VND | VND | |
Trả trước cho người bán tại: | ||
Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty | 21.087.964.096 | 24.284.898.262 |
Công ty TNHH Một thành viên DVDL | 9.259.356.337 | 6.813.922.506 |
Phú Thọ | ||
Công ty TNHH Một thành viên DVDL Thủ Đức | 3.765.939.217 | 4.229.459.175 |
1.830.679.500 | 825.537.950 | |
Hạ Long | ||
Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 1.780.969.280 |
Công ty Liên doanh Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn | 710.700.000 | 37.414.729 |
Công ty Liên doanh Khách sạn Thăng Long | 157.870.162 | 68.525.829 |
Công ty Cổ phần Du lịch Đak Lak | 22.930.086.058 | - |
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Phú Yên | 422.808.000 | - |
Có thể bạn quan tâm!
- Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Của Tổng Công Ty Du Lịch Sài Gòn Năm 2010
- Công Ty Tnhh Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Phú Thọ
- Cơ Sở Lập Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Và Năm Tài Chính
- Bảng Đối Chiếu Biến Động Vốn Chủ Sở Hữu (Tiếp)
- Doanh Thu Bán Hàng Và Cung Cấp Dịch Vụ
- Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 21
Xem toàn bộ 178 trang tài liệu này.
60.165.403.370 38.040.727.731
8. CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁC
31/12/2010 VND | 01/01/2010 VND | |
Phí thiết kế hội chợ triển lãm | 11.803.493.206 | 12.977.568.906 |
Công ty TNHH Đầu tư Đất Mới - Bingo | 66.921.261 | 1.014.093.919 |
Phải thu cán bộ công nhân viên | 33.553.331 | 30.100.000 |
Phải thu về Thu nhập cá nhân | 662.095.967 | 140.714.221 |
Phải thu về Bảo hiểm xã hội | 439.459.205 | - |
Lãi tiền gửi có kỳ hạn phải thu | 23.444.799.492 | 4.848.266.979 |
Asian Indoor Game | - | 14.110.144.292 |
Dự án mua Khách sạn Francisco | - | 1.613.397.593 |
Phải thu thực hiện lịch 2011 | 1.437.250.000 | - |
Tạm ứng tiền cho các bên liên doanh | 37.052.832.523 | 38.328.144.116 |
Trung tâm Bowling Đầm Sen | 10.960.656.948 | 10.960.656.948 |
Các khoản phải thu khác | 15.309.924.038 | 8.958.790.961 |
101.210.985.971 | 92.981.877.935 |
9. DỰ PHÒNG CÁC KHOẢN PHẢI THU KHÓ ĐÒI
31/12/2010 01/01/2010
Dự phòng nợ phải thu khó đòi tại Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty
Dự phòng nợ phải thu khó đòi tại các Công ty con
VND VND
8.863.879.794 1.606.492.842
62.312.734 6.804.621.508
8.926.192.528 8.411.114.350
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (TIẾP)
(Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đồng thời với Báo cáo tài chính hợp nhất k èm theo)
31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
VND | VND | ||
Nguyên liệu, vật liệu | 6.700.778.099 | 5.407.274.407 | |
Công cụ, dụng cụ | 17.112.364.535 | 18.989.135.887 | |
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | 1.010.497.600 | 4.280.217.708 | |
Hàng hoá | 7.732.253.494 | 7.118.765.339 | |
Cộng giá trị gốc của hàng tồn kho | 32.555.893.728 | 35.795.393.341 | |
11. CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC NGẮN HẠN | |||
31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
VND | VND | ||
Chi phí trả trước ngắn hạn tại: | |||
Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty | 28.944.035.777 | 13.857.870.826 | |
Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 793.871.880 | - | |
Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Du lịch Thủ Đức | 339.653.470 | 69.243.180 | |
Công ty Cổ phần Du lịch Khách sạn Sài Gòn Hạ Long | 132.162.273 | 87.503.292 | |
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Ninh Chữ | 2.069.129.666 | 2.167.710.690 | |
Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 151.519.499 | |
