Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 22


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT

Ngày 31 tháng 12 năm 2010


TÀI SẢN

số

Thuyết

minh

31/12/2010


01/01/2010


VND


VND

TÀI SẢN NGẮN HẠN

100


1,980,917,820,988


1,879,237,697,488

Tiền và các khoản tương đương tiền

110

4

1,034,043,160,911


1,193,128,740,687

Tiền

111


425,294,928,608


283,829,976,379

Các khoản tương đương tiền

112


608,748,232,303


909,298,764,308

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120


567,740,784,907


354,563,340,494

Đầu tư ngắn hạn

121

5

567,740,784,907


354,563,340,494

Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129


-


-

Các khoản phải thu ngắn hạn

130


281,925,938,489


246,599,754,450

Phải thu khách hàng

131

6

129,475,741,677


123,988,263,134

Trả trước cho người bán

132

7

60,165,403,370


38,040,727,731

Phải thu nội bộ

133


-


-

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD

134


-


-

Các khoản phải thu khác

135

8

101,210,985,971


92,981,877,935

Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

9

(8,926,192,528)


(8,411,114,350)

Hàng tồn kho

140


32,555,893,728


35,795,393,341

Hàng tồn kho

141

10

32,555,893,728


35,795,393,341

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149


-


-

Tài sản ngắn hạn khác

150


64,652,042,953


49,150,468,516

Chi phí trả trước ngắn hạn

151

11

33,664,057,086


17,677,525,441

Thuế GTGT được khấu trừ

152


10,952,871,167


13,416,426,963

Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154


299,602,424


6,128,425

Tài sản ngắn hạn khác

158

12

19,735,512,276


18,050,387,687

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 178 trang tài liệu này.

Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 22

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (TIẾP)

Ngày 31 tháng 12 năm 2010


TÀI SẢN

số

Thuyết

minh

31/12/2010


01/01/2010


VND


VND

TÀI SẢN DÀI HẠN

200


4,334,344,533,570


3,839,623,526,906

Các khoản phải thu dài hạn

210


98,613,238,566


70,404,686,613

Phải thu dài hạn của khách hàng

211


24,924,377,297


312,777,297

Phải thu dài hạn nội bộ

213


-


-

Phải thu dài hạn khác

218

13

73,688,861,269


70,091,909,316

Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219


-


-

Tài sản cố định

220


1,632,365,598,578


1,443,577,601,847

Tài sản cố định hữu hình

221

14

1,178,407,250,401


1,065,669,035,600

- Nguyên giá

222


2,380,287,312,439


2,174,949,354,347

- Giá trị hao mòn luỹ k ế

223


(1,201,880,062,038)


(1,109,280,318,747)

Tài sản cố định thuê tài chính

224


-


-

Tài sản cố định vô hình

227

15

50,002,625,325


52,182,104,170

- Nguyên giá

228


115,956,772,500


114,259,226,271

- Giá trị hao mòn luỹ k ế

229


(65,954,147,175)


(62,077,122,101)

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

16

403,955,722,852


325,726,462,077

Bất động sản đầu tư

240

17

33,560,647,864


36,772,246,720

- Nguyên giá

241


92,265,734,572


91,988,386,065

- Giá trị hao mòn luỹ k ế

242


(58,705,086,708)


(55,216,139,345)

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250


2,478,257,332,405


2,177,000,606,602

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

18

1,742,032,657,042


1,612,836,103,967

Đầu tư dài hạn khác

258

19

775,205,055,812


601,763,041,084

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

259

20

(38,980,380,449)


(37,598,538,449)

Tài sản dài hạn khác

260


82,857,762,544


111,868,385,124

Chi phí trả trước dài hạn

261

21

58,849,163,622


70,892,607,525

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

22

1,396,095,827


22,697,081,505

Tài sản dài hạn khác

268

23

22,612,503,094


18,278,696,094

Lợi thuế thương mại

269


8,689,953,614


-

TỔNG TÀI SẢN

270


6,315,262,354,558


5,718,861,224,394

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (TIẾP)

