Phân Tích Nhân Tố Đối Với Biến Độc Lập Lần 1


Nghe nghiep



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Quan ly trung, cao cap

28

9.3

9.3

9.3

Nhan vien van phong, cong chuc, vien chuc

212

70.4

70.4

79.7

Lao dong pho thong

3

1

1

80.7

Hoc sinh, sinh vien

44

14.6

14.6

95.3

Khac

14

4.7

4.7

100

Total

301

100

100



Thu nhap binh quan



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 10 trieu dong

178

59.1

59.1

59.1

Tu 10 den duoi 20 trieu dong

95

31.6

31.6

90.7

Tren 20 trieu dong

28

9.3

9.3

100

Total

301

100

100



Noi cu tru



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Quan 1

9

3

3

3

Quan 2

9

3

3

6

Quan 3

13

4.3

4.3

10.3

Quan 4

12

4

4

14.3

Quan 5

4

1.3

1.3

15.6

Quan 7

9

3

3

18.6

Quan 8

13

4.3

4.3

22.9

Quan 9

12

4

4

26.9

Quan 10

20

6.6

6.6

33.6

Quan 11

6

2

2

35.5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP.Hồ Chí Minh đối với điểm đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 17



Quan 12

6

2

2

37.5

Quan Go Vap

37

12.3

12.3

49.8

Quan Tan Binh

30

10

10

59.8

Quan Tan Phu

20

6.6

6.6

66.4

Quan Binh Thanh

27

9

9

75.4

Quan Phu Nhuan

10

3.3

3.3

78.7

Quan Thu Duc

29

9.6

9.6

88.4

Quan Binh Tan

10

3.3

3.3

91.7

Huyen Hoc Mon

12

4

4

95.7

Huyen Binh Chanh

5

1.7

1.7

97.3

Huyen Nha Be

8

2.7

2.7

100

Total

301

100

100



So lan di Vung Tau



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Tu 1 den 2 lan

75

24.9

24.9

24.9

Tu 3 den 4 lan

90

29.9

29.9

54.8

Tu 5 lan tro len

136

45.2

45.2

100

Total

301

100

100



Lan gan nhat di Vung Tau



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 1 nam

210

69.8

69.8

69.8

Tu 1 den 3 nam

75

24.9

24.9

94.7

Tren 3 nam

16

5.3

5.3

100

Total

301

100

100



Ly do di Vung Tau



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Bien sach, dep

32

10.6

10.6

10.6

Vi tri gan HCM

176

58.5

58.5

69.1

Chi phi hop ly

36

12

12

81.1

Thoi gian thuan loi, linh hoat

35

11.6

11.6

92.7

Khac

22

7.3

7.3

100

Total

301

100

100



Thoi gian di Vung Tau



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Cuoi tuan

104

34.6

34.6

34.6

Le, Tet

31

10.3

10.3

44.9

Dip he

22

7.3

7.3

52.2

Khi co dieu kien thuan loi

144

47.8

47.8

100

Total

301

100

100



PHỤ LỤC 9

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH THANG ĐO BẰNG HỆ SỐ CRONBACH’S ALPHA


I. Tài nguyên thiên nhiên và điều kiện vật chất:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

0.761

8


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

TN1

25.840

11.403

0.450

0.738

TN2

26.450

11.609

0.310

0.769

TN3

25.500

12.031

0.465

0.738

TN4

25.560

11.601

0.462

0.736

TN5

25.440

11.280

0.518

0.726

TN6

25.660

10.578

0.561

0.716

TN7

25.320

11.145

0.521

0.725

TN8

25.360

11.464

0.435

0.741


II. Môi trường:

1. Môi trường lần 1:


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

0.803

6

Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

MT1

16.007

10.973

0.272

0.826

MT2

16.465

9.683

0.525

0.780

MT3

16.771

9.024

0.576

0.768

MT4

16.784

8.157

0.701

0.736

MT5

16.957

8.295

0.683

0.741

MT6

16.701

8.870

0.591

0.765



2. Môi trường lần 2:

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

0.826

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

MT2

12.535

8.303

0.487

0.825

MT3

12.841

7.541

0.578

0.803

MT4

12.854

6.739

0.707

0.764

MT5

13.027

6.753

0.719

0.761

MT6

12.771

7.311

0.615

0.793


III. Di sản và văn hóa:

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

0.748

5

Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

DS1

14.442

5.361

0.539

0.694

DS2

14.309

5.421

0.524

0.699

DS3

13.944

5.667

0.551

0.693

DS4

14.449

5.375

0.535

0.695

DS5

14.259

5.573

0.428

0.737


IV. Dịch vụ lưu trú:

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

0.827

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

LT1

17.738

8.221

0.486

0.822

LT2

18.000

8.027

0.658

0.789

LT3

18.093

7.771

0.676

0.784

LT4

18.080

7.927

0.650

0.790

LT5

18.229

7.291

0.570

0.810

LT6

18.133

7.809

0.585

0.802

V. Dịch vụ ăn uống, mua sắm, giải trí:

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

0.794

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

AU1

17.508

8.391

0.570

0.758

AU2

17.528

8.177

0.638

0.743

AU3

18.020

7.673

0.543

0.767

AU4

17.983

8.796

0.478

0.778

AU5

17.847

8.583

0.500

0.774

AU6

17.907

7.938

0.577

0.756



VI. Sự hài lòng:

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

0.846

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

SHL1

18.047

8.271

0.686

0.811

SHL2

18.246

7.799

0.615

0.825

SHL3

18.259

8.919

0.500

0.843

SHL4

18.186

8.345

0.584

0.829

SHL5

18.116

7.943

0.639

0.819

SHL6

18.017

8.036

0.772

0.796


PHỤ LỤC 10

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA


1. Phân tích nhân tố đối với biến độc lập lần 1



KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.897

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

3.817E3

df

435


Sig.

.000

Xem tất cả 169 trang.

Ngày đăng: 19/09/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí