Tỷ lệ sở
Giá trị | Số lượng | Giá trị | ||||
hữu vốn BQ % % CP | VND | CP | VND | |||
Đầu tư dài hạn khác (tiếp) | ||||||
- Công ty CP KS DL Thanh Bình | 16,75% | 16,75% | 1.507.500 | 16.750.000.000 | 1.005.000 | 11.725.000.000 |
- Công ty CP Tân Sơn | 15,00% | 15,00% | 6.000 | 600.000.000 | 6.000 | 600.000.000 |
- Công ty CP Quê Hương Liberty | 14,44% | 14,44% | 4.622.221 | 62.111.095.000 | 4.622.221 | 62.111.095.000 |
- Công ty CP Chứng khoán Saigontourist | 10,00% | 10,00% | 2.992.800 | 29.928.000.000 | 2.992.800 | 29.928.000.000 |
- Công ty CP Văn hóa Du lịch Gia Lai | 8,82% | 8,82% | 705.720 | 7.998.160.000 | 470.480 | 5.645.760.000 |
- Công ty CP CP Đầu Tư Y Tế Sài Gòn | 8,33% | 8,33% | 73.333 | 7.333.300.000 | 73.333 | 7.333.300.000 |
- Công ty CP Bất động sản E-xim | 9,00% | 9,00% | 2.700.000 | 27.000.000.000 | 2.700.000 | 27.000.000.000 |
- Công ty CP Khách sạn Du lịch Tháng Mười | 7,04% | 7,04% | 57.000 | 2.552.916.000 | 57.000 | 2.552.916.000 |
- Qũy thành viên Vietcombank3 | 5,00% | 5,00% | 25.250.000.000 | 25.250.000.000 | ||
- Công ty CP Cảng Hàng không Quốc Tế Long Thành | 5,00% | 5,00% | 750.000 | 7.500.000.000 | 750.000 | 7.500.000.000 |
- Công ty LD Đại Dương (Ocean Place) | 1,69% | 1,69% | 5.417.936.000 | 5.417.936.000 | ||
- Công ty CP Thiết kế Xây dựng Saigontourist | 3,80% | 3,80% | 9.000 | 900.000.000 | 9.000 | 900.000.000 |
- Công ty CP Du lịch Sài Gòn Madagui | 1,62% | 1,62% | 324.000 | 3.240.000.000 | 270.000 | 2.700.000.000 |
- Công ty CP Chứng khoán Chợ Lớn | 3,33% | 3,33% | 300.000 | 3.000.000.000 | 300.000 | 3.000.000.000 |
- Qũy Đầu tư Việt Nam | 32.000.000.000 | 32.000.000.000 | ||||
- Công ty Dich vụ Du lịch Hội An | 3,20% | 3,20% | 240.000 | 3.957.240.000 | 150.000 | 3.957.240.000 |
- Công ty CP Saigon Givral | 2,14% | 2,14% | 170.000 | 1.700.000.000 | 170.000 | 1.700.000.000 |
- Công ty CP Cao su TP HCM | 2,00% | 2,00% | 363.927 | 3.639.273.000 | 146.519 | 1.465.192.000 |
Công ty CP Toyota Đông Sài Gòn | 96.840 | 968.400.000 | 96.840 | 968.400.000 | ||
Công ty Cổ phần Tiếp vận Hoàng Kim | 5.000 | 50.000.000 | 500.000 | 5.000.000.000 | ||
- Tiền gửi có kỳ hạn | 61.064.309.232 | 25.048.304.288 | ||||
775.205.055.812 | 601.763.041.084 |
Có thể bạn quan tâm!
- Công Ty Tnhh Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Phú Thọ
- Cơ Sở Lập Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Và Năm Tài Chính
- Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18
- Doanh Thu Bán Hàng Và Cung Cấp Dịch Vụ
- Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 21
- Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 22
Xem toàn bộ 178 trang tài liệu này.
206.900.000 | 7.540.800.000 | |||
Quỹ đầu tư phát triển Việt Nam | 4.013.092.096 | 1.179.553.856 | ||
Cổ phiếu Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam | 34.227.099.593 | 28.407.704.593 | ||
Công ty Cổ phần VHDL Gia Lai | 23.288.760 | 470.480.000 | ||
Công ty CP Chứng khoán Chợ Lớn | 510.000.000 | - | ||
38.980.380.449 37.598.538.449 | ||||
21. CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC DÀI HẠN | ||||
31/12/2010 | 01/01/2010 | |||
VND | VND | |||
Chi phí trả trước dài hạn tại: | ||||
Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty | 34.956.635.006 | 49.779.106.817 | ||
Công ty TNHH MTV Dịch vụ DL Phú Thọ | 12.379.937.046 | 11.124.857.077 | ||
Công ty TNHH MTV Dịch vụ DL Thủ Đức | 1.417.185.370 | 893.001.889 | ||
Công ty CP Du lịch Khách sạn Sài Gòn | 3.630.030.586 | 3.715.848.905 | ||
Hạ Long | ||||
Công ty CP Du lịch Sài Gòn Ninh Chữ | 3.264.329.515 | 3.743.236.991 | ||
Công ty CP Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 220.035.456 | ||
Công ty Liên doanh Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn | 137.413.590 | 262.276.287 | ||
Công ty Liên doanh Khách sạn Thăng Long | 1.625.750.875 | 1.154.244.103 | ||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | 516.980.265 | - | ||
Công ty CP Du lịch Sài Gòn Phú Yên | 823.458.603 | - | ||
Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu | 97.442.766 | - | ||
58.849.163.622 | 70.892.607.525 | |||
22. TÀI SẢN THUẾ THU NHẬP HOÃN LẠI | ||||
31/12/2010 | 01/01/2010 | |||
VND | VND | |||
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến | 1.396.095.827 | 22.697.081.505 | ||
khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ | ||||
1.396.095.827 | 22.697.081.505 | |||
23. TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC |
Là các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn (có thời gian thu hồi trên 01 năm).
Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty | 68.184.081.797 | 54.944.749.995 |
Công ty TNHH Một thành viên DVDL Phú Thọ | - | 8.371.417.812 |
Công ty TNHH Một thành viên DVDL Thủ Đức | - | 27.468.638 |
Công ty CP DL, DV - Thương mại Phú Thọ | - | 282.146.543 |
Công ty Cổ phần Du lịch Khách sạn Sài Gòn Hạ Long | 3.679.396.364 | 2.242.066.807 |
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Ninh Chữ | 605.697.785 | 559.805.831 |
Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 13.043.950 |
Công ty Liên doanh Hội trợ và Triển lãm Sài Gòn | 19.555.383.795 | 23.959.385.716 |
Công ty Liên doanh Khách sạn Thăng Long | 941.094.006 | 985.022.796 |
Công ty Cổ phần Du lịch Đak Lak | 780.837.157 | - |
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Phú Yên | 996.428.492 | - |
94.742.919.396 91.385.108.088 | ||
25. NGƯỜI MUA TRẢ TIỀN TRƯỚC | ||
31/12/2010 VND | 01/01/2010 VND | |
Người mua trả tiền trước tại: | ||
Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty | 89.932.256.899 | 100.499.069.403 |
Công ty TNHH Một thành viên DVDL Phú Thọ | - | - |
Công ty TNHH Một thành viên DVDL Thủ Đức | 70.684.000 | 7.846.998.000 |
Công ty CP Du lịch - Dịch vụ - Thương mại Phú Thọ | - | 300.000.000 |
Công ty Cổ phần Du lịch Khách sạn Sài Gòn Hạ Long | 428.876.365 | 230.890.256 |
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Ninh Chữ | 169.247.844 | 73.871.534 |
Công ty Liên doanh Hội chợ và Triển lãm | 14.135.287.604 | 7.113.646.779 |
Sài Gòn | ||
Công ty Liên doanh Khách sạn Thăng Long | 41.329.672 | 36.986.089 |
Công ty Cổ phần Du lịch Đak Lak | 29.688.100 | - |
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Phú Yên | 8.489.507 | - |
104.815.859.991 116.101.462.061 |
13.885.672.580 | 7.077.557.153 | ||
Thuế Tiêu thụ đặc biệt | 1.458.093.720 | 1.924.734.611 | |
Thuế Thu nhập doanh nghiệp | 26.178.921.940 | 138.881.310.009 | |
Thuế thu nhập cá nhân | 5.073.081.697 | 1.042.724.180 | |
Thuế tài nguyên | 648.000 | 582.800 | |
Thuế nhà đất và tiền thuê đất | 9.170.186.468 | 14.095.138.196 | |
Các loại thuế khác | 1.949.644 | 1.136.697.132 | |
Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | - | 46.314.696 | |
55.768.554.050 | 164.405.608.209 | ||
27. CHI PHÍ PHẢI TRẢ | |||
31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
VND | VND | ||
Chi phí phải trả tại: | |||
Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty | 81.561.916.380 | 88.146.531.339 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ DL Phú Thọ | 331.433.731 | 307.991.056 | |
Công ty CP Du lịch Khách sạn Sài Gòn | 261.300.000 | 261.300.000 | |
Hạ Long | |||
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Ninh Chữ | - | 1.800.000 | |
Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 17.500.000 | |
Công ty Liên doanh Hội chợ và Triển Lãm | 246.130.000 | 373.280.102 | |
Sài Gòn | |||
Công ty Liên doanh Khách sạn Thăng Long | - | 48.930.130 | |
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Phú Yên | 3.551.000 | - | |
82.404.331.111 | 89.157.332.627 | ||
28. VAY VÀ NỢ DÀI HẠN | |||
31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
VND | VND | ||
Vay dài hạn | 38.106.625.320 | 18.607.458.455 | |
- Ngân hàng TMCP Ngoại thương CN Quảng Ninh (Lãi suất 7,8%/năm) - Vay dài hạn tại Công ty DL DVTM Phú Thọ | 18.000.000.000 - | 18.000.000.000 607.458.455 | |
- Ngân hàng TMCP Ngoại Thương CN Đăk Lăk | 20.106.625.320 | - | |
(Lãi suất 14,4%/năm) | |||
Nợ dài hạn | 1.325.240.000 | 1.255.870.000 | |
- Công ty Bạch Đàn Riverside (*) | 1.325.240.000 | 1.255.870.000 | |
39.431.865.320 | 19.863.328.455 |
(*) Là khoản nợ dài hạn Công ty Bạch Đàn Riverside với số tiền có gốc nguyên tệ là
70.000 USD.
Kinh phí công đoàn | 3.026.218.687 | 2.214.828.640 | ||
Bảo hiểm xã hội | 105.958.383 | 134.546.825 | ||
Bảo hiểm y tế | 426.024.230 | - | ||
Tài sản thừa chờ xử lý | 55.000.000 | 12.390.234 | ||
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 6.559.198.829 | 7.386.080.000 | ||
Các khoản phải trả, phải nộp khác | 133.739.584.248 | 131.726.077.695 | ||
Công ty Cổ phần Sài Gòn - Sapa | 2.120.609.559 | 2.120.609.559 | ||
Nộp thuế thu nhập cá nhân | 2.221.282.219 | 65.215.220 | ||
Công tác xã hội | 2.339.147.831 | 52.545.882 | ||
Doanh thu đường hoa | 3.327.272.727 | 23.144.636.941 | ||
Bảo lãnh dự thầu | 1.797.429.464 | - | ||
Doanh thu tại trung tâm Bowling Đầm Sen | 28.980.056.313 | 28.380.740.579 | ||
Lãi vay trung tâm Bowlling | 100.000.000 | 100.000.000 | ||
Tiền bảo hành các công trình | 815.973.044 | 1.011.748.131 | ||
Tiền ký quỹ dự thầu | 209.258.000 | - | ||
Lãi liên doanh | 1.953.828.811 | 1.957.814.591 | ||
Nguồn vốn góp của liên doanh Hoa Viên | 257.001.678 | 319.126.762 | ||
Các quỹ khác | 103.876.000 | 401.298.959 | ||
Phải trả tạm ứng vốn của Công ty LD Phú Mỹ Hưng vào CT LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn | 78.368.125.134 | 64.001.438.618 | ||
Các khoản phải trả, phải nộp khác | 11.145.723.468 | 10.170.902.453 | ||
143.911.984.377 | 141.473.923.394 | |||
30. | PHẢI TRẢ DÀI HẠN KHÁC | |||
31/12/2010 | 01/01/2010 | |||
VND | VND | |||
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 57.734.295.113 | 54.171.823.351 | ||
Các khoản phải trả phải nộp dài hạn khác | 52.544.659.667 | 55.795.898.036 | ||
- Nhận vốn góp của Công ty Đất Mới | 5.407.374.487 | 8.737.160.600 | ||
- Vốn góp liên doanh của Hưng Phú Gia | 43.147.837.328 | 35.693.169.244 | ||
- Nhận vốn góp hợp tác kinh doanh của Công ty | 1.377.509.252 | 1.622.122.203 | ||
Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | ||||
- Ứng trước tiền theo hợp đồng dự án tái định cư | 2.611.938.600 | 2.611.938.600 | ||
khu Công nghệ cao (26/03) | ||||
- Vốn góp vào công ty Tiếp vận Hoàng Kim | - | 5.000.000.000 | ||
- Các khoản phải trả phải nộp dài hạn khác | - | 2.131.507.389 | ||
110.278.954.780 | 109.967.721.387 |
HỮU | |||||
Vốn đầu tư | Thặng dư | Vốn khác của | Cổ phiếu | Chênh lệch | |
của chủ sở hữu | vốn cổ phần | chủ sở hữu | ngân quỹ | tỷ giá hối đoái | |
VND | VND | VND | VND | VND | |
01/01/2009 | 2.009.045.001.286 | 4.089.393.320 | 1.436.348.246 | (7.004.183.500) | 66.410.428.355 |
- Tăng vốn trong năm | 59.730.289.000 | - | 1.562.050.818 | - | - |
- Lợi nhuận tăng trong năm | - | - | - | - | - |
- Bổ sung vốn từ lợi nhuận | 628.640.715.002 | (3.671.043.198) | - | - | - |
- Tăng khác | 475.748 | - | - | - | 4.735.839 |
- Tăng/(giảm) do hợp nhất | - | - | - | (2.851.451.680) | - |
Trích quỹ trong năm - - - - -
Phân phối quỹ lương phí PV - - - - -
Chia lãi trong năm - - - - -
(54.171.540.845) | (384.891.540) | (1.310.150.869) | - | (53.741.848.141) | |
31/12/2009 | 2.643.244.940.191 | 33.458.582 | 1.688.248.195 | (9.855.635.180) | 12.673.316.052 |
01/01/2010 | 2.643.244.940.191 | 33.458.582 | 1.688.248.195 | (9.855.635.180) | 12.673.316.052 |
- Tăng vốn trong năm | - | - | - | - | - |
- Lợi nhuận tăng trong năm | - | - | - | - | - |
- Tăng khác | 7.333.702.180 | - | - | - | 37.372.688 |
- Tăng/(giảm) do hợp nhất | - | (33.458.582) | (1.688.248.195) | - | - |
- Phân phối quỹ lương phí PV | - | - | - | - | - |
- Chia lãi trong năm | - | - | - | - | - |
- Nộp thuế sử dụng ngân sách | (23.742.251.690) | - | - | - | - |
- Giảm khác | (244.370.211) | - | - | - | (14.908.310.442) |
31/12/2010 | 2.626.592.020.470 | - | - | (9.855.635.180) | (2.197.621.701) |
31.2 BẢNG ĐỐI CHIẾU BIẾN ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU (TIẾP)
Quỹ đầu tư phát triển | Quỹ dự phòng tài chính | Quỹ hỗ trợ sắp xếp DN | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | Nguồn vốn đầu tư XDCB | Cộng | |
VND | VND | VND | VND | VND | VND | |
01/01/2009 | 36.710.366.869 | 79.291.464.689 | 420.965.938.560 | 1.115.967.257.195 | 1.215.267.155 | 3.728.127.282.175 |
- Tăng vốn trong năm | - | - | - | - | 61.292.339.818 | |
- Lợi nhuận tăng trong năm | - | - | - | 688.975.152.513 | - | 688.975.152.513 |
- Bổ sung vốn từ lợi nhuận | - | 84.551.343.403 | - | (720.481.405.176) | - | (10.960.389.969) |
- Tăng khác | 23.047.687.453 | 495.573.428 | - | 1.667.884.994 | - | 25.216.357.462 |
- Tăng/(giảm) do hợp nhất | - | - | - | - | - | (2.851.451.680) |
Trích quỹ trong năm | 62.471.223.251 | 3.726.666.005 | - | (181.546.401.522) | - | (115.348.512.267) |
Phân phối quỹ lương phí PV | - | - | - | (50.861.140.975) | - | (50.861.140.975) |
Chia lãi trong năm | - | - | - | (4.406.504.896) | - | (4.406.504.896) |
- Giảm khác | (475.748) | (11.602.627) | (6.207.450) | (57.427.685.286) | - | (167.054.402.506) |
31/12/2009 | 122.228.801.825 | 168.053.444.898 | 420.959.731.110 | 791.887.156.847 | 1.215.267.155 | 4.152.128.729.676 |
01/01/2010 | 122.228.801.825 | 168.053.444.898 | 420.959.731.110 | 791.887.156.847 | 1.215.267.155 | 4.152.128.729.676 |
- Tăng vốn trong năm | 61.061.675 | 137.600.141 | - | - | - | 198.661.816 |
- Lợi nhuận tăng trong năm | - | - | - | 914.957.225.160 | - | 914.957.225.160 |
- Tăng khác | - | 446.024.880 | - | 98.004.331 | - | 7.915.104.079 |
Tăng/(giảm) do hợp nhất (8.997.434.512) | (6.821.576.763) | (705.013.352) | 22.101.069.134 | - | 3.855.337.730 | |
- Phân phối quỹ lương phí PV | - | - | - | (61.229.443.326) | - | (61.229.443.326) |
- Chia lãi trong năm | - | - | - | (58.399.246.515) | - | (58.399.246.515) |
- Nộp thuế sử dụng ngân sách | - | - | - | - | - | (23.742.251.690) |
- Giảm khác | (2.461.359.270) | (2.096.419.878) | - | (2.137.395.806) | (1.215.267.155) | (23.063.122.762) |
31/12/2010 | 110.831.069.718 | 159.719.073.278 | 420.254.717.758 | 1.607.277.369.825 | - | 4.912.620.994.168 |