3.2. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa các cơ quan báo chí với số bài viết đăng theo năm
Năm đăng | Total | |||
Năm 2018 | Năm 2019 | |||
Cơ quan báo chí | BĐTĐBND | 65 | 48 | 113 |
BND | 267 | 51 | 318 | |
VietnamPlus | 375 | 342 | 717 | |
VTV1 | 86 | 84 | 170 | |
Total | 793 | 525 | 1318 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cook, A. J., Moore, K., & Steel, G. D. (2004). The Taking Of A Position: A Reinterpretation Of The.
- Báo chí truyền thông về chính sách cải cách hành chính nhà nước Việt Nam - 25
- Báo chí truyền thông về chính sách cải cách hành chính nhà nước Việt Nam - 26
- Kết Quả Phân Tích Dộ Tin Cậy Của Thang Do Cronbach’S Alphal Và Độ Tin Cậy Tổng Hợp
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa
- Kết Quả Phân Tích Group Đối Với Giới Tính Đối Tượng Khảo Sát
Xem toàn bộ 340 trang tài liệu này.
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | |
Pearson Chi-Square | 100.477a | 3 | .000 |
Likelihood Ratio | 110.048 | 3 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 36.959 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 1318 |
3.3. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa các cơ quan báo chí với số bài viết đăng theo khung giờ
Khung giờ | Total | ||||
Giờ vàng | Ngoài khung giờ vàng | Theo ngày | |||
Cơ quan báo chí | BĐTĐBND | 0 | 113 | 0 | 113 |
BND | 0 | 0 | 318 | 318 | |
VietnamPlus | 58 | 659 | 0 | 717 | |
VTV1 | 31 | 139 | 0 | 170 | |
Total | 89 | 911 | 318 | 1318 |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | |
Pearson Chi-Square | 1357.399a | 6 | .000 |
Likelihood Ratio | 1492.590 | 6 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 346.946 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 1318 |
3.4. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa các cơ quan báo chí với số bài viết đăng theo chuyên mục
Thể loại | Total | |||||||
Bình luận | Chuyên luận | Phóng sự | Tin | Truyện | Xã luận | |||
Cơ quan báo chí | BĐTĐBND | 0 | 0 | 7 | 106 | 0 | 0 | 113 |
BND | 10 | 5 | 139 | 131 | 4 | 29 | 318 | |
VietnamPlus | 0 | 0 | 3 | 671 | 0 | 43 | 717 | |
VTV1 | 0 | 0 | 93 | 77 | 0 | 0 | 170 | |
Total | 10 | 5 | 242 | 985 | 4 | 72 | 1318 |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | |
Pearson Chi-Square | 558.958a | 15 | .000 |
Likelihood Ratio | 614.922 | 15 | .000 |
Linear-by-Linear Association | .000 | 1 | .999 |
N of Valid Cases | 1318 |
3.5. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa các cơ quan báo chí với số bài viết về động cải cách hành chính các cấp
Count | ||||
Đề cập theo cấp hành chính | Total | |||
Trung ương | Địa phương | |||
Cơ quan báo chí | BĐTĐBND | 44 | 69 | 113 |
BND | 237 | 81 | 318 | |
VietnamPlus | 321 | 396 | 717 | |
VTV1 | 52 | 118 | 170 | |
Total | 654 | 664 | 1318 |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | |
Pearson Chi-Square | 115.459a | 3 | .000 |
Likelihood Ratio | 119.608 | 3 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 36.632 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 1318 |
3.6. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa các cơ quan báo chí với số bài viết về quy trình chính sách
Quy trình chính sách | Total | |||||
Đánh giá chính sách | Hoạch định chính sách | Khởi tạo chính sách | Thực thi chính sách | |||
Cơ quan báo chí | BĐT ĐBND | 0 | 0 | 3 | 110 | 113 |
BND | 75 | 17 | 11 | 215 | 318 | |
VietnamPlus | 3 | 0 | 16 | 698 | 717 | |
VTV1 | 20 | 1 | 8 | 141 | 170 | |
Total | 98 | 18 | 38 | 1164 | 1318 |
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 251.584a | 6 | .000 |
Likelihood Ratio | 249.790 | 6 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 19.909 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 1317 |
3.7. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa các cơ quan báo chí với số bài viết về nhiệm vụ chính sách
Nhiệm vụ chính sách | Total | |||
Thể chế | Thủ tục hành chính | |||
Cơ quan báo chí | BĐTĐBND | 6 | 76 | 113 |
BND | 9 | 96 | 318 | |
VietnamPlus | 56 | 548 | 717 | |
VTV1 | 0 | 153 | 170 | |
Total | 71 | 873 | 1318 |
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 427.017a | 15 | .000 |
