Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18



VND

VND

Trả trước cho người bán tại:



Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty

21.087.964.096

24.284.898.262

Công ty TNHH Một thành viên DVDL

9.259.356.337

6.813.922.506

Phú Thọ



Công ty TNHH Một thành viên DVDL Thủ Đức

3.765.939.217

4.229.459.175

Công ty Cổ phần Du lịch Khách sạn Sài Gòn

1.830.679.500

825.537.950

Hạ Long



Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ

-

1.780.969.280

Công ty Liên doanh Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn

710.700.000

37.414.729

Công ty Liên doanh Khách sạn Thăng Long

157.870.162

68.525.829

Công ty Cổ phần Du lịch Đak Lak

22.930.086.058

-

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Phú Yên

422.808.000

-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 178 trang tài liệu này.

Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18

60.165.403.370 38.040.727.731


8. CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁC



31/12/2010

VND

01/01/2010

VND

Phí thiết kế hội chợ triển lãm

11.803.493.206

12.977.568.906

Công ty TNHH Đầu tư Đất Mới - Bingo

66.921.261

1.014.093.919

Phải thu cán bộ công nhân viên

33.553.331

30.100.000

Phải thu về Thu nhập cá nhân

662.095.967

140.714.221

Phải thu về Bảo hiểm xã hội

439.459.205

-

Lãi tiền gửi có kỳ hạn phải thu

23.444.799.492

4.848.266.979

Asian Indoor Game

-

14.110.144.292

Dự án mua Khách sạn Francisco

-

1.613.397.593

Phải thu thực hiện lịch 2011

1.437.250.000

-

Tạm ứng tiền cho các bên liên doanh

37.052.832.523

38.328.144.116

Trung tâm Bowling Đầm Sen

10.960.656.948

10.960.656.948

Các khoản phải thu khác

15.309.924.038

8.958.790.961


101.210.985.971

92.981.877.935


9. DỰ PHÒNG CÁC KHOẢN PHẢI THU KHÓ ĐÒI

31/12/2010 01/01/2010


Dự phòng nợ phải thu khó đòi tại Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty

Dự phòng nợ phải thu khó đòi tại các Công ty con

VND VND

8.863.879.794 1.606.492.842


62.312.734 6.804.621.508


8.926.192.528 8.411.114.350


THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (TIẾP)

(Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đồng thời với Báo cáo tài chính hợp nhất k èm theo)


10. HÀNG TỒN KHO



31/12/2010


01/01/2010


VND


VND

Nguyên liệu, vật liệu

6.700.778.099


5.407.274.407

Công cụ, dụng cụ

17.112.364.535


18.989.135.887

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

1.010.497.600


4.280.217.708

Hàng hoá

7.732.253.494


7.118.765.339

Cộng giá trị gốc của hàng tồn kho

32.555.893.728


35.795.393.341


11. CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC NGẮN HẠN





31/12/2010


01/01/2010


VND


VND

Chi phí trả trước ngắn hạn tại:




Khối hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty

28.944.035.777


13.857.870.826

Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Du lịch Phú Thọ

793.871.880


-

Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Du lịch

Thủ Đức

339.653.470


69.243.180

Công ty Cổ phần Du lịch Khách sạn Sài Gòn Hạ Long

132.162.273


87.503.292

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Ninh Chữ

2.069.129.666


2.167.710.690

Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ

-


151.519.499

Công ty Liên doanh Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn

523.409.143


822.463.870

Công ty Liên doanh Khách sạn Thăng Long

561.217.589


242.791.068

Công ty CP Du lịch - Dịch vụ - Thương mại Phú

Thọ

-


278.423.016

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Phú Yên

300.577.288


-


33.664.057.086


17.677.525.441


12. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC





31/12/2010


01/01/2010


VND


VND

Tài sản thiếu chờ xử lý

245.930.277


233.056.999

Tạm ứng

18.683.870.632


17.272.699.326

Các khoản cầm cố, ký cược, ký qũy ngắn hạn

805.711.367


544.631.362


19.735.512.276


18.050.387.687

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (TIẾP)

(Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đồng thời với Báo cáo tài chính hợp nhất k èm theo)


13. PHẢI THU DÀI HẠN KHÁC



31/12/2010

01/01/2010


VND

VND

Công ty CP Địa ốc Sài Gòn M & C

72.130.920.000

68.358.812.500

Góp vốn hợp tác kinh doanh dự án khu hồ bơi Thiên Nga với Công ty KD và DV An Phú

1.523.090.780

1.710.551.817

Phải thu dài hạn khác

34.850.489

22.544.999


73.688.861.269

70.091.909.316


14. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH



Nhà cửa

vật kiến trúc

Máy móc

thiết bị

Phương tiện

vận tải, truyền dẫn

Thiết bị

dụng cụ quản lý

TSCĐ

khác

Cộng

VND

VND

VND

VND

VND

VND

NGUYÊN GIÁ







01/01/2010

1.563.965.374.874

398.904.644.912

128.449.286.545

20.241.060.572

63.388.987.443

2.174.949.354.347

- Mua trong năm

-

45.745.790.657

19.291.888.415

2.141.488.709

2.348.279.438

69.527.447.219

- Đầu tư XDCB hoàn thành

110.946.575.387

13.615.716.754

508.563.073

-

3.435.576.737

128.506.431.951

- Tăng khác

43.396.690

400.315.452

-

41.777.721

349.526.236

835.016.099

- Điều chỉnh do hợp nhất

48.306.120.251

8.034.059.606

1.284.624.675

(164.020.683)

2.235.311.344

59.696.095.193

- Thanh lý, nhượng bán

(3.725.495.501)

(37.717.412.759)

(4.699.612.176)

(641.999.633)

(1.949.101.472)

(48.733.621.541)

- Giảm khác

(3.037.508.587)

-

-

(117.569.400)

(1.338.332.841)

(4.493.410.828)

31/12/2010

1.716.498.463.114

428.983.114.622

144.834.750.532

21.500.737.286

68.470.246.885

2.380.287.312.439

HAO MÒN LŨY KẾ







01/01/2010

710.809.740.698

255.819.408.573

86.669.128.569

13.305.504.785

42.676.536.123

1.109.280.318.747

- Khấu hao trong năm

57.883.176.991

45.384.287.920

13.329.951.573

3.639.115.267

5.696.424.509

125.932.956.260

- Tăng khác

43.396.690

-

-

-

11.037.150

54.433.840

- Điều chỉnh do hợp nhất

13.784.107.382

3.759.923.779

575.547.579

(46.435.174)

1.369.533.667

19.442.677.233

- Thanh lý, nhượng bán

(3.694.103.710)

(37.556.813.023)

(4.645.920.148)

(641.999.633)

(1.891.153.409)

(48.429.989.923)

- Giảm khác

(3.037.507.652)

-

-

(24.493.665)

(1.338.332.803)

(4.400.334.120)

31/12/2010

775.788.810.399

267.406.807.249

95.928.707.573

16.231.691.580

46.524.045.237

1.201.880.062.038

GIÁ TRỊ CÒN LẠI







01/01/2010

853.155.634.176

143.085.236.339

41.780.157.976

6.935.555.787

20.712.451.320

1.065.669.035.600








31/12/2010

940.709.652.715

161.576.307.373

48.906.042.959

5.269.045.706

21.946.201.648

1.178.407.250.401

Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: 887.578.365.575 đồng. Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: 702.721.990 đồng.

Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay: 14.441.655.882 đồng.


15. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH



Quyền

Bản quyền,

Phần mềm

TSCĐ

Cộng


sử dụng đất

bằng sáng chế

máy vi tính

vô hình khác



VND

VND

VND

VND

VND

NGUYÊN GIÁ






01/01/2010

81.068.878.952

3.034.981.800

2.560.535.671

27.594.829.848

114.259.226.271

- Mua trong năm

-

-

194.941.867

-

194.941.867

- Tăng khác

-

-

1.455.902.203

-

1.455.902.203

- Điều chỉnh do hợp nhất

-

-

71.701.489

36.918.850

108.620.339

- Giảm khác

(61.918.181)

-

-

-

(61.918.181)

31/12/2010

81.006.960.771

3.034.981.800

4.283.081.230

27.631.748.698

115.956.772.500

GIÁ TRỊ HAO MÒN






01/01/2010

31.989.378.661

648.523.897

1.851.397.832

27.587.821.711

62.077.122.101

- Khấu hao trong năm

1.352.571.168

611.194.932

497.137.270

19.314.420

2.480.217.790

- Tăng khác

-

-

1.362.826.468

-

1.362.826.468

- Điều chỉnh do hợp nhất

-

-

12.402.676

21.578.140

33.980.816

- Giảm khác

-

-

-

-

-

31/12/2010

33.341.949.829

1.259.718.829

3.723.764.246

27.628.714.271

65.954.147.175

GIÁ TRỊ CÒN LẠI






01/01/2010

49.079.500.291


2.386.457.903


709.137.839

55.182.651.559

52.182.104.170








31/12/2010

47.665.010.942


1.775.262.971


559.316.984

55.260.462.969

50.002.625.325

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT (TIẾP)

(Các thuyết minh này là bộ phận hợp thành và cần được đọc đồng thời với Báo cáo tài chính hợp nhất k èm theo)


16. CHI PHÍ XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG



31/12/2010


01/01/2010


VND


VND

Tổng số chi phí XDCB dở dang

403.955.722.852


325.726.462.077

CT quy hoạch du lịch Sài Gòn - Phú Quốc

1.620.359.579


-

Công trình thiết kế cải tạo KS Bến Thành

4.557.644.873


4.394.385.282

Công trình mở rộng KS Sài Gòn - Côn Đảo

190.109.416


5.989.820.690

Công trình Khách sạn Kim Đô

1.864.838.538


1.787.071.265

Công trình mở rộng Khách sạn Đồng Khởi

106.318.201.562


51.712.229.296

Công trình mở rộng Khách sạn Cửu Long

88.658.489.481


75.692.321.821

Công trình mở rộng Khách sạn Bến Thành

4.314.869.253


39.099.219.769

CT Nhà hàng CHEZ NOUS KS Đồng Khởi

1.677.491.527


-

Công trình nâng cấp KS Đồng Khánh

14.047.960.956


-

Công trình sửa chữa Khu du lịch Cần Giờ

2.577.339.674


580.613.851

Công trình mở rộng Khách sạn Hoàn Cầu

6.022.884.225


2.721.378.227

Công trình cải tạo khu A tại KS Đệ Nhất

31.047.835.093


-

Công trình nhà để xe - Khách sạn Đệ Nhất

-


2.411.502.083

Công trình Khu du lịch Cam Ranh

1.020.844.699


-

Mua sắm TSCĐ

10.696.296.660


-

Công trình Khu đô thị du lịch biển Cần Giờ

-


84.646.334.686

CT Khách sạn Sài Gòn - Phú Yên

7.052.597.560


-

Dự án khách sạn Sài Gòn - Ban Mê

49.833.389.555


-

CT nhà hàng - khách sạn Bãi Tiên

Công trình Khách sạn 185 Nguyễn Văn Bá

842.734.210

-



2.423.610.459

Trung Tâm Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn

58.694.751.887


31.885.509.368

Các công trình khác

12.917.084.104


22.382.465.280


403.955.722.852


325.726.462.077


17. BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ





Khoản mục

01/01/2010

VND

Tăng trong năm

VND

Giảm trong năm

VND

31/12/2010

VND

NGUYÊN GIÁ

91.988.386.065

277.348.507

-

92.265.734.572

- Quyền sử dụng đất

12.887.946.667

-

-

12.887.946.667

- Nhà, vật kiến trúc

61.574.685.256

277.348.507

-

61.852.033.763

- TSCĐ khác

17.525.754.142

-

-

17.525.754.142

GIÁ TRỊ HAO MÒN

55.216.139.345

3.488.947.363

-

58.705.086.708

- Quyền sử dụng đất

12.887.946.667

-

-

12.887.946.667

- Nhà, vật kiến trúc

26.118.417.301

2.233.129.048

-

28.351.546.349

- TSCĐ khác

16.209.775.377

1.255.818.315

-

17.465.593.692

GIÁ TRỊ CÒN LẠI

36.772.246.720

-

(3.211.598.856)

33.560.647.864

- Quyền sử dụng đất

-

-

-

-

- Nhà, vật kiến trúc

35.456.267.955

-

(1.955.780.541)

33.500.487.414

- TSCĐ khác

1.315.978.765

-

(1.255.818.315)

60.160.450

hữu vốn

BQ


gốc

vốn chủ sở hữu

%

%

CP

VND

VND

Đầu tư vào công ty liên doanh




495.769.519.047

758.836.613.423

- Công ty LD Khách sạn Saigon Inn

25,00%

25,00%


56.246.776.500

92.360.529.147

- Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle

49,00%

49,00%


145.218.466.874

229.268.552.586

- Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt

20,00%

20,00%


181.923.000.000

202.590.943.384

- Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist

38,00%

38,00%


34.096.500.000

23.728.928.712

- Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn

49,00%

49,00%


3.399.508.456

5.602.524.458

- Công ty TNHH Saigon Morin Huế

50,00%

50,00%


34.607.500.000

38.697.505.753

- Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ

50,00%

50,00%


5.262.788.108

6.560.396.305

- Công ty Truyền hình Cáp Sài Gòn Tourist TP HCM

50,00%

50,00%


35.014.979.109

160.027.233.080


Đầu tư vào công ty liên kết





901.195.965.552


973.627.850.833

- Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu

29,81%

29,81%

5.197.836

51.659.880.000

51.960.804.918

- Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc

40,67%

40,67%

130.014

13.014.400.000

22.762.149.995

- Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane

43,33%

43,33%

130.000

13.000.000.000

13.222.197.261

- Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên

48,87%

48,87%

3.616.050

36.160.510.000

39.004.721.973

- Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né

33,33%

33,33%

500.000

5.000.000.000

9.557.878.448

- Công ty Cổ phần TM &DV Sai Gòn Bông Sen

35,00%

35,00%

35.000

3.500.000.000

7.812.651.087

- Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Qui Nhơn

22,27%

22,27%

1.670.000

16.700.000.000

16.319.256.827

- Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt

45,97%

45,97%

765.695

76.569.475.000

60.997.890.136

- Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long

20,00%

20,00%

30.000

3.000.000.000

3.000.000.000

- Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình

36,00%

36,00%

234.000

23.400.000.000

22.355.860.121

- Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành

30,34%

30,34%

50.000

500.000.000

500.000.000


hữu vốn

BQ


gốc

vốn chủ sở hữu


%

%

CP

VND

VND

Đầu tư vào công ty liên kết (tiếp)






- Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn

38,86%

38,86%

686.300

6.862.969.959

13.524.382.631

- Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong

28,76%

28,76%

862.713

8.627.130.000

11.059.030.543

- Công ty Cổ phần Bông Sen

25,00%

25,00%

5.750.000

71.718.750.000

101.673.033.624

- Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist

29,11%

29,11%

2.328.494

23.284.940.000

31.307.021.317

- Công ty Cổ phần Saigon Gôn

20,00%

20,00%

1.000.000

100.000.000.000

100.371.995.853

- Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C

30,00%

30,00%

15.691.293

156.912.930.000

149.916.800.098

- Công ty Cổ phần Phát triển A&B

25,00%

25,00%

58.438

5.843.750.000

1.180.140.746

- Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT

20,00%

20,00%

624.000

6.240.000.000

8.324.473.928

- Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn

20,00%

20,00%

4.320.000

43.200.000.000

50.542.539.213

- Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn

20,00%

20,00%

252.000

2.520.000.000

480.240.907

- Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà

36,16%

36,16%

3.615.596

36.155.960.000

34.497.039.929

- Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa

25,00%

25,00%

355.606

3.556.058.100

3.556.058.100

- Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát

50,00%

50,00%

5.500.000

55.000.000.000

60.694.066.317

- Công ty CP Sài Gòn Sovico - Phú Quốc

25,00%

25,00%

6.250.000

62.500.000.000

61.484.099.690

- Công ty CP DL DV TM Phú Thọ

29,98%

29,98%

263.195

2.631.950.000

2.592.736.005

- Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang

34,70%

34,70%

2.248.922

22.482.922.329

20.699.275.887

- Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen

33,53%

33,53%

2.833.871

29.223.410.000

52.012.355.352

- Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp

25,00%

25,00%


20.000.000.000

20.000.777.370

- Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long




1.746.380.164

1.746.380.164

- Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên

22,08%

22,08%

18.455

184.550.000

184.550.000


1.396.965.484.599 1.732.464.464.255

Tỷ lệ Số lượng Giá trị Số lượng Giá trị

hữu vốn

BQ





%

%

CP

VND

CP

VND

Đầu tư dài hạn khác






Đầu tư Cổ phiếu, trái phiếu




359.713.123.816


314.891.953.816

- Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương

5,38%

5,38%

8.070.716

80.707.160.000

8.070.716

80.707.160.000

- Ngân hàng TMCP Kiên Long

1,83%

1,83%

5.000.000

65.000.000.000

50.000

65.000.000.000

- Công ty Hàng không CP Pacific Airlines

3,04%

3,04%

363.775

40.015.211.107

363.775

40.015.211.107

- Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

0,83%

0,83%

8.788.758

73.239.650.000

7.323.965

73.239.650.000

- Công ty CP Phát triển Nam Sài Gòn

0,47%

0,47%

46.894

468.940.000

46.894

468.940.000

- Ngân hàng Phương Đông

0,08%

0,08%

263.656

2.511.010.000

251.101

2.511.010.000

- Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

0,03%

0,03%

512.502

50.885.152.709

468.985

50.449.982.709

- Công trái giáo dục




-


1.000.000.000

- Trái phiếu chính phủ 2005




-


1.500.000.000

- Công ty CP Quê Hương




46.886.000.000

-

-

Đầu tư dài hạn khác




415.491.931.996


286.871.087.268

- Công ty TNHH ROYAL Saigon

40,00%

40,00%


887.943.980


887.943.980

- Công ty CP Saigon Rạch Giá

20,00%

20,00%

600.000

6.000.000.000

450.000

4.500.000.000

- Công ty CP Du Lịch Tân Định

19,64%

19,64%

600.000

6.000.000.000

600.000

6.000.000.000

- Công ty CP Đô Thị Du lịch Cần Giờ

18,45%

18,45%

922.389

85.614.400.000

-

-

- Công ty CP EDEN

16,93%

16,93%

1.171.280

13.680.000.000

1.171.280

13.680.000.000

- Công ty CP Khách sạn Hai Bà Trưng



18.351

165.448.784

-

-

- Công ty CP SABACO Tây Nguyên



1.430

183.510.000

-

-

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 04/06/2023