Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quan ly trung, cao cap | 28 | 9.3 | 9.3 | 9.3 |
Nhan vien van phong, cong chuc, vien chuc | 212 | 70.4 | 70.4 | 79.7 | |
Lao dong pho thong | 3 | 1 | 1 | 80.7 | |
Hoc sinh, sinh vien | 44 | 14.6 | 14.6 | 95.3 | |
Khac | 14 | 4.7 | 4.7 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 | ||
Thu nhap binh quan | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 10 trieu dong | 178 | 59.1 | 59.1 | 59.1 |
Tu 10 den duoi 20 trieu dong | 95 | 31.6 | 31.6 | 90.7 | |
Tren 20 trieu dong | 28 | 9.3 | 9.3 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 | ||
Noi cu tru | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quan 1 | 9 | 3 | 3 | 3 |
Quan 2 | 9 | 3 | 3 | 6 | |
Quan 3 | 13 | 4.3 | 4.3 | 10.3 | |
Quan 4 | 12 | 4 | 4 | 14.3 | |
Quan 5 | 4 | 1.3 | 1.3 | 15.6 | |
Quan 7 | 9 | 3 | 3 | 18.6 | |
Quan 8 | 13 | 4.3 | 4.3 | 22.9 | |
Quan 9 | 12 | 4 | 4 | 26.9 | |
Quan 10 | 20 | 6.6 | 6.6 | 33.6 | |
Quan 11 | 6 | 2 | 2 | 35.5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 14
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 15
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 16
- Phân Tích Nhân Tố Đối Với Biến Độc Lập Lần 2
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 19
- Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 20
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
Quan 12 | 6 | 2 | 2 | 37.5 | |
Quan Go Vap | 37 | 12.3 | 12.3 | 49.8 | |
Quan Tan Binh | 30 | 10 | 10 | 59.8 | |
Quan Tan Phu | 20 | 6.6 | 6.6 | 66.4 | |
Quan Binh Thanh | 27 | 9 | 9 | 75.4 | |
Quan Phu Nhuan | 10 | 3.3 | 3.3 | 78.7 | |
Quan Thu Duc | 29 | 9.6 | 9.6 | 88.4 | |
Quan Binh Tan | 10 | 3.3 | 3.3 | 91.7 | |
Huyen Hoc Mon | 12 | 4 | 4 | 95.7 | |
Huyen Binh Chanh | 5 | 1.7 | 1.7 | 97.3 | |
Huyen Nha Be | 8 | 2.7 | 2.7 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 | ||
So lan di Vung Tau | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tu 1 den 2 lan | 75 | 24.9 | 24.9 | 24.9 |
Tu 3 den 4 lan | 90 | 29.9 | 29.9 | 54.8 | |
Tu 5 lan tro len | 136 | 45.2 | 45.2 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 | ||
Lan gan nhat di Vung Tau | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 1 nam | 210 | 69.8 | 69.8 | 69.8 |
Tu 1 den 3 nam | 75 | 24.9 | 24.9 | 94.7 | |
Tren 3 nam | 16 | 5.3 | 5.3 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bien sach, dep | 32 | 10.6 | 10.6 | 10.6 |
Vi tri gan HCM | 176 | 58.5 | 58.5 | 69.1 | |
Chi phi hop ly | 36 | 12 | 12 | 81.1 | |
Thoi gian thuan loi, linh hoat | 35 | 11.6 | 11.6 | 92.7 | |
Khac | 22 | 7.3 | 7.3 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 | ||
Thoi gian di Vung Tau | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cuoi tuan | 104 | 34.6 | 34.6 | 34.6 |
Le, Tet | 31 | 10.3 | 10.3 | 44.9 | |
Dip he | 22 | 7.3 | 7.3 | 52.2 | |
Khi co dieu kien thuan loi | 144 | 47.8 | 47.8 | 100 | |
Total | 301 | 100 | 100 |
PHỤ LỤC 9
