Kết Quả Phân Tích Dộ Tin Cậy Của Thang Do Cronbach’S Alphal Và Độ Tin Cậy Tổng Hợp

Chi Square Tests Value df Asymp Sig 2 sided Pearson Chi Square 5 265 a 6 510 Likelihood Ratio 1


Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2-sided)

Pearson Chi-Square

5,265a

6

,510

Likelihood Ratio

5,214

6

,517

Linear-by-Linear Association

,997

1

,318

N of Valid Cases

260



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 340 trang tài liệu này.

3.14. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa nghề nghiệp và nhiệm vụ cải cách hành chính đối tượng kháo sát quan tâm


Occupation * NDquantam Crosstabulation


Nội dung quan tâm



CS CC

thể chế

CS CC

thủ tục HC

CS CC

bộ máy HC

CS xây dựng, nâng cao chất lượng CBCCVC

CS tài chính công

CS hiện đại hóa HC

Tổng


Đối tượng

Nhà báo

11

15

21

11

10

10

79

Công chức

7

10

13

7

5

5

49

Chủ doanh

nghiệp


15


19


30


12


13


13


101

Người dân

5

5

8

6

3

3

31

Tổng

38

49

72

36

34

31

260


Value df Asymp Sig 2 sided Pearson Chi Square 2 056 a 15 1 000 Likelihood Ratio 2 010 15 1 000 2


Value

df

Asymp. Sig. (2- sided)

Pearson Chi-Square

2,056a

15

1,000

Likelihood Ratio

2,010

15

1,000

Linear-by-Linear Association

,078

1

,780

N of Valid Cases

260



Chi-Square Tests


3.15. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa nghề nghiệp và thể loại đối tượng kháo sát thường xuyên thu thập thông tin


Occupation * Chuyenmuc Crosstabulation

Count


Thể loại

Tin

Phóng sự

Bình luận

Chuyên luận

Truyện


Nghề nghiệp

Nhà báo

21

20

6

11

11

Công chức

11

13

5

6

8

Chủ doanh nghiệp

25

25

8

15

14

Người dân

9

8

2

4

4

Tổng

66

66

21

36

37


Occupation * Chuyenmuc Crosstabulation

Count


Thể loại

Total

Xã luận


Nghề nghiệp

Nhà báo

10

79

Công chức

6

49

Chủ doanh nghiệp

14

101

Người dân

4

31

Total

34

260


Value df Asymp Sig 2 sided Pearson Chi Square 1 309 a 15 1 000 Likelihood Ratio 1 291 15 1 000 3


Value

df

Asymp. Sig. (2-

sided)

Pearson Chi-Square

1,309a

15

1,000

Likelihood Ratio

1,291

15

1,000

Linear-by-Linear Association

,000

1

,987

N of Valid Cases

260



Chi-Square Tests


3.16. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa nghề nghiệp và loại hình báo chí đối tượng kháo sát thường xuyên thu thập thông tin


Occupation * Thuthapqua Crosstabulation

Count


Loại hình

Total

Báo in

Báo điện tử

Truyền hình

Phát thanh


Nghề nghiệp

Nhà báo

11

36

18

14

79

Công chức

7

22

12

8

49

Chủ doanh nghiệp

12

48

23

18

101

Người dân

4

14

6

7

31

Tổng

34

120

59

47

260


Chi Square Tests Value df Asymp Sig 2 sided Pearson Chi Square 942 a 9 1 000 Likelihood Ratio 4


Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2- sided)

Pearson Chi-Square

,942a

9

1,000

Likelihood Ratio

,926

9

1,000

Linear-by-Linear Association

,127

1

,721

N of Valid Cases

260



3 17 Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa trình độ đối tượng 5

3.17. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa trình độ đối tượng khảo sát và bài viết về nhiệm vụ cải cách hành chính đối tượng khảo sát quan tâm


Education * NDquantam Crosstabulation



Nội dung quan tâm



CS CC

thể chế

CS CC

thủ tục hành chính

CS CC

bộ máy HC

CS xây dựng, nâng cao chất lượng CBCCVC

CS CC

tài chính công

CS hiện đại hóa HC

Total

Trình độ

Chưa có bằng đại

học


8


18


27


9


10


10


81

Đại học

26

29

41

25

19

19

162

Trên đại

học

4

2

4

2

2

2

17

Tổng

38

49

72

36

34

31

260


Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2- sided)

Pearson Chi-Square

6,130a

10

,804

Likelihood Ratio

6,152

10

,802

Linear-by-Linear Association

,008

1

,928

N of Valid Cases

260




3.17. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa trình độ và thể loại đối tượng khảo sát thường xuyên thu thập thông tin


