BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Ngày 31 tháng 12 năm 2010
Mã số | Thuyết minh | 31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
VND | VND | ||||
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | 1,980,917,820,988 | 1,879,237,697,488 | ||
Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 4 | 1,034,043,160,911 | 1,193,128,740,687 | |
Tiền | 111 | 425,294,928,608 | 283,829,976,379 | ||
Các khoản tương đương tiền | 112 | 608,748,232,303 | 909,298,764,308 | ||
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | 567,740,784,907 | 354,563,340,494 | ||
Đầu tư ngắn hạn | 121 | 5 | 567,740,784,907 | 354,563,340,494 | |
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn | 129 | - | - | ||
Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | 281,925,938,489 | 246,599,754,450 | ||
Phải thu khách hàng | 131 | 6 | 129,475,741,677 | 123,988,263,134 | |
Trả trước cho người bán | 132 | 7 | 60,165,403,370 | 38,040,727,731 | |
Phải thu nội bộ | 133 | - | - | ||
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD | 134 | - | - | ||
Các khoản phải thu khác | 135 | 8 | 101,210,985,971 | 92,981,877,935 | |
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi | 139 | 9 | (8,926,192,528) | (8,411,114,350) | |
Hàng tồn kho | 140 | 32,555,893,728 | 35,795,393,341 | ||
Hàng tồn kho | 141 | 10 | 32,555,893,728 | 35,795,393,341 | |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 149 | - | - | ||
Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 64,652,042,953 | 49,150,468,516 | ||
Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 11 | 33,664,057,086 | 17,677,525,441 | |
Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 10,952,871,167 | 13,416,426,963 | ||
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 154 | 299,602,424 | 6,128,425 | ||
Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 12 | 19,735,512,276 | 18,050,387,687 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Đối Chiếu Biến Động Vốn Chủ Sở Hữu (Tiếp)
- Doanh Thu Bán Hàng Và Cung Cấp Dịch Vụ
- Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 21
Xem toàn bộ 178 trang tài liệu này.
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (TIẾP)
Ngày 31 tháng 12 năm 2010
Mã số | Thuyết minh | 31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
VND | VND | ||||
TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | 4,334,344,533,570 | 3,839,623,526,906 | ||
Các khoản phải thu dài hạn | 210 | 98,613,238,566 | 70,404,686,613 | ||
Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | 24,924,377,297 | 312,777,297 | ||
Phải thu dài hạn nội bộ | 213 | - | - | ||
Phải thu dài hạn khác | 218 | 13 | 73,688,861,269 | 70,091,909,316 | |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 219 | - | - | ||
Tài sản cố định | 220 | 1,632,365,598,578 | 1,443,577,601,847 | ||
Tài sản cố định hữu hình | 221 | 14 | 1,178,407,250,401 | 1,065,669,035,600 | |
- Nguyên giá | 222 | 2,380,287,312,439 | 2,174,949,354,347 | ||
- Giá trị hao mòn luỹ k ế | 223 | (1,201,880,062,038) | (1,109,280,318,747) | ||
Tài sản cố định thuê tài chính | 224 | - | - | ||
Tài sản cố định vô hình | 227 | 15 | 50,002,625,325 | 52,182,104,170 | |
- Nguyên giá | 228 | 115,956,772,500 | 114,259,226,271 | ||
- Giá trị hao mòn luỹ k ế | 229 | (65,954,147,175) | (62,077,122,101) | ||
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 230 | 16 | 403,955,722,852 | 325,726,462,077 | |
Bất động sản đầu tư | 240 | 17 | 33,560,647,864 | 36,772,246,720 | |
- Nguyên giá | 241 | 92,265,734,572 | 91,988,386,065 | ||
- Giá trị hao mòn luỹ k ế | 242 | (58,705,086,708) | (55,216,139,345) | ||
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | 2,478,257,332,405 | 2,177,000,606,602 | ||
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 252 | 18 | 1,742,032,657,042 | 1,612,836,103,967 | |
Đầu tư dài hạn khác | 258 | 19 | 775,205,055,812 | 601,763,041,084 | |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 259 | 20 | (38,980,380,449) | (37,598,538,449) | |
Tài sản dài hạn khác | 260 | 82,857,762,544 | 111,868,385,124 | ||
Chi phí trả trước dài hạn | 261 | 21 | 58,849,163,622 | 70,892,607,525 | |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | 22 | 1,396,095,827 | 22,697,081,505 | |
Tài sản dài hạn khác | 268 | 23 | 22,612,503,094 | 18,278,696,094 | |
Lợi thuế thương mại | 269 | 8,689,953,614 | - | ||
TỔNG TÀI SẢN | 270 | 6,315,262,354,558 | 5,718,861,224,394 |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (TIẾP)
Ngày 31 tháng 12 năm 2010
Mã | Thuyết minh | 31/12/2010 | 01/01/2010 | ||
số | VND | VND | |||
NỢ PHẢI TRẢ | 300 | 1,016,565,773,643 | 1,111,050,726,264 | ||
Nợ ngắn hạn | 310 | 835,044,738,194 | 949,535,197,209 | ||
Vay và nợ ngắn hạn | 311 | - | 1,131,000,000 | ||
Phải trả người bán | 312 | 24 | 94,742,919,396 | 91,385,108,088 | |
Người mua trả tiền trước | 313 | 25 | 104,815,859,991 | 116,101,462,061 | |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | 26 | 55,768,554,050 | 164,405,608,209 | |
Phải trả người lao động | 315 | 205,174,160,876 | 159,372,444,112 | ||
Chi phí phải trả | 316 | 27 | 82,404,331,111 | 89,157,332,627 | |
Phải trả nội bộ | 317 | - | - | ||
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 319 | 29 | 143,911,984,377 | 141,473,923,394 | |
Dự phòng phải trả ngắn hạn | 320 | - | - | ||
Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 323 | 148,226,928,394 | 186,508,318,718 | ||
Nợ dài hạn | 330 | 181,521,035,449 | 161,515,529,055 | ||
Phải trả dài hạn khác | 333 | 30 | 110,278,954,780 | 109,967,721,387 | |
Vay và nợ dài hạn | 334 | 28 | 39,431,865,320 | 19,863,328,455 | |
Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 336 | 11,817,191,789 | 10,156,628,294 | ||
Doanh thu chưa thực hiện | 338 | 19,993,023,560 | 21,527,850,919 | ||
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 339 | - | - | ||
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | 4,930,798,126,620 | 4,152,016,504,392 | ||
Vốn chủ sở hữu | 410 | 31 | 4,930,611,302,201 | 4,152,128,729,676 | |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 2,637,187,020,470 | 2,643,244,940,191 | ||
Thặng dư vốn cổ phần | 412 | - | 33,458,582 | ||
Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | - | 1,688,248,195 | ||
Cổ phiếu ngân quỹ | 414 | - | (9,855,635,180) | ||
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | - | - | ||
Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | (2,197,621,701) | 12,673,316,052 | ||
Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 110,824,542,967 | 122,228,801,825 | ||
Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 159,688,003,306 | 168,053,444,898 | ||
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | - | - | ||
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 420 | 1,604,854,639,402 | 791,887,156,847 | ||
Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 | - | 1,215,267,155 | ||
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 422 | 420,254,717,758 | 420,959,731,110 | ||
Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 | 186,824,419 | (112,225,284) | ||
Nguồn kinh phí | 432 | 169,591,086 | (112,225,284) | ||
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 433 | 17,233,333 | - | ||
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | 439 | 32 | 367,898,454,293 | 455,793,993,739 | |
TỔNG NGUỒN VỐN | 440 | 6,315,262,354,558 | 5,718,861,224,394 |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Mã số | Thuyết minh | Năm 2010 | Năm 2009 | ||
VND | VND | ||||
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 33 | 3,520,007,506,925 | 2,910,825,729,165 | |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 03 | 33 | 31,883,156,277 | 31,242,524,630 | |
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 33 | 3,488,124,350,647 | 2,879,583,204,535 | |
Giá vốn hàng bán | 11 | 34 | 2,633,792,369,470 | 2,145,027,789,298 | |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | 854,331,981,177 | 734,555,415,237 | ||
Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 35 | 417,746,163,467 | 155,516,008,689 | |
Chi phí tài chính | 22 | 36 | 12,114,040,334 | (15,273,197,649) | |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 | 1,795,298,349 | 1,746,943,903 | ||
Chi phí bán hàng | 24 | 16,821,289,261 | 4,432,123,475 | ||
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 305,830,999,354 | 267,099,692,114 | ||
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | 937,311,815,695 | 633,812,805,986 | ||
Thu nhập khác | 31 | 37 | 25,123,450,799 | 18,825,721,381 | |
Chi phí khác | 32 | 38 | 5,766,370,525 | 1,401,717,359 | |
Lợi nhuận khác | 40 | 19,357,080,273 | 17,424,004,022 | ||
Phần lãi/lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | 45 | 162,326,408,366 | 203,467,614,266 | ||
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | 1,118,995,304,335 | 854,704,424,274 | ||
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 39 | 163,952,164,762 | 146,979,571,070 | |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | 40 | 20,995,422,604 | (5,860,497,771) | |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | 934,047,716,968 | 713,585,350,975 | ||
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số | 61 | 41 | 21,032,468,192 | 24,501,388,229 | |
Lợi nhuận sau thuế của Tổng Công ty | 62 | 913,015,248,777 | 689,083,962,746 |