Công ty Liên doanh Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn | 523.409.143 | 822.463.870 | |
Công ty Liên doanh Khách sạn Thăng Long | 561.217.589 | 242.791.068 | |
Công ty CP Du lịch - Dịch vụ - Thương mại Phú Thọ | - | 278.423.016 | |
Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Phú Yên | 300.577.288 | - | |
33.664.057.086 | 17.677.525.441 | ||
12. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC | |||
31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
VND | VND | ||
Tài sản thiếu chờ xử lý | 245.930.277 | 233.056.999 | |
Tạm ứng | 18.683.870.632 | 17.272.699.326 | |
Các khoản cầm cố, ký cược, ký qũy ngắn hạn | 805.711.367 | 544.631.362 | |
19.735.512.276 | 18.050.387.687 |
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (TIẾP)
(Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đồng thời với Báo cáo tài chính hợp nhất k èm theo)
31/12/2010 | 01/01/2010 | |
VND | VND | |
Công ty CP Địa ốc Sài Gòn M & C | 72.130.920.000 | 68.358.812.500 |
Góp vốn hợp tác kinh doanh dự án khu hồ bơi Thiên Nga với Công ty KD và DV An Phú | 1.523.090.780 | 1.710.551.817 |
Phải thu dài hạn khác | 34.850.489 | 22.544.999 |
73.688.861.269 | 70.091.909.316 |
14. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Nhà cửa vật kiến trúc | Máy móc thiết bị | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | Thiết bị dụng cụ quản lý | TSCĐ khác | Cộng | |
VND | VND | VND | VND | VND | VND | |
NGUYÊN GIÁ | ||||||
01/01/2010 | 1.563.965.374.874 | 398.904.644.912 | 128.449.286.545 | 20.241.060.572 | 63.388.987.443 | 2.174.949.354.347 |
- Mua trong năm | - | 45.745.790.657 | 19.291.888.415 | 2.141.488.709 | 2.348.279.438 | 69.527.447.219 |
- Đầu tư XDCB hoàn thành | 110.946.575.387 | 13.615.716.754 | 508.563.073 | - | 3.435.576.737 | 128.506.431.951 |
- Tăng khác | 43.396.690 | 400.315.452 | - | 41.777.721 | 349.526.236 | 835.016.099 |
- Điều chỉnh do hợp nhất | 48.306.120.251 | 8.034.059.606 | 1.284.624.675 | (164.020.683) | 2.235.311.344 | 59.696.095.193 |
- Thanh lý, nhượng bán | (3.725.495.501) | (37.717.412.759) | (4.699.612.176) | (641.999.633) | (1.949.101.472) | (48.733.621.541) |
- Giảm khác | (3.037.508.587) | - | - | (117.569.400) | (1.338.332.841) | (4.493.410.828) |
31/12/2010 | 1.716.498.463.114 | 428.983.114.622 | 144.834.750.532 | 21.500.737.286 | 68.470.246.885 | 2.380.287.312.439 |
HAO MÒN LŨY KẾ | ||||||
01/01/2010 | 710.809.740.698 | 255.819.408.573 | 86.669.128.569 | 13.305.504.785 | 42.676.536.123 | 1.109.280.318.747 |
- Khấu hao trong năm | 57.883.176.991 | 45.384.287.920 | 13.329.951.573 | 3.639.115.267 | 5.696.424.509 | 125.932.956.260 |
- Tăng khác | 43.396.690 | - | - | - | 11.037.150 | 54.433.840 |
- Điều chỉnh do hợp nhất | 13.784.107.382 | 3.759.923.779 | 575.547.579 | (46.435.174) | 1.369.533.667 | 19.442.677.233 |
- Thanh lý, nhượng bán | (3.694.103.710) | (37.556.813.023) | (4.645.920.148) | (641.999.633) | (1.891.153.409) | (48.429.989.923) |
- Giảm khác | (3.037.507.652) | - | - | (24.493.665) | (1.338.332.803) | (4.400.334.120) |
31/12/2010 | 775.788.810.399 | 267.406.807.249 | 95.928.707.573 | 16.231.691.580 | 46.524.045.237 | 1.201.880.062.038 |
GIÁ TRỊ CÒN LẠI | ||||||
01/01/2010 | 853.155.634.176 | 143.085.236.339 | 41.780.157.976 | 6.935.555.787 | 20.712.451.320 | 1.065.669.035.600 |
31/12/2010 | 940.709.652.715 | 161.576.307.373 | 48.906.042.959 | 5.269.045.706 | 21.946.201.648 | 1.178.407.250.401 |
Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: 887.578.365.575 đồng. Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: 702.721.990 đồng.
Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay: 14.441.655.882 đồng.
Quyền | Bản quyền, | Phần mềm | TSCĐ | Cộng | |||
sử dụng đất | bằng sáng chế | máy vi tính | vô hình khác | ||||
VND | VND | VND | VND | VND | |||
NGUYÊN GIÁ | |||||||
01/01/2010 | 81.068.878.952 | 3.034.981.800 | 2.560.535.671 | 27.594.829.848 | 114.259.226.271 | ||
- Mua trong năm | - | - | 194.941.867 | - | 194.941.867 | ||
- Tăng khác | - | - | 1.455.902.203 | - | 1.455.902.203 | ||
- Điều chỉnh do hợp nhất | - | - | 71.701.489 | 36.918.850 | 108.620.339 | ||
- Giảm khác | (61.918.181) | - | - | - | (61.918.181) | ||
31/12/2010 | 81.006.960.771 | 3.034.981.800 | 4.283.081.230 | 27.631.748.698 | 115.956.772.500 | ||
GIÁ TRỊ HAO MÒN | |||||||
01/01/2010 | 31.989.378.661 | 648.523.897 | 1.851.397.832 | 27.587.821.711 | 62.077.122.101 | ||
- Khấu hao trong năm | 1.352.571.168 | 611.194.932 | 497.137.270 | 19.314.420 | 2.480.217.790 | ||
- Tăng khác | - | - | 1.362.826.468 | - | 1.362.826.468 | ||
- Điều chỉnh do hợp nhất | - | - | 12.402.676 | 21.578.140 | 33.980.816 | ||
- Giảm khác | - | - | - | - | - | ||
31/12/2010 | 33.341.949.829 | 1.259.718.829 | 3.723.764.246 | 27.628.714.271 | 65.954.147.175 | ||
GIÁ TRỊ CÒN LẠI | |||||||
01/01/2010 | 49.079.500.291 | 2.386.457.903 | 709.137.839 | 55.182.651.559 | 52.182.104.170 | ||
31/12/2010 | 47.665.010.942 | 1.775.262.971 | 559.316.984 | 55.260.462.969 | 50.002.625.325 |
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (TIẾP)
(Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đồng thời với Báo cáo tài chính hợp nhất k èm theo)
31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
VND | VND | ||
Tổng số chi phí XDCB dở dang | 403.955.722.852 | 325.726.462.077 | |
CT quy hoạch du lịch Sài Gòn - Phú Quốc | 1.620.359.579 | - | |
Công trình thiết kế cải tạo KS Bến Thành | 4.557.644.873 | 4.394.385.282 | |
Công trình mở rộng KS Sài Gòn - Côn Đảo | 190.109.416 | 5.989.820.690 | |
Công trình Khách sạn Kim Đô | 1.864.838.538 | 1.787.071.265 | |
Công trình mở rộng Khách sạn Đồng Khởi | 106.318.201.562 | 51.712.229.296 | |
Công trình mở rộng Khách sạn Cửu Long | 88.658.489.481 | 75.692.321.821 | |
Công trình mở rộng Khách sạn Bến Thành | 4.314.869.253 | 39.099.219.769 | |
CT Nhà hàng CHEZ NOUS KS Đồng Khởi | 1.677.491.527 | - | |
Công trình nâng cấp KS Đồng Khánh | 14.047.960.956 | - | |
Công trình sửa chữa Khu du lịch Cần Giờ | 2.577.339.674 | 580.613.851 | |
Công trình mở rộng Khách sạn Hoàn Cầu | 6.022.884.225 | 2.721.378.227 | |
Công trình cải tạo khu A tại KS Đệ Nhất | 31.047.835.093 | - | |
Công trình nhà để xe - Khách sạn Đệ Nhất | - | 2.411.502.083 | |
Công trình Khu du lịch Cam Ranh | 1.020.844.699 | - | |
Mua sắm TSCĐ | 10.696.296.660 | - | |
Công trình Khu đô thị du lịch biển Cần Giờ | - | 84.646.334.686 | |
CT Khách sạn Sài Gòn - Phú Yên | 7.052.597.560 | - | |
Dự án khách sạn Sài Gòn - Ban Mê | 49.833.389.555 | - | |
CT nhà hàng - khách sạn Bãi Tiên Công trình Khách sạn 185 Nguyễn Văn Bá | 842.734.210 - | 2.423.610.459 | |
Trung Tâm Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn | 58.694.751.887 | 31.885.509.368 | |
Các công trình khác | 12.917.084.104 | 22.382.465.280 | |
403.955.722.852 | 325.726.462.077 | ||
17. BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ |
01/01/2010 VND | Tăng trong năm VND | Giảm trong năm VND | 31/12/2010 VND | |
NGUYÊN GIÁ | 91.988.386.065 | 277.348.507 | - | 92.265.734.572 |
- Quyền sử dụng đất | 12.887.946.667 | - | - | 12.887.946.667 |
- Nhà, vật kiến trúc | 61.574.685.256 | 277.348.507 | - | 61.852.033.763 |
- TSCĐ khác | 17.525.754.142 | - | - | 17.525.754.142 |
GIÁ TRỊ HAO MÒN | 55.216.139.345 | 3.488.947.363 | - | 58.705.086.708 |
- Quyền sử dụng đất | 12.887.946.667 | - | - | 12.887.946.667 |
- Nhà, vật kiến trúc | 26.118.417.301 | 2.233.129.048 | - | 28.351.546.349 |
- TSCĐ khác | 16.209.775.377 | 1.255.818.315 | - | 17.465.593.692 |
GIÁ TRỊ CÒN LẠI | 36.772.246.720 | - | (3.211.598.856) | 33.560.647.864 |
- Quyền sử dụng đất | - | - | - | - |
- Nhà, vật kiến trúc | 35.456.267.955 | - | (1.955.780.541) | 33.500.487.414 |
- TSCĐ khác | 1.315.978.765 | - | (1.255.818.315) | 60.160.450 |
BQ | gốc | vốn chủ sở hữu | |||
% | % | CP | VND | VND | |
Đầu tư vào công ty liên doanh | 495.769.519.047 | 758.836.613.423 | |||
- Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | 25,00% | 25,00% | 56.246.776.500 | 92.360.529.147 | |
- Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | 49,00% | 49,00% | 145.218.466.874 | 229.268.552.586 | |
- Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | 20,00% | 20,00% | 181.923.000.000 | 202.590.943.384 | |
- Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | 38,00% | 38,00% | 34.096.500.000 | 23.728.928.712 | |
- Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | 49,00% | 49,00% | 3.399.508.456 | 5.602.524.458 | |
- Công ty TNHH Saigon Morin Huế | 50,00% | 50,00% | 34.607.500.000 | 38.697.505.753 | |
- Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | 50,00% | 50,00% | 5.262.788.108 | 6.560.396.305 | |
- Công ty Truyền hình Cáp Sài Gòn Tourist TP HCM | 50,00% | 50,00% | 35.014.979.109 | 160.027.233.080 | |
Đầu tư vào công ty liên kết | 901.195.965.552 | 973.627.850.833 | |||
- Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | 29,81% | 29,81% | 5.197.836 | 51.659.880.000 | 51.960.804.918 |
- Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | 40,67% | 40,67% | 130.014 | 13.014.400.000 | 22.762.149.995 |
- Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | 43,33% | 43,33% | 130.000 | 13.000.000.000 | 13.222.197.261 |
- Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | 48,87% | 48,87% | 3.616.050 | 36.160.510.000 | 39.004.721.973 |
- Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | 33,33% | 33,33% | 500.000 | 5.000.000.000 | 9.557.878.448 |
- Công ty Cổ phần TM &DV Sai Gòn Bông Sen | 35,00% | 35,00% | 35.000 | 3.500.000.000 | 7.812.651.087 |
- Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Qui Nhơn | 22,27% | 22,27% | 1.670.000 | 16.700.000.000 | 16.319.256.827 |
- Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | 45,97% | 45,97% | 765.695 | 76.569.475.000 | 60.997.890.136 |
- Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | 20,00% | 20,00% | 30.000 | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 |
- Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | 36,00% | 36,00% | 234.000 | 23.400.000.000 | 22.355.860.121 |
- Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | 30,34% | 30,34% | 50.000 | 500.000.000 | 500.000.000 |
BQ | gốc | vốn chủ sở hữu | |||
% | % | CP | VND | VND | |
Đầu tư vào công ty liên kết (tiếp) | |||||
- Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 38,86% | 38,86% | 686.300 | 6.862.969.959 | 13.524.382.631 |
- Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | 28,76% | 28,76% | 862.713 | 8.627.130.000 | 11.059.030.543 |
- Công ty Cổ phần Bông Sen | 25,00% | 25,00% | 5.750.000 | 71.718.750.000 | 101.673.033.624 |
- Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | 29,11% | 29,11% | 2.328.494 | 23.284.940.000 | 31.307.021.317 |
- Công ty Cổ phần Saigon Gôn | 20,00% | 20,00% | 1.000.000 | 100.000.000.000 | 100.371.995.853 |
- Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | 30,00% | 30,00% | 15.691.293 | 156.912.930.000 | 149.916.800.098 |
- Công ty Cổ phần Phát triển A&B | 25,00% | 25,00% | 58.438 | 5.843.750.000 | 1.180.140.746 |
- Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | 20,00% | 20,00% | 624.000 | 6.240.000.000 | 8.324.473.928 |
- Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | 20,00% | 20,00% | 4.320.000 | 43.200.000.000 | 50.542.539.213 |
- Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | 20,00% | 20,00% | 252.000 | 2.520.000.000 | 480.240.907 |
- Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | 36,16% | 36,16% | 3.615.596 | 36.155.960.000 | 34.497.039.929 |
- Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | 25,00% | 25,00% | 355.606 | 3.556.058.100 | 3.556.058.100 |
- Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | 50,00% | 50,00% | 5.500.000 | 55.000.000.000 | 60.694.066.317 |
- Công ty CP Sài Gòn Sovico - Phú Quốc | 25,00% | 25,00% | 6.250.000 | 62.500.000.000 | 61.484.099.690 |
- Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | 29,98% | 29,98% | 263.195 | 2.631.950.000 | 2.592.736.005 |
- Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | 34,70% | 34,70% | 2.248.922 | 22.482.922.329 | 20.699.275.887 |
- Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | 33,53% | 33,53% | 2.833.871 | 29.223.410.000 | 52.012.355.352 |
- Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | 25,00% | 25,00% | 20.000.000.000 | 20.000.777.370 | |
- Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long | 1.746.380.164 | 1.746.380.164 | |||
- Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | 22,08% | 22,08% | 18.455 | 184.550.000 | 184.550.000 |
1.396.965.484.599 1.732.464.464.255
hữu vốn | BQ | |||||
% | % | CP | VND | CP | VND | |
Đầu tư dài hạn khác | ||||||
Đầu tư Cổ phiếu, trái phiếu | 359.713.123.816 | 314.891.953.816 | ||||
- Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | 5,38% | 5,38% | 8.070.716 | 80.707.160.000 | 8.070.716 | 80.707.160.000 |
- Ngân hàng TMCP Kiên Long | 1,83% | 1,83% | 5.000.000 | 65.000.000.000 | 50.000 | 65.000.000.000 |
- Công ty Hàng không CP Pacific Airlines | 3,04% | 3,04% | 363.775 | 40.015.211.107 | 363.775 | 40.015.211.107 |
- Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 0,83% | 0,83% | 8.788.758 | 73.239.650.000 | 7.323.965 | 73.239.650.000 |
- Công ty CP Phát triển Nam Sài Gòn | 0,47% | 0,47% | 46.894 | 468.940.000 | 46.894 | 468.940.000 |
- Ngân hàng Phương Đông | 0,08% | 0,08% | 263.656 | 2.511.010.000 | 251.101 | 2.511.010.000 |
- Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 0,03% | 0,03% | 512.502 | 50.885.152.709 | 468.985 | 50.449.982.709 |
- Công trái giáo dục | - | 1.000.000.000 | ||||
- Trái phiếu chính phủ 2005 | - | 1.500.000.000 | ||||
- Công ty CP Quê Hương | 46.886.000.000 | - | - | |||
Đầu tư dài hạn khác | 415.491.931.996 | 286.871.087.268 | ||||
- Công ty TNHH ROYAL Saigon | 40,00% | 40,00% | 887.943.980 | 887.943.980 | ||
- Công ty CP Saigon Rạch Giá | 20,00% | 20,00% | 600.000 | 6.000.000.000 | 450.000 | 4.500.000.000 |
- Công ty CP Du Lịch Tân Định | 19,64% | 19,64% | 600.000 | 6.000.000.000 | 600.000 | 6.000.000.000 |
- Công ty CP Đô Thị Du lịch Cần Giờ | 18,45% | 18,45% | 922.389 | 85.614.400.000 | - | - |
- Công ty CP EDEN | 16,93% | 16,93% | 1.171.280 | 13.680.000.000 | 1.171.280 | 13.680.000.000 |
- Công ty CP Khách sạn Hai Bà Trưng | 18.351 | 165.448.784 | - | - | ||
- Công ty CP SABACO Tây Nguyên | 1.430 | 183.510.000 | - | - |