Education * Chuyenmuc Crosstabulation


Thể loại

Tin

Phóng sự

Bình luận

Chuyên luận

Truyện

Xã luận

Total


Trình độ

Chưa có bằng đại học

25

21

8

8

9


81

Đại học

36

39

13

27

22

81

162

Trên đại học

5

6

0

1

3

162

17

Tổng

66

66

21

36

37

34

17


Chi Square Tests Value df Asymp Sig 2 sided Pearson Chi Square 7 793 a 10 649 Likelihood 6


Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2- sided)

Pearson Chi-Square

7,793a

10

,649

Likelihood Ratio

9,293

10

,505

Linear-by-Linear Association

1,170

1

,279

N of Valid Cases

260




3.17. Kết quả kiểm định Chi2 về mối liên hệ giữa trình độ và loại hình báo chí đối tượng khảo sát thường xuyên thu thập thông tin


Education * Thuthapqua Crosstabulation

Count


Loại hình báo chí

Total

Báo in

Báo điện tử

Truyền hình

Phát thanh


Trình độ

Chưa có bằng đại học

14

35

18

14

81

Đại học

18

77

35

32

162

Trên đại học

2

8

6

1

17

Tổng

34

120

59

47

260

Chi Square Tests Value df Asymp Sig 2 sided Pearson Chi Square 4 780 a 6 572 Likelihood Ratio 7



Chi-Square Tests


Value

df

Asymp. Sig. (2- sided)

Pearson Chi-Square

4,780a

6

,572

Likelihood Ratio

5,030

6

,540

Linear-by-Linear Association

,151

1

,698

N of Valid Cases

260



Phụ lục 4. Kết quả phân tích định lượng

4.1. Kết quả phân tích dộ tin cậy của thang do Cronbach’s Alphal và độ tin cậy tổng hợp

Table 4 cho thấy hệ số Cronbach's Alpha của các mục đều lớn hơn 0.8 đủ tiêu chuẩn để phân tích các bước tiếp theo (Hair, Black, Babin, & Anderson 20101). Độ tin cậy tổng (Composite Reliability) hợp hợp lý cho một cấu trúc được xác định với năm đến tám mục để đáp ứng ngưỡng tối thiểu là 0,80 (Raykov 1997 2; Brunner & Süß 2005)3. Table 4 các items có độ tin cậy tổng hợp lớn hơn 0.8. Như vậy, các mục trong table 4 đều đạt yêu cầu để thực hiện phân tích các bước tiếp theo. Ngưỡng chấp nhận phương sai trích (Average Variance Extracted) của các mục lớn hơn 0.50 là đạt yêu cẩu (Hair, Black, Babin, & Anderson 20104; Cortina 19935). Table 4 co thấy độ tin cậy tổ hợp của các mục xấp xỉ 0.6. Như vậy thỏa mãn yêu cầu để phân tích các bước tiếp theo.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.630

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

httd1

6.00

2.664

.422

.554

httd2

5.98

2.455

.469

.487

httd3

6.08

2.720

.426

.549


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.763

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

ndtd1

8.79

5.679

.543

.717

ndtd2

8.76

5.204

.601

.685



1 Hair, J., Black, W., Babin, B., and Anderson, R. (2010). Multivariate data analysis (7th ed.): Prentice-Hall, Inc. Upper Saddle River, NJ, USA.

2 Raykov, T. (1997). Estimation of composite reliability for congeneric measures. Applied Psychological Measurement, 21(2), 173-184.

3 Brunner, M. & Süß, H. (2005). Analyzing the Reliability of Multidimensional Measures: An Example from Intelligence Research. Retrieved May 16, 2019 from: http://citeseerx.ist.psu.edu/viewdoc/download?doi=10.1.1.856.4612&rep=rep1&type=pdf

4 Hair, J., Black, W., Babin, B., and Anderson, R. (2010). Multivariate data analysis (7th ed.): Prentice-Hall, Inc. Upper Saddle River, NJ, USA.

5 Cortina, J. M. (1993). What is coefficient alpha? An examination of theory and applications. Journal of applied psychology, 78(1), 98.

8.68

5.386

.564

.706

ndtd4

8.72

5.452

.541

.719

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.778

5

ndtd3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

yntd1

12.12

8.566

.527

.745

yntd2

12.14

8.197

.604

.719

yntd3

12.12

8.533

.559

.735

yntd4

12.13

8.310

.557

.735

yntd5

12.01

8.745

.512

.750


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.830

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

sphtd1

12.07

10.821

.576

.811

sphtd2

11.95

10.248

.660

.788

sphtd3

12.00

9.803

.635

.795

sphtd4

11.92

10.040

.627

.797

sphtd5

11.94

9.880

.646

.791


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.712

3

Xem tất cả 340 trang.

Ngày đăng: 27/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí