KIỂM TOÁN VÀ CHƯA ĐƯỢC KIỂM TOÁN (TIẾP)
Công ty | Công ty kiểm toán | |
B | Các công ty liên doanh, liên kết (tiếp theo) | |
18 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | Chưa được kiểm toán |
19 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | Đang làm thủ tục giải thể |
20 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán và Tư vấn UHY |
21 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | Công ty TNHH Kiểm toán BDO Việt Nam |
22 | Công ty Cổ phần Bông Sen | Công ty TNHH Kiểm toán & tư vấn A&C |
23 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | Công ty TNHH Kiểm toán DTL |
24 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | Chưa được kiểm toán |
25 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán và Tư vấn UHY |
26 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | Chưa được kiểm toán |
27 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | Công ty TNHH Quản lý Kiểm toán Tư vấn |
M.A.A.C | ||
28 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Độc lập |
29 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | Chưa được kiểm toán |
30 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán và Tư vấn UHY |
31 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | Chưa được kiểm toán |
32 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | Công ty TNHH Ksi Việt Nam |
33 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | Công ty TNHH KPMG |
34 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | Chưa được kiểm toán |
35 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | Công ty TNHH Kiểm toán FAC |
36 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | Công ty TNHH Kiểm toán DFK VIỆT NAM |
37 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | Chưa được kiểm toán |
Có thể bạn quan tâm!
- Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18
- Bảng Đối Chiếu Biến Động Vốn Chủ Sở Hữu (Tiếp)
- Doanh Thu Bán Hàng Và Cung Cấp Dịch Vụ
- Báo cáo tài chính hợp nhất tại Tổng công ty du lịch Sài Gòn - thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 22
Xem toàn bộ 178 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 03: CÁC BẢNG BIỂU CẦN BỔ SUNG VÀO HỆ THỐNG BẢNG BIỂU THU THẬP THÔNG TIN HỢP NHẤT
BẢNG 01: BẢNG TỔNG HỢP CÁC KHOẢN CÔNG NỢ NỘI BỘ
Công ty: ........................................................
Địa chỉ: ..........................................................
BẢNG TỔNG HỢP CÁC KHOẢN CÔNG NỢ NỘI BỘ
Năm …
Chi tiết các đơn vị thành viên | Phải thu khách hàng | Phải thu nội bộ | Phải thu khác | Phải trả người bán | Phải trả nội bộ | Phải trả, phải nộp khác | |||||||
Ngắn hạn | Dài hạn | Ngắn hạn | Dài hạn | Ngắn hạn | Dài hạn | Ngắn hạn | Dài hạn | Ngắn hạn | Dài hạn | Ngắn hạn | Dài hạn | ||
1 | |||||||||||||
2 | |||||||||||||
3 | |||||||||||||
… | |||||||||||||
Tổng cộng |
....................... , ngày … tháng … năm …
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
BẢNG 02: BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH CHIA CỔ TỨC
Công ty: .....................................................
Địa chỉ: .......................................................
BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH CHIA CỔ TỨC
Năm …
Chia cổ tức đợt 1 | Chia cổ tức đợt 2 | |
Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn | ||
Đã thanh toán | ||
Còn lại | ||
Các cổ đông khác | ||
Đã thanh toán | ||
Còn lại | ||
Tổng cộng | ||
Đã thanh toán | ||
Còn lại |
.......... , ngày … tháng … năm …
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
BẢNG 03: BẢNG THÔNG TIN GÓP VỐN VÀO CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
Công ty:.................................................
Địa chỉ: .................................................
BẢNG THÔNG TIN GÓP VỐN VÀO CÁC ĐƠN VỊ KHÁC
Năm …
Tên đơn vị nhận đầu tư | Tỷ lệ vốn góp theo cam kế t | Tỷ lệ vốn góp thực tế | Tỷ lệ quyề n biể u quyế t | Tỷ lệ lợi ích | Phân loại | Ghi chú | |||
Công ty con | Công ty liên kết | Đầu tư dài hạn khác | |||||||
1 | |||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
… |
............. , ngày … tháng … năm …
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
BẢNG 04: BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT, LIÊN DOANH THEO PHƯƠNG PHÁP VỐN CHỦ SỞ HỮU
Năm …
Danh sách công ty liên kết, liên doanh | Giá trị khoản đầu tư theo phương pháp giá gốc | Phần sở hữu trong lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh sau ngày mua | Phần sở hữu trong các khoản tăng, giảm VCSH nhưng không được phản ánh vào BCKQHĐKD của công ty liên kết, liên doanh | Giá trị khoản đầu tư theo phương pháp VCSH | |||||||||
Vào ngày 1 tháng 1 năm … | Tăng (giảm) giá trị đầu tư trong năm … | Vào ngày 31 tháng 12 năm … | Vào ngày 1 tháng 1 năm … | Phần lợi nhuận trong năm … | Vào ngày 31 tháng 12 năm … | Vào ngày 1 tháng 1 năm … | Phần sở hữu trong chênh lệch tỷ giá hối đoái | Phần sở hữu trong chênh lệch đánh giá tại tài sản | Vào ngày 31 tháng 12 năm … | Vào ngày 1 tháng 1 năm … | Vào ngày 31 tháng 12 năm … | ||
Công ty liên kết | |||||||||||||
… | |||||||||||||
… | |||||||||||||
Công ty liên doanh | |||||||||||||
… | |||||||||||||
… | |||||||||||||
Tổng cộng |
PHỤ LỤC 04: MINH HOẠT BẰNG SỐ LIỆU CHO CÁC GIẢI PHÁP ĐỀ XUẤT Ở CHƯƠNG 3
BẢNG TỔNG HỢP CÁC BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH
Năm 2010
Diễn giải | Tài khoản | Số tiền | |||
Nợ | Có | Nợ | Có | ||
1 | Phân loại lại khoản đầu tư vào Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu thành khoản đầu tư vào công ty con | ||||
Nợ Đầu tư vào công ty con | 221 | 1,400,000,000 | |||
Có Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 1,100,000,000 | |||
Có Đầu tư dài hạn khác | 228 | 300,000,000 | |||
2 | Điều chỉnh giá gốc khoản đầu tư vào công ty con | ||||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | |||||
Nợ Đầu tư vào công ty con | 221 | 399,459,871 | |||
Có Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 399,459,871 | |||
Công ty CP Sài Gòn Phú Yên | |||||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 112,017,478 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 112,017,478 | |||
3 | Loại trừ khoản đầu tư vào công ty con và vốn của công ty mẹ trong công ty con | ||||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | |||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 50,949,000,000 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 50,949,000,000 | |||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Ninh Chữ | |||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 45,820,600,000 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 45,820,600,000 | |||
Công ty LD Hội chợ triển lãm Sài Gòn | |||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 190,544,720,000 | |||
Nợ Phải trả nội bộ ngắn hạn | 336C | 96,099,957,928 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 286,644,677,928 | |||
Công ty LD Khách sạn Thăng Long | |||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 28,398,000,000 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 16,545,000,000 | |||
Có Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | 11,853,000,000 | |||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | |||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 47,294,010,000 | |||
Nợ Quỹ đầu tư phát triển | 414 | 6,526,751 | |||
Nợ Quỹ dự phòng tài chính | 415 | 31,069,972 |
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 867,320,060 | |||
Nợ Lợi thế thương mại | 269 | 50,827,500 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 48,032,319,871 | |||
Có Thu nhập khác | 711 | 217,434,412 | |||
Công ty CP DL Sài Gòn Phú Yên | |||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 36,009,000,000 | |||
Nợ Lợi thế thương mại | 269 | 10,862,442,017 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 379,459,495 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 46,491,982,522 | |||
Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu | |||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 1,400,000,000 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 1,400,000,000 | |||
4 | Phân bổ LTTM | ||||
Nợ Chi phí quản lý doanh nghiệp | 642 | 2,223,315,903 | |||
Có Lợi thế thương mại | 269 | 2,223,315,903 | |||
5 | Tách lợi ích của CĐTS trên BCĐKT hợp nhất | ||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 357,569,592,742 | |||
Nợ Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | 26,160,881 | |||
Nợ Quỹ đầu tư phát triển | 414 | 312,479,797 | |||
Nợ Quỹ dự phòng tài chính | 415 | 2,482,180,418 | |||
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 7,508,040,455 | |||
Có Lợi ích của CĐTS | 439 | 367,898,454,293 | |||
6 | Tách lợi ích của CĐTS trên BCKQHĐKD hợp nhất | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế của CĐTS | 61 | 21,032,468,192 | |||
7 | Phân loại lại khoản công nợ Công ty LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn phải trả cho Công ty LD Phú Mỹ Hưng | ||||
Nợ Phải trả nội bộ ngắn hạn | 336C | 78,368,125,134 | |||
Có Phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 3388C | 78,368,125,134 | |||
8 | Loại trừ công nợ nội bộ về các khoản vay mượn tạm thời không tính lãi | ||||
Nợ Phải trả dài hạn khác | 338D | 32,159,007,911 | |||
Có Phải thu nội bộ ngắn hạn | 136N | 9,466,000,000 | |||
Có Phải thu ngắn hạn khác | 138N | 22,693,007,911 | |||
9 | Loại trừ công nợ về số cổ tức mà công ty con chưa thanh toán cho Tổng Công ty | ||||
Nợ Phải trả nội bộ ngắn hạn | 336C | 21,666,429,773 | |||
Có Phải thu ngắn hạn khác | 138N | 21,550,029,773 | |||
Có Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | 116,400,000 | |||
10 | Loại trừ cổ tức được chia từ lợi nhuận sau ngày |
mua | |||||
Nợ Doanh thu hoạt động tài chính | 515 | 26,089,662,573 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 26,089,662,573 | |||
11 | Bút toán kết chuyển | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 28,095,544,064 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế TNDN | 911 | 28,095,544,064 | |||
12 | Ghi nhận lợi ích của Tổng Công ty trong công ty LK, LD từ sau ngày mua đến cuối kỳ trước liền kề | ||||
Nợ Góp vốn liên doanh | 222 | 139,220,698,703 | |||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 49,243,221,611 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 188,463,920,314 | |||
13 | Ghi nhận lợi ích của Tổng Công ty trong chênh lệch tỷ giá hối đoái của công ty LK, LD | ||||
Nợ Góp vốn liên doanh | 222 | 796,528 | |||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | (5,436,510,372) | |||
Có Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | (5,435,713,844) | |||
14 | Ghi nhận lợi ích của Tổng Công ty trong Lợi nhuận sau thuế TNDN của công ty LK, LD | ||||
Nợ Góp vốn liên doanh | 222 | 235,206,581,144 | |||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 75,466,225,584 | |||
Có Phần lãi/lỗ trong công ty LK, LD | 45 | 310,672,806,728 | |||
15 | Kết chuyển sang LN sau thuế chưa phân phối trên BCĐKT hợp nhất | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế TNDN | 911 | 310,672,806,728 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 310,672,806,728 | |||
16 | Loại trừ lãi năm 2010 được tạm chia trong năm 2010 từ các công ty LK, LD | ||||
Nợ Phần lãi/lỗ trong công ty LK, LD | 45 | 145,596,105,862 | |||
Có Góp vốn liên doanh | 222 | 111,360,982,000 | |||
Có Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 34,235,123,862 | |||
17 | Kết chuyển sang LN sau thuế chưa phân phối trên BCĐKT hợp nhất | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 145,596,105,862 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế TNDN | 911 | 145,596,105,862 | |||
18 | Phân bổ LTTM liên quan đến khoản đầu tư vào công ty liên kết | ||||
Nợ Phần lãi/lỗ trong công ty LK, LD | 45 | 3,068,772,500 | |||
Có Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 3,068,772,500 | |||
19 | Kết chuyển sang LN sau thuế chưa phân phối trên BCĐKT hợp nhất | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 3,068,772,500 |
Có Lợi nhuận sau thuế TNDN | 911 | 3,068,772,500 | |||
20 | Ghi nhận bất lợi thương mại của Công ty CP Du lịch Saigon Bình Châu | ||||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 318,480,000 | |||
Có Phần lãi/lỗ trong công ty LK, LD | 45 | 318,480,000 | |||
21 | Kết chuyển sang LN sau thuế chưa phân phối trên BCĐKT hợp nhất | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế TNDN | 911 | 318,480,000 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 318,480,000 |