU

DISAN_V

ANHOA

MOITRUO

NG

HATANG

ANUONG

THIENNHI

EN

HAILONG

LUUTRU

Pearson C

1.000

0.444

0.494

0.393

0.556

0.374

0.658


Sig. (2-tailed)

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000


N

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

DISAN_VA

Pearson C

0.444

1.000

0.440

0.484

0.553

0.417

0.630


Sig. (2-tail

0.000


0.000

0.000

0.000

0.000

0.000


N

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

MOITRUO

Pearson C

0.494

0.440

1.000

0.243

0.370

0.455

0.527


Sig. (2-tail

0.000

0.000


0.000

0.000

0.000

0.000


N

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

HATANG

Pearson C

0.393

0.484

0.243

1.000

0.378

0.346

0.457


Sig. (2-tail

0.000

0.000

0.000


0.000

0.000

0.000


N

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

ANUONG

Pearson C

0.556

0.553

0.370

0.378

1.000

0.318

0.607


Sig. (2-tail

0.000

0.000

0.000

0.000


0.000

0.000


N

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

THIENNHI

Pearson C

0.374

0.417

0.455

0.346

0.318

1.000

0.494


Sig. (2-tail

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000


0.000


N

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

HAILONG

Pearson C

0.658

0.630

0.527

0.457

0.607

0.494

1.000


Sig. (2-tail

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000



N

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

301.000

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).






PHỤ LỤC 12

KẾT QUẢ HỒI QUY TUYẾN TÍNH BỘI


Variables Entered/Removedb


Mode l


Variables Entered

Variables Removed


Method

1

THIENNHIEN, ANUONG, HATANG, MOITRUONG, LUUTRU,

DISAN_VANHOAa


.


Enter

a. All requested variables entered.

b. Dependent Variable: HAILONG


Model Summary



Model


R


R Square


Adjusted R Square


Std. Error of the Estimate

1

.796a

.633

.626

.34543

a. Predictors: (Constant), THIENNHIEN, ANUONG, HATANG, MOITRUONG, LUUTRU, DISAN_VANHOA


Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardize d Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics


B

Std. Error


Beta




Tolerance


VIF

1

(Constant)

.096

.168


.572

.568




LUUTRU

.303

.046

.307

6.539

.000

.565

1.770


DISAN_VANHOA

.249

.048

.248

5.180

.000

.546

1.833


MOITRUONG

.092

.035

.117

2.653

.008

.638

1.568


HATANG

.066

.041

.069

1.632

.104

.704

1.421


ANUONG

.160

.040

.186

3.977

.000

.572

1.750


THIENNHIEN

.134

.040

.140

3.328

.001

.706

1.417

a. Dependent Variable:

HAILONG


PHỤ LỤC 13

KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH TỔNG THỂ


1. Kiểm định sự hài lòng của du khách theo “Giới tính”.


Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Differenc e


Std. Error Differenc e

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

HAILONG

Equal variances assumed

0.486

0.486

-1.018

299

0.309

-0.067

0.065

-0.195

0.062

Equal variances not assumed



-1.013

284.77

0.312

-0.067

0.066

-0.196

0.063


2. Kiểm định sự hài lòng của du khách theo “Độ tuổi”.


Test of Homogeneity of Variances

HAILONG

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

0.43

3

297

0.731


ANOVA

HAILONG


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

0.698

3

0.233

0.727

0.536

Within Groups

94.986

297

0.32

Total

95.684

300



Test of Homogeneity of Variances

HAILONG

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.878

3

297

0.133


ANOVA

HAILONG


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

2.066

3

0.689

2.185

0.09

Within Groups

93.618

297

0.315

Total

95.684

300



4. Kiểm định sự hài lòng của du khách theo “Nghề nghiệp”.


Test of Homogeneity of Variances

HAILONG

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.113

4

296

0.351


ANOVA

HAILONG


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

3.244

4

0.811

2.597

0.037

Within Groups

92.441

296

0.312

Total

95.684

300


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/09/2023