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH THANG ĐO BẰNG HỆ SỐ CRONBACH’S ALPHA
I. Tài nguyên thiên nhiên và điều kiện vật chất:
Reliability Statistics
N of Items | |
0.761 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TN1 | 25.840 | 11.403 | 0.450 | 0.738 |
TN2 | 26.450 | 11.609 | 0.310 | 0.769 |
TN3 | 25.500 | 12.031 | 0.465 | 0.738 |
TN4 | 25.560 | 11.601 | 0.462 | 0.736 |
TN5 | 25.440 | 11.280 | 0.518 | 0.726 |
TN6 | 25.660 | 10.578 | 0.561 | 0.716 |
TN7 | 25.320 | 11.145 | 0.521 | 0.725 |
TN8 | 25.360 | 11.464 | 0.435 | 0.741 |
II. Môi trường:
1. Môi trường lần 1:
Reliability Statistics
N of Items | |
0.803 | 6 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MT1 | 16.007 | 10.973 | 0.272 | 0.826 |
MT2 | 16.465 | 9.683 | 0.525 | 0.780 |
MT3 | 16.771 | 9.024 | 0.576 | 0.768 |
MT4 | 16.784 | 8.157 | 0.701 | 0.736 |
MT5 | 16.957 | 8.295 | 0.683 | 0.741 |
MT6 | 16.701 | 8.870 | 0.591 | 0.765 |
2. Môi trường lần 2:
Reliability Statistics
N of Items | |
0.826 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MT2 | 12.535 | 8.303 | 0.487 | 0.825 |
MT3 | 12.841 | 7.541 | 0.578 | 0.803 |
MT4 | 12.854 | 6.739 | 0.707 | 0.764 |
MT5 | 13.027 | 6.753 | 0.719 | 0.761 |
MT6 | 12.771 | 7.311 | 0.615 | 0.793 |
III. Di sản và văn hóa:
Reliability Statistics
N of Items | |
0.748 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DS1 | 14.442 | 5.361 | 0.539 | 0.694 |
DS2 | 14.309 | 5.421 | 0.524 | 0.699 |
DS3 | 13.944 | 5.667 | 0.551 | 0.693 |
DS4 | 14.449 | 5.375 | 0.535 | 0.695 |
DS5 | 14.259 | 5.573 | 0.428 | 0.737 |
IV. Dịch vụ lưu trú:
Reliability Statistics
N of Items | |
0.827 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LT1 | 17.738 | 8.221 | 0.486 | 0.822 |
LT2 | 18.000 | 8.027 | 0.658 | 0.789 |
LT3 | 18.093 | 7.771 | 0.676 | 0.784 |
LT4 | 18.080 | 7.927 | 0.650 | 0.790 |
LT5 | 18.229 | 7.291 | 0.570 | 0.810 |
LT6 | 18.133 | 7.809 | 0.585 | 0.802 |
V. Dịch vụ ăn uống, mua sắm, giải trí:
Reliability Statistics
N of Items | |
0.794 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AU1 | 17.508 | 8.391 | 0.570 | 0.758 |
AU2 | 17.528 | 8.177 | 0.638 | 0.743 |
AU3 | 18.020 | 7.673 | 0.543 | 0.767 |
AU4 | 17.983 | 8.796 | 0.478 | 0.778 |
AU5 | 17.847 | 8.583 | 0.500 | 0.774 |
AU6 | 17.907 | 7.938 | 0.577 | 0.756 |
VI. Sự hài lòng:
Reliability Statistics
N of Items | |
0.846 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SHL1 | 18.047 | 8.271 | 0.686 | 0.811 |
SHL2 | 18.246 | 7.799 | 0.615 | 0.825 |
SHL3 | 18.259 | 8.919 | 0.500 | 0.843 |
SHL4 | 18.186 | 8.345 | 0.584 | 0.829 |
SHL5 | 18.116 | 7.943 | 0.639 | 0.819 |
SHL6 | 18.017 | 8.036 | 0.772 | 0.796 |
PHỤ LỤC 10
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
1. Phân tích nhân tố đối với biến độc lập lần 1
KMO and Bartlett's Test | ||
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .897 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3.817E3 |
df | 435 | |
Sig. | .000 |