Ngày 31 tháng 12 năm 2010


NGUỒN VỐN

Thuyết

minh

31/12/2010


01/01/2010


số

VND


VND

NỢ PHẢI TRẢ

300


1,016,565,773,643


1,111,050,726,264

Nợ ngắn hạn

310


835,044,738,194


949,535,197,209

Vay và nợ ngắn hạn

311


-


1,131,000,000

Phải trả người bán

312

24

94,742,919,396


91,385,108,088

Người mua trả tiền trước

313

25

104,815,859,991


116,101,462,061

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

26

55,768,554,050


164,405,608,209

Phải trả người lao động

315


205,174,160,876


159,372,444,112

Chi phí phải trả

316

27

82,404,331,111


89,157,332,627

Phải trả nội bộ

317


-


-

Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

319

29

143,911,984,377


141,473,923,394

Dự phòng phải trả ngắn hạn

320


-


-

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

323


148,226,928,394


186,508,318,718

Nợ dài hạn

330


181,521,035,449


161,515,529,055

Phải trả dài hạn khác

333

30

110,278,954,780


109,967,721,387

Vay và nợ dài hạn

334

28

39,431,865,320


19,863,328,455

Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336


11,817,191,789


10,156,628,294

Doanh thu chưa thực hiện

338


19,993,023,560


21,527,850,919

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339


-


-

VỐN CHỦ SỞ HỮU

400


4,930,798,126,620


4,152,016,504,392

Vốn chủ sở hữu

410

31

4,930,611,302,201


4,152,128,729,676

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411


2,637,187,020,470


2,643,244,940,191

Thặng dư vốn cổ phần

412


-


33,458,582

Vốn khác của chủ sở hữu

413


-


1,688,248,195

Cổ phiếu ngân quỹ

414


-


(9,855,635,180)

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415


-


-

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416


(2,197,621,701)


12,673,316,052

Quỹ đầu tư phát triển

417


110,824,542,967


122,228,801,825

Quỹ dự phòng tài chính

418


159,688,003,306


168,053,444,898

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419


-


-

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420


1,604,854,639,402


791,887,156,847

Nguồn vốn đầu tư XDCB

421


-


1,215,267,155

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

422


420,254,717,758


420,959,731,110

Nguồn kinh phí và quỹ khác

430


186,824,419


(112,225,284)

Nguồn kinh phí

432


169,591,086


(112,225,284)

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433


17,233,333


-

LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439

32

367,898,454,293


455,793,993,739

TỔNG NGUỒN VỐN

440


6,315,262,354,558


5,718,861,224,394


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010


Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết minh

Năm 2010


Năm 2009


VND


VND

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

33

3,520,007,506,925


2,910,825,729,165

Các khoản giảm trừ doanh thu

03

33

31,883,156,277


31,242,524,630

Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

33

3,488,124,350,647


2,879,583,204,535

Giá vốn hàng bán

11

34

2,633,792,369,470


2,145,027,789,298

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20


854,331,981,177


734,555,415,237

Doanh thu hoạt động tài chính

21

35

417,746,163,467


155,516,008,689

Chi phí tài chính

22

36

12,114,040,334


(15,273,197,649)

Trong đó: Chi phí lãi vay

23


1,795,298,349


1,746,943,903

Chi phí bán hàng

24


16,821,289,261


4,432,123,475

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25


305,830,999,354


267,099,692,114

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30


937,311,815,695


633,812,805,986

Thu nhập khác

31

37

25,123,450,799


18,825,721,381

Chi phí khác

32

38

5,766,370,525


1,401,717,359

Lợi nhuận khác

40


19,357,080,273


17,424,004,022

Phần lãi/lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

45


162,326,408,366


203,467,614,266

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50


1,118,995,304,335


854,704,424,274

Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

39

163,952,164,762


146,979,571,070

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

40

20,995,422,604


(5,860,497,771)

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60


934,047,716,968


713,585,350,975

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số

61

41

21,032,468,192


24,501,388,229

Lợi nhuận sau thuế của Tổng Công ty

62


913,015,248,777


689,083,962,746

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 04/06/2023