Likelihood Ratio | 413.472 | 15 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 159.063 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 1318 |
3.8. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa các cơ quan báo chí với tính chất phản ánh của bài viết
Tính chất | Total | |||
Đề cập trực tiếp | Đề cập gián tiếp | |||
Cơ quan báo chí | BĐTĐBND | 7 | 106 | 113 |
BND | 208 | 110 | 318 | |
VietnamPlus | 46 | 671 | 717 | |
VTV1 | 93 | 77 | 170 | |
Total | 354 | 964 | 1318 |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | |
Pearson Chi-Square | 484.763a | 3 | .000 |
Likelihood Ratio | 495.299 | 3 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 4.971 | 1 | .026 |
3.8. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa các bài viết về nhiệm vụ cải cách hành chính với đối tượng khảo sát
Count | ||||||||
NDquantam | Total | |||||||
Thể chế | Thủ tục | Bộ máy | Đội ngũ | Tài chính | Hiện đại hóa | |||
Gender | Nam | 25 | 29 | 42 | 21 | 18 | 19 | 154 |
Nữ | 13 | 20 | 30 | 15 | 16 | 12 | 106 | |
Total | 38 | 49 | 72 | 36 | 34 | 31 | 260 |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | |
Pearson Chi-Square | 1,324a | 5 | ,932 |
Likelihood Ratio | 1,331 | 5 | ,932 |
Linear-by-Linear Association | ,382 | 1 | ,537 |
N of Valid Cases | 260 |
Chi-Square Tests
3.9. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa giới tính và chuyên mục đối tượng khảo sát quan tâm
Count | ||||||||
Chuyen muc | Total | |||||||
Tin | Phóng sự | Bình luận | Chuyên luận | Truyện | Xã luận | |||
Gender | Nam | 42 | 35 | 13 | 24 | 24 | 16 | 154 |
Nữ | 24 | 31 | 8 | 12 | 13 | 18 | 106 | |
Total | 66 | 66 | 21 | 36 | 37 | 34 | 260 |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | |
Pearson Chi-Square | 5,040a | 5 | ,411 |
Likelihood Ratio | 5,019 | 5 | ,414 |
Linear-by-Linear Association | ,268 | 1 | ,605 |
N of Valid Cases | 260 |
3.10. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa giới tính và loại hình báo chí đối tượng khảo sát thường xuyên truy cập thông tin
Count | ||||||
Thuthapqua | Total | |||||
Báo in | Báo điện tử | Truyền hình | Phát thanh | |||
Gender | Nam | 27 | 61 | 34 | 32 | 154 |
Nữ | 7 | 59 | 25 | 15 | 106 |
34 | 120 | 59 | 47 | 260 |
Total
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 10,827a | 3 | ,013 |
Likelihood Ratio | 11,349 | 3 | ,010 |
Linear-by-Linear Association | ,005 | 1 | ,945 |
N of Valid Cases | 260 |
3.11. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa giới tính và sự quan tâm của đối tượng khảo sát theo nhiệm vụ cải cách hành chính
Count | ||||||||
Nội dung quan tâm | Total | |||||||
Thể chế | Thủ tục | Bộ máy | Đội ngũ | Tài chính | Hiện đại hóa | |||
Ages | Dưới 30 | 13 | 17 | 22 | 11 | 9 | 8 | 80 |
Từ 30 - 40 | 24 | 30 | 45 | 24 | 23 | 20 | 166 | |
Trên 40 | 1 | 2 | 5 | 1 | 2 | 3 | 14 | |
Total | 38 | 49 | 72 | 36 | 34 | 31 | 260 |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) |
3,591a | 10 | ,964 | |
Likelihood Ratio | 3,605 | 10 | ,963 |
Linear-by-Linear Association | 1,772 | 1 | ,183 |
N of Valid Cases | 260 |
Pearson Chi-Square
3.12. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa giới tính và sự quan tâm của đối tượng khảo sát theo thể loại
Thể loại báo chí | Total | |||||||
Tin | Phóng sự | Bình luận | Chuyên luận | Truyện | Xã luận | |||
Ages | Dưới 30 | 20 | 25 | 4 | 10 | 10 | 11 | 80 |
Từ 30 - 40 | 41 | 39 | 15 | 24 | 25 | 22 | 166 | |
Trên 40 | 5 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
Total | 66 | 66 | 21 | 36 | 37 | 34 | 260 |
Value | df | Asymp. Sig. (2- sided) | |
Pearson Chi-Square | 5,225a | 10 | ,876 |
Likelihood Ratio | 5,318 | 10 | ,869 |
Linear-by-Linear Association | ,027 | 1 | ,870 |
N of Valid Cases | 260 |
3.13. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa độ tuổi và sự hình thức báo chí đối tượng kháo sát thường xuyên truy cập thông tin
Count | ||||||
Loại hình báo chí | Total | |||||
Báo in | Báo điện tử | Truyền hình | Phát thanh | |||
Ages | Dưới 30 | 12 | 41 | 14 | 13 | 80 |
Từ 30 - 40 | 19 | 75 | 40 | 32 | 166 | |
Trên 40 | 3 | 4 | 5 | 2 | 14 | |
Total | 34 | 120 | 59 | 47 